Thể chế hóa kinh nghiệm vận hành để phát triển điện hạt nhân an toàn ở Việt Nam
12:57 | 27/08/2025
![]() Bộ Giáo dục và Đào tạo vừa tổ chức cuộc họp triển khai Đề án 1012, với sự tham gia của đại diện nhiều bộ, ngành và cơ sở đào tạo. Tại cuộc họp, đại diện lãnh đạo Bộ Giáo dục và Đào tạo nhấn mạnh yêu cầu thực hiện Đề án một cách chủ động, linh hoạt và sát thực tiễn; đồng thời khẳng định đây không chỉ là nhiệm vụ riêng của ngành giáo dục, mà là trách nhiệm chung của cả hệ thống chính trị. Đại diện Bộ Khoa học và Công nghệ cũng kiến nghị cần có chiến lược đào tạo dài hạn, đạt chuẩn quốc tế, thậm chí thành lập cơ sở đào tạo chuyên biệt nhằm xây dựng đội ngũ nhân lực ổn định, chất lượng cao. Đề cập đến nội dung này, chuyên gia Tạp chí Năng lượng Việt Nam tổng hợp các nguyên tắc quốc tế trong quản lý và đào tạo nhân lực điện hạt nhân, phân tích thực trạng, dự báo hiệu quả triển khai Đề án 1012, rút ra bài học từ kinh nghiệm giai đoạn 2009-2016, đồng thời đề xuất một số gợi ý chính sách nhằm xây dựng hệ thống nhân lực bền vững, đáp ứng yêu cầu của chương trình điện hạt nhân quốc gia trong tương lai. |
![]() Bài viết dưới đây của chuyên gia Tạp chí Năng lượng Việt Nam sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về vai trò của hệ thống mô phỏng trong đào tạo điện hạt nhân, giới thiệu các nội dung huấn luyện dựa trên tài liệu PCTRAN - một công cụ mô phỏng linh hoạt, cho phép xây dựng các bài tập mô phỏng vận hành và sự cố của lò phản ứng nước áp lực (PWR) do Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA) phát hành, cũng như đề xuất định hướng sử dụng phù hợp với lộ trình phát triển nhân lực hạt nhân tại Việt Nam. Bài viết cũng gợi ý nội dung cần hướng dẫn đối với “chương trình đào tạo, huấn luyện và sử dụng thiết bị mô phỏng” tại Khoản 4 Điều 47 Luật Năng lượng Nguyên tử Việt Nam. |
![]() Chất thải phóng xạ từ các cơ sở hạt nhân luôn là chủ đề gây tranh luận gay gắt, thường được coi là rào cản lớn nhất đối với sự phát triển của điện hạt nhân. Các lo ngại phổ biến tập trung vào khả năng tồn tại dai dẳng của chất thải, rủi ro vận chuyển, nguy cơ an ninh và chi phí quản lý lâu dài. Trên thực tế, hơn nửa thế kỷ qua, công nghệ xử lý và lưu giữ chất thải hạt nhân đã được nghiên cứu, chuẩn hóa và ứng dụng rộng rãi, chứng minh hiệu quả và độ an toàn. Báo cáo dưới đây của chuyên gia Hội đồng Khoa học Tạp chí Năng lượng Việt Nam phân tích những lo ngại thường gặp, so sánh với thực tế kỹ thuật, đồng thời giới thiệu các công nghệ xử lý - lưu giữ hiện đại, kinh nghiệm quốc tế về quản lý chi phí và gợi mở một số hàm ý cho Việt Nam, trong bối cảnh chúng ta tạm dừng điện hạt nhân từ năm 2016, nay có thảo luận tái khởi động lại. |
![]() Với các quốc gia đang phát triển chương trình điện hạt nhân như Việt Nam, việc tiếp cận và triển khai các công nghệ điện hạt nhân cần được đặt trong một khuôn khổ thể chế phù hợp, có lộ trình rõ ràng và năng lực nội địa được chuẩn bị đầy đủ. Bài báo của chuyên gia Tạp chí Năng lượng Việt Nam dưới đây phân tích các đặc điểm về công nghệ và tổ chức thi công xây dựng nhà máy điện hạt nhân được rút ra từ kinh nghiệm quốc tế, cũng như hướng dẫn của IAEA, đặc biệt từ tài liệu NP-T-2.5, từ đó đề xuất một số gợi ý áp dụng cho Việt Nam. |
I. Mở đầu:
Điều 59 của Luật Năng lượng Nguyên tử số 94/2025/QH15 quy định: Hoạt động thanh tra phải tham khảo kinh nghiệm vận hành từ nhà máy điện hạt nhân có công nghệ, hoặc điều kiện vận hành tương tự trên thế giới. Quy định này thể hiện tinh thần học hỏi quốc tế, đồng thời nhấn mạnh vai trò của dữ liệu thực tiễn - đặc biệt là kinh nghiệm vận hành và sự cố - như một thành tố cốt lõi để đảm bảo an toàn, hiệu quả và năng lực vận hành bền vững.
Trong bối cảnh đó, Báo cáo OPEX 2024 do Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA) công bố là một nguồn tư liệu quan trọng. Báo cáo này tổng hợp dữ liệu vận hành năm 2023 dựa trên Hệ thống Thông tin lò phản ứng điện hạt nhân (Power Reactor Information System - PRIS), bao quát 416 lò phản ứng đang hoạt động trên toàn cầu, tổng hợp 20.362 lò-năm vận hành (số liệu ngày 30/7/2025). Thông qua các chỉ số như sản lượng điện, độ khả dụng, thời gian dừng lò, cùng với phân tích các sự kiện vận hành điển hình, báo cáo cung cấp cái nhìn định lượng và hệ thống về hiệu quả khai thác nhà máy điện hạt nhân (NMĐHN) trong thực tiễn.
Bên cạnh việc trình bày các nội dung phân tích, bài viết cũng đặt ra câu hỏi mở đối với cộng đồng hạt nhân Việt Nam và các nhà hoạch định chính sách: Liệu Việt Nam chỉ nên giới hạn việc tham khảo “kinh nghiệm vận hành” ở những trường hợp “có công nghệ, hoặc điều kiện tương tự” cho hoạt động thanh tra, hay nên theo đuổi một cách tiếp cận chủ động, linh hoạt hơn, cho tất cả các hoạt động, để khai thác toàn diện tri thức quốc tế? Câu hỏi này nhằm khuyến khích tư duy phản biện và mở rộng phạm vi học hỏi trong bối cảnh các mô hình vận hành đang thay đổi nhanh chóng cùng với sự phát triển của công nghệ hạt nhân thế hệ mới và chuyển đổi số.
Do “OPEX - Kinh nghiệm vận hành” và “Cơ sở nghiên cứu - thử nghiệm khoa học công nghệ hạt nhân” có mối quan hệ bổ sung chặt chẽ, hai lĩnh vực này cần được xem xét đồng bộ trong chiến lược hạ tầng và vận hành điện hạt nhân. Trong khi viết bài này tập trung vào vấn đề thứ nhất, những phân tích về vấn đề thứ hai sẽ được trính bày trong nghiên cứu tiếp theo.
II. Tổng hợp dữ liệu OPEX toàn cầu 2023:
1. Hệ thống thu thập và chia sẻ dữ liệu OPEX toàn cầu:
Trong lĩnh vực điện hạt nhân, OPEX được thu thập, phân tích và chia sẻ thông qua một hệ thống toàn cầu do IAEA điều phối. Trọng tâm là Hệ thống Thông báo Quốc tế về Kinh nghiệm vận hành (International Reporting System for Operating Experience - IRS) - được vận hành song song bởi IAEA và OECD/NEA (Cơ quan Năng lượng Hạt nhân thuộc OECD), tiếp nhận báo cáo tự nguyện từ các quốc gia thành viên. Hệ thống IRS và Hệ thống Cảnh báo sớm về Sự kiện và Xu hướng (Events and Trends Reporting System - ETR) góp phần tạo nên bức tranh toàn diện về an toàn vận hành.
2. Thống kê số liệu báo cáo năm 2023:
Tính đến cuối năm 2023, hệ thống IRS đã thu nhận tổng cộng hơn 800 báo cáo sự kiện kể từ khi thành lập, với khoảng 10-20 báo cáo mới mỗi năm trong giai đoạn gần đây. Riêng trong năm 2023, số lượng báo cáo mới là 15, tập trung chủ yếu vào các sự kiện an toàn cấp độ thấp và các khiếm khuyết tiềm ẩn trong thiết kế, hoặc quy trình vận hành. Mặc dù không ghi nhận sự cố nghiêm trọng ở mức INES 2 trở lên, có nhiều sự kiện mang tính cảnh báo đối với xu hướng suy giảm tuân thủ quy trình và sai sót con người. (INES: Thang sự kiện hạt nhân và phóng xạ quốc tế).
Số liệu so sánh: Giai đoạn 2015-2017 có tổng cộng 246 báo cáo đã được gửi vào hệ thống IRS. Các sự kiện được chia thành 3 nhóm: Do con người, do thiết bị, do quản lý và giám sát. Trong đó, sự kiện do con người được báo cáo là 60%.
3. Các nhóm nguyên nhân chính dẫn đến sự cố, hoặc điều kiện không an toàn:
Dựa trên tổng hợp của IAEA và OECD/NEA trong báo cáo “Operating Experience Feedback for Nuclear Installations - 2023 Highlights”, các nguyên nhân chính dẫn đến sự cố, hoặc điều kiện không an toàn trong vận hành năm 2023 được phân loại theo bảng sau:
Bảng 1. Phân nhóm nguyên nhân dẫn đến sự cố, hoặc điều kiện không an toàn trong vận hành:
Nhóm nguyên nhân | Tỷ lệ (%) | Đặc điểm điển hình |
---|---|---|
1. Sai sót con người | 35% | Thao tác không đúng trình tự, vi phạm quy trình, giám sát không đầy đủ |
2. Thiết bị/hệ thống hư hỏng | 25% | Hỏng van, máy bơm, điện – điều khiển tự động không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật |
3. Thiếu sót trong bảo trì định kỳ | 15% | Không phát hiện hư hỏng sớm, kiểm tra không đầy đủ, lịch bảo trì không hợp lý |
4. Khiếm khuyết thiết kế | 10% | Không phù hợp với điều kiện thực tế vận hành, lỗi phần mềm điều khiển |
5. Giao diện người – máy chưa tối ưu | 8% | Thông tin hiển thị không rõ ràng, bố trí thiết bị gây nhầm lẫn |
6. Các nguyên nhân khác (môi trường, v.v.) | 7% | Ảnh hưởng từ thiên tai, cháy nổ, hoặc lỗi hiếm gặp không lặp lại |
4. Bài học rút ra từ các sự kiện điển hình:
Một số sự kiện nổi bật được phân tích sâu trong báo cáo năm 2023 mang lại các bài học đáng chú ý:
- Sự kiện tại lò phản ứng nước áp lực (PWR) ở châu Âu: Phát hiện rò rỉ nhỏ ở hệ thống làm mát dự phòng do lắp sai chủng loại đệm kín - nhấn mạnh tầm quan trọng của giám sát chất lượng vật tư.
- Sự kiện tại lò phản ứng nước sôi (BWR): Hệ thống cảnh báo bức xạ không hoạt động do lỗi phần mềm cập nhật - yêu cầu tăng cường thử nghiệm độc lập sau bảo trì hệ thống điều khiển.
- Sự kiện tại cơ sở nghiên cứu: Thao tác sai trình tự dẫn tới kích hoạt cảnh báo khẩn - nhấn mạnh cần tăng cường đào tạo mô phỏng tình huống cho vận hành viên.
Các sự kiện này cho thấy cần thiết duy trì liên tục hoạt động phân tích OPEX và thực hiện hành động khắc phục sớm, ngay cả khi các sự kiện không gây hậu quả nghiêm trọng. Việc chia sẻ rộng rãi các bài học kinh nghiệm là biện pháp thiết yếu để duy trì mức độ an toàn cao trong toàn bộ cộng đồng hạt nhân.
5. Tiêu chuẩn của IAEA về OPEX:
Ngoài tài liệu tham khảo chính (Báo cáo OPEX 2024) đã dẫn ở trên, IAEA còn có các tiêu chuẩn về kinh nghiệm vận hành, bao gồm: SSR-2/2 (Rev. 1), An toàn NMĐHN: Vận hành thử và Vận hành; SSR-3, An toàn Lò phản ứng Nghiên cứu; SSR-4, An toàn Cơ sở chu trình nhiên liệu hạt nhân; GSR Part 2, Lãnh đạo và Quản lý An toàn; GSR Part 1 (Rev. 1), Khung Quản trị, Pháp lý và Pháp quy về An toàn. Các công ước quốc tế do IAEA bảo trợ cũng quy định về kinh nghiệm vận hành, bao gồm: Công ước về An toàn Hạt nhân (Điều 19) và Công ước Chung về An toàn Quản lý Nhiên liệu đã qua sử dụng và An toàn Quản lý Chất thải Phóng xạ (Điều 9). Các tiêu chuẩn và công ước an toàn này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết lập các chương trình để thu thập - phân tích kinh nghiệm vận hành có liên quan và hành động dựa trên kết quả.
Yêu cầu 24 của SSR-2/2 (Rev. 1) nêu rõ rằng: “Tổ chức vận hành phải thiết lập một chương trình kinh nghiệm vận hành để học hỏi từ các sự kiện tại nhà máy”. Đoạn 5.27 của SSR-2/2 (Rev. 1) nêu rõ thêm rằng: “[Tổ chức vận hành] phải thu thập và đánh giá thông tin sẵn có về kinh nghiệm vận hành liên quan tại các cơ sở hạt nhân khác để rút ra và áp dụng các bài học cho hoạt động của mình”. Các yêu cầu tương tự cũng áp dụng cho các lò phản ứng nghiên cứu (Yêu cầu 88 và đoạn 7.126 của SSR-3) và các cơ sở chu trình nhiên liệu hạt nhân (Yêu cầu 73 và đoạn 9.133 của SSR-4). Kinh nghiệm vận hành từ các ngành công nghiệp khác có yêu cầu an toàn nghiêm ngặt (ví dụ nhà máy hóa chất, vận tải hàng không hoặc đường biển) nên được sử dụng, miễn là thông tin đó có thể được thu thập với nỗ lực tương xứng.
Tài liệu SSG-50 cũng làm rõ rằng: “Kinh nghiệm vận hành bên ngoài” là kinh nghiệm từ bên ngoài cơ sở, cho dù từ cùng một quốc gia, hay từ quốc gia khác, từ các cơ sở sử dụng công nghệ tương tự, hoặc từ các cơ sở sử dụng công nghệ khác.
Như vậy là khái niệm “kinh nghiệm vận hành” theo IAEA là rất rộng, không thu hẹp như quy định tại Điều 59 của Luật Năng lượng Nguyên tử số 94/2025/QH15.
III. Xu hướng và vấn đề nổi bật:
Phân tích các sự kiện được báo cáo trong hệ thống OPEX toàn cầu năm 2023 cho thấy một số xu hướng và vấn đề nổi bật cần được quan tâm trong quản lý vận hành NMĐHN.
1. Tăng tỷ lệ các sự cố do yếu tố con người và sai sót thủ tục:
Mặc dù các thiết bị và hệ thống kỹ thuật ngày càng được hiện đại hóa, các sự cố bắt nguồn từ hành vi vận hành và tuân thủ quy trình vẫn chiếm tỷ lệ cao. Sự cố do thao tác không đúng, không tuân thủ hướng dẫn, hoặc hiểu sai chức năng hệ thống thường xuyên được ghi nhận. Việc này nhấn mạnh nhu cầu tăng cường đào tạo, diễn tập và áp dụng các chương trình đánh giá hiệu năng cá nhân và tổ chức.
2. Sự cố lặp lại tại cùng khu vực chức năng:
Một điểm đáng chú ý là có sự tái diễn các loại sự cố tương tự tại cùng một hệ thống (ví dụ như các hệ thống làm mát khẩn cấp, hoặc hệ thống điện an toàn). Điều này cho thấy việc rút kinh nghiệm từ các sự kiện trước chưa được thực hiện đầy đủ, hoặc các biện pháp khắc phục chưa hiệu quả. Việc phân tích nguyên nhân gốc rễ cần được thực hiện sâu hơn và áp dụng hệ thống hóa các biện pháp phòng ngừa.
3. Ảnh hưởng của thiết kế và thay đổi cấu hình:
Một số sự cố phát sinh do việc thay đổi cấu hình hệ thống trong quá trình bảo dưỡng, thử nghiệm, hoặc nâng cấp thiết bị mà không đánh giá đầy đủ ảnh hưởng đến toàn hệ thống. Điều này cho thấy cần cải thiện quá trình quản lý thay đổi kỹ thuật và quy trình phê duyệt cấu hình.
4. Gia tăng các vấn đề liên quan đến thiết bị điện - điều khiển:
Dữ liệu năm 2023 cho thấy tỷ lệ sự cố liên quan đến thiết bị điện và hệ thống điều khiển (I&C) tăng nhẹ so với các năm trước. Trong đó, các vấn đề như tiếp điểm lỗi, rơ-le hoạt động không chính xác và lỗi phần mềm được ghi nhận ở nhiều nhà máy. Điều này đòi hỏi việc đánh giá định kỳ độ tin cậy và kiểm thử hệ thống điều khiển cần được chú trọng hơn.
5. Một số vấn đề mang tính hệ thống được IAEA cảnh báo:
Theo phân tích của IAEA và các nhóm chuyên gia OPEX khu vực, một số vấn đề mang tính hệ thống có thể ảnh hưởng tới nhiều quốc gia vận hành, như:
- Thiếu đồng bộ trong thực hành văn hóa an toàn.
- Chậm trễ trong cập nhật và thực hiện các bài học kinh nghiệm quốc tế.
- Sự phụ thuộc quá mức vào nhà thầu trong công tác bảo dưỡng, dẫn tới giảm hiệu quả kiểm soát nội bộ.
Bảng 2. Một số vấn đề nổi bật từ dữ liệu OPEX toàn cầu năm 2023:
Nhóm vấn đề | Mô tả chính | Gợi ý cải tiến |
---|---|---|
1. Sai sót thao tác và quy trình | Thao tác sai, bỏ qua bước, hiểu nhầm chỉ dẫn kỹ thuật |
|
2. Tái diễn sự cố tại cùng khu vực | Sự cố lặp lại ở hệ thống giống nhau hoặc cùng vị trí |
|
3. Quản lý thay đổi kỹ thuật | Đổi cấu hình mà không đánh giá đủ ảnh hưởng liên quan |
|
4. Sự cố thiết bị I&C | Rơ-le hỏng, lỗi phần mềm điều khiển, nhiễu tín hiệu |
|
5. Văn hóa an toàn chưa nhất quán | Các bộ phận thực hiện tiêu chuẩn an toàn khác nhau |
|
6. Chậm cập nhật bài học quốc tế | Không áp dụng sớm các bài học OPEX khu vực hay toàn cầu |
|
IV. Chia sẻ và học hỏi từ OPEX - Các sáng kiến quốc tế và tổ chức:
Việc chia sẻ và học hỏi từ kinh nghiệm vận hành NMĐHN đã trở thành một trong những trụ cột quan trọng để duy trì và nâng cao an toàn hạt nhân trên phạm vi toàn cầu. Nhiều tổ chức quốc tế và sáng kiến khu vực đã được thiết lập nhằm thúc đẩy quá trình học hỏi liên tục, tăng cường minh bạch và hỗ trợ kỹ thuật giữa các quốc gia. Trong đó, IAEA, OECD/NEA, WANO và các diễn đàn hợp tác khu vực giữ vai trò then chốt.
1. Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA):
IAEA đóng vai trò điều phối toàn cầu trong việc xây dựng và duy trì hệ thống chia sẻ OPEX. Một số chương trình tiêu biểu gồm:
- Hệ thống báo cáo IRS - nền tảng chia sẻ dữ liệu sự cố nghiêm trọng giữa các nước thành viên (đồng điều hành với OECD/NEA).
- OSART (Operational Safety Review Team) - đoàn đánh giá an toàn vận hành tại chỗ theo yêu cầu.
- IRRS (Integrated Regulatory Review Service) - đánh giá tổng thể hệ thống pháp quy của quốc gia.
- Bộ hướng dẫn kỹ thuật như NS-G-2.11, SSG-50 (2024) về quản lý và phản hồi OPEX.
Những công cụ này cung cấp khung pháp lý và thực tiễn để các quốc gia xây dựng hệ thống học hỏi kinh nghiệm hiệu quả, từ cấp độ nhà máy đến cơ quan pháp quy.
2. Cơ quan Năng lượng Hạt nhân thuộc OECD (OECD/NEA):
OECD/NEA thúc đẩy phân tích dữ liệu OPEX theo hướng hệ thống và xác suất. Một số sáng kiến quan trọng:
- Working Group on Operating Experience (WGOE) - phân tích xu hướng sự kiện và đề xuất chính sách phòng ngừa.
- ICDE (International Common-Cause Failure Data Exchange) - cơ sở dữ liệu về hỏng hóc do nguyên nhân chung.
- Hội thảo cấp cao giữa các nhà hoạch định chính sách, cơ quan pháp quy và vận hành.
OECD/NEA đóng vai trò cầu nối giữa dữ liệu thực tế và xây dựng chiến lược dài hạn cho ngành năng lượng hạt nhân.
3. Hiệp hội các tổ chức vận hành hạt nhân thế giới (WANO):
WANO là mạng lưới kỹ thuật phi lợi nhuận gồm các NMĐHN thành viên trên toàn cầu, tập trung vào:
- Đánh giá đồng cấp (peer review).
- Chia sẻ các sự kiện đáng chú ý (Significant Event Reports).
- Chuẩn hóa chỉ số vận hành (Performance Indicators).
- Chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu.
Khác với các tổ chức quản lý nhà nước, WANO vận hành theo nguyên tắc hỗ trợ ngang hàng, nhấn mạnh trách nhiệm nội tại của từng đơn vị vận hành trong học hỏi và cải tiến liên tục.
4. Các sáng kiến hợp tác khu vực và song phương:
Tại cấp độ khu vực, nhiều mạng lưới đã hình thành để thúc đẩy chia sẻ OPEX:
- ANSN (Mạng lưới An toàn hạt nhân châu Á) - mạng lưới chia sẻ kỹ thuật và học liệu tại châu Á.
- FNRBA (Diễn đàn các cơ quan pháp quy hạt nhân châu Phi), FORO (Diễn đàn Mỹ Latinh về an toàn hạt nhân) - tăng cường năng lực pháp quy thông qua hợp tác khu vực.
- Hợp tác song phương (ví dụ Pháp - Trung Quốc, Nhật Bản - Hoa Kỳ trong đào tạo chuyên gia, chia sẻ sự cố và rà soát thiết kế).
Việt Nam có thể tận dụng kinh nghiệm của các mô hình khu vực để xây dựng mạng lưới ASEAN về an toàn hạt nhân trong tương lai.
5. Các sáng kiến thúc đẩy đổi mới và học hỏi lẫn nhau:
Trong bối cảnh số hóa và yêu cầu phản ứng nhanh với sự cố, một số sáng kiến đổi mới đáng chú ý:
- OPEX 2.0 - tích hợp dữ liệu lớn, mô hình hóa, học máy (machine learning) và cảnh báo sớm.
- Chu trình học hỏi liên tục - thúc đẩy cập nhật nhanh giữa các sự kiện vận hành và biện pháp cải tiến.
- Áp dụng AI trong phân tích OPEX - tự động nhận diện mẫu sự cố lặp lại, hỗ trợ quyết định kỹ thuật và quản lý rủi ro.
Đây là xu hướng chiến lược cho Việt Nam trong giai đoạn xây dựng chương trình điện hạt nhân tương lai có tính tự động hóa cao và bền vững.
Bảng 3. Tóm tắt các sáng kiến và tổ chức quốc tế về OPEX:
Tổ chức/Sáng kiến | Vai trò chính | Công cụ/Chương trình tiêu biểu | Khuyến nghị áp dụng cho Việt Nam |
---|---|---|---|
IAEA | Điều phối toàn cầu, ban hành tiêu chuẩn, hỗ trợ kỹ thuật | IRS, OSART, IRRS, SSG-50, NS-G-2.11, “Operating Experience Feedback (2024)” | Xây dựng hệ thống OPEX quốc gia; tham gia IRS; mời đoàn OSART đánh giá khi cần thiết |
OECD/NEA | Phân tích dữ liệu, xu hướng OPEX, tiêu chuẩn hóa báo cáo sự cố | IRS (đồng điều hành), WGOE, ICDE, hội thảo quốc tế | Đào tạo chuyên gia mô hình hóa dữ liệu OPEX; chuẩn hóa hệ thống phân tích sự kiện quốc gia |
WANO | Hỗ trợ kỹ thuật, chia sẻ ngang hàng, đánh giá đồng cấp | Peer Review, Performance Indicators, SER, Training Programs | Tham gia thành viên WANO khi có nhà máy; xây dựng chỉ số vận hành tương thích |
ANSN | Mạng lưới khu vực châu Á, chia sẻ kỹ thuật và học liệu | Diễn đàn chuyên đề, cơ sở dữ liệu học liệu, nhóm kỹ thuật | Cử chuyên gia tham gia nhóm ANSN; chia sẻ và học hỏi báo cáo sự cố |
FNRBA, FORO | Hợp tác khu vực về tăng cường năng lực pháp quy | Diễn đàn kỹ thuật, tự đánh giá pháp quy | Học hỏi mô hình hợp tác khu vực khi phát triển mạng lưới ASEAN |
OPEX 2.0, Continuous Learning Loop | Đổi mới công nghệ OPEX: AI, cảnh báo sớm, dữ liệu lớn | Mô hình học máy, hệ thống cảnh báo sớm, tích hợp dữ liệu vận hành thời gian thực | Tích hợp vào chiến lược số hóa ngành điện hạt nhân; xây dựng trung tâm dữ liệu OPEX |
V. Bài học thực tiễn và gợi ý cho Việt Nam:
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy rằng: Các sự cố nghiêm trọng trong vận hành NMĐHN không bắt nguồn từ yếu tố kỹ thuật đơn thuần, mà chủ yếu do các thiếu sót trong tổ chức, văn hóa an toàn và việc chưa khai thác hiệu quả dữ liệu vận hành để phòng ngừa rủi ro. Những quốc gia triển khai thành công chương trình điện hạt nhân đều xem hệ thống phản hồi OPEX là một trong các trụ cột thiết yếu bảo đảm an toàn hạt nhân. Dưới đây là những bài học thực tiễn cùng gợi ý chính sách dành cho Việt Nam.
1. Thể chế hóa và duy trì hệ thống OPEX quốc gia:
Việc học hỏi từ OPEX chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi được tổ chức một cách hệ thống, liên tục và có cơ sở pháp lý rõ ràng. Nhật Bản, sau sự cố Fukushima, đã tái cấu trúc toàn diện hệ thống phản hồi sự kiện, còn Pháp duy trì cơ chế báo cáo và đánh giá chéo bắt buộc giữa các tổ chức vận hành.
OPEX quốc gia khác gì so với OPEX quốc tế?
OPEX quốc tế là hệ thống chia sẻ và phân tích kinh nghiệm vận hành (Operating Experience) được tổ chức ở phạm vi toàn cầu, do IAEA, OECD/NEA và WANO điều phối. OPEX quốc tế bao gồm dữ liệu từ hàng trăm lò phản ứng đang vận hành trên thế giới, được tổng hợp và phân tích để rút ra các xu hướng chung, các nguyên nhân phổ biến gây sự cố và các biện pháp khắc phục mang tính toàn cầu. Đây là nền tảng giúp các quốc gia học hỏi lẫn nhau, tránh lặp lại sai sót và nâng cao chuẩn mực an toàn vận hành.
OPEX quốc gia là hệ thống kinh nghiệm vận hành được thiết lập và duy trì trong phạm vi một quốc gia. Khác với OPEX quốc tế, OPEX quốc gia tập trung vào việc thu thập, phân tích, và phản hồi các dữ liệu từ những cơ sở hạt nhân nội địa (nhà máy điện hạt nhân, lò nghiên cứu, cơ sở chu trình nhiên liệu). OPEX quốc gia phản ánh đặc thù pháp lý, văn hóa an toàn, điều kiện kỹ thuật và năng lực quản lý của từng quốc gia. Trong khi OPEX quốc tế cung cấp bức tranh toàn cầu và các chuẩn mực chung, OPEX quốc gia cho phép điều chỉnh và áp dụng các bài học quốc tế vào bối cảnh nội địa.
Một quốc gia chưa có điện hạt nhân, thì OPEX quốc gia gồm những nội dung gì?
Đối với quốc gia chưa có nhà máy điện hạt nhân, hệ thống OPEX quốc gia vẫn có vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị năng lực và thể chế. Các nội dung chính bao gồm:
- Thu thập và phân tích kinh nghiệm từ quốc tế: Học hỏi từ OPEX của IAEA, OECD/NEA, WANO và các nước đi trước.
- Xây dựng cơ sở dữ liệu OPEX quốc gia: Tổng hợp các bài học quốc tế, đặc biệt từ các công nghệ và mô hình có khả năng áp dụng trong tương lai.
- Đào tạo và nâng cao năng lực chuyên gia: Xây dựng đội ngũ có khả năng đọc, phân tích và áp dụng dữ liệu OPEX vào điều kiện Việt Nam.
- Thí điểm áp dụng OPEX trong các cơ sở bức xạ và lò nghiên cứu hiện có: Ghi nhận sự cố, sai sót, và áp dụng quy trình phân tích gốc rễ (RCA).
- Chuẩn bị thể chế và pháp lý: Xây dựng quy định yêu cầu báo cáo và phân tích sự kiện, làm nền tảng cho khi nhà máy điện hạt nhân được triển khai.
Như vậy, OPEX quốc gia trong giai đoạn chưa có NMĐHN chủ yếu là học hỏi, nội địa hóa kinh nghiệm quốc tế, đào tạo nhân lực và xây dựng hệ thống quản lý, để sẵn sàng áp dụng khi nhà máy đi vào vận hành.
Gợi ý cho Việt Nam: Cần xây dựng hệ thống OPEX quốc gia ngay từ giai đoạn chuẩn bị chương trình điện hạt nhân, bao gồm khung pháp lý, cơ sở dữ liệu trung tâm về các sự kiện vận hành, quy trình phân tích và phản hồi, cùng một nhóm chuyên gia liên ngành độc lập và có chuyên môn cao.
2. Văn hóa an toàn là điều kiện tiên quyết cho hiệu quả OPEX:
Các tổ chức như IAEA, WANO, EDF đều nhấn mạnh rằng: Văn hóa an toàn - đặc biệt là “văn hóa không đổ lỗi (Just Culture)” - đóng vai trò quyết định trong việc khuyến khích ghi nhận và phân tích mọi sự kiện, kể cả những tình huống “sự cố xuýt xảy ra” (near-miss). Sự e ngại trách nhiệm có thể dẫn tới báo cáo không đầy đủ, làm suy giảm hiệu lực của hệ thống OPEX.
Gợi ý cho Việt Nam: Cần lồng ghép nội dung về văn hóa an toàn trong chương trình đào tạo nhân lực và thiết lập các thực hành phổ biến như “Safety Moment” trong ca trực, hay sử dụng “Human Performance Tools” nhằm phòng ngừa sai sót tiềm ẩn.
3. Chủ động hội nhập vào mạng lưới OPEX quốc tế:
Sự tham gia sớm vào các cơ chế hợp tác quốc tế về OPEX như chương trình đánh giá đồng cấp của WANO, đoàn OSART của IAEA, hay hệ thống IRS sẽ giúp quốc gia đi sau tránh lặp lại sai lầm của các quốc gia đi trước và nâng cao năng lực nội bộ.
Gợi ý cho Việt Nam: Cần cử cán bộ tham gia đánh giá quốc tế, đăng ký thành viên các mạng lưới như ANSN (Mạng lưới An toàn hạt nhân châu Á); đồng thời mời các đoàn OSART đến đánh giá trong giai đoạn chuẩn bị và trước khi NMĐHN đi vào vận hành.
4. Phát triển năng lực phân tích chuyên sâu trong hệ thống OPEX:
Chất lượng của OPEX phụ thuộc nhiều vào năng lực phân tích của đội ngũ chuyên gia. Kinh nghiệm từ Hàn Quốc, Canada và Phần Lan cho thấy: Các công cụ như mô hóa người - máy - tổ chức (MTO), phân tích nguyên nhân gốc rễ (Root Cause Analysis - RCA) và trí tuệ nhân tạo đang giúp phát hiện các mẫu lặp lại và đưa ra giải pháp phòng ngừa hậu quả hơn. Đặc biệt lưu ý có các chuyên gia phân tích OPEX giỏi ở các tổ chức hỗ trợ kỹ thuật (TSO).
Gợi ý cho Việt Nam: Cần xây dựng chương trình đào tạo chuyên gia OPEX, thiết lập hợp tác quốc tế để tiếp cận các công cụ phần mềm và các phương pháp phân tích hiện đại ngay trong giai đoạn xây dựng NMĐHN.
5. Ứng dụng số hóa và công nghệ mới trong OPEX:
OPEX thế hệ mới đang phát triển theo hướng tích hợp dữ liệu giám sát thời gian thực, mô phỏng số, bảo trì dự báo và ứng dụng học máy nhằm nâng cao khả năng nhận diện sớm rủi ro. Đây là cơ hội để các quốc gia đi sau có thể “đi tắt đón đầu” mà không phải phụ thuộc vào hệ thống cũ.
Gợi ý cho Việt Nam: Cần đầu tư phát triển hạ tầng số, trí tuệ nhân tạo và bảo mật dữ liệu; đồng thời tích hợp kiến trúc dữ liệu OPEX ngay trong thiết kế tổng thể hệ thống vận hành NMĐHN.
Bảng 4. Bài học quốc tế và mức độ ưu tiên triển khai tại Việt Nam:
Bài học/Thực tiễn quốc tế | Mô tả ngắn gọn | Mức độ ưu tiên | Thời điểm khuyến nghị triển khai |
---|---|---|---|
1. Thể chế hóa hệ thống OPEX quốc gia | Xây dựng: Khung pháp lý - Cơ sở dữ liệu - Quy trình phân tích và phản hồi | Cao | Giai đoạn chuẩn bị, trước khi khởi công |
2. Xây dựng văn hóa an toàn và minh bạch OPEX |
| Rất cao | Liên tục, lồng ghép trong đào tạo và quản lý |
3. Tham gia cơ chế hợp tác quốc tế (IAEA, WANO, ANSN, IRS) |
| Cao | Từ giai đoạn thiết kế, trước khi vận hành |
4. Thiết lập TSO hỗ trợ OPEX | Phát triển tổ chức kỹ thuật độc lập hỗ trợ: Pháp quy - Vận hành | Cao | Giai đoạn chuẩn bị và xây dựng |
5. Nâng cao năng lực phân tích OPEX chuyên sâu |
| Cao | Giai đoạn xây dựng và vận hành |
6. Ứng dụng số hóa và AI trong OPEX |
| Trung bình | Trung hạn – sau khi hình thành hạ tầng số |
7. Phối hợp liên ngành hiệu quả giữa các cơ quan/tổ chức vận hành - pháp quy - TSO | Xây dựng cơ chế: Chia sẻ thông tin - Phản hồi sự kiện đa chiều | Rất cao | Ngay từ khi thiết kế hệ thống quản lý chương trình điện hạt nhân |
8. Triển khai mô hình “vòng học hỏi liên tục” | Xây dựng cơ chế: Phản hồi - Cải tiến - Kiểm tra - Đào tạo định kỳ | Trung bình | Sau khi NMĐHN ổn định đi vào vận hành |
VI. Nhận xét so sánh và khuyến nghị cho Việt Nam:
Hai vấn đề “OPEX - Kinh nghiệm vận hành” và “Cơ sở nghiên cứu - thử nghiệm khoa học công nghệ hạt nhân” cần được nhìn nhận như những trụ cột bổ sung cho nhau. OPEX tập trung vào thu thập, phân tích và chia sẻ kinh nghiệm vận hành để nâng cao an toàn, trong khi nghiên cứu - thử nghiệm đặt nền tảng khoa học và công nghệ cho việc thẩm định, kiểm chứng và cải tiến. Kết hợp cả hai sẽ giúp Việt Nam xây dựng một chương trình điện hạt nhân vững chắc, vừa dựa trên thực tiễn, vừa dựa trên cơ sở khoa học.
1. Mục tiêu chính: Hai hướng bổ trợ - OPEX thiên về kinh nghiệm vận hành; nghiên cứu - thử nghiệm thiên về nền tảng khoa học và công nghệ.
2. Trụ cột chính: OPEX gắn với tổ chức, con người và văn hóa an toàn; nghiên cứu - thử nghiệm gắn với hạ tầng khoa học, công nghệ và trang thiết bị.
3. Kinh nghiệm quốc tế: Các quốc gia thành công đều song song phát triển hệ thống OPEX và cơ sở nghiên cứu; tham gia mạng lưới OPEX toàn cầu, đồng thời xây dựng hợp tác song phương/đa phương trong nghiên cứu - thử nghiệm.
4. Khuyến nghị cho Việt Nam: Lồng ghép dữ liệu OPEX vào các mô hình nghiên cứu, thí nghiệm trong lò phản ứng nghiên cứu và hệ thống phân tích an toàn; nhờ đó nâng cao độ tin cậy, khả năng dự báo và thích ứng trong điều kiện địa phương.
5. Lộ trình đề xuất: Hai lộ trình bổ sung nhau và có thể đồng bộ hóa thành một kế hoạch tổng thể về hạ tầng khoa học và vận hành.
Thông điệp chính đối với Việt Nam là: (i) xây dựng hệ thống OPEX quốc gia ngay từ giai đoạn chuẩn bị; (ii) chủ động tham gia mạng lưới quốc tế; và (iii) coi văn hóa an toàn là nền tảng. Đây là điều kiện tiên quyết để chương trình điện hạt nhân phát triển an toàn, hiệu quả và phù hợp với chuẩn mực toàn cầu.
Các khuyến nghị có thể được nhóm thành ba trụ cột chính:
1. Khung pháp lý và tổ chức:
- Xây dựng lộ trình phát triển hệ thống OPEX quốc gia. Hệ thống này cần tích hợp đồng bộ giữa pháp lý, tổ chức và công nghệ, đảm bảo khả năng thu thập - phân tích - phản hồi - cải tiến liên tục các sự kiện vận hành.
- Tham gia tích cực các chương trình hợp tác quốc tế như của IAEA, WANO, OECD/NEA để tiếp cận thực hành tốt, đồng thời xây dựng năng lực nội địa thông qua học hỏi trực tiếp và phản biện liên ngành.
2. Hạ tầng kỹ thuật và công nghệ:
- Đầu tư phát triển cơ sở dữ liệu sự cố và kinh nghiệm vận hành (OPEX), không chỉ dựa trên PRIS, mà còn học hỏi từ hệ thống IRS của IAEA/OECD-NEA, tạo nền tảng cho chia sẻ và so sánh toàn cầu, đồng thời nâng cao tính minh bạch. Chú ý rằng: IRS là nền tảng chính của OPEX toàn cầu, còn PRIS thiên về dữ liệu vận hành định lượng.
- Ứng dụng công nghệ số, trí tuệ nhân tạo và bảo trì dự báo vào hệ thống OPEX. Việt Nam nên thử nghiệm trước ở quy mô nhỏ trong các giai đoạn giám sát thử nghiệm, vận hành ban đầu và cải tiến sau các đợt đánh giá nội bộ, trước khi mở rộng toàn diện; cần bảo đảm an ninh mạng và bảo mật dữ liệu.
3. Nhân lực và văn hóa an toàn:
- Đào tạo đội ngũ chuyên gia phân tích OPEX, kết hợp năng lực kỹ thuật, phương pháp đánh giá nguyên nhân và kỹ năng quản lý dữ liệu phức tạp. Chú trọng cả chuyên gia kỹ thuật, cán bộ pháp quy và chuyên gia an toàn.
- Lồng ghép OPEX vào chương trình đào tạo nhân lực hạt nhân, từ cấp quản lý đến nhân viên vận hành, để hình thành tư duy phản biện, cải tiến liên tục và văn hóa học hỏi chủ động.
Bảng 5. Khuyến nghị cho Việt Nam về xây dựng và vận hành hệ thống OPEX trong điện hạt nhân:
Mức độ ưu tiên | Nội dung khuyến nghị | Thời hạn thực hiện |
Rất cao | Xây dựng lộ trình phát triển hệ thống OPEX quốc gia | Ngắn hạn (1-2 năm) |
Rất cao | Tham gia các chương trình đào tạo và chia sẻ OPEX của IAEA, WANO, OECD/NEA | Ngắn hạn và thường xuyên |
Cao | Thiết lập cơ sở dữ liệu sự cố và kinh nghiệm vận hành (OPEX) theo chuẩn quốc tế (PRIS, IRS) | Trung hạn (3-5 năm) |
Cao | Xây dựng đội ngũ chuyên gia phân tích OPEX | Trung hạn (3-5 năm) |
Trung bình | Thử nghiệm ứng dụng công nghệ số và học máy trong OPEX | Trung - Dài hạn (5-10 năm) |
Trung bình | Lồng ghép OPEX vào chương trình đào tạo nhân lực hạt nhân | Dài hạn (trên 10 năm) |
VII. Kết luận:
Báo cáo OPEX 2024 cho thấy vận hành các nhà máy điện hạt nhân toàn cầu duy trì mức độ an toàn và khả dụng cao, song các sự cố vẫn chủ yếu xuất phát từ lỗi con người, bảo trì và thiết bị. Bài học lớn nhất là cần xây dựng hệ thống OPEX không chỉ để ghi nhận sự cố, mà còn để học hỏi và phòng ngừa.
Tóm lại: Tiếp cận và vận dụng có hệ thống OPEX quốc tế là điều kiện tiên quyết để đảm bảo an toàn, hiệu quả và tính hiện đại cho chương trình điện hạt nhân Việt Nam. Các khuyến nghị nêu trên cần được cụ thể hóa trong chiến lược phát triển hạ tầng, quy hoạch công nghệ và kế hoạch đào tạo nhân lực. Điều này sẽ giúp Việt Nam triển khai các dự án điện hạt nhân với độ tin cậy cao, đáp ứng chuẩn mực toàn cầu và thích ứng linh hoạt với thay đổi công nghệ.
Không có OPEX hiệu quả, không thể có chương trình điện hạt nhân an toàn và bền vững./.
HỘI ĐỒNG KHOA HỌC TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM