RSS Feed for Giải pháp an ninh năng lượng quốc gia [kỳ 4]: Phân tích chiến lược về sử dụng năng lượng hiệu quả | Tạp chí Năng lượng Việt Nam Thứ hai 08/12/2025 09:05
TRANG TTĐT CỦA TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM

Giải pháp an ninh năng lượng quốc gia [kỳ 4]: Phân tích chiến lược về sử dụng năng lượng hiệu quả

 - Tiết kiệm điện không chỉ là biện pháp kinh tế nhằm giảm chi phí sản xuất, sinh hoạt mà còn là hành động thiết thực để đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, giảm áp lực cho hệ thống điện trong các giai đoạn cao điểm, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường. Ở tầm vĩ mô, việc sử dụng điện hiệu quả giúp giảm nhu cầu đầu tư xây dựng các nhà máy điện mới, hạn chế phát thải khí nhà kính và hỗ trợ mục tiêu phát triển bền vững, trung hòa carbon mà Việt Nam cam kết đạt được vào năm 2050.
Giải pháp an ninh năng lượng quốc gia [kỳ 1]: Phân tích tổng quan năng lượng tái tạo Việt Nam Giải pháp an ninh năng lượng quốc gia [kỳ 1]: Phân tích tổng quan năng lượng tái tạo Việt Nam

Nghị quyết số 70-NQ/TW ngày 20/8/2025 của Bộ Chính trị là văn bản định hướng chiến lược về bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia của Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045. Nghị quyết nhấn mạnh việc chuyển đổi sang quan niệm “bảo đảm vững chắc và chủ động an ninh năng lượng”, thay vì chỉ tập trung vào “cung ứng”. Câu hỏi đặt ra là “làm như thế nào” để hiện thực hóa định hướng chiến lược? Tạp chí Năng lượng Việt Nam giới thiệu chuyên đề phân tích về “Các giải pháp đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia của Việt Nam”. Chuyên đề bao gồm: [1] Tổng quan năng lượng tái tạo Việt Nam và một số nhận xét - [2] Trung tâm LNG và điện gió ngoài khơi Việt Nam, ASEAN - [3] Mở rộng lưới điện thông minh để tăng khả năng xuất khẩu điện - [4] Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong nền kinh tế - [5] Quản trị rủi ro trong nhập khẩu nhiên liệu - [6] Tổ chức lại ngành điện - [7] Phân cấp rõ ràng và phân quyền cụ thể.

Giải pháp an ninh năng lượng quốc gia [kỳ 2]: Trung tâm LNG và điện gió ngoài khơi Việt Nam, ASEAN Giải pháp an ninh năng lượng quốc gia [kỳ 2]: Trung tâm LNG và điện gió ngoài khơi Việt Nam, ASEAN

Việt Nam có vị thế địa lý đặc biệt thuận lợi để hình thành các trung tâm khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) và năng lượng tái tạo ở khu vực Đông Nam Á. Nếu chúng ta có chính sách nhất quán và đầu tư chiến lược, việc hình thành trung tâm LNG - năng lượng tái tạo tại Việt Nam là khả thi cao, mang lại lợi thế địa kinh tế và an ninh năng lượng dài hạn.

Giải pháp an ninh năng lượng quốc gia [kỳ 3]: Mở rộng lưới điện thông minh để tăng khả năng xuất khẩu điện Giải pháp an ninh năng lượng quốc gia [kỳ 3]: Mở rộng lưới điện thông minh để tăng khả năng xuất khẩu điện

Đầu tư lưới điện thông minh là hướng đi khả thi và cần thiết để Việt Nam vừa tăng xuất khẩu điện, vừa đảm bảo an ninh năng lượng trong giai đoạn chuyển dịch xanh. Với vị trí kết nối trung tâm Đông Nam Á, Việt Nam có tiềm năng xuất khẩu điện sang, Campuchia, Thái Lan, Singapore và Trung Quốc, song hiện lưới truyền tải còn hạn chế, chưa đủ linh hoạt để tích hợp năng lượng tái tạo quy mô lớn.

I. Hoạch định giải pháp:

1. Bối cảnh và sự cần thiết:

Tăng trưởng nhu cầu năng lượng: Kinh tế Việt Nam tăng trưởng ~6-7%/năm kéo theo nhu cầu điện, than, dầu, khí tăng mạnh. Nếu không kiểm soát, cường độ năng lượng (năng lượng/GDP) sẽ cao, gây áp lực nhập khẩu và phát thải.

Cam kết quốc tế: Việt Nam cam kết Net Zero 2050, tham gia JETP (Đối tác chuyển dịch năng lượng công bằng), nên hiệu quả năng lượng (Energy Efficiency - EE) được coi là “nguồn năng lượng thứ nhất” (first fuel).

Tiềm năng tiết kiệm: Theo WB và Bộ Công Thương: Việt Nam có thể tiết kiệm 20÷30% tổng tiêu thụ năng lượng trong các ngành công nghiệp nhờ áp dụng công nghệ và quản lý hiệu quả.

2. Ý nghĩa của giải pháp:

- Kinh tế: Giảm chi phí sản xuất, nâng cao năng lực cạnh tranh; giảm phụ thuộc vào nhập khẩu than, LNG.

- Xã hội: Giảm áp lực đầu tư nguồn điện mới; hỗ trợ an ninh năng lượng; khuyến khích hành vi tiêu dùng bền vững.

- Môi trường: Cắt giảm phát thải CO₂, SOx, NOx; giảm ô nhiễm không khí; góp phần thực hiện mục tiêu tăng trưởng xanh.

- Kỹ thuật: Hỗ trợ cân bằng lưới điện khi tỷ trọng năng lượng tái tạo (gián đoạn) tăng lên.

3. Những thách thức cần vượt qua:

- Nhận thức và hành vi: Doanh nghiệp và hộ gia đình chưa coi trọng tiết kiệm năng lượng; nhiều ngành sản xuất còn chạy theo sản lượng, ít chú trọng tối ưu hóa hiệu suất.

- Công nghệ: Máy móc thiết bị ở nhiều nhà máy cũ, lạc hậu → tiêu hao năng lượng cao.

- Cơ chế và tài chính: Chưa có cơ chế tín dụng xanh đủ hấp dẫn; thiếu quỹ hỗ trợ đổi mới công nghệ EE.

- Hệ thống đo lường và giám sát: Chưa bắt buộc kiểm toán năng lượng thường xuyên cho tất cả DN lớn; dữ liệu chưa minh bạch.

- Khó khăn về vốn đầu tư ban đầu: Dù tiết kiệm lâu dài, nhưng chi phí cải tiến công nghệ, thay thiết bị rất lớn.

4. Giải pháp và định hướng chính:

4.1. Hoàn thiện chính sách - pháp lý:

- Thực thi mạnh mẽ Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả.

- Bổ sung cơ chế giá điện theo thời gian (TOU) và tín hiệu thị trường để khuyến khích tiết kiệm.

4.2. Thúc đẩy công nghệ và đổi mới:

- Hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư thiết bị hiệu suất cao, tự động hóa sản xuất, tận dụng nhiệt thải (waste heat recovery).

- Phát triển công nghệ số (IoT, AI) để quản lý năng lượng tòa nhà, khu công nghiệp.

4.3. Cơ chế tài chính và khuyến khích đầu tư:

- Xây dựng Quỹ tiết kiệm năng lượng, kết nối vốn quốc tế (JETP, GCF, ODA).

- Khuyến khích mô hình ESCO (Energy Service Company) - doanh nghiệp dịch vụ tiết kiệm năng lượng.

4.4. Nâng cao nhận thức và đào tạo:

- Truyền thông quốc gia về tiết kiệm năng lượng.

- Đào tạo kỹ sư năng lượng, tư vấn kiểm toán năng lượng, nâng cao ý thức hộ gia đình.

4.5. Lồng ghép EE với các quy hoạch năng lượng tổng thể. Kết hợp EE với tái cấu trúc các ngành kinh tế.

4.6. Hỗ trợ xuất khẩu hàng hóa “carbon thấp” → tăng lợi thế cạnh tranh khi EU, Mỹ áp dụng Cơ chế CBAM (thuế carbon biên giới).

5. Đánh giá tổng quan:

- Điểm mạnh: Việt Nam đã có Luật và Chương trình quốc gia về EE, tiềm năng tiết kiệm lớn, được quốc tế hỗ trợ vốn và công nghệ.

- Điểm yếu: Thực thi chưa đồng bộ, DN còn thiếu động lực, lưới điện và thị trường điện chưa truyền đủ tín hiệu giá.

- Cơ hội: Thu hút đầu tư quốc tế, gắn EE với Net Zero, cải thiện hiệu quả cạnh tranh xuất khẩu.

- Thách thức: Vốn đầu tư cao, thiết bị lạc hậu, thiếu nhân lực kỹ thuật và khung giám sát.

II. Phân tích chiến lược về nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng:

Yếu tố

Nội dung

Điểm mạnh

- Đã có Luật sử dụng năng lượng tiết kiệm & hiệu quả và các Chương trình quốc gia.

- Tiềm năng tiết kiệm 20–30% tổng tiêu thụ năng lượng.

- Nhận được hỗ trợ kỹ thuật & tài chính từ quốc tế (JETP, WB, GIZ, ADB).

- Một số doanh nghiệp FDI và ngành xuất khẩu lớn đã quan tâm đến tiêu chuẩn “năng lượng xanh”.

Điểm yếu

- Hiệu quả sử dụng năng lượng của VN còn thấp so với chuẩn khu vực.

- Nhận thức doanh nghiệp & người dân chưa cao, chưa coi EE là ưu tiên.

- Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ & thiết bị hiệu suất cao còn lớn.

- Thiếu cơ chế tài chính (ESCO, quỹ tiết kiệm năng lượng).

Cơ hội

- Cam kết Net Zero 2050, thúc đẩy EE như “nguồn năng lượng thứ nhất”.

- Cơ chế CBAM của EU, xu hướng chuỗi cung ứng xanh → thúc đẩy DN tiết kiệm năng lượng.

- Sự phát triển của công nghệ số (IoT, AI, Big Data) hỗ trợ quản lý năng lượng.

- Có thể kết hợp EE với phát triển năng lượng tái tạo để giảm chi phí hệ thống.

Thách thức

- Nhu cầu năng lượng tiếp tục tăng nhanh (8–10%/năm).

- Rủi ro thiếu vốn để cải tạo, thay thế công nghệ cũ.

- Hệ thống đo lường, giám sát EE chưa đồng bộ.

- Thói quen tiêu dùng năng lượng lãng phí, khó thay đổi trong ngắn hạn.

III. Hành động cụ thể để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng:

1. Phát huy điểm mạnh và cơ hội:

- Sử dụng khung pháp lý và cam kết Net Zero để huy động vốn quốc tế (JETP, GCF) cho EE.

- Kết hợp EE với chuyển dịch xanh trong các ngành xuất khẩu (dệt may, điện tử).

- Ứng dụng công nghệ số, AI, IoT để quản lý tòa nhà, nhà máy thông minh.

2. Phát huy điểm mạnh để đối phó thách thức:

- Tận dụng sự hỗ trợ quốc tế để xây dựng hệ thống giám sát, báo cáo EE toàn quốc.

- Dùng chính sách và khung pháp luật hiện có để ràng buộc kiểm toán năng lượng bắt buộc.

- Tăng cường hợp tác công - tư để đầu tư nâng cấp thiết bị công nghiệp.

3. Tận dụng cơ hội để khắc phục điểm yếu:

- Xây dựng Quỹ tiết kiệm năng lượng, triển khai mô hình ESCO giúp DN nhỏ tiếp cận công nghệ EE.

- Đào tạo nhân lực EE kết hợp với hỗ trợ kỹ thuật quốc tế.

- Đẩy mạnh truyền thông và xây dựng “Nhãn năng lượng xanh” để thay đổi hành vi tiêu dùng.

4. Khắc phục điểm yếu và né tránh thách thức:

- Hoàn thiện cơ chế ưu đãi thuế và tín dụng cho doanh nghiệp đầu tư EE, giảm gánh nặng chi phí ban đầu.

- Tăng cường chế tài xử phạt vi phạm EE để thay đổi hành vi tiêu dùng và sản xuất.

- Thí điểm các dự án EE trọng điểm (xi măng, thép, nhiệt điện) để làm hình mẫu nhân rộng.

IV. Kết luận về nâng cao hiệu quả sử dụng điện:

Trong bối cảnh hiện nay, vấn đề tiết kiệm điện năng mang tính thời sự đặc biệt cấp thiết cả ở Việt Nam và trên toàn thế giới. Nhu cầu năng lượng ngày càng tăng mạnh do quá trình công nghiệp hóa, đô thị hóa và sự mở rộng của nền kinh tế số, trong khi khả năng cung ứng điện - nhất là từ các nguồn truyền thống như than và khí - đang chịu sức ép lớn bởi khan hiếm tài nguyên, biến đổi khí hậu và yêu cầu giảm phát thải carbon.

Tiết kiệm điện không chỉ là biện pháp kinh tế nhằm giảm chi phí sản xuất, sinh hoạt, mà còn là hành động thiết thực để đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, giảm áp lực cho hệ thống điện trong các giai đoạn cao điểm; đồng thời góp phần bảo vệ môi trường. Ở tầm vĩ mô, việc sử dụng điện hiệu quả giúp giảm nhu cầu đầu tư xây dựng các nhà máy điện mới, hạn chế phát thải khí nhà kính và hỗ trợ mục tiêu phát triển bền vững, trung hòa carbon mà Việt Nam cam kết đạt được vào năm 2050.

Trong thực tế, Chính phủ và Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) đã phát động nhiều chương trình quốc gia về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả, khuyến khích áp dụng công nghệ tiết kiệm điện, phát triển năng lượng tái tạo phân tán và mô hình “người tiêu dùng thông minh”. Ý thức tiết kiệm điện đang dần trở thành văn hóa tiêu dùng hiện đại, phản ánh trách nhiệm của mỗi cá nhân và tổ chức đối với cộng đồng.

Tóm lại, tiết kiệm điện hôm nay không chỉ là giải pháp tình thế mà là chiến lược dài hạn, gắn liền với an ninh năng lượng, phát triển xanh và tương lai bền vững của đất nước.

Kỳ tới: Quản trị rủi ro trong nhập khẩu nhiên liệu than, LNG...

PHAN NGÔ TỐNG HƯNG (VEA) VÀ NGUYỄN THÀNH SƠN (EPU)


Tài liệu tham khảo chính:

- Bộ Công Thương (2023), Quy hoạch điện VIII.

- World Bank (2021), Offshore Wind Roadmap for Vietnam.

- IRENA (2023), Renewable Energy Prospects for ASEAN.

- ADB (2022), Energy Transition in Vietnam: Pathways to Net Zero.

- EVN (2024), Vietnam Renewable Energy Annual Report.

- Reuters+1

- adb.org

- World Bank

- energytransitionpartnership.org

- Ørsted & CIP Reports (2023). Vietnam Offshore Wind Feasibility Assessment.

Có thể bạn quan tâm

Các bài mới đăng

Các bài đã đăng

[Xem thêm]
Phiên bản di động