RSS Feed for Giải pháp an ninh năng lượng quốc gia [kỳ 3]: Mở rộng lưới điện thông minh để tăng khả năng xuất khẩu điện | Tạp chí Năng lượng Việt Nam Thứ hai 24/11/2025 08:03
TRANG TTĐT CỦA TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM

Giải pháp an ninh năng lượng quốc gia [kỳ 3]: Mở rộng lưới điện thông minh để tăng khả năng xuất khẩu điện

 - Đầu tư lưới điện thông minh là hướng đi khả thi và cần thiết để Việt Nam vừa tăng xuất khẩu điện, vừa đảm bảo an ninh năng lượng trong giai đoạn chuyển dịch xanh. Với vị trí kết nối trung tâm Đông Nam Á, Việt Nam có tiềm năng xuất khẩu điện sang, Campuchia, Thái Lan, Singapore và Trung Quốc, song hiện lưới truyền tải còn hạn chế, chưa đủ linh hoạt để tích hợp năng lượng tái tạo quy mô lớn.
Giải pháp an ninh năng lượng quốc gia [kỳ 1]: Phân tích tổng quan năng lượng tái tạo Việt Nam Giải pháp an ninh năng lượng quốc gia [kỳ 1]: Phân tích tổng quan năng lượng tái tạo Việt Nam

Nghị quyết số 70-NQ/TW ngày 20/8/2025 của Bộ Chính trị là văn bản định hướng chiến lược về bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia của Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045. Nghị quyết nhấn mạnh việc chuyển đổi sang quan niệm “bảo đảm vững chắc và chủ động an ninh năng lượng”, thay vì chỉ tập trung vào “cung ứng”. Câu hỏi đặt ra là “làm như thế nào” để hiện thực hóa định hướng chiến lược? Tạp chí Năng lượng Việt Nam giới thiệu chuyên đề phân tích về “Các giải pháp đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia của Việt Nam”. Chuyên đề bao gồm: [1] Tổng quan năng lượng tái tạo Việt Nam và một số nhận xét - [2] Trung tâm LNG và điện gió ngoài khơi Việt Nam, ASEAN - [3] Mở rộng lưới điện thông minh để tăng khả năng xuất khẩu điện - [4] Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong nền kinh tế - [5] Quản trị rủi ro trong nhập khẩu nhiên liệu - [6] Tổ chức lại ngành điện - [7] Phân cấp rõ ràng và phân quyền cụ thể.

Giải pháp an ninh năng lượng quốc gia [kỳ 2]: Trung tâm LNG và điện gió ngoài khơi Việt Nam, ASEAN Giải pháp an ninh năng lượng quốc gia [kỳ 2]: Trung tâm LNG và điện gió ngoài khơi Việt Nam, ASEAN

Việt Nam có vị thế địa lý đặc biệt thuận lợi để hình thành các trung tâm khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) và năng lượng tái tạo ở khu vực Đông Nam Á. Nếu chúng ta có chính sách nhất quán và đầu tư chiến lược, việc hình thành trung tâm LNG - năng lượng tái tạo tại Việt Nam là khả thi cao, mang lại lợi thế địa kinh tế và an ninh năng lượng dài hạn.

I. Hoạch định giải pháp:

1. Cơ sở hình thành:

- Tiềm năng điện tái tạo lớn: Việt Nam có thể sản xuất điện dư thừa (điện gió ngoài khơi, điện mặt trời) vượt nhu cầu nội địa vào giai đoạn 2030÷2045.

- Nhu cầu khu vực: Thái Lan, Campuchia, Singapore, Nhật Bản, Hàn Quốc đều cần nhập khẩu điện xanh để giảm phát thải.

- Xu thế quốc tế: Liên kết lưới điện xuyên biên giới (Lưới điện ASEAN, Thương mại điện tử tiểu vùng sông Mê Kông mở rộng- GMS Power Trade) đang được thúc đẩy, Việt Nam có thể trở thành “hub điện xanh”.

- Lưới điện thông minh là chìa khóa: cho phép quản lý phụ tải, tích hợp năng lượng tái tạo biến động, vận hành linh hoạt và minh bạch để tham gia thương mại điện quốc tế.

2. Mục tiêu triển khai giải pháp:

- Đến 2030: Nâng cấp lưới điện quốc gia thành lưới điện thông minh cấp độ cao (truyền tải thông minh và phân phối thông minh), kết nối ổn định với các nước láng giềng.

- Đến 2045: Trở thành trung tâm trao đổi điện trong ASEAN, đặc biệt là xuất khẩu điện gió ngoài khơi và hydrogen xanh.

- Đến 2050: Việt Nam không chỉ xuất khẩu điện vật lý qua đường dây mà còn tham gia thị trường điện khu vực (giao dịch điện số hóa, REC, tín chỉ cacbon).

3. Lợi ích của lưới điện thông minh đối với xuất khẩu điện:

3.1. Kỹ thuật:

- Giảm tổn thất truyền tải, tăng hiệu quả xuất điện đi xa.

- Tích hợp được nguồn điện tái tạo biến động (gió, mặt trời).

- Ứng dụng AI, IoT để dự báo phụ tải, cân bằng nguồn – tải theo thời gian thực.

3.2. Kinh tế:

- Tận dụng nguồn điện dư để xuất khẩu, gia tăng ngoại tệ.

- Thu hút đầu tư quốc tế vào các dự án hạ tầng và năng lượng.

- Góp phần hình thành thị trường điện khu vực ASEAN.

3.3. Chính trị - ngoại giao:

- Gắn kết hạ tầng năng lượng khu vực, tăng vị thế địa chính trị của VN.

- Hỗ trợ thực hiện cam kết Net Zero 2050 và đóng vai trò “nhà cung cấp năng lượng sạch”.

4. Thách thức cần giải quyết:

- Hạ tầng truyền tải: Đường dây 500 kV Bắc - Nam nhiều nơi đã đầy tải, khó giải phóng công suất tái tạo.

- Chi phí đầu tư cao: Xây dựng HVDC xuyên biên giới cần hàng chục tỷ USD.

- Khung pháp lý: Thị trường điện Việt Nam chưa hoàn toàn mở, thương mại điện xuyên biên giới chưa có hành lang pháp lý rõ ràng.

- Rủi ro vận hành: Xuất khẩu điện tái tạo biến động có thể gây mất ổn định nếu không có cơ chế điều độ và dự trữ.

- Cạnh tranh: Lào, Myanmar cũng đẩy mạnh xuất khẩu điện sang Thái Lan, Trung Quốc.

5. Những việc cần làm:

5.1. Hạ tầng lưới và công nghệ:

- Đầu tư đường dây siêu cao áp HVDC kết nối từ các trung tâm năng lượng tái tạo (Ninh Thuận, Bình Thuận, Bạc Liêu) ra Bắc, đồng thời nối sang Lào, Campuchia, Thái Lan.

- Phát triển trung tâm điều độ thông minh quốc gia (smart dispatch center) để quản lý dòng điện xuyên biên giới.

- Ứng dụng công nghệ lưới điện thông minh: AI, IoT, blockchain trong giao dịch điện, pin lưu trữ và thủy điện tích năng.

5.2. Cơ chế, chính sách:

- Tham gia sâu hơn vào ASEAN Power Grid và các sáng kiến Thương mại điện tử tiểu vùng sông Mê Kông mở rộng (Greater Mekong Subregion Power Trade GMS).

- Ban hành cơ chế mua bán điện xuyên biên giới và khung pháp lý cho xuất khẩu điện xanh.

- Khuyến khích thị trường REC và carbon credit để tăng giá trị xuất khẩu điện.

5.3. Hợp tác quốc tế - tài chính:

- Huy động vốn từ ADB, WB, AIIB, JETP cho các dự án HVDC và Smart Grid.

- Hợp tác với Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore trong nghiên cứu và ứng dụng lưới điện số.

- Liên doanh với các tập đoàn công nghệ (Hitachi, Siemens, ABB) để triển khai thiết bị lưới điện thông minh.

II. Phân tích chiến lược lưới điện thông minh và xuất khẩu điện:

Yếu tố

Nội dung

Điểm mạnh

- Tiềm năng lớn về điện gió, điện mặt trời, có khả năng dư thừa để xuất khẩu.

- Đường truyền tải 500 kV hiện hữu đã có kinh nghiệm vận hành.

- VN có vị trí địa lý trung tâm ASEAN, thuận lợi kết nối lưới điện khu vực.

- Cam kết Net Zero 2050 và hội nhập ASEAN Power Grid.

- Có sự quan tâm hỗ trợ kỹ thuật & vốn từ WB, ADB, JETP.

Điểm yếu

- Hạ tầng truyền tải còn hạn chế, nhiều nơi đã quá tải.

- Chưa có cơ chế pháp lý hoàn thiện cho thương mại điện xuyên biên giới.

- Thiếu hệ thống lưu trữ, điều độ và dự báo công suất thông minh.

- Công nghệ thiết bị Smart Grid, HVDC phụ thuộc nhập khẩu.

- Chi phí đầu tư rất lớn, khó huy động vốn tư nhân nếu chính sách chưa ổn định.

Cơ hội

- Nhu cầu nhập khẩu điện xanh cao từ Singapore, Thái Lan, Campuchia, Nhật, Hàn.

- Xu thế liên kết lưới khu vực (ASEAN Power Grid, GMS).

- Nguồn vốn khí hậu và tài chính xanh quốc tế (JETP, GCF, ADB, WB).

- Công nghệ số (AI, IoT, blockchain) ứng dụng trong smart grid đang phát triển nhanh.

- Thị trường carbon, REC mở ra kênh thương mại điện xanh.

Thách thức

- Cạnh tranh từ Lào, Myanmar trong xuất khẩu điện sang ASEAN.

- Biến động giá điện và rủi ro pháp lý khu vực.

- Xuất khẩu điện tái tạo biến động có thể gây mất ổn định lưới.

- Rủi ro an ninh năng lượng nếu phụ thuộc xuất khẩu quá mức.

- Nguy cơ chậm tiến độ do thủ tục đầu tư và quy hoạch kéo dài.

III. Giải pháp cụ thể về phát triển lưới điện thông minh và xuất khẩu điện:

1. Tận dụng điểm mạnh để khai thác cơ hội:

- Đầu tư HVDC kết nối ASEAN Power Grid, tận dụng vị trí trung tâm.

- Xuất khẩu điện gió ngoài khơi & mặt trời dư thừa sang Singapore, Thái Lan.

- Huy động vốn JETP/WB/ADB dựa trên cam kết Net Zero & lợi thế địa lý.

- Xây dựng “hub điện xanh” Đông Nam Á.

2. Dùng điểm mạnh để đối phó thách thức:

- Kết hợp Smart Grid + thủy điện tích năng để ổn định khi xuất khẩu.

- Tận dụng kinh nghiệm vận hành lưới 500 kV để xây dựng HVDC xuyên biên giới.

- Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu để tránh phụ thuộc vào một nước.

- Tăng minh bạch, kết nối với thị trường điện khu vực để giảm rủi ro pháp lý.

3. Khắc phục điểm yếu nhờ tận dụng cơ hội:

- Dùng vốn quốc tế để nâng cấp lưới điện và triển khai Smart Grid.

- Hợp tác với Siemens, Hitachi, ABB trong công nghệ HVDC và AI quản lý lưới.

- Ban hành cơ chế mua bán điện xuyên biên giới (Cross-border PPA).

- Phát triển chuỗi cung ứng và đào tạo nhân lực về smart grid và xuất khẩu điện.

4. Giảm thiểu điểm yếu, tránh thách thức:

- Ban hành khung pháp lý ổn định, dài hạn cho xuất khẩu điện.

- Đa dạng hóa vốn (PPP, quỹ xanh, ODA) để giảm gánh nặng tài chính.

- Xây dựng trung tâm điều độ khu vực, giảm nguy cơ mất ổn định lưới.

- Đẩy nhanh quy hoạch và cải cách thủ tục để tránh chậm tiến độ.

IV. Kết luận về lưới điện thông minh và xuất khẩu điện:

1. Đầu tư lưới điện thông minh là hướng đi khả thi và cần thiết để Việt Nam vừa tăng xuất khẩu điện, vừa đảm bảo an ninh năng lượng trong giai đoạn chuyển dịch xanh.

2. Với vị trí kết nối trung tâm Đông Nam Á, Việt Nam có tiềm năng xuất khẩu điện sang Lào, Campuchia, Thái Lan và Trung Quốc, song hiện lưới truyền tải còn hạn chế, chưa đủ linh hoạt để tích hợp năng lượng tái tạo quy mô lớn.

3. Lưới điện thông minh giúp tự động hóa điều độ, cân bằng phụ tải - nguồn tái tạo, giảm tổn thất, và nâng cao độ ổn định hệ thống. Đồng thời, việc ứng dụng công nghệ số (SCADA, IoT, AI, đo đếm thông minh) cho phép vận hành theo thời gian thực, tối ưu dòng công suất và thương mại điện xuyên biên giới.

4. Với cam kết Net Zero 2050 và hỗ trợ quốc tế (ADB, WB, JICA), tính khả thi tài chính - kỹ thuật cao, nhưng cần hoàn thiện khung pháp lý và an ninh mạng lưới.

5. Triển vọng dài hạn:

- Việt Nam có thể trở thành “trạm biến áp xanh” của Đông Nam Á, kết nối ASEAN Power Grid.

- Điện gió ngoài khơi + smart grid + HVDC sẽ cho phép xuất khẩu trực tiếp điện sạch sang Singapore, Thái Lan, thậm chí Nhật - Hàn qua cáp biển.

Đây là chiến lược vừa kinh tế, vừa địa chính trị, giúp nâng cao vai trò và vị thế của Việt Nam trong an ninh năng lượng khu vực.

Kỳ tới: Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong nền kinh tế...

PHAN NGÔ TỐNG HƯNG (VEA) VÀ NGUYỄN THÀNH SƠN (EPU)


Tài liệu tham khảo chính:

- Bộ Công Thương (2023), Quy hoạch điện VIII.

- World Bank (2021), Offshore Wind Roadmap for Vietnam.

- IRENA (2023), Renewable Energy Prospects for ASEAN.

- ADB (2022), Energy Transition in Vietnam: Pathways to Net Zero.

- EVN (2024), Vietnam Renewable Energy Annual Report.

- Reuters+1

- adb.org

- World Bank

- energytransitionpartnership.org

- Ørsted & CIP Reports (2023). Vietnam Offshore Wind Feasibility Assessment.

Có thể bạn quan tâm

Các bài đã đăng

[Xem thêm]
Phiên bản di động