RSS Feed for Giải pháp an ninh năng lượng quốc gia [kỳ 5]: Quản trị rủi ro trong nhập khẩu than và LNG | Tạp chí Năng lượng Việt Nam Thứ ba 30/12/2025 15:42
TRANG TTĐT CỦA TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM

Giải pháp an ninh năng lượng quốc gia [kỳ 5]: Quản trị rủi ro trong nhập khẩu than và LNG

 - Trong bối cảnh chúng ta ngày càng phụ thuộc vào nhập khẩu than, khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) và dầu thô để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng năng lượng, việc phân tích các rủi ro chính của việc nhập khẩu năng lượng đối với an ninh năng lượng của Việt Nam dưới các khía cạnh: Kinh tế, kỹ thuật - hạ tầng, địa chính trị và môi trường - xã hội là vấn đề quan trọng.
Giải pháp an ninh năng lượng quốc gia [kỳ 1]: Phân tích tổng quan năng lượng tái tạo Việt Nam Giải pháp an ninh năng lượng quốc gia [kỳ 1]: Phân tích tổng quan năng lượng tái tạo Việt Nam

Nghị quyết số 70-NQ/TW ngày 20/8/2025 của Bộ Chính trị là văn bản định hướng chiến lược về bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia của Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045. Nghị quyết nhấn mạnh việc chuyển đổi sang quan niệm “bảo đảm vững chắc và chủ động an ninh năng lượng”, thay vì chỉ tập trung vào “cung ứng”. Câu hỏi đặt ra là “làm như thế nào” để hiện thực hóa định hướng chiến lược? Tạp chí Năng lượng Việt Nam giới thiệu chuyên đề phân tích về “Các giải pháp đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia của Việt Nam”. Chuyên đề bao gồm: [1] Tổng quan năng lượng tái tạo Việt Nam và một số nhận xét - [2] Trung tâm LNG và điện gió ngoài khơi Việt Nam, ASEAN - [3] Mở rộng lưới điện thông minh để tăng khả năng xuất khẩu điện - [4] Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong nền kinh tế - [5] Quản trị rủi ro trong nhập khẩu nhiên liệu - [6] Tổ chức lại ngành điện - [7] Phân cấp rõ ràng và phân quyền cụ thể.

Giải pháp an ninh năng lượng quốc gia [kỳ 2]: Trung tâm LNG và điện gió ngoài khơi Việt Nam, ASEAN Giải pháp an ninh năng lượng quốc gia [kỳ 2]: Trung tâm LNG và điện gió ngoài khơi Việt Nam, ASEAN

Việt Nam có vị thế địa lý đặc biệt thuận lợi để hình thành các trung tâm khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) và năng lượng tái tạo ở khu vực Đông Nam Á. Nếu chúng ta có chính sách nhất quán và đầu tư chiến lược, việc hình thành trung tâm LNG - năng lượng tái tạo tại Việt Nam là khả thi cao, mang lại lợi thế địa kinh tế và an ninh năng lượng dài hạn.

Giải pháp an ninh năng lượng quốc gia [kỳ 3]: Mở rộng lưới điện thông minh để tăng khả năng xuất khẩu điện Giải pháp an ninh năng lượng quốc gia [kỳ 3]: Mở rộng lưới điện thông minh để tăng khả năng xuất khẩu điện

Đầu tư lưới điện thông minh là hướng đi khả thi và cần thiết để Việt Nam vừa tăng xuất khẩu điện, vừa đảm bảo an ninh năng lượng trong giai đoạn chuyển dịch xanh. Với vị trí kết nối trung tâm Đông Nam Á, Việt Nam có tiềm năng xuất khẩu điện sang, Campuchia, Thái Lan, Singapore và Trung Quốc, song hiện lưới truyền tải còn hạn chế, chưa đủ linh hoạt để tích hợp năng lượng tái tạo quy mô lớn.

Giải pháp an ninh năng lượng quốc gia [kỳ 4]: Phân tích chiến lược về sử dụng năng lượng hiệu quả Giải pháp an ninh năng lượng quốc gia [kỳ 4]: Phân tích chiến lược về sử dụng năng lượng hiệu quả

Tiết kiệm điện không chỉ là biện pháp kinh tế nhằm giảm chi phí sản xuất, sinh hoạt mà còn là hành động thiết thực để đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, giảm áp lực cho hệ thống điện trong các giai đoạn cao điểm, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường. Ở tầm vĩ mô, việc sử dụng điện hiệu quả giúp giảm nhu cầu đầu tư xây dựng các nhà máy điện mới, hạn chế phát thải khí nhà kính và hỗ trợ mục tiêu phát triển bền vững, trung hòa carbon mà Việt Nam cam kết đạt được vào năm 2050.

I. Đánh giá về các rủi ro:

1. Rủi ro kinh tế:

- Biến động giá quốc tế: Giá dầu, than và khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) trên thị trường thế giới thường xuyên dao động mạnh do biến động cung - cầu, khủng hoảng tài chính, chiến tranh. Điều này có thể làm tăng chi phí sản xuất điện, ảnh hưởng đến ổn định giá điện trong nước.

- Gia tăng nhập siêu: Nhập khẩu năng lượng quy mô lớn (than, LNG) sẽ làm tăng thâm hụt thương mại, ảnh hưởng đến cán cân thanh toán và sức ép lên tỷ giá.

- Phụ thuộc vào hợp đồng dài hạn: Việt Nam có thể bị “khóa chặt” trong các hợp đồng mua LNG, than dài hạn với giá kém cạnh tranh, hạn chế linh hoạt trong chiến lược năng lượng.

2. Rủi ro kỹ thuật và hạ tầng:

- Hạn chế về hệ thống cảng, kho LNG và than: Hạ tầng tiếp nhận, dự trữ và tái hóa khí LNG của Việt Nam mới ở giai đoạn đầu, dễ xảy ra tắc nghẽn, phụ thuộc vào vài điểm nút quan trọng (ví dụ: Thị Vải).

- Phụ thuộc vận tải biển quốc tế: Tuyến vận tải than và LNG dài, tiềm ẩn nguy cơ gián đoạn do thiên tai, tai nạn hàng hải, hoặc tắc nghẽn ở các “điểm nghẽn chiến lược” (Malacca, Biển Đông).

- Nguy cơ gián đoạn nguồn cung đột ngột: Các sự cố ở nhà máy xuất khẩu LNG, than nước ngoài, cấm vận đường vận tải biển, hoặc sự cố ở hệ thống cảng nhập khẩu trong nước, có thể gây thiếu hụt nhiên liệu.

3. Rủi ro địa chính trị:

- Phụ thuộc vào số ít thị trường cung cấp: Than từ Indonesia, Australia; LNG từ Trung Đông, Mỹ, Nga, Qatar. Bất kỳ thay đổi chính sách, hoặc căng thẳng ngoại giao nào cũng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn cung.

- Xung đột và bất ổn quốc tế: Chiến tranh Nga - Ukraine, căng thẳng Trung Đông, cạnh tranh Mỹ - Trung đều làm gia tăng tính bất ổn của thị trường năng lượng toàn cầu.

- Rủi ro chính sách bảo hộ: Các quốc gia xuất khẩu có thể ưu tiên an ninh năng lượng nội địa, áp đặt hạn chế xuất khẩu (ví dụ Indonesia từng hạn chế xuất khẩu than).

4. Rủi ro môi trường - xã hội:

- Gia tăng phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch: Nhập khẩu than và LNG kéo dài thời gian chuyển dịch năng lượng, khiến Việt Nam khó đạt mục tiêu Net Zero 2050.

- Phản ứng xã hội - chính trị: Giá năng lượng nhập khẩu tăng cao có thể gây áp lực lên giá điện, làm phát sinh bất ổn xã hội (do chi phí sinh hoạt, chi phí sản xuất tăng).

- Rủi ro “bẫy carbon”: Đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng nhập khẩu LNG/than có thể dẫn đến tài sản mắc kẹt (stranded assets) khi thế giới chuyển nhanh sang năng lượng tái tạo.

5. Tổng hợp tác động:

Việc nhập khẩu năng lượng giúp bù đắp thiếu hụt trong ngắn hạn, nhưng lại tạo rủi ro chiến lược lâu dài:

- Giảm khả năng tự chủ năng lượng.

- Gắn Việt Nam vào vòng xoáy biến động giá và chính trị quốc tế.

- Tăng chi phí hệ thống điện, tác động đến cạnh tranh của nền kinh tế.

- Đe dọa mục tiêu phát triển bền vững và cam kết khí hậu.

II. Ma trận rủi ro nhập khẩu năng lượng của Việt Nam:

Nhóm rủi ro

Mô tả chính

Xác suất xảy ra

Mức độ tác động

Đánh giá tổng thể

Kinh tế

Biến động giá quốc tế, chi phí nhập siêu, rủi ro hợp đồng dài hạn

Cao

Cao

Rủi ro rất lớn

Kỹ thuật - hạ tầng

Hạn chế hạ tầng LNG/than, phụ thuộc vận tải biển, sự cố chuỗi cung ứng

Trung bình

Cao

Rủi ro đáng kể

Địa chính trị

Căng thẳng quốc tế, hạn chế xuất khẩu, phụ thuộc thị trường cung cấp ít ỏi

Trung bình - Cao

Cao

Rủi ro rất lớn

Môi trường - xã hội

Lệ thuộc nhiên liệu hóa thạch, khó đạt Net Zero, phản ứng xã hội khi giá tăng

Trung bình

Trung bình - Cao

Rủi ro trung bình đến cao

III. Kết luận về quản trị rủi ro trong nhập khẩu nhiên liệu:

1. Rủi ro:

Hiện nay, Việt Nam đang đối mặt với nhiều rủi ro trong nhập khẩu năng lượng, đặc biệt là than, dầu và khí tự nhiên hóa lỏng (LNG).

Thứ nhất: Rủi ro về an ninh năng lượng gia tăng do phụ thuộc ngày càng lớn vào nguồn cung bên ngoài khi sản lượng khai thác trong nước suy giảm.

Thứ hai: Biến động giá năng lượng thế giới - chịu ảnh hưởng bởi xung đột địa chính trị, biến động tỷ giá và chính sách của các nước xuất khẩu lớn - có thể làm tăng chi phí nhập khẩu, tác động đến lạm phát và cân đối ngân sách.

Thứ ba: Rủi ro về chuỗi cung ứng như gián đoạn vận tải biển, hạn chế nguồn cung hoặc cạnh tranh quốc tế trong mua LNG cũng gây nguy cơ thiếu điện.

Ngoài ra, rủi ro môi trường và cam kết giảm phát thải khiến việc tiếp tục nhập nhiên liệu hóa thạch trở nên khó khăn về chính sách và tài chính quốc tế. Vì vậy, Việt Nam cần đa dạng hóa nguồn cung, đẩy mạnh năng lượng tái tạo và sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả để giảm thiểu phụ thuộc nhập khẩu.

2. Đa dạng hóa nguồn cung năng lượng:

Đây là một trong những giải pháp quan trọng nhất để giảm rủi ro nhập khẩu và đảm bảo an ninh năng lượng cho Việt Nam.

2.1. Hoạch định giải pháp:

2.1.1. Mục tiêu của đa dạng hóa nguồn cung:

- Giảm phụ thuộc vào một, hoặc vài thị trường (ví dụ hiện nay than chủ yếu từ Indonesia, Úc; LNG dự kiến từ Qatar, Mỹ, Nga).

- Tăng tính linh hoạt trong đàm phán hợp đồng, giảm rủi ro khi một nguồn cung gặp sự cố, hoặc thay đổi chính sách.

- Đảm bảo an ninh năng lượng dài hạn trong bối cảnh nhu cầu điện tăng và xu hướng chuyển dịch sang năng lượng sạch.

2.2. Lợi ích chính của đa dạng hóa nguồn cung nhiên liệu:

- Nâng cao an ninh năng lượng: Giảm thiểu rủi ro khi một thị trường, hoặc nguồn cung bị gián đoạn.

- Tăng sức mạnh đàm phán: Khi có nhiều lựa chọn, Việt Nam sẽ tránh bị rơi vào thế “khách hàng bắt buộc”.

- Ổn định chi phí: Kết hợp hợp đồng dài hạn - ngắn hạn để cân bằng rủi ro biến động giá.

- Hỗ trợ mục tiêu chuyển dịch năng lượng: Nếu kết hợp với phát triển năng lượng tái tạo và hạ tầng lưu trữ.

3. Thách thức chính trong việc đa dạng hóa nguồn cung nhiên liệu:

3.1. Thách thức:

- Chi phí cao: Đầu tư cảng LNG, kho dự trữ, tàu vận chuyển đòi hỏi vốn lớn.

- Cạnh tranh toàn cầu: Thị trường LNG, than ngày càng khan hiếm, nhiều quốc gia châu Á (Nhật, Hàn, Ấn Độ, Trung Quốc) cũng đang săn lùng nguồn cung.

- Rủi ro địa chính trị phức tạp: Việc nhập khẩu từ nhiều nước (ví dụ Nga, Trung Đông) có thể bị ảnh hưởng bởi trừng phạt, hoặc bất ổn khu vực.

- Khó đồng bộ với quy hoạch điện: Nếu nhu cầu nhiên liệu biến động so với dự báo trong Quy hoạch điện VIII, dễ dẫn đến thừa/thiếu hạ tầng.

3.2. Cách tiếp cận đa dạng hóa nguồn cung:

3.2.1. Đa dạng hóa về địa lý:

- Tìm kiếm nhiều đối tác cung cấp: Ngoài Indonesia và Úc (than), cần mở rộng sang Nam Phi, Nga, Mông Cổ.

- Với LNG: Đa dạng giữa Trung Đông (Qatar, Oman), Mỹ, Nga, Úc, châu Phi (Mozambique, Nigeria).

- Với dầu thô: Tiếp tục duy trì nguồn từ Trung Đông; đồng thời mở rộng hợp tác với Mỹ, Tây Phi.

3.2.2. Đa dạng hóa về loại hình hợp đồng:

- Hợp đồng dài hạn: Đảm bảo ổn định nguồn cung với giá tương đối dự báo được.

- Hợp đồng ngắn hạn/spot: Tận dụng khi giá thị trường thấp, tăng tính linh hoạt.

- Thỏa thuận swap/ký gửi: Hợp tác với các nước có hạ tầng trung chuyển để giảm rủi ro vận tải.

3.2.3. Đa dạng hóa về phương thức và hạ tầng nhập khẩu:

- Phát triển nhiều cảng LNG (Thị Vải, Sơn Mỹ, Hải Phòng, Quảng Ninh…) để tránh phụ thuộc vào một điểm nút.

- Mở rộng kho dự trữ than/dầu chiến lược để ứng phó tình huống khẩn cấp.

3.2.4. Đa dạng hóa về cơ cấu năng lượng trong nước:

- Kết hợp nhập khẩu LNG/than với phát triển mạnh năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, sinh khối) và thủy điện tích năng.

- Đầu tư điện hạt nhân trong dài hạn để giảm phụ thuộc vào nhập khẩu nhiên liệu hóa thạch.

IV. Khuyến nghị:

1. Chiến lược đa nguồn LNG và than: Ký song song hợp đồng dài hạn với đối tác tin cậy; đồng thời duy trì khả năng tiếp cận thị trường spot.

2. Phát triển hạ tầng nhập khẩu và dự trữ chiến lược: Xây dựng thêm kho dự trữ LNG/than tối thiểu 30-60 ngày nhu cầu.

3. Thúc đẩy quan hệ ngoại giao năng lượng: Tham gia sâu hơn vào các diễn đàn năng lượng quốc tế (IEA, GECF, APEC Energy Working Group).

4. Kết hợp nhập khẩu với chuyển đổi xanh: Phát triển nhanh điện gió ngoài khơi, lưu trữ năng lượng, hydrogen để giảm nhu cầu nhập khẩu dài hạn.

V. Kết luận về đa dạng hóa nguồn cung:

Thứ nhất: Trong bối cảnh nhu cầu điện năng của Việt Nam tăng nhanh, trong khi nguồn năng lượng truyền thống như than và khí đang suy giảm, đa dạng hóa nguồn cung năng lượng trở thành yêu cầu cấp bách để bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia và phát triển bền vững. Việc phụ thuộc quá lớn vào một vài loại nhiên liệu, hoặc đối tác nhập khẩu tiềm ẩn rủi ro lớn trước biến động thị trường và địa chính trị toàn cầu. Vì vậy, Việt Nam cần mở rộng cơ cấu năng lượng theo hướng kết hợp linh hoạt giữa năng lượng hóa thạch, năng lượng tái tạo và nhập khẩu điện có kiểm soát. Các nguồn như điện gió, điện mặt trời, sinh khối, thủy điện tích năng và LNG cần được phát triển song song, đi kèm với lưu trữ năng lượng, lưới điện thông minh và tiết kiệm điện hiệu quả.

Đa dạng hóa không chỉ giúp giảm rủi ro về nguồn cung, mà còn hỗ trợ chuyển dịch năng lượng xanh, đáp ứng cam kết giảm phát thải ròng về “0” vào năm 2050 và thúc đẩy khả năng tự chủ năng lượng của Việt Nam trong dài hạn.

Thứ hai: Đa dạng hóa nguồn cung không chỉ là giải pháp “mua từ nhiều nước”, mà là một chiến lược tổng thể kết hợp giữa đa dạng hóa đối tác, hợp đồng, hạ tầng nhập khẩu và cả cơ cấu năng lượng trong nước. Đây sẽ là chìa khóa để Việt Nam vừa đảm bảo an ninh năng lượng, vừa hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.

Thứ ba: Đa dạng hóa nguồn cung phải kết hợp với dự trữ năng lượng quốc gia:

1. Tăng cường dự trữ năng lượng quốc gia:

1.1. Khái niệm và mục tiêu của dự trữ:

Dự trữ năng lượng quốc gia là lượng nhiên liệu dự trữ do Nhà nước (hoặc kết hợp với doanh nghiệp chiến lược) nắm giữ, sử dụng trong trường hợp khẩn cấp: Gián đoạn nguồn cung, biến động giá lớn, hoặc thiên tai - xung đột.

1.2. Mục tiêu chính:

- Đảm bảo ổn định nguồn cung năng lượng trong ngắn hạn.

- Giảm phụ thuộc vào thị trường quốc tế trong tình huống khủng hoảng.

- Hỗ trợ ổn định kinh tế vĩ mô (giá nhiên liệu, chi phí điện, lạm phát).

2. Vai trò dự trữ đối với an ninh năng lượng Việt Nam:

- Giảm thiểu rủi ro nhập khẩu: Việt Nam ngày càng phụ thuộc vào nhập khẩu than và LNG. Nếu có gián đoạn (ví dụ Indonesia cấm xuất khẩu than năm 2022), dự trữ sẽ là “tấm đệm an toàn” để tránh thiếu điện diện rộng.

- Ổn định thị trường trong nước: Khi giá dầu, than, LNG thế giới tăng đột biến, Nhà nước có thể xả dự trữ để bình ổn giá điện và giá nhiên liệu, giảm tác động đến sản xuất và đời sống.

- Tăng vị thế quốc gia: Có dự trữ chiến lược giúp Việt Nam tự tin hơn trong đàm phán thương mại năng lượng, không rơi vào thế “mua bằng mọi giá” trong tình huống khẩn cấp.

- Hỗ trợ chuyển dịch năng lượng: Dự trữ không chỉ là “giữ nhiên liệu hóa thạch”, mà còn có thể mở rộng sang LNG, hydrogen xanh, hoặc pin lưu trữ trong tương lai, giúp quá trình chuyển dịch diễn ra an toàn.

3. Kinh nghiệm quốc tế:

- Mỹ: Có kho dự trữ dầu chiến lược hơn 700 triệu thùng dầu.

- Nhật Bản, Hàn Quốc: Dự trữ dầu đủ cho 90 ngày nhập khẩu, đồng thời có kho LNG dự trữ quốc gia và doanh nghiệp.

- Trung Quốc: Xây dựng dự trữ dầu, than và LNG quy mô lớn, phân bổ khắp các vùng để phòng khủng hoảng.

→ Việt Nam hiện mới chỉ có dự trữ dầu và than ở mức hạn chế, chưa đủ quy mô để đối phó với khủng hoảng kéo dài.

4. Thách thức đối với Việt Nam:

- Chi phí đầu tư cao: Xây dựng kho chứa LNG, dầu, than, cũng như bảo dưỡng, vận hành rất tốn kém.

- Hạ tầng chưa đồng bộ: Cảng nhập LNG, kho than chiến lược còn hạn chế, phân bổ không đều theo vùng miền.

- Khó xác định mức dự trữ tối ưu: Nếu dự trữ quá thấp thì không hiệu quả, nếu quá cao sẽ lãng phí và dễ gây rủi ro tài sản mắc kẹt khi chuyển dịch năng lượng (stranded assets).

- Cơ chế quản lý còn phân tán: giữa Bộ Công Thương, Tập đoàn Dầu khí, Tập đoàn Điện lực, Tổng công ty xăng dầu… chưa có một khung phối hợp hiệu quả như “Cơ quan quản lý dự trữ chiến lược” ở các nước phát triển.

VI. Tác động của dự trữ năng lượng chiến lược:

Khía cạnh

Không có dự trữ chiến lược

Có dự trữ chiến lược

Nguồn cung

Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu và sản xuất trong nước, dễ gián đoạn khi khủng hoảng

Có “tấm đệm an toàn”, duy trì cung ứng trong ngắn hạn khi thị trường biến động

Ổn định giá

Giá điện - xăng dầu biến động mạnh theo giá quốc tế

Nhà nước có thể xả dự trữ để bình ổn giá, giảm sốc kinh tế – xã hội

Vị thế đàm phán

Ở thế bị động, dễ phải chấp nhận điều kiện bất lợi khi nguồn cung khan hiếm

Chủ động hơn, có thời gian đàm phán và lựa chọn đối tác tốt hơn

Khả năng ứng phó khủng hoảng

Dễ bị thiếu điện, gián đoạn sản xuất, ảnh hưởng lớn đến kinh tế

Duy trì an ninh năng lượng tạm thời, giảm thiệt hại kinh tế và xã hội

An ninh quốc gia

Dễ tổn thương trước biến động địa chính trị hoặc thiên tai

Tăng sức chống chịu, đảm bảo hoạt động ổn định của các ngành trọng yếu

Chuyển dịch năng lượng

Phụ thuộc nhiều vào nhiên liệu nhập khẩu → khó kiểm soát lộ trình

Có dư địa để điều chỉnh chính sách, đầu tư hạ tầng NLTT và lưu trữ mới

VII. Khuyến nghị:

1. Xây dựng Chiến lược dự trữ năng lượng quốc gia (dầu, than, LNG, năng lượng tái tạo) gắn với Quy hoạch năng lượng quốc gia.

2. Xác định mức dự trữ tối thiểu theo chuẩn quốc tế (ví dụ 60-90 ngày nhập khẩu ròng).

3. Đầu tư hạ tầng dự trữ LNG và than: Xây thêm kho LNG tại miền Bắc và miền Trung, không chỉ tập trung ở miền Nam.

4. Kết hợp Nhà nước và doanh nghiệp: Nhà nước nắm phần “dự trữ chiến lược”, còn doanh nghiệp duy trì “dự trữ thương mại” bắt buộc.

5. Tích hợp công nghệ mới: Xem xét dự trữ năng lượng tái tạo (pin lưu trữ, hydrogen xanh) trong dài hạn, tránh chỉ tập trung vào nhiên liệu hóa thạch.

VIII. Kết luận về tăng cường dự trữ năng lượng:

Trong bối cảnh nhu cầu điện năng tăng nhanh và hệ thống điện ngày càng phụ thuộc vào các nguồn năng lượng tái tạo biến động như gió và mặt trời, dự trữ năng lượng quốc gia trở thành một giải pháp trọng yếu để bảo đảm cân bằng năng lượng và an ninh năng lượng của Việt Nam. Hiện nay, nước ta cần xây dựng chiến lược tổng thể về dự trữ nhiên liệu (than, dầu, LNG) kết hợp với phát triển các công nghệ lưu trữ điện hiện đại như pin lithium, thủy điện tích năng và hệ thống lưu trữ nhiệt. Việc hình thành quỹ dự trữ chiến lược năng lượng sẽ giúp ứng phó kịp thời với biến động nguồn cung, thiên tai, hoặc gián đoạn nhập khẩu. Đồng thời, đầu tư vào hạ tầng lưu trữ và truyền tải thông minh sẽ tạo điều kiện tích hợp hiệu quả năng lượng tái tạo vào lưới điện quốc gia.

Về lâu dài, dự trữ năng lượng không chỉ là biện pháp kỹ thuật, mà còn là công cụ điều tiết kinh tế - an ninh chiến lược, giúp Việt Nam duy trì ổn định cung ứng, giảm phụ thuộc bên ngoài và tiến tới phát triển hệ thống năng lượng bền vững, linh hoạt./.

PHAN NGÔ TỐNG HƯNG (VEA) VÀ NGUYỄN THÀNH SƠN (EPU)


Tài liệu tham khảo chính:

- Bộ Công Thương (2023), Quy hoạch điện VIII.

- World Bank (2021), Offshore Wind Roadmap for Vietnam.

- IRENA (2023), Renewable Energy Prospects for ASEAN.

- ADB (2022), Energy Transition in Vietnam: Pathways to Net Zero.

- EVN (2024), Vietnam Renewable Energy Annual Report.

- Reuters+1

- adb.org

- World Bank

- energytransitionpartnership.org

- Ørsted & CIP Reports (2023). Vietnam Offshore Wind Feasibility Assessment.

Có thể bạn quan tâm

Các bài mới đăng

Các bài đã đăng

[Xem thêm]
Phiên bản di động