Giải pháp an ninh năng lượng quốc gia [kỳ 1]: Phân tích tổng quan năng lượng tái tạo Việt Nam
16:17 | 17/11/2025
Để giúp các đại biểu Quốc hội tham dự Kỳ họp thứ 10 - Quốc hội khóa XV cập nhật một số thông tin tham khảo trong quá trình thảo luận, góp ý xây dựng dự án Luật, Nghị quyết của Quốc hội liên quan đến lĩnh vực điện lực, Hội đồng Khoa học Tạp chí Năng lượng Việt Nam vừa hoàn thiện Báo cáo về “Nhận diện rủi ro, thách thức và gợi ý giải pháp chính sách phát triển ngành điện của Việt Nam” - tháng 10/2025. Dưới đây là nội dung chính của Báo cáo. |
An ninh năng lượng: Theo góc nhìn hiện đại gồm 5 yếu tố: (i) khả năng sẵn có (availability) của nguồn cung, (ii) khả năng tiếp cận (accessibility) của nền kinh tế; (iii) khả năng chi trả (affordability) của người tiêu dùng; (iv) khả năng chấp nhận (acceptability) của môi trường và xã hội; (v) tính bền vững (sustainability) của việc phát triển.
I. Phân tích chung về đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia của Việt Nam:
1. Phân tích chiến lược:
| Yếu tố | Nội dung chính |
|---|---|
| Điểm mạnh | - Trữ lượng than, khí và tiềm năng LNG nhập khẩu đa dạng. - Nguồn năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, thủy điện nhỏ) phát triển mạnh. - Chính sách Nhà nước ưu tiên an ninh năng lượng trong chiến lược phát triển. - Hệ thống lưới điện quốc gia phủ rộng, tỷ lệ điện khí hóa gần 100%. |
| Điểm yếu | - Phụ thuộc lớn vào than và LNG nhập khẩu. - Hạ tầng lưu trữ, dự trữ dầu và khí còn hạn chế. - Trữ lượng than, dầu, khí hạn chế. - Hiệu suất các nhà máy điện than, nhiệt điện còn thấp. - Cơ chế thị trường điện còn bất cập, giá điện chưa phản ánh đúng chi phí. - Thiết bị sản xuất phần lớn phải nhập khẩu. |
| Cơ hội | - Xu thế toàn cầu thúc đẩy chuyển dịch năng lượng xanh & tài chính xanh. - Hợp tác quốc tế (JERA, JETP, ADB, WB…) hỗ trợ vốn & công nghệ. - VN là trung tâm logistics khu vực, thuận lợi cho LNG hub. - Tiềm năng xuất khẩu điện sang Lào, Campuchia, Singapore, Trung Quốc. |
| Thách thức | - Biến động giá dầu, khí và than trên thị trường thế giới. - Nguy cơ phụ thuộc vào nguồn cung năng lượng nước ngoài. - Thách thức khí hậu: hạn hán, xâm nhập mặn ảnh hưởng thủy điện. - Áp lực giảm phát thải CO₂ theo cam kết Net Zero 2050. |
2. Giải pháp đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia Việt Nam:
2.1. Dựa vào điểm mạnh để tận dụng cơ hội:
- Khai thác tối đa tiềm năng gió, mặt trời kết hợp vốn quốc tế (JETP, WB, ADB).
- Phát triển Việt Nam thành trung tâm LNG và năng lượng tái tạo khu vực nhờ lợi thế địa lý.
- Mở rộng lưới điện thông minh để tăng khả năng xuất khẩu điện sang khu vực.
2.2. Dựa vào điểm mạnh để đối phó thách thức:
- Đa dạng hóa nguồn cung than, LNG, tránh phụ thuộc một thị trường.
- Dự trữ năng lượng chiến lược (kho dầu, LNG, thủy điện tích năng).
- Tận dụng chính sách Nhà nước để giảm phát thải CO₂ nhờ kết hợp LNG + năng lượng tái tạo (NLTT).
2. 3. Khắc phục điểm yếu bằng cách tận dụng cơ hội:
- Đầu tư hạ tầng lưu trữ dầu và LNG bằng nguồn vốn quốc tế.
- Cải thiện hiệu suất nhà máy nhiệt điện bằng công nghệ mới (CFB, CCUS, USC).
- Sử dụng cơ chế tài chính xanh để tái cấu trúc thị trường điện, đưa giá điện dần theo thị trường.
- Đầu tư vào ngành cơ khí, nhận chuyển giao công nghệ sản xuất thiết bị ngành năng lượng.
2.4. Giảm điểm yếu và tránh rủi ro:
- Giảm phụ thuộc vào than nhập khẩu bằng cách tăng tỷ trọng NLTT và LNG.
- Nâng cao an toàn năng lượng bằng hệ thống quản trị rủi ro thị trường.
- Đẩy mạnh chuyển dịch năng lượng công bằng (JETP) để giảm áp lực Net Zero 2050.
3. Kết luận chung về các giải pháp chiến lược:
3. 1. Chiến lược đảm bảo an ninh năng lượng cần kết hợp: Đa dạng hóa nguồn (NLTT, LNG), đầu tư hạ tầng dự trữ, cải cách thị trường điện và tăng cường hợp tác quốc tế.
3. 2. Các giải pháp chính để đảm bảo an ninh năng lượng của Việt Nam gồm:
- Bứt phá, mở rộng vai trò khu vực.
- Bảo vệ chủ động trước biến động toàn cầu.
- Nâng cấp hạ tầng và cải cách thể chế.
- Giảm phụ thuộc, phòng ngừa rủi ro.
- Chủ động sản xuất thiết bị ngành năng lượng.
II. Phát huy tiềm năng nguồn năng lượng tái tạo:
1. Nhận xét:
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu giảm phát thải ròng về “0” (Net Zero) vào năm 2050, Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuyển dịch năng lượng sâu rộng và đầy thách thức.
Theo Quy hoạch điện VIII (2023): Đến năm 2030, năng lượng tái tạo dự kiến chiếm 47% tổng công suất lắp đặt, và có thể đạt trên 70% vào năm 2050.
Hệ thống nguồn năng lượng tái tạo của Việt Nam hiện bao gồm: Thủy điện (lớn, vừa và nhỏ), điện gió (trên bờ, ngoài khơi), điện mặt trời (mặt đất, mái nhà), điện sinh khối, điện từ rác thải, điện thủy triều và địa nhiệt. Trong đó:
- Nhóm tiềm năng cao và ưu tiên chiến lược: Điện gió ngoài khơi, điện mặt trời (mặt đất, mái nhà), điện sinh khối - do khả năng mở rộng dài hạn và phù hợp mục tiêu Net Zero 2050.
- Nhóm nền tảng - ổn định: Thủy điện giữ vai trò cân bằng và điều tiết hệ thống, hỗ trợ các nguồn biến thiên.
- Nhóm tiềm năng đặc thù: Điện rác, điện thủy triều, điện địa nhiệt - hướng tới đô thị xanh và nghiên cứu - phát triển công nghệ mới.
2. Tính khả thi theo từng loại nguồn:
2.1. Thủy điện:
- Tiềm năng: ≈ 35÷40 GW, trong đó công suất kinh tế - kỹ thuật khai thác được ≈ 26÷27 GW.
- Hiện trạng: Đã khai thác gần như toàn bộ tiềm năng lớn và trung bình (công suất đạt ≈21 GW, chiếm 28÷30% tổng công suất điện quốc gia).
- Ưu điểm: Nguồn ổn định, giá điện hợp lý, có khả năng điều chỉnh phụ tải và tích nước - điều tiết lưới điện; phát thải thấp.
- Thách thức: Tác động môi trường - xã hội (di dân, ngập đất, hệ sinh thái sông); biến đổi khí hậu làm thay đổi lưu lượng nước.
- Triển vọng: Tập trung phát triển thủy điện nhỏ và tích năng (pumped storage) để hỗ trợ cân bằng hệ thống khi tỷ trọng năng lượng tái tạo biến động tăng cao.
2.2. Điện gió trên bờ:
- Tiềm năng: ≈ 30÷35 GW, tập trung tại các vùng Nam TrungbBộ, Tây Nguyên.
- Hiện trạng: Đến 2024, công suất ~5 GW, nhiều dự án đã hòa lưới trong giai đoạn 2020÷2022.
- Ưu điểm: Công nghệ đã trưởng thành, chi phí đầu tư giảm mạnh (≈ 1.200÷1.500 USD/kW).
- Thách thức: Không ổn định, biến thiên trong ngày và biến thiên theo mùa. Giới hạn về diện tích đất, ảnh hưởng tiếng ồn, và hạn chế hạ tầng lưới điện.
- Triển vọng: Tiếp tục mở rộng tại khu vực cao nguyên và miền Trung, tích hợp vào các cụm năng lượng tái tạo lai (wind-solar-storage).
2.3. Điện gió ngoài khơi:
- Tiềm năng: Rất lớn, ≈ 475 GW (WB, 2021), đặc biệt tại Bình Thuận, Bạc Liêu, Sóc Trăng.
- Hiện trạng: Mới ở giai đoạn khảo sát; một số dự án thí điểm 3÷5 GW đang được lập quy hoạch.
- Ưu điểm: Công suất cao, ổn định, ít xung đột đất đai; có thể kết hợp hydrogen xanh.
- Thách thức: Chi phí đầu tư cao, thiếu khung pháp lý, hạ tầng và chuỗi cung ứng. Biến thiên mạnh trong ngày và theo mùa.
- Triển vọng: Là trụ cột dài hạn của hệ thống năng lượng sạch Việt Nam, hướng tới 6 GW trước 2030 và 30÷50 GW vào 2050.
2.4. Điện mặt trời mặt đất:
- Tiềm năng: Bức xạ mặt trời trung bình 4,5÷5,5 kWh/m²/ngày; tiềm năng kỹ thuật ước ≈ 380÷500 GWp.
- Hiện trạng: Bùng nổ giai đoạn 2019÷2021, đạt ~18 GWp (chiếm >25% tổng công suất).
- Ưu điểm: Công nghệ phổ biến, thời gian xây dựng nhanh, chi phí thấp (~800÷1.000 USD/kW).
- Thách thức: Phụ thuộc thời tiết, chỉ phát ban ngày, thiếu lưới truyền tải, yêu cầu diện tích đất lớn.
- Triển vọng: Ổn định lại ở mức tăng trưởng vừa phải, tập trung ở khu vực nắng nhiều và có quỹ đất (Ninh Thuận, Bình Thuận, Tây Nguyên).
2.5. Điện mặt trời mái nhà:
- Tiềm năng: ≈ 30÷40 GWp, đặc biệt tại khu vực đô thị và công nghiệp miền Nam.
- Hiện trạng: ≈ 9÷10 GWp được lắp đặt (theo EVN 2023).
- Ưu điểm: Giảm tổn thất truyền tải, tận dụng mái công nghiệp, phù hợp mô hình prosumer.
- Thách thức: Thiếu chính sách giá điện ổn định, hạn chế cơ chế bù trừ điện (net-metering), có nguy cơ làm mất thăng bằng lưới điện quốc gia.
- Triển vọng: Có thể trở thành “nguồn năng lượng phân tán” chiến lược cho đô thị thông minh và khu công nghiệp xanh.
2.6. Điện sinh khối:
- Tiềm năng: ≈ 8÷9 GW (nguồn từ phụ phẩm nông nghiệp, mía đường, gỗ, trấu).
- Hiện trạng: ≈400÷500 MW đã vận hành, chủ yếu tại các nhà máy đường (bagasse power).
- Ưu điểm: Phát điện ổn định, có thể kết hợp xử lý chất thải; mang tính tuần hoàn carbon.
- Thách thức: Thu gom nguyên liệu khó khăn, chi phí logistics cao, công suất phân tán nhỏ.
- Triển vọng: ≈ 2÷3 GW vào 2030 nếu có cơ chế giá ưu đãi (Feed-in Tariff hoặc CfD).
2.7. Điện từ rác thải:
- Tiềm năng: Với lượng rác sinh hoạt ~65 ktpd, tiềm năng phát điện khoảng 1,5÷2 GW.
- Hiện trạng: Một số nhà máy đang hoạt động tại Hà Nội, TP. HCM, Cần Thơ, Bắc Ninh (~300 MW).
- Ưu điểm: Giải quyết vấn đề ô nhiễm đô thị, thu hồi năng lượng kép (điện + nhiệt).
- Thách thức: Phân loại rác chưa đồng bộ, công nghệ đốt rác hiện còn chi phí cao, phát thải dioxin cần kiểm soát nghiêm ngặt.
- Triển vọng: Gắn với chương trình quản lý rác đô thị và kinh tế tuần hoàn; quy mô có thể tăng lên 1 GW trước 2030.
2.8. Điện thủy triều và sóng biển:
- Tiềm năng: Dọc các cửa sông, vịnh, đảo ven biển có thể đạt 3÷5 GW (theo WB và ADB, 2022).
- Hiện trạng: Chưa có dự án thương mại; mới ở mức nghiên cứu thử nghiệm.
- Ưu điểm: Nguồn năng lượng ổn định, có thể kết hợp với điện gió ngoài khơi.
- Thách thức: Chi phí rất cao, công nghệ chưa thương mại hóa, yêu cầu bảo dưỡng khắc nghiệt.
- Triển vọng: Chỉ khả thi dài hạn (sau 2040), khi chi phí công nghệ giảm và năng lực chế tạo trong nước phát triển.
2.9. Điện địa nhiệt:
- Tiềm năng: Khoảng 3÷4 GW, chủ yếu tại vùng Tây Bắc, miền Trung và Tây Nguyên.
- Hiện trạng: Một số điểm khảo sát tiềm năng (Mường Tè, Điện Biên, Quảng Trị, Đắk Nông). Chưa có nhà máy thương mại.
- Ưu điểm: Nguồn điện nền ổn định, có thể phát 24/7, phát thải cực thấp.
- Thách thức: Khảo sát địa chất tốn kém, rủi ro khoan lớn, yêu cầu kỹ thuật cao.
- Triển vọng: Thích hợp cho quy mô nhỏ kết hợp du lịch - nhiệt trị liệu, hoặc hybrid với thủy điện nhỏ.
3. Tiềm năng các nguồn NLTT:
| Nguồn NLTT | Tiềm năng (GW) | Công suất hiện tại (GW) | Triển vọng đến 2050 (GW) | Đặc điểm kỹ thuật chính |
| Thủy điện lớn | 16÷20 | 16÷18 | 0÷2 | Giảm tỷ trọng; Ổn định, điều tiết phụ tải; phát triển tích năng |
| Thủy điện vừa | 1÷3 | 0,8÷1,5 | 0,2÷2,2 | |
| Thủy điện nhỏ | 7÷8 | 3,3÷3,6 | 3,4÷4,7 | |
| Gió trên bờ | 30÷35 | ~5 | 10÷15 | Phụ thuộc địa hình, |
| Gió ngoài khơi | 475 | <0,5 | 30÷50 | Ổn định, công suất lớn |
| PV mặt đất & mặt hồ | 380÷500 | ~18 | 50÷70 | Chi phí thấp, biến động lớn |
| PV mái nhà | 30÷40 | ~10 | 20÷30 | Phân tán, đô thị, khu CN |
| Sinh khối | 8÷9 | ~0.5 | 3÷5 | Ổn định, phụ thuộc nhiên |
| Rác thải | 1,5÷2 | ~0.3 | 1÷2 | Kết hợp xử lý môi trường |
| Thủy triều & sóng | 3÷5 | 0 | <1 | Công nghệ sớm, khó bảo trì |
| Địa nhiệt | 3÷4 | 0 | 1÷2 | Ổn định, chi phí cao |
Ghi chú (÷): Các báo cáo khác nhau dùng tiêu chuẩn phân loại và năm cập nhật khác nhau
3.1. Định hướng chiến lược phát triển:
3.1.1. Hoàn thiện thể chế và khung chính sách:
- Ban hành Luật Năng lượng Tái tạo; triển khai cơ chế đấu thầu minh bạch, hợp đồng chênh lệch (CfD-Contract for Difference) dựa trên một mức giá tham chiếu (strike price) cho từng dạng nguồn, tín dụng xanh.
- Hài hòa hóa chính sách giữa các bộ (Công Thương - Nông nghiệp và Môi trường - Tài Chính) trong quy hoạch năng lượng.
3.1.2. Phát triển hạ tầng và lưới điện thông minh:
- Xây dựng lưới siêu cao áp 500 kV ven biển, trung tâm lưu trữ năng lượng.
- Kết hợp phát điện và hydrogen xanh với điện gió ngoài khơi.
3.1.3. Nâng cao năng lực công nghiệp và nhân lực trong nước:
- Hỗ trợ nội địa hóa thiết bị (móng trụ, cánh quạt, pin mặt trời).
- Phát triển chương trình đào tạo kỹ sư năng lượng tái tạo liên ngành.
3.1.4. Thúc đẩy tài chính xanh và hợp tác quốc tế:
- Huy động vốn thông qua JETP, GCF, ADB, WB, trái phiếu xanh và PPP.
- Thiết lập trung tâm nghiên cứu năng lượng biển và hydrogen quốc gia.
4. So sánh các nguồn năng lượng tái tạo của Việt Nam:
| Nguồn điện | Thủy điện | Gió trên bờ | Gió ngoài khơi | Mặt trời mặt đất | Mặt trời mái nhà | Sinh khối | Rác thải | Thủy triều | Địa nhiệt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1. Tiềm năng kỹ thuật (GW) | ~38 | ~10 | >160 | ~40 | >20 | ~3 | ~1 | ~4 | ~3 |
| 2. Tính ổn định | Cao, | Trung bình | Trung bình–cao | Thấp | Thấp | Trung bình | Cao | Cao | Rất cao |
| 3. Hiệu suất chuyển đổi NL (%) | 85÷90 | 35÷40 | 45÷50 | 17÷22 | 15÷20 | 25÷35 | 20÷25 | 30÷40 | 10÷15 |
| 4. CAPEX ($/kW) | 1.200–2.000 | 1.300–1.700 | 2.500–3.500 | 700–1.000 | 800–1.200 | 1.500–2.000 | 2.000–2.500 | 3.000–4.000 | 2.500–5.000 |
| 5. OPEX (O&M) | Thấp | Trung bình | Cao | Thấp | Thấp | Trung bình | Trung bình–cao | Cao | Trung bình |
| 6. Phát thải CO₂ (g/kWh) | 10–30 | 5–15 | 5–15 | 20–50 | 20–50 | 50–100 | Giảm mạnh | 0 | 0 |
| 7. Tác động môi trường – xã hội | Cao | Thấp | Trung bình | Thấp–trung bình | Rất thấp | Thấp–trung bình | Thấp–tích cực | Trung bình | Rất thấp |
| 8. Mức độ sẵn sàng công nghệ tại VN | Cao | Trung bình–cao | Trung bình | Cao | Cao | Trung bình | Trung bình | Thấp | Thấp |
| 9. Khả năng nội địa hóa (%) | >70 | ~40 | <25 | ~60 | ~70 | ~50 | ~40 | <20 | <20 |
| 10. Yêu cầu về lưới điện | Trung bình | Trung bình | Rất cao | Cao | Thấp | Trung bình | Trung bình | Cao | Trung bình |
| 11. Khả năng tích hợp vào hệ thống quốc gia | Rất cao | Cao | Cao | Trung bình | Cao (phân tán) | Trung bình | Trung bình | Thấp–trung bình | Trung bình |
| 12. Hiệu quả kinh tế dài hạn (IRR), % | 10–12 | 9–11 | 8–10 | 11–14 | 12–15 | 9–12 | 10–13 | 6–8 | 6–8 |
| 13. Chính sách/cơ chế hỗ trợ hiện hành | Cạnh tranh | Chuyển đấu thầu | Đang xây dựng | Đấu thầu thí điểm | Khuyến khích tự dùng | Được hỗ trợ | Có hỗ trợ | Chưa có | Chưa có |
| 14. Vùng ưu tiên phát triển | Miền Bắc, Tây Bắc, miền Trung | Tây Nguyên, Nam Trung Bộ | Ven biển Trung – Nam Bộ | Nam Trung Bộ, Nam Bộ | Toàn quốc | Đồng bằng, trung du | HN, HCM, ĐN | Ven biển miền Trung | Tây Bắc, Tây Nguyên |
| 15. Triển vọng phát triển 2030–2050 | Ổn định, bão hòa | Tăng vừa phải | Tăng mạnh, trọng tâm chiến lược | Tăng vừa phải | Phát triển phân tán mạnh | Tăng theo nông nghiệp tuần hoàn | Tăng ở đô thị lớn | Tăng chậm | Có thể thí điểm |
4.1. Phân tích chiến lược phát triển NLTT:
| Yếu tố | Nội dung |
|---|---|
| Điểm mạnh | - Tiềm năng gió & bức xạ mặt trời lớn, ổn định nhiều vùng - Đường bờ biển dài thuận lợi cho điện gió ngoài khơi - Chính phủ cam kết Net Zero 2050, ưu tiên năng lượng tái tạo - Chi phí công nghệ giảm nhanh, tiệm cận năng lượng truyền thống - Thu hút sự quan tâm lớn từ FDI và các định chế tài chính xanh |
| Điểm yếu | - Lưới điện truyền tải quá tải, không đồng bộ - Tính không ổn định. - Cơ chế giá thiếu ổn định, thay đổi nhanh - Thiếu hệ thống lưu trữ và dự báo công suất - Công nghiệp hỗ trợ (sản xuất thiết bị, nhân lực) chưa phát triển - Khả năng huy động vốn dài hạn còn hạn chế |
| Cơ hội | - Thị trường carbon và chứng chỉ năng lượng tái tạo (REC) đang hình thành - Xu hướng dịch chuyển đầu tư quốc tế tìm nguồn điện xanh (DPPA, ESG) - Tiềm năng xuất khẩu điện/hydrogen xanh sang Đông Bắc Á - Hợp tác quốc tế (JETP, JCM, Quỹ khí hậu xanh) - Nhu cầu điện tăng cao đi kèm yêu cầu giảm phát thải |
| Thách thức | - Biến động chính sách, rủi ro pháp lý - Cạnh tranh từ các nguồn năng lượng khác (khí LNG, than giá rẻ) - Rủi ro thời tiết, biến đổi khí hậu tác động sản lượng - Phản ứng xã hội về chi phí cao nếu chưa tối ưu - Áp lực tài chính do chi phí lưu trữ, truyền tải, đầu tư lớn |
4.2. Giải pháp phát triển NLTT mới:
4.2.1. Tận dụng điểm mạnh để khai thác cơ hội:
- Đẩy mạnh điện gió ngoài khơi, kết hợp xuất khẩu điện/hydrogen xanh.
- Huy động vốn quốc tế dựa trên cam kết Net Zero và tiềm năng thiên nhiên.
- Kết hợp điện gió + mặt trời + thủy điện để hình thành cụm năng lượng tái tạo.
4.2.2. Dùng điểm mạnh để đối phó thách thức:
- Sử dụng tiềm năng lớn để đa dạng hóa nguồn điện, giảm phụ thuộc LNG/than.
- Chủ động nghiên cứu, ứng dụng công nghệ lưu trữ để hạn chế rủi ro vận hành.
- Tận dụng chi phí công nghệ giảm để giảm áp lực giá điện.
4.2.3. Khắc phục điểm yếu nhờ tận dụng cơ hội:
- Phát triển lưới điện thông minh bằng vốn JETP, Quỹ khí hậu xanh.
- Thu hút FDI để xây dựng chuỗi cung ứng trong nước (PV, pin lưu trữ, tua bin gió).
- Ứng dụng AI, IoT trong dự báo công suất, quản lý lưới.
4.2.4. Giảm thiểu điểm yếu, tránh thách thức:
- Ban hành cơ chế giá điện tái tạo minh bạch, ổn định để giảm rủi ro pháp lý.
- Đa dạng hóa hình thức tài chính (tín dụng xanh, PPP) để giảm gánh nặng vốn.
- Đào tạo nhân lực và tăng nội địa hóa để giảm phụ thuộc nhập khẩu.
5. Kết luận về NLTT:
5.1. Việt Nam sở hữu một trong những danh mục năng lượng tái tạo đa dạng nhất khu vực Đồng Nam Á, từ thủy điện truyền thống đến các công nghệ mới như điện gió ngoài khơi và hydrogen xanh.
5.2. Tuy nhiên, sự phát triển không đồng đều giữa các loại hình cho thấy nhu cầu cấp thiết về:
- Cơ chế chính sách thống nhất và dài hạn.
- Đầu tư hạ tầng và công nghệ.
- Phát triển nhân lực và quản trị dữ liệu năng lượng.
Nếu triển khai đồng bộ, đến năm 2050, Việt Nam có thể trở thành quốc gia năng lượng tái tạo quy mô lớn, đảm bảo an ninh năng lượng, giảm phát thải và duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế xanh - bền vững.
5.3. Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành trung tâm năng lượng tái tạo khu vực nếu giải quyết được các nút thắt về lưới điện, chính sách và công nghệ lưu trữ.
Kỳ tới: Phát triển trung tâm LNG, điện gió ngoài khơi Việt Nam và khu vực ASEAN...
PHAN NGÔ TỐNG HƯNG (VEA) VÀ NGUYỄN THÀNH SƠN (EPU)
Tài liệu tham khảo chính:
- Bộ Công Thương (2023), Quy hoạch điện VIII.
- World Bank (2021), Offshore Wind Roadmap for Vietnam.
- IRENA (2023), Renewable Energy Prospects for ASEAN.
- ADB (2022), Energy Transition in Vietnam: Pathways to Net Zero.
- EVN (2024), Vietnam Renewable Energy Annual Report.
- adb.org
- energytransitionpartnership.org
- Ørsted & CIP Reports (2023). Vietnam Offshore Wind Feasibility Assessment.
