RSS Feed for Công nghệ và tổ chức thi công nhà máy điện hạt nhân - Gợi ý thể chế áp dụng cho Việt Nam | Tạp chí Năng lượng Việt Nam Thứ tư 16/07/2025 17:25
TRANG TTĐT CỦA TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM

Công nghệ và tổ chức thi công nhà máy điện hạt nhân - Gợi ý thể chế áp dụng cho Việt Nam

 - Với các quốc gia đang phát triển chương trình điện hạt nhân như Việt Nam, việc tiếp cận và triển khai các công nghệ điện hạt nhân cần được đặt trong một khuôn khổ thể chế phù hợp, có lộ trình rõ ràng và năng lực nội địa được chuẩn bị đầy đủ. Bài báo của chuyên gia Tạp chí Năng lượng Việt Nam dưới đây phân tích các đặc điểm về công nghệ và tổ chức thi công xây dựng nhà máy điện hạt nhân được rút ra từ kinh nghiệm quốc tế, cũng như hướng dẫn của IAEA, đặc biệt từ tài liệu NP-T-2.5, từ đó đề xuất một số gợi ý áp dụng cho Việt Nam.
Lò phản ứng hạt nhân nhỏ - Đề xuất bước khởi động triển khai Quyết định của Thủ tướng Lò phản ứng hạt nhân nhỏ - Đề xuất bước khởi động triển khai Quyết định của Thủ tướng

Thủ tướng Chính phủ đã ký ban hành Quyết định số 1131/QĐ-TTg, ngày 12/6/2025, Ban hành danh mục công nghệ chiến lược và sản phẩm công nghệ chiến lược. Trong đó xác định: “Lò phản ứng hạt nhân nhỏ, an toàn là một trong các công nghệ chiến lược”. Bài viết dưới đây của chuyên gia Tạp chí Năng lượng Việt Nam tìm hiểu một số thông tin về lò phản ứng hạt nhân nhỏ trên thế giới, chú ý một số đối tác tiềm năng của Việt Nam và đề xuất một số bước đi khởi động triển khai Quyết định của Thủ tướng Chính phủ.

Bàn về chương trình điện hạt nhân và cơ sở hạ tầng điện hạt nhân trong điều kiện Việt Nam Bàn về chương trình điện hạt nhân và cơ sở hạ tầng điện hạt nhân trong điều kiện Việt Nam

Trong bối cảnh nhu cầu năng lượng ngày càng tăng và yêu cầu giảm phát thải khí nhà kính trở thành ưu tiên toàn cầu, nhiều quốc gia đang tái khẳng định vai trò của điện hạt nhân như một giải pháp chiến lược bảo đảm an ninh năng lượng và phát triển bền vững. Việt Nam, với tiềm năng tăng trưởng và vị thế trong khu vực, cũng đang từng bước tái khởi động Chương trình điện hạt nhân quốc gia sau thời gian tạm dừng. Trên cơ sở hướng dẫn của IAEA và tham chiếu kinh nghiệm quốc tế, bài viết dưới đây của chuyên gia Tạp chí Năng lượng Việt Nam sẽ trả lời 2 câu hỏi then chốt: Chương trình điện hạt nhân là gì và gồm những thành tố nào? Một số lĩnh vực cơ sở hạ tầng đặc thù của chương trình điện hạt nhân nên được hiểu và chuẩn bị như thế nào trong điều kiện Việt Nam?

Giới thiệu:

Việc xây dựng nhà máy điện hạt nhân đặt ra những yêu cầu đặc thù so với các công trình công nghiệp thông thường, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa thiết kế, cấp phép, mua sắm, thi công và quản lý chất lượng trong điều kiện kiểm soát nghiêm ngặt về an toàn hạt nhân. Công nghệ xây dựng đóng vai trò quyết định không chỉ đối với tiến độ và chi phí dự án, mà còn đối với mức độ an toàn, độ tin cậy và khả năng vận hành ổn định trong toàn bộ vòng đời nhà máy.

Trong những năm gần đây, sự phát triển của các công nghệ mới - như bê tông tự đầm (SCC), thi công mô-đun, quản lý kỹ thuật số và mô hình thông tin công trình (BIM) - đã giúp các quốc gia có kinh nghiệm như Hàn Quốc, Trung Quốc, Pháp và UAE cải thiện đáng kể hiệu quả xây dựng. Tuy nhiên, với các quốc gia đang phát triển chương trình điện hạt nhân như Việt Nam, việc tiếp cận và triển khai các công nghệ này cần được đặt trong một khuôn khổ thể chế phù hợp, có lộ trình rõ ràng và năng lực nội địa được chuẩn bị đầy đủ.

I. Đặc thù công nghệ xây dựng nhà máy điện hạt nhân:

Công nghệ xây dựng nhà máy điện hạt nhân là lĩnh vực đặc thù, đòi hỏi kết hợp giữa kỹ thuật xây dựng tiên tiến, quản lý chất lượng chặt chẽ và sự phối hợp đồng bộ giữa các bên liên quan. Không giống với các công trình công nghiệp thông thường, việc xây dựng nhà máy điện hạt nhân chịu sự giám sát đặc biệt từ cơ quan pháp quy và có yêu cầu cao về an toàn, chất lượng và khả năng truy vết trong toàn bộ vòng đời.

Một số đặc điểm nổi bật của xây dựng nhà máy điện hạt nhân bao gồm:

1. Phạm vi công trình rộng và yêu cầu tích hợp nhiều lĩnh vực kỹ thuật:

Các hạng mục trong nhà máy điện hạt nhân thường được chia thành ba khu vực chính:

- Đảo hạt nhân (Nuclear Island) - khu vực quan trọng nhất, bao gồm lò phản ứng, hệ thống an toàn, lớp chặn kín.

- Đảo tua bin (Turbine Island) - nơi đặt tua bin, máy phát, bình ngưng.

- Hệ thống phụ trợ (Balance of Plant) - các công trình như trạm biến áp, hệ thống làm mát, nhà điều hành.

Đặc điểm kỹ thuật ở đảo hạt nhân có độ phức tạp vượt trội, đòi hỏi công nghệ thi công tiên tiến, kết cấu chống động đất và khả năng duy trì an toàn ngay cả trong tình huống sự cố.

2. Yêu cầu đặc biệt về độ chính xác và chất lượng thi công:

Các cấu kiện hạt nhân như tấm đế chặn kín, lớp lót thép, tường chắn bức xạ, đều cần được thi công với dung sai rất nhỏ. Các quốc gia có kinh nghiệm như Pháp, Hàn Quốc, Trung Quốc đều áp dụng các kỹ thuật tiên tiến như:

- Đổ bê tông toàn khối, giám sát độ co ngót và nhiệt độ thủy hóa.

- Lắp đặt lớp lót chặn kín bằng thép chế tạo sẵn.

- Kiểm soát vị trí móng và kết cấu bằng công nghệ lase 3D, cảm biến dịch chuyển.

- Tính “chất lượng trong thi công” (built-in quality) là nguyên tắc xuyên suốt trong các dự án nhà máy điện hạt nhân hiện đại.

3. Tính đồng bộ giữa các giai đoạn thiết kế - cấp phép - thi công:

Một trong những thách thức lớn nhất là đảm bảo sự liên thông và phối hợp giữa thiết kế - cấp phép - thi công. Việc thiết kế không đồng bộ, chậm cập nhật thay đổi, hoặc thay đổi thiết kế tại công trường nếu không kiểm soát chặt có thể dẫn đến xung đột kỹ thuật, hoặc sai sót nghiêm trọng.

Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA) khuyến nghị áp dụng mô hình “tích hợp thiết kế - cấp phép - quản lý thi công” thông qua các công cụ kỹ thuật số như mô hình BIM 4D, phần mềm quản lý thay đổi và kiểm tra kỹ thuật số theo thời gian thực.

4. Sự kết hợp giữa công nghệ truyền thống và kỹ thuật tiên tiến:

Tại các quốc gia mới triển khai chương trình điện hạt nhân như Việt Nam, việc kết hợp hợp lý giữa công nghệ truyền thống (phù hợp với năng lực nội địa) và công nghệ tiên tiến (đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao) là giải pháp khả thi.

Ví dụ, việc thi công móng và kết cấu bê tông có thể do lực lượng trong nước đảm nhiệm với sự giám sát kỹ thuật từ chuyên gia quốc tế, trong khi các mô-đun thép chính, hoặc hệ thống I&C an toàn có thể nhập khẩu, hoặc liên doanh sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế.

II. Công nghệ thi công then chốt trong xây dựng nhà máy điện hạt nhân:

Xây dựng nhà máy điện hạt nhân yêu cầu triển khai đồng bộ nhiều công nghệ đặc biệt, không chỉ để đảm bảo chất lượng và an toàn, mà còn giúp kiểm soát tiến độ và tối ưu hóa nguồn lực. Dưới đây là một số công nghệ then chốt đã được áp dụng thành công trong các dự án nhà máy điện hạt nhân trên thế giới, cùng một số gợi ý triển khai phù hợp với điều kiện của Việt Nam.

1. Bê tông khối lớn và chịu bức xạ:

Các kết cấu chính như tấm đế chặn kín, lớp vỏ chứa lò phản ứng và tường chắn bức xạ thường được xây dựng bằng bê tông khối lớn - có thể tích hàng nghìn mét khối, phải đổ liên tục từ 20-40 giờ. Bê tông trong nhà máy điện hạt nhân phải đạt yêu cầu về:

- Cường độ cao, độ đặc chắc, độ bền lâu.

- Khả năng hấp thụ neutron, chống thấm và chống nứt.

- Ổn định thể tích và kiểm soát nhiệt độ thủy hóa.

Tại Trung Quốc và Hàn Quốc, việc sử dụng bê tông tự đầm (SCC) kết hợp với hệ thống cảm biến đo nhiệt, đo ứng suất đã trở thành thực hành tiêu chuẩn. IAEA khuyến khích Việt Nam chuẩn hóa vật liệu nội địa (cốt liệu, phụ gia, xi măng) phù hợp với SCC cho nhà máy điện hạt nhân.

2. Thi công mô-đun và cấu kiện đúc sẵn:

Mô-đun hóa là xu hướng ngày càng phổ biến nhằm rút ngắn thời gian thi công, giảm rủi ro và nâng cao mức độ kiểm soát chất lượng. Các mô-đun thường được chế tạo tại nhà máy, sau đó lắp ráp tại công trường.

Một số mô-đun điển hình:

- Tấm lót thép chặn kín.

- Khối móng lò phản ứng.

- Các tòa nhà kỹ thuật phụ trợ.

- Mô-đun hệ thống ống và cáp.

Tại UAE (Barakah), tỷ lệ mô-đun hóa đạt trên 50% khối lượng công trình. Tại Trung Quốc, việc áp dụng mô hình thiết kế chuẩn hóa kết hợp mô-đun hóa cho phép xây dựng 2 lò phản ứng trong vòng 5 năm. Việt Nam cần đánh giá năng lực chế tạo trong nước và thiết lập các xưởng tiền chế đạt chuẩn quốc tế.

3. Vận chuyển và lắp đặt thiết bị hạng nặng:

Nhà máy điện hạt nhân sử dụng nhiều thiết bị siêu trọng như bình điều áp, máy phát hơi, nắp lò phản ứng, với trọng lượng hàng trăm tấn. Việc vận chuyển - lắp đặt các thiết bị này đòi hỏi:

- Kế hoạch hạ tầng đường vận tải siêu trường, siêu trọng.

- Cần trục tháp chuyên dụng (open-top installation).

- Công nghệ định vị không gian 3D và lase dẫn hướng.

Hàn Quốc và Nga đã phát triển thiết bị lắp ráp tự hành chuyên dùng cho nhà máy điện hạt nhân, giúp giảm sai số và tăng độ chính xác lắp đặt. Đây là khâu đòi hỏi huấn luyện kỹ lưỡng cho đội ngũ kỹ sư và công nhân.

Công nghệ và tổ chức thi công xây dựng nhà máy điện hạt nhân và đề xuất áp dụng cho Việt Nam
Hình trên: Thùng lò AP1000 đang lắp đặt tại công trường. Hình dưới: Thùng lò phản ứng VVER-1200 chưa xuất xưởng.

4. Hệ thống hàn và kiểm tra không phá hủy (NDT):

Hàn các mối nối áp lực (Class 1) là khâu then chốt trong đảm bảo an toàn hạt nhân. Các công nghệ hàn thường dùng gồm: Hàn hồ quang bằng điện cực (TIG), hàn hồ quang chìm (SAW), hàn tự động.

Hồ sơ hàn cần được lưu trữ đầy đủ và có khả năng truy vết từng bước, thường gắn với phần mềm QA/QC hiện trường. IAEA khuyến cáo áp dụng tiêu chuẩn ASME III, hoặc RCC-M tùy theo loại lò.

Công tác kiểm tra không phá hủy (NDT) được sử dụng tại các công đoạn cần bảo đảm chất lượng nghiêm ngặt. Các kỹ thuật được áp dụng bao gồm: Siêu âm (UT), X-quang (RT), từ tính (MT), thẩm thấu (PT).

5. Lắp đặt hệ thống điện và thiết bị I&C:

Hệ thống điện, đo lường và điều khiển (I&C) trong nhà máy điện hạt nhân rất phức tạp, với hàng trăm km cáp, hàng nghìn cảm biến và thiết bị điều khiển. Các yêu cầu chính bao gồm:

- Phân loại thiết bị theo mức độ an toàn (Class 1E.).

- Lắp đặt theo trình tự, thử nghiệm logic, kiểm tra liên hoàn.

- Phản ứng được trong điều kiện sự cố giả định.

Tại các nhà máy như Taishan (Trung Quốc), hay Hinkley Point C (Anh), việc kiểm tra hệ thống I&C được mô phỏng trên hệ thống SCADA thử nghiệm trước khi kết nối vào mạch chính, giúp phát hiện lỗi sớm và tiết kiệm thời gian chạy thử.

6. Các công nghệ bổ sung theo hướng dẫn của IAEA:

Ngoài các công nghệ chính đã được áp dụng rộng rãi, IAEA còn khuyến nghị một số công nghệ bổ sung nhằm nâng cao tính hiệu quả và độ tin cậy trong thi công nhà máy điện hạt nhân, đặc biệt phù hợp với điều kiện phức tạp tại hiện trường:

- Công nghệ đổ bê tông liên tục: Sử dụng hệ thống cấp bê tông tự động và bố trí trạm trộn tại gần hiện trường giúp đảm bảo độ liên kết khối, tránh mạch ngừng lạnh và duy trì tiến độ thi công liên tục - yếu tố đặc biệt quan trọng trong các kết cấu lớn như đế lò phản ứng, hoặc tường chắn bức xạ.

- Thi công trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt: Việc thi công trong môi trường có nhiệt độ cao, độ ẩm lớn, hoặc gió mạnh đòi hỏi các biện pháp che chắn, gia nhiệt, làm mát, hoặc chống ẩm được tích hợp sẵn trong kế hoạch tổ chức thi công nhằm duy trì chất lượng vật liệu và an toàn lao động.

- Cảm biến thông minh và thiết bị đo lường hiện trường: Việc lắp đặt cảm biến đo nhiệt độ, ứng suất, độ dịch chuyển trong các cấu kiện giúp giám sát biến dạng, phát hiện sớm sai lệch kỹ thuật, từ đó điều chỉnh kịp thời biện pháp thi công. Hệ thống đo lường này có thể tích hợp với nền tảng BIM và phần mềm QA/QC hiện trường.

- Công nghệ mô phỏng công trường ảo (Virtual Construction Site): Mô hình mô phỏng công trường giúp huấn luyện đội ngũ kỹ sư, công nhân về quy trình, thứ tự thi công và phối hợp kỹ thuật trước khi triển khai thực tế. Đây là công cụ hữu ích để tối ưu hóa tổ chức thi công, giảm rủi ro và nâng cao hiệu suất công việc.

Việc ứng dụng đồng bộ các công nghệ trên không chỉ góp phần nâng cao chất lượng công trình, mà còn thúc đẩy quá trình chuyển đổi số trong ngành xây dựng hạt nhân - một xu hướng mà nhiều quốc gia tiên tiến đang theo đuổi.

7. Một số công nghệ mới nổi trong xây dựng nhà máy điện hạt nhân:

Trong bối cảnh các dự án nhà máy điện hạt nhân hiện đại ngày càng đòi hỏi rút ngắn tiến độ, tăng hiệu quả đầu tư và bảo đảm an toàn ở mức cao nhất, nhiều công nghệ xây dựng tiên tiến đã được áp dụng và đang tiếp tục phát triển. Các công nghệ mới nổi sau đây đang từng bước thay đổi cách thức thiết kế, xây dựng và vận hành nhà máy điện hạt nhân trên thế giới:

Mô hình thông tin công trình tích hợp (BIM - Building Information Modelling):

BIM không chỉ hỗ trợ thiết kế mà còn tích hợp quản lý tiến độ (4D), chi phí (5D), tài liệu kỹ thuật (EDMS), hỗ trợ truy vết và phối hợp đa bên trong thời gian thực. BIM hiện được xem là công cụ thiết yếu trong xây dựng nhà máy điện hạt nhân, cho phép tích hợp thiết kế, mô phỏng, tiến độ và quản lý vòng đời công trình.

Hầu hết các dự án hiện đại như Olkiluoto-3 (Phần Lan) và Hinkley Point C (Anh) đều áp dụng BIM để điều phối giữa các nhà thầu, giảm xung đột thiết kế và kiểm soát tốt hơn tiến độ và chi phí. Dự án Barakah (UAE) cho thấy việc sử dụng BIM và quản lý thông tin số giúp đảm bảo triển khai đồng bộ 4 tổ máy với hiệu quả cao, góp phần đưa dự án về đích đúng hạn.

Quản lý dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI):

Big Data và AI được khai thác để phân tích hàng triệu dữ liệu cảm biến, nhật ký thi công, điều kiện thời tiết, nhằm dự báo nguy cơ, tối ưu tiến độ và cảnh báo sớm sự cố. Dự án Vogtle (Mỹ) sử dụng hệ thống dữ liệu thời gian thực giám sát hoạt động thi công, đặc biệt tại các khâu đổ bê tông và lắp đặt thiết bị nặng.

In 3D và chế tạo ngoài hiện trường (modularization):

Công nghệ in 3D kim loại và polymer đang được nghiên cứu ứng dụng để chế tạo linh kiện phi an toàn như ống dẫn, nắp van. Đồng thời, chế tạo ngoài hiện trường (modular construction) là giải pháp then chốt đang được triển khai rộng rãi, như tại Hinkley Point C (Anh), Hualong One và ACP100 (Trung Quốc).

Tự động hóa và robot:

Robot thi công được sử dụng trong môi trường bức xạ cao, hoặc hẹp. Tại Olkiluoto-3, robot được dùng để kiểm tra hệ thống thông khí và cáp. UAV (drone) cũng hỗ trợ giám sát tiến độ xây dựng và lập bản đồ công trường.

Các nền tảng quản lý kỹ thuật số tích hợp (Digital Twin, PLM):

Digital Twin được EDF sử dụng tại Hinkley Point C để mô phỏng hiệu suất và tối ưu bảo trì. Các hệ thống quản lý vòng đời sản phẩm (PLM) giúp bảo đảm truy vết và cải tiến liên tục.

Bài học rút ra là việc triển khai thành công công nghệ xây dựng nhà máy điện hạt nhân không chỉ dựa vào công nghệ tiên tiến, mà cần gắn với chiến lược tổ chức thi công hợp lý, phối hợp thiết kế - pháp quy - thi công nhịp nhàng và năng lực QA/QC được số hóa hiệu quả. Việt Nam nên chuẩn bị hạ tầng số, nhân lực BIM, AI và yêu cầu tích hợp Digital Twin, PLM từ đầu dự án. Việc chuyển giao công nghệ mô-đun, in 3D và học hỏi mô hình quản lý của UAE, Trung Quốc là cần thiết.

Bảng tóm tắt một số công nghệ xây dựng chính trong nhà máy điện hạt nhân:

Công nghệ

Ưu điểm chính

Gợi ý triển khai tại Việt Nam

Bê tông tự đầm (SCC)

Đặc chắc, không cần rung, tăng chất lượng bề mặt

Cần thử nghiệm hỗn hợp vật liệu nội địa, chuẩn hóa quy trình

Thi công mô-đun

Rút ngắn tiến độ, chuẩn hóa, dễ kiểm soát chất lượng

Đánh giá năng lực chế tạo trong nước, thiết lập xưởng tiền chế

BIM và công nghệ số

Tối ưu thiết kế, giảm xung đột, hỗ trợ QA/QC, quản lý tiến độ

Đào tạo kỹ sư, đầu tư nền tảng phần mềm, áp dụng thí điểm

Hàn và NDT

Đảm bảo chất lượng mối nối chịu áp, tăng độ tin cậy hệ thống

Cần đào tạo chuyên sâu, nhập thiết bị hiện đại, chuẩn hóa theo ASME

Thiết bị hạng nặng và lắp đặt

Giảm thời gian thi công, tăng độ chính xác, nâng cao hiệu quả vận hành

Cần quy hoạch hạ tầng vận tải chuyên dụng và huấn luyện nhân lực lắp đặt

Các công nghệ xây dựng hiện đại như SCC, thi công mô-đun, BIM, cảm biến thông minh và mô phỏng công trường ảo đã được chứng minh về tác động tích cực đối với tiến độ, chi phí và an toàn trong xây dựng nhà máy điện hạt nhân. Tuy nhiên, để đưa vào thực tiễn, cần một chiến lược tổ chức thi công hợp lý và hệ thống quản lý chất lượng - an toàn hiệu quả.

III. Chiến lược tổ chức thi công:

Trong xây dựng nhà máy điện hạt nhân, tiến độ dự án thường kéo dài nhiều năm với hàng nghìn đầu việc chồng chéo. Để tối ưu hóa nguồn lực và tránh xung đột thi công, các chiến lược sau thường được áp dụng:

1. Thi công theo khối (block-wise construction): Chia công trường thành các khối, hoặc tầng, thi công đồng thời nhiều khu vực nhằm tiết kiệm thời gian chuẩn bị mặt bằng.

2. Thi công đồng bộ - tuần tự (parallel-sequential): Nhóm các công việc độc lập để thi công song song, đồng thời duy trì trật tự logic giữa các hạng mục phụ thuộc.

3. Thi công mô-đun hóa (modularized construction): Lắp đặt các cấu kiện mô-đun chế tạo sẵn nhằm giảm thời gian và rủi ro tại hiện trường.

4. Thi công “bottom-up”, hoặc “top-down”: Áp dụng linh hoạt tùy theo địa hình, thiết kế và yêu cầu kỹ thuật từng phần công trình.

5. Kiểm tra điểm dừng (hold points) tại các công đoạn then chốt, yêu cầu có sự phê duyệt trước khi tiếp tục thi công.

6. Lưu trữ nhật ký kỹ thuật và chứng từ gốc (material certificates, welding records, inspection logs) cho từng hạng mục, đảm bảo khả năng truy vết toàn bộ vòng đời cấu kiện.

7. Đánh giá năng lực nhà thầu phụ và nhân sự thi công, bao gồm cả chứng nhận tay nghề, kinh nghiệm và khả năng tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.

IV. Thách thức và biện pháp khắc phục:

Việc triển khai xây dựng nhà máy điện hạt nhân đặt ra hàng loạt thách thức cho các quốc gia mới bắt đầu chương trình điện hạt nhân. Các khó khăn không chỉ xuất phát từ yếu tố kỹ thuật, mà còn gắn với thể chế, nguồn nhân lực và chuỗi cung ứng. Dưới đây là các nhóm thách thức chính, nguyên nhân và biện pháp khắc phục theo khuyến nghị của Cơ quan Năng lượng Nguyên từ Quốc tế (IAEA) và kinh nghiệm quốc tế.

1. Thiếu chuẩn hóa và khả năng học hỏi giữa các dự án:

Vấn đề: Mỗi dự án nhà máy điện hạt nhân có công nghệ, thiết kế và điều kiện địa phương khác nhau, dẫn đến khó khăn trong việc kế thừa kinh nghiệm và quy trình từ các dự án trước.

Giải pháp:

- Áp dụng mô hình thiết kế tham chiếu (reference design) đã được cấp phép và vận hành thành công.

- Chuẩn hóa hệ thống quy chuẩn kỹ thuật quốc gia dựa trên tiêu chuẩn quốc tế (IAEA, ASME, IEC.).

- Thiết lập cơ sở dữ liệu bài học kinh nghiệm (lessons learned) và mô hình chia sẻ tri thức giữa các dự án.

2. Thiết kế quá mức cần thiết (overdesign):

Vấn đề: Lo ngại về an toàn thường dẫn đến xu hướng thiết kế dư thừa, kéo theo chi phí cao, khó thi công và phức tạp hóa vận hành.

Giải pháp:

- Áp dụng phân tích rủi ro định lượng (QRA: Quantitative Risk Analysis) để đánh giá mức độ an toàn cần thiết.

- Tối ưu hóa thiết kế trên cơ sở tham khảo các dự án tương đương.

- Đối thoại thường xuyên với cơ quan pháp quy để làm rõ tiêu chí kỹ thuật bắt buộc và phần linh hoạt.

3. Hạn chế năng lực nội địa và chuỗi cung ứng:

Vấn đề: Các cấu kiện đặc biệt như lớp lót thép, đường ống áp lực, thiết bị I&C an toàn cao đòi hỏi năng lực kỹ thuật cao, trong khi công nghiệp trong nước còn chưa đáp ứng đầy đủ.

Giải pháp:

- Xây dựng lộ trình nội địa hóa hợp lý, bắt đầu từ các cấu kiện phụ trợ.

- Đào tạo và cấp chứng nhận năng lực cho nhà thầu phụ và nhân lực trong nước theo chuẩn quốc tế.

4. Rào cản từ hệ thống pháp lý và tương tác pháp quy:

Vấn đề: Quá trình thẩm định thiết kế, cấp phép xây dựng và phê duyệt thay đổi kỹ thuật dễ bị chậm trễ, nếu thiếu cơ chế phối hợp và năng lực pháp lý phù hợp.

Giải pháp:

- Thiết lập “cửa sổ quản lý thẩm định - cấp phép số” (digital licensing portal) để theo dõi, đánh giá và phê duyệt hồ sơ theo thời gian thực.

- Củng cố năng lực cơ quan pháp quy về mặt kỹ thuật và nhân lực, tăng cường sự hiện diện tại công trường.

- Tổ chức các cuộc họp ba bên định kỳ giữa chủ đầu tư, nhà thầu và cơ quan pháp quy nhằm giải quyết các vướng mắc sớm.

5. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và quy trình phức tạp:

Vấn đề: Nhân lực chưa bảo đảm cho các việc kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và quy trình phức tạp.

Giải pháp:

- Đào tạo giám sát viên hiện trường, đặc biệt là khả năng xử lý tình huống tại “điểm dừng kỹ thuật” (hold points).

- Tăng cường kiểm tra chất lượng tại xưởng bằng công nghệ đo lase 3D, mô phỏng lắp đặt trước.

- Lập quy trình kiểm định từng bước vận chuyển - lưu kho - lắp đặt.

- Lập mô hình thử nghiệm lắp ghép (mock-up) để đào tạo và hiệu chỉnh.

6. Khó khăn trong bảo toàn nhân lực và tri thức dự án:

Vấn đề: Chu kỳ dự án kéo dài, trong khi việc tạm dừng, hoặc trì hoãn dễ làm phân tán nhân lực, mất mát dữ liệu kỹ thuật và gián đoạn đào tạo.

Giải pháp:

- Thiết lập cơ sở dữ liệu quản lý tri thức từ đầu.

- Duy trì đội ngũ nòng cốt tại các viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp chủ chốt.

- Áp dụng chính sách bảo lưu nhân sự cho các chương trình quan trọng trong trường hợp dự án bị hoãn.

Bảng so sánh mô hình quản lý thi công nhà máy điện hạt nhân ở một số quốc gia:

Quốc gia

Mô hình quản lý thi công

Vai trò pháp quy

Đặc điểm nổi bật

Hàn Quốc

Tổng thầu KEPCO EPC toàn chuỗi, quản lý tiến độ tích hợp (IMS)

Cơ quan pháp quy KINS hiện diện định kỳ

Mô-đun hóa cao, phối hợp thiết kế – thi công – QA tốt

UAE

Chủ đầu tư ENEC + tổng thầu KEPCO, QA/QC số hóa

FANR giám sát độc lập hiện trường

Giao diện 3 bên chặt chẽ, CRR đa tầng, chuyển giao mô hình Hàn Quốc

Trung Quốc

Tập đoàn chủ đầu tư như CNNC/CGN tự triển khai + nhà thầu nội địa

Pháp quy kỹ thuật hiện diện theo phân cấp

Tự chủ thiết kế tham chiếu, chuẩn hóa dần chuỗi cung ứng

Pháp

EDF chủ đầu tư, tổng thầu Framatome/Areva

ASN tham gia giám sát kỹ thuật trực tiếp

Chất lượng cao, nhưng gặp vấn đề do thay đổi thiết kế thiếu kiểm soát (Flamanville-3)

Nguồn: Tổng hợp từ IAEA (2022), OECD/NEA (2015), WNA (2021), EPRI (2020).

V. Hệ thống QA/QC và quản lý an toàn xây dựng:

Quản lý an toàn và đảm bảo chất lượng là một trụ cột thiết yếu trong suốt vòng đời dự án nhà máy điện hạt nhân, đặc biệt trong giai đoạn xây dựng. Đây không chỉ là yêu cầu kỹ thuật, mà còn là trách nhiệm mang tính thể chế và pháp lý nhằm kiểm soát rủi ro và duy trì mức độ an toàn cao nhất. Hướng dẫn của IAEA nhấn mạnh việc xây dựng hệ thống quản lý tích hợp, dựa trên rủi ro và cải tiến liên tục.

1. Nguyên tắc và cơ cấu tổ chức:

Chủ đầu tư là đơn vị chịu trách nhiệm tối hậu về an toàn, kể cả khi thi công do tổng thầu, hoặc nhà thầu phụ thực hiện. Việc thiết lập cơ cấu tổ chức rõ ràng, phân định trách nhiệm và quyền hạn giữa các bên là điều kiện tiên quyết để đảm bảo quản lý hiệu quả.

Mô hình tổ chức quản lý tích hợp theo GSR Part 2 bao gồm các thành phần sau:

- Chính sách an toàn và quản lý rủi ro.

- Kiểm soát thay đổi kỹ thuật.

- Quản lý tài liệu và hồ sơ.

- Văn hóa an toàn và cải tiến liên tục.

2. Hệ thống QA/QC ba cấp và triển khai thực tế:

Tại UAE, hệ thống quản lý dự án của chủ đầu tư Barakah ENEC tích hợp với hệ thống QA/QC của nhà thầu Hàn Quốc KEPCO, dưới sự giám sát độc lập của cơ quan pháp quy FANR - trở thành mô hình mẫu IAEA khuyến nghị học tập.

Hệ thống đảm bảo chất lượng được xây dựng theo nguyên tắc “chất lượng trong thi công”, gồm ba cấp:

Cấp chính sách: Hệ thống văn bản quy định chất lượng và an toàn tổng thể.

Cấp quản lý dự án: Lập kế hoạch kiểm tra, lựa chọn nhà thầu, phê duyệt quy trình thi công.

Cấp hiện trường: Giám sát kỹ thuật, điểm dừng kỹ thuật (hold points), lưu trữ nhật ký và hồ sơ truy vết.

3. Kiểm soát thay đổi thiết kế trong thi công:

Trong thực tế xây dựng, thay đổi thiết kế là điều không tránh khỏi. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và khả năng kiểm soát, IAEA yêu cầu mọi thay đổi phải:

- Được đánh giá tác động đến an toàn.

- Phê duyệt chính thức trước khi triển khai.

- Cập nhật kịp thời vào hệ thống tài liệu điện tử.

Các công cụ hỗ trợ như BIM 5D, phần mềm kiểm soát thay đổi (change control) và hệ thống nhật ký số hóa giúp đảm bảo tính minh bạch và truy vết. Các dự án như Taishan (Trung Quốc) và Flamanville-3 (Pháp) đều từng gặp vấn đề khi thay đổi thiết kế không được kiểm soát chặt, dẫn đến chậm tiến độ và chi phí tăng.

Tại Barakah, hệ thống này được triển khai thông qua nền tảng kỹ thuật số tích hợp, giúp truy xuất hồ sơ từ xưởng chế tạo đến vị trí lắp đặt. Hinkley Point C (Anh) áp dụng mô hình QA/QC gắn với BIM để quản lý chất lượng đến từng cấu kiện.

4. Đánh giá sẵn sàng vận hành (Construction Readiness Review - CRR):

CRR là công cụ kiểm tra toàn diện trước khi chuyển sang giai đoạn vận hành, với các nội dung chính:

- Xác minh sự tuân thủ thiết kế được cấp phép.

- Hoàn tất các kiểm tra chất lượng bắt buộc.

- Đánh giá sự sẵn sàng của nhân lực, thiết bị và quy trình ứng phó sự cố.

Tại Barakah, CRR được tiến hành nhiều vòng bởi chủ đầu tư, WANO và cơ quan pháp quy. Tại Flamanville-3, sau nhiều sự cố kỹ thuật, CRR trở thành bước phục hồi niềm tin trước khi nghiệm thu.

IAEA khuyến nghị các quốc gia mới triển khai cần xây dựng lộ trình CRR sớm, với sự tham gia của các tổ chức quốc tế độc lập.

5. Những thách thức và lưu ý thực tiễn:

Vấn đề: Khối lượng tài liệu kỹ thuật đồ sộ cần kiểm tra và lưu trữ nghiêm ngặt; Chậm phối hợp với cơ quan pháp quy, làm gián đoạn tiến độ thi công và nghiệm thu.

Giải pháp:

- Ban hành tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật về xây dựng nhà máy điện hạt nhân, tham chiếu tài liệu của IAEA và các tổ chức tiêu chuẩn hóa (ASME, RCC-M.).

- Xây dựng kênh phối hợp ba bên thường trực (chủ đầu tư - nhà thầu - pháp quy).

- Trao thẩm quyền rõ ràng cho cơ quan pháp quy (như VARANS) trong việc tham gia giám sát thi công.

VI. Quản lý rủi ro và ứng phó sự cố trong xây dựng:

Quản lý rủi ro là một hợp phần thiết yếu trong hệ thống đảm bảo chất lượng và an toàn trong xây dựng nhà máy điện hạt nhân. Mục tiêu không chỉ là ngăn ngừa sự cố, mà còn nâng cao năng lực sẵn sàng ứng phó, giảm thiểu thiệt hại và duy trì tiến độ. Theo hướng dẫn của IAEA và tiêu chuẩn ISO 31000, quản lý rủi ro cần được tích hợp từ đầu dự án, xuyên suốt các giai đoạn thi công và vận hành thử.

1. Tích hợp quản lý rủi ro vào hệ thống QA/QC:

Quản lý rủi ro không tách rời với kiểm soát chất lượng mà là phần mở rộng của hệ thống QA/QC, đặc biệt trong các tình huống bất định, hoặc ngoài dự kiến. Chủ đầu tư cần thiết lập:

- Sổ đăng ký rủi ro (risk register) được cập nhật định kỳ.

- Phân loại rủi ro theo tác động - xác suất - khả năng kiểm soát.

- Kế hoạch hành động cụ thể đối với các rủi ro ưu tiên.

2. Các nhóm rủi ro đặc thù trong thi công nhà máy điện hạt nhân:

Dự án nhà máy điện hạt nhân tiềm ẩn nhiều rủi ro mang tính hệ thống và liên ngành. Một số nhóm chính bao gồm:

- Rủi ro tiến độ: Do điều kiện thời tiết bất lợi, trễ trong chuỗi cung ứng, hoặc chậm cấp phép.

- Rủi ro thiết kế - thi công: Thiếu cập nhật thiết kế kịp thời, xung đột giữa các hệ thống.

- Rủi ro nhân lực: Thiếu nhân sự có chứng chỉ, thay đổi đội ngũ giữa chừng.

- Rủi ro pháp lý: Thay đổi quy định, đình chỉ thi công do vi phạm hành chính, hoặc khiếu kiện.

Tất cả các rủi ro này cần được đánh giá định lượng để tích hợp vào kế hoạch thi công và phương án dự phòng.

3. Biện pháp phòng ngừa và giảm nhẹ rủi ro:

Việc quản lý rủi ro cần được tổ chức theo chu trình: Dự báo - phòng ngừa - giám sát - phản ứng. Một số biện pháp cụ thể gồm:

- Dự phòng kỹ thuật và tài chính cho các gói thầu trọng yếu.

- Kiểm tra chất lượng từ xưởng chế tạo, áp dụng công nghệ đo lase 3D và mô phỏng dựng sẵn để ngăn lỗi lắp ghép.

- Diễn tập kỹ thuật số cho các tình huống như thay đổi thiết kế đột xuất, chậm trễ lắp đặt thiết bị chính.

- Cơ chế phối hợp ba bên thường trực (chủ đầu tư - nhà thầu - pháp quy) để xử lý sớm sự cố, tránh chồng chéo trách nhiệm.

Tại Trung Quốc, mô hình “mô phỏng xây dựng toàn công trường” được triển khai cho các dự án như Fangchenggang nhằm giảm rủi ro phối hợp kỹ thuật và tiến độ. Hàn Quốc tổ chức các cuộc họp rủi ro hàng tuần tại công trường với sự có mặt của giám sát pháp quy.

4. Ứng phó với tình huống khẩn cấp trong xây dựng:

Dù chưa vận hành hạt nhân, công trường nhà máy điện hạt nhân vẫn tiềm ẩn nguy cơ sự cố phi hạt nhân nghiêm trọng, như:

- Cháy nổ thiết bị điện, hoặc nhiên liệu phụ trợ.

- Sập giàn giáo, rơi tải nặng.

- Rò rỉ hóa chất, tai nạn lao động nghiêm trọng.

IAEA yêu cầu mỗi công trường phải có Kế hoạch ứng phó khẩn cấp nội bộ (On-site Emergency Plan) với các thành phần:

- Kịch bản sự cố cụ thể theo loại hình và mức độ.

- Nhân sự phản ứng nhanh được huấn luyện định kỳ.

- Kênh thông tin cảnh báo khẩn và sơ tán tại chỗ.

- Kế hoạch phối hợp với cứu hộ và chính quyền địa phương.

Tại Hàn Quốc, các dự án nhà máy điện hạt nhân như Shin-Kori và Saeul tổ chức diễn tập toàn diện mỗi quý, với sự tham gia của nhà thầu phụ, nhân viên y tế và lực lượng cứu hỏa địa phương.

5. Bài học thực tiễn: Dự án Flamanville-3 (Pháp):

Flamanville-3 là ví dụ điển hình về hậu quả của việc không quản lý rủi ro hiệu quả trong giai đoạn thi công. Các sai sót trong hàn mối nối, sai lệch kích thước tại xưởng chế tạo và chậm phát hiện lỗi thiết kế đã khiến dự án bị đội vốn hàng tỷ Euro và trễ gần một thập kỷ.

Sau đó, chủ đầu tư đã:

- Tăng cường đánh giá rủi ro theo chu kỳ.

- Bổ sung lực lượng giám sát độc lập tại hiện trường.

Bài học cho Việt Nam là cần triển khai hệ thống quản lý rủi ro bài bản từ đầu, không chỉ về kỹ thuật, mà còn về con người, quy trình và thể chế phối hợp.

VII. Gợi ý về thể chế và triển khai cho Việt Nam:

Để triển khai hiệu quả công nghệ xây dựng nhà máy điện hạt nhân, Việt Nam không chỉ cần tiếp cận đúng đắn về kỹ thuật, mà còn phải có một hệ thống thể chế, pháp lý và tổ chức đủ mạnh để kiểm soát, giám sát và hỗ trợ thực hiện. Dưới đây là các khuyến nghị được phân nhóm theo các chủ đề cốt lõi và đề xuất theo lộ trình triển khai khả thi.

1. Hoàn thiện khung pháp lý, tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật:

- Cập nhật và ban hành các văn bản dưới Luật Năng lượng Nguyên tử (sửa đổi năm 2025) liên quan đến cấp phép xây dựng, kiểm tra chất lượng, trách nhiệm của nhà thầu và cơ quan pháp quy.

- Cập nhật và ban hành bộ tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật cho xây dựng nhà máy điện hạt nhân, tham chiếu các hướng dẫn của IAEA, ASME, RCC-M, IEC.

- Thiết lập cơ chế cấp phép kỹ thuật số để giảm thời gian thẩm định, tăng tính minh bạch và truy vết hồ sơ.

2. Tăng cường năng lực của cơ quan pháp quy và hệ thống giám sát:

- Cho phép VARANS hiện diện thường trực tại công trường nhà máy điện hạt nhân, đặc biệt trong giai đoạn thi công các cấu kiện quan trọng.

- Thiết lập hệ thống giám sát ba bên (chủ đầu tư - nhà thầu - pháp quy) với quy chế phối hợp rõ ràng và minh bạch.

Tại Pháp và Nhật Bản, cơ quan pháp quy được bố trí văn phòng kỹ thuật ngay trong công trường nhằm kiểm tra hiện trường kịp thời và không làm gián đoạn tiến độ.

3. Phát triển nguồn nhân lực và năng lực kỹ thuật hỗ trợ:

- Thành lập trung tâm đào tạo chuyên ngành xây dựng nhà máy điện hạt nhân trong các cơ sở đại học, viện nghiên cứu kỹ thuật.

- Tổ chức các khóa học thực hành chuyên sâu về kiểm tra chất lượng (NDT, hồ sơ QA), quản lý dự án hạt nhân, BIM, an toàn thi công.

- Ký kết hợp tác đào tạo quốc tế với các quốc gia có kinh nghiệm như Nhật Bản, Hàn Quốc, Pháp.

UAE đã gửi hàng trăm kỹ sư sang học tại KEPCO (Hàn Quốc) trước khi khởi công dự án Barakah - một hình mẫu đáng tham khảo.

4. Thiết lập công cụ và nền tảng kỹ thuật số hỗ trợ triển khai:

Phát triển hệ thống cơ sở dữ liệu bài học kinh nghiệm (lessons learned) để làm tài nguyên chung cho các dự án tương lai.

5. Đề xuất lộ trình triển khai thể chế theo giai đoạn:

Các khuyến nghị trên không chỉ phục vụ việc triển khai xây dựng, mà còn góp phần nâng cao năng lực tổng thể của chương trình điện hạt nhân quốc gia.

Kết luận:

Đối với Việt Nam, để chuẩn bị cho khả năng tái khởi động chương trình điện hạt nhân trong tương lai, cần bắt đầu từ việc hoàn thiện hệ thống tiêu chuẩn - quy chuẩn kỹ thuật, nâng cao năng lực pháp quy, đào tạo nguồn nhân lực chuyên sâu và từng bước triển khai thí điểm các công nghệ xây dựng tiên tiến trong các dự án công nghiệp tương tự. Việc xây dựng một nền tảng kỹ thuật - thể chế vững chắc không chỉ phục vụ cho một dự án cụ thể, mà còn là bước đi chiến lược nhằm làm chủ công nghệ hạt nhân và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu trong lĩnh vực năng lượng sạch.

Do đặc thù dài hạn và độ phức tạp của các dự án điện hạt nhân, việc chuẩn bị sớm về thể chế, nhân lực và hệ thống kỹ thuật (kể cả khi chương trình chưa được chính thức tái khởi động) là điều kiện tiên quyết để đảm bảo năng lực quốc gia sẵn sàng nắm bắt cơ hội khi cần thiết./.

TS. LÊ CHÍ DŨNG - HỘI ĐỒNG KHOA HỌC TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM


Tài liệu tham khảo:

1. IAEA. Construction for Nuclear Installations, No. SSG-38, Vienna, 2018.

2. IAEA. Construction Technologies for Nuclear Power Plants, No. NP-T-2.5, Vienna, 2011.

3. IAEA. Leadership and Management for Safety, GSR Part 2, Vienna, 2016.

4. IAEA. Project Management in Nuclear Power Plant Construction, No. NP-T-2.7, Vienna, 2012.

5. IAEA. Application of Wireless Technologies in Nuclear Power Plant Instrumentation and Control Systems, NR-T-3.29, Vienna, 2020.

Có thể bạn quan tâm

Các bài đã đăng

[Xem thêm]
Phiên bản di động