RSS Feed for Bàn về chương trình điện hạt nhân và cơ sở hạ tầng điện hạt nhân trong điều kiện Việt Nam | Tạp chí Năng lượng Việt Nam Thứ sáu 04/07/2025 23:49
TRANG TTĐT CỦA TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM

Bàn về chương trình điện hạt nhân và cơ sở hạ tầng điện hạt nhân trong điều kiện Việt Nam

 - Trong bối cảnh nhu cầu năng lượng ngày càng tăng và yêu cầu giảm phát thải khí nhà kính trở thành ưu tiên toàn cầu, nhiều quốc gia đang tái khẳng định vai trò của điện hạt nhân như một giải pháp chiến lược bảo đảm an ninh năng lượng và phát triển bền vững. Việt Nam, với tiềm năng tăng trưởng và vị thế trong khu vực, cũng đang từng bước tái khởi động Chương trình điện hạt nhân quốc gia sau thời gian tạm dừng. Trên cơ sở hướng dẫn của IAEA và tham chiếu kinh nghiệm quốc tế, bài viết dưới đây của chuyên gia Tạp chí Năng lượng Việt Nam sẽ trả lời 2 câu hỏi then chốt: Chương trình điện hạt nhân là gì và gồm những thành tố nào? Một số lĩnh vực cơ sở hạ tầng đặc thù của chương trình điện hạt nhân nên được hiểu và chuẩn bị như thế nào trong điều kiện Việt Nam?
Luật khung mới và đề xuất hướng dẫn chi tiết trong Nghị định, Thông tư cho điện hạt nhân Việt Nam Luật khung mới và đề xuất hướng dẫn chi tiết trong Nghị định, Thông tư cho điện hạt nhân Việt Nam

Luật Năng lượng Nguyên tử Việt Nam (sửa đổi) được Quốc hội thông qua ngày 27/6/2025. Theo hướng dẫn hiện hành về xây dựng các dự án luật, Luật Năng lượng Nguyên tử (sửa đổi) chỉ quy định khung, nên cần sớm ban hành các Nghị định, Thông tư hướng dẫn thi hành, đặc biệt là đối với nhà máy điện hạt nhân. Bài viết này, chuyên gia Tạp chí Năng lượng Việt Nam phân tích những nội dung đã được quy định rõ trong Luật Năng lượng Nguyên tử (sửa đổi) và đề xuất một số điểm cần có hướng dẫn chi tiết để có thể sớm đưa Luật vào đời sống.

Lò phản ứng hạt nhân nhỏ - Đề xuất bước khởi động triển khai Quyết định của Thủ tướng Lò phản ứng hạt nhân nhỏ - Đề xuất bước khởi động triển khai Quyết định của Thủ tướng

Thủ tướng Chính phủ đã ký ban hành Quyết định số 1131/QĐ-TTg, ngày 12/6/2025, Ban hành danh mục công nghệ chiến lược và sản phẩm công nghệ chiến lược. Trong đó xác định: “Lò phản ứng hạt nhân nhỏ, an toàn là một trong các công nghệ chiến lược”. Bài viết dưới đây của chuyên gia Tạp chí Năng lượng Việt Nam tìm hiểu một số thông tin về lò phản ứng hạt nhân nhỏ trên thế giới, chú ý một số đối tác tiềm năng của Việt Nam và đề xuất một số bước đi khởi động triển khai Quyết định của Thủ tướng Chính phủ.

Ngày 25/11/2024, Ban Chấp hành Trung ương Đảng thống nhất chủ trương tái khởi động dự án điện hạt nhân Ninh Thuận, đồng thời tiếp tục nghiên cứu phát triển Chương trình điện hạt nhân (ĐHN) tại Việt Nam. Quốc hội và Chính phủ sau đó đã ban hành các quyết định quan trọng, trong đó có chỉ đạo lập và triển khai Chương trình ĐHN, cũng như đề xuất hợp tác với Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA) để đánh giá cơ sở hạ tầng ĐHN.

Tuy nhiên, để triển khai hiệu quả chương trình ĐHN, việc hiểu rõ nội hàm của khái niệm “Chương trình” không chỉ là xây dựng một nhà máy cụ thể, mà là phát triển một hệ thống thể chế, cơ sở hạ tầng, nhân lực và chính sách đồng bộ - là điều kiện tiên quyết. Đồng thời, một số lĩnh vực đặc thù trong cơ sở hạ tầng ĐHN cũng cần được xem xét kỹ lưỡng từ sớm.

I. Chương trình điện hạt nhân:

Không ít trường hợp, cụm từ “chương trình điện hạt nhân” bị hiểu nhầm chỉ là tên gọi khác của một dự án nhà máy điện hạt nhân cụ thể. Trên thực tế, theo hướng dẫn của IAEA: Chương trình điện hạt nhân quốc gia là một tổng thể đồng bộ gồm chính sách, thể chế, hạ tầng kỹ thuật, nguồn nhân lực và khung pháp lý mà một quốc gia cần xây dựng và vận hành để triển khai, duy trì và phát triển năng lượng hạt nhân vì mục đích hòa bình. Trong khuôn khổ triển khai chương trình ĐHN, quốc gia có trách nhiệm thiết lập cơ sở hạ tầng cần thiết. Những bên cung cấp thiết bị ĐHN sẽ mong đợi tiến độ theo đúng lịch trình, bảo đảm sản phẩm của họ được sử dụng an toàn, an ninh và bền vững.

Khác với một dự án nhà máy ĐHN đơn lẻ (thường có chủ đầu tư cụ thể và thời hạn xây dựng), chương trình ĐHN là một cam kết chiến lược dài hạn của Nhà nước, đòi hỏi sự phối hợp liên ngành và sự tham gia của toàn bộ hệ thống chính trị - kỹ thuật - xã hội. Đối với Việt Nam, mục tiêu tổng quát là xây dựng và vận hành an toàn nhà máy ĐHN đầu tiên, tiến tới phát triển ngành năng lượng hạt nhân bền vững, có khả năng tiếp thu và làm chủ công nghệ.

Một chương trình ĐHN khả thi phải bảo đảm 3 điều kiện cốt lõi:

Thứ nhất: Được quản lý hiệu quả và minh bạch.

Thứ hai: Có cơ sở hạ tầng đầy đủ, được phát triển đúng tiến độ.

Thứ ba: Phát triển nguồn nhân lực nội địa đáp ứng yêu cầu tiếp nhận công nghệ và vận hành an toàn.

Việt Nam cũng cam kết tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của IAEA trong phát triển chương trình ĐHN, bao gồm:

1. Xây dựng chính sách quốc gia nhất quán và có tầm nhìn dài hạn.

2. Thành lập NEPIO - tổ chức triển khai chương trình ở cấp nhà nước.

3. Phân định rõ vai trò của nhà đầu tư, cơ quan pháp quy và tổ chức hỗ trợ kỹ thuật (TSO).

4. Phát triển nguồn nhân lực có chất lượng.

5. Đảm bảo tham vấn công chúng và minh bạch thông tin.

6. Áp dụng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế.

Các nguyên tắc nêu trên đã từng bước được nội luật hóa trong Luật Năng lượng Nguyên tử (sửa đổi - 2025), Quyết định số 72/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về Ban Chỉ đạo xây dựng nhà máy ĐHN, cũng như trong các quy định kỹ thuật đang được xây dựng.

Về phương pháp tiếp cận, IAEA khuyến nghị xây dựng chương trình ĐHN theo lộ trình 3 giai đoạn - 3 cột mốc, với 19 lĩnh vực cơ sở hạ tầng cần phát triển song song. Cụ thể:

Giai đoạn

Mục tiêu chính

Cột mốc đạt được

1

Thành lập NEPIO, đánh giá khả thi, xác định mô hình đầu tư.

Quốc gia sẵn sàng cam kết phát triển ĐHN.

2

Hoàn thiện khung pháp lý, phát triển nguồn nhân lực, lựa chọn công nghệ.

Quốc gia sẵn sàng mời thầu hoặc ký hợp đồng xây dựng.

3

Thẩm định thiết kế, đảm bảo tài chính, kiểm tra khả năng vận hành.

Quốc gia sẵn sàng vận hành nhà máy ĐHN đầu tiên.

Việc phát triển đồng bộ 19 lĩnh vực cơ sở hạ tầng trong lộ trình trên không chỉ là yêu cầu kỹ thuật, mà còn là tiêu chí để cộng đồng quốc tế đánh giá mức độ sẵn sàng và tính bền vững của chương trình. Một số quốc gia chọn tiếp cận từng phần, nhưng kinh nghiệm cho thấy phương pháp tiếp cận hệ thống (có NEPIO điều phối và có báo cáo tiến độ theo 19 lĩnh vực) sẽ hiệu quả và nhất quán hơn.

II. Lập trường quốc gia:

Lập trường quốc gia (national position) là lĩnh vực đầu tiên và nền tảng trong số 19 lĩnh vực cơ sở hạ tầng mà IAEA khuyến nghị. Về bản chất, đây là sự xác lập chính thức của Nhà nước về vai trò của ĐHN trong chiến lược năng lượng quốc gia, đồng thời là cam kết chính trị về việc phát triển một chương trình ĐHN an toàn, an ninh và bền vững.

Theo IAEA, lập trường quốc gia cần bao gồm 3 nội dung chính:

Thứ nhất: Tuyên bố chính sách năng lượng quốc gia, trong đó, xác định rõ vai trò của ĐHN trong tổng thể cung - cầu năng lượng.

Thứ hai: Cam kết về sự tham gia của các bên liên quan trong quá trình xây dựng và triển khai chương trình.

Thứ ba: Xác định các yêu cầu về cơ sở hạ tầng, thể chế và nghĩa vụ quốc tế mà quốc gia sẽ tuân thủ để phát triển chương trình ĐHN.

Lập trường quốc gia thường được xây dựng trong Giai đoạn 1, nhưng không mang tính cố định, mà cần được cập nhật theo thời gian, phản ánh sự điều chỉnh về chiến lược năng lượng, bối cảnh quốc tế và tiến độ kỹ thuật trong nước.

Tại Việt Nam, lập trường quốc gia đã được xác lập rõ ràng qua chuỗi các văn bản chỉ đạo cấp cao. Nghị quyết số 189/2025/QH15 của Quốc hội về cơ chế đặc thù cho dự án ĐHN Ninh Thuận và Quyết định số 768/QĐ-TTg (Điều chỉnh Quy hoạch điện VIII) đều thể hiện sự thống nhất giữa các cấp lãnh đạo về định hướng tái khởi động chương trình ĐHN.

Ngoài ra, các văn bản như Luật NLNT (sửa đổi), Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia và các báo cáo của Chính phủ cũng đóng vai trò củng cố lập trường này về mặt pháp lý và thực tiễn.

Một lập trường quốc gia đầy đủ không chỉ đề cập đến mục tiêu phát điện, mà còn cần cân nhắc các ứng dụng bổ trợ của năng lượng hạt nhân như: Khử muối, cấp nhiệt công nghiệp, hoặc hỗ trợ hệ thống điện phi tập trung - đặc biệt trong bối cảnh xuất hiện công nghệ lò mô-đun nhỏ (SMR).

Điểm mấu chốt là: Một chương trình ĐHN không thể bắt đầu bằng một quyết định hành chính đơn lẻ, mà cần khởi nguồn từ một lập trường rõ ràng, được xác nhận ở cấp cao nhất và chuyển hóa thành chiến lược quốc gia, chính sách ngành và kế hoạch hành động cụ thể.

III. Quản lý:

Theo hướng dẫn của IAEA, lĩnh vực quản lý trong cơ sở hạ tầng được chia thành hai cấp độ:

1. Quản lý chương trình - thuộc trách nhiệm của Chính phủ, NEPIO và các cơ quan nhà nước.

2. Quản lý dự án - thuộc trách nhiệm của nhà đầu tư. Trách nhiệm trong quản lý chương trình điện hạt nhân được phân định rõ giữa các chủ thể như sau:

Tổ chức

Vai trò quản lý

Chính phủ

Ra quyết định chiến lược; ban hành chính sách, pháp luật

NEPIO

Điều phối, lập kế hoạch, giám sát chương trình tổng thể

Cơ quan pháp quy

Xây dựng và giám sát việc tuân thủ pháp luật, tiêu chuẩn an toàn

Nhà đầu tư

Quản lý thiết kế, xây dựng, vận hành nhà máy ĐHN

Các bộ/ngành liên quan

Hỗ trợ triển khai các lĩnh vực cơ sở hạ tầng cụ thể như giáo dục – đào tạo, công nghiệp, tài chính, hợp tác quốc tế…

Một trong những yêu cầu cốt lõi trong giai đoạn đầu phát triển chương trình điện hạt nhân là thành lập tổ chức trung tâm để điều phối và quản lý chương trình ở cấp quốc gia - gọi là Tổ chức triển khai chương trình điện hạt nhân (NEPIO).

Hiện nay, Ban Chỉ đạo xây dựng nhà máy điện hạt nhân theo Quyết định 72/QĐ-TTg đã được Chính phủ thành lập với các đặc điểm tương đồng với tiêu chí NEPIO của IAEA. Ban này có đầy đủ các yếu tố cần thiết như: Thẩm quyền điều phối cấp quốc gia, tổ chuyên gia giúp việc thường trực, phân công cụ thể giữa các bộ, ngành và không chồng lấn với vai trò của cơ quan pháp quy, hay nhà đầu tư.

Như vậy, về bản chất và chức năng, Ban Chỉ đạo hoàn toàn có thể được xem là NEPIO theo khuyến nghị của IAEA (dù không nhất thiết phải là một pháp nhân riêng biệt).

Để Ban Chỉ đạo này thực sự vận hành hiệu quả như một NEPIO, cần sớm ban hành quy chế hoạt động rõ ràng, bảo đảm sự phối hợp liên ngành mạch lạc.

Ngoài ra, cần có cơ chế tài chính ổn định. Chẳng hạn như ngân sách riêng dành cho tổ chuyên gia kỹ thuật và các hoạt động đánh giá, lập kế hoạch, truyền thông. Cơ chế làm việc nên duy trì thường xuyên, thay vì chỉ họp định kỳ và lý tưởng là có một Phó trưởng Ban thường trực ở cấp lãnh đạo cao điều hành công việc thường nhật.

Việc Việt Nam chủ động đề nghị IAEA thực hiện đánh giá cơ sở hạ tầng (INIR Mission) ngay từ giai đoạn đầu sẽ giúp xác định những điểm mạnh và lỗ hổng trong quản lý chương trình, từ đó điều chỉnh kịp thời theo thông lệ quốc tế. Song song đó, hoạt động truyền thông và tham vấn công chúng (dù đã được phân công) cần được triển khai cụ thể, thực chất và nhất quán, tránh tình trạng “trên giấy tờ”.

Cuối cùng, cần lưu ý rằng: Hiểu đúng về năng lực và sự phối hợp của các chủ thể khác (như nhà đầu tư, cơ quan pháp quy và tổ chức hỗ trợ kỹ thuật - TSO) cũng là yếu tố thiết yếu để vận hành một chương trình điện hạt nhân hiệu quả. (Nội dung này sẽ được trình bày cụ thể hơn trong các bài viết khác nhằm tránh trùng lặp và đảm bảo tập trung vào chủ đề quản lý chương trình trong phạm vi bài viết này).

IV. Thu hút các bên liên quan:

Trong một chương trình điện hạt nhân, sự tham gia hiệu quả của các bên liên quan là điều kiện tiên quyết để tạo dựng sự đồng thuận xã hội và duy trì lòng tin của công chúng. Các bên liên quan bao gồm công chúng nói chung, các nhà lập pháp, cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội và cả những đối tượng kỹ thuật như nhà đầu tư, cơ quan pháp quy, nhà cung cấp, công nhân ngành điện, cộng đồng dân cư gần địa điểm dự án, các quốc gia láng giềng và các tổ chức phi chính phủ.

Theo phân loại quốc tế, có thể chia thành 2 nhóm:

1. Bên liên quan theo luật định - tức là các tổ chức, cá nhân được pháp luật quy định phải tham gia vào quy trình lập kế hoạch, phê duyệt, hoặc vận hành.

2. Bên liên quan không theo luật định - là những đối tượng không có vai trò pháp lý chính thức, nhưng vẫn chịu ảnh hưởng trực tiếp, hoặc gián tiếp từ chương trình ĐHN.

Việc thiết lập kênh đối thoại minh bạch, cởi mở với tất cả các nhóm đối tượng trên là yếu tố quan trọng để duy trì tính chính danh của chương trình và giảm thiểu các phản ứng tiêu cực tiềm ẩn.

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy: Thành công của việc thu hút các bên liên quan phụ thuộc không chỉ vào kỹ thuật truyền thông, mà còn vào uy tín, tính chuyên nghiệp và sự chuẩn bị kỹ lưỡng của các tổ chức đảm nhiệm vai trò chủ đạo, trong đó có NEPIO, cơ quan pháp quy và nhà đầu tư. Cơ chế thu hút bên liên quan không thể mang tính hình thức, hay áp đặt, mà cần xây dựng trên cơ sở chia sẻ thông tin minh bạch, lắng nghe phản hồi và cam kết xử lý các mối quan tâm chính đáng của cộng đồng.

Trong Giai đoạn 1, Chính phủ và NEPIO đóng vai trò tiên phong trong việc thiết lập nền tảng cho mối quan hệ với các bên liên quan. Việc duy trì các tương tác thường xuyên, phản hồi kịp thời các câu hỏi và quan ngại, thể hiện sự cởi mở và cầu thị trong truyền thông - đó là những hành động thiết thực nhằm xây dựng lòng tin từ sớm với cả trong nước và quốc tế.

Để hỗ trợ cho hoạt động này, truyền thông hạt nhân cần được xem là một lĩnh vực chuyên môn độc lập, với sự tham gia của các chuyên gia truyền thông được đào tạo bài bản, phối hợp chặt chẽ với các chuyên gia kỹ thuật nhằm đảm bảo tính chính xác và hiệu quả truyền đạt.

NEPIO nên chủ động triển khai các hoạt động nền tảng sau:

1. Khảo sát nhận thức xã hội, nhằm đánh giá hiểu biết, quan điểm và kỳ vọng của công chúng đối với điện hạt nhân.

2. Xây dựng tài liệu thông tin và công cụ tương tác, phản ánh mối quan tâm của Chính phủ, lợi ích của ĐHN và giải đáp các lo ngại phổ biến từ cộng đồng.

3. Thiết kế kế hoạch tương tác toàn diện với các nhóm bên liên quan - bao gồm chính quyền địa phương, tổ chức xã hội, các quốc gia láng giềng và giới chuyên môn trong nước.

4. Đào tạo đội ngũ cán bộ nòng cốt, có khả năng giao tiếp, trình bày kỹ thuật và xử lý phản ứng dư luận một cách linh hoạt, minh bạch.

Bên cạnh việc triển khai các bước trên, báo cáo Giai đoạn 1 của NEPIO cần phản ánh rõ ràng vai trò và quan điểm của các bên liên quan đã tham gia, đồng thời đưa ra một kế hoạch dài hạn về tương tác xã hội. Kế hoạch này cần xác định các nhóm đối tượng ưu tiên, những mối quan tâm chính yếu, phương tiện truyền thông phù hợp và phân công rõ trách nhiệm thực hiện cho từng tổ chức tham gia trong bộ máy chương trình ĐHN.

Tóm lại, thu hút các bên liên quan không phải là hoạt động truyền thông đơn lẻ, mà là một quá trình xây dựng lòng tin chiến lược, đòi hỏi chuẩn bị kỹ lưỡng về thể chế, nhân lực, nội dung và phương pháp. Nếu làm tốt từ đầu, đây sẽ là nền tảng vững chắc giúp chương trình ĐHN của Việt Nam triển khai thuận lợi, bền vững và có được sự ủng hộ lâu dài của xã hội.

V. Địa điểm và các cơ sở hỗ trợ:

Việc lựa chọn địa điểm cho nhà máy điện hạt nhân không chỉ là một khâu kỹ thuật thuần túy, mà còn là một bước chiến lược có tác động lâu dài đến hiệu quả đầu tư, độ an toàn và mức độ chấp nhận xã hội của chương trình. Theo hướng dẫn của IAEA: Ngoài địa điểm chính của nhà máy, cần xem xét toàn bộ hệ sinh thái hỗ trợ (bao gồm các công trình phụ trợ) như: Cảng, đường vận chuyển, cơ sở lưu trữ, khu nhà ở cho công nhân, đặc biệt là các địa điểm xử lý, hoặc lưu giữ chất thải phóng xạ và nhiên liệu đã qua sử dụng.

Việc đánh giá địa điểm cần được khởi động sớm, thực hiện nghiêm túc với sự tham gia của đội ngũ kỹ thuật đa ngành. Các thông tin khảo sát phải được thu thập một cách hệ thống và lưu trữ trong một cơ sở dữ liệu đầy đủ, đáng tin cậy, nhằm phục vụ cả quá trình thẩm định, xin cấp phép và vận hành trong tương lai. Trên cơ sở đó, quốc gia cần chấp nhận và áp dụng một hệ tiêu chí đánh giá địa điểm, trong đó có sự phân biệt rõ ràng giữa các thuộc tính loại trừ. Vi dụ như nguy cơ động đất, núi lửa, lũ quét mà không thể khắc phục và thuộc tính bất lợi (mực nước ngầm cao, xa nguồn nước làm mát, gần khu dân cư đông đúc…).

Những thuộc tính bất lợi không nhất thiết loại trừ địa điểm, nhưng sẽ làm tăng chi phí xây dựng, chi phí vận hành, hoặc giảm tính linh hoạt về mặt kỹ thuật. Việc chấp nhận một thuộc tính bất lợi cần được cân nhắc thận trọng trên cơ sở phân tích chi phí - lợi ích và khả năng giảm thiểu rủi ro kỹ thuật. Quá trình lựa chọn địa điểm cũng cần đảm bảo thông tin minh bạch với các bên liên quan, đặc biệt là cộng đồng địa phương, nhằm tạo dựng sự tin tưởng và đồng thuận xã hội từ sớm.

Ở một số quốc gia, các nghiên cứu khảo sát địa điểm đã được thực hiện từ nhiều năm trước, nhưng do chương trình ĐHN tạm dừng, dữ liệu đã lạc hậu, hoặc không còn phù hợp với các tiêu chuẩn hiện hành. Trong trường hợp này, cần tiến hành đánh giá lại toàn diện các kết quả cũ, xác định các khoảng trống thông tin, cập nhật dữ liệu theo thực tiễn quốc tế hiện nay, đồng thời tái xác minh tính phù hợp của các địa điểm tiềm năng.

Việc lựa chọn địa điểm phù hợp sẽ không chỉ giúp rút ngắn thời gian cấp phép và triển khai dự án, mà còn giúp tránh các rủi ro tiềm ẩn trong quá trình vận hành, cũng như hỗ trợ các quyết định dài hạn về chu trình nhiên liệu, quản lý chất thải và phát triển hạ tầng kỹ thuật đi kèm.

VI. Chu trình nhiên liệu:

Có ý kiến cho rằng: Việt Nam cần tự chủ hoàn toàn chu trình nhiên liệu để đảm bảo an ninh cho chương trình điện hạt nhân quốc gia. Một số quan điểm khác cho rằng: Việt Nam có nguồn urani dồi dào nên cần phát triển chu trình nhiên liệu nội địa. Vậy, trước tiên cần hiểu chu trình nhiên liệu là gì?

Chu trình nhiên liệu gồm 2 phần chính:

Phần đầu: Gồm các hoạt động trước khi sử dụng nhiên liệu trong lò phản ứng như khai thác, nghiền, chuyển đổi hóa học, làm giàu và chế tạo nhiên liệu.

Phần cuối: Gồm các công đoạn sau khi nhiên liệu được lấy ra khỏi lò như lưu trữ, vận chuyển, xử lý, tái chế và xử lý chất thải phóng xạ mức cao.

Trong đó, làm giàu và tái chế là hai công đoạn đặc biệt nhạy cảm do liên quan đến phổ biến vũ khí. Chiến lược chu trình nhiên liệu cần được xây dựng song hành với chiến lược công nghệ hạt nhân và cân nhắc đến các tác động dài hạn (hơn 100 năm).

Trên thực tế, các dịch vụ trong chu trình nhiên liệu có thể được mua từ thị trường hạt nhân quốc tế, giúp giảm áp lực phát triển hạ tầng kỹ thuật nội địa. Tuy nhiên, cần phân tích kỹ tính chất các hợp đồng mua sắm, vì có thể tách riêng từng khâu như mua urani, chuyển đổi, làm giàu, hay chế tạo.

Các dịch vụ hỗ trợ thường được cung cấp trong nước, nhưng cũng có thể thuê quốc tế. Việc lưu trữ tạm thời nhiên liệu đã qua sử dụng thường do nhà đầu tư chịu trách nhiệm. Hiện nay, công nghệ lưu trữ đã tương đối hoàn thiện, với nhiều nhà cung cấp quốc tế có thể đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và an toàn.

Về xử lý lâu dài, thường là trách nhiệm của Chính phủ, nhưng có thể do nhà đầu tư đảm nhận nếu được phân công. Nhiên liệu đã qua sử dụng cũng có thể được tái chế tại nước ngoài. Quản lý nhiên liệu trong lõi lò là một lĩnh vực chuyên sâu, đòi hỏi phần mềm phân tích chuyên dụng. Nếu quốc gia không phát triển năng lực riêng, thì có thể mua dịch vụ này từ các nhà cung cấp nhiên liệu.

Tuy nhiên, xây dựng năng lực quốc gia trong lĩnh vực này là một quá trình dài hạn, đòi hỏi sự tham gia của các trường đại học, tổ chức R&D và hợp tác quốc tế.

Tóm lại, Việt Nam cần hiểu rõ bản chất và yêu cầu kỹ thuật của từng công đoạn trong chu trình nhiên liệu. Việc làm giàu và tái chế là hai khâu nhạy cảm, chỉ nên triển khai khi có đủ năng lực kỹ thuật, pháp lý và minh bạch quốc tế. Hợp tác quốc tế và chia sẻ thông tin công khai là điều kiện tiên quyết để bảo đảm an toàn và an ninh.

VII. Quản lý chất thải phóng xạ:

Quản lý chất thải phóng xạ là một trong những nội dung nhạy cảm và thường được công chúng đặc biệt quan tâm trong chương trình điện hạt nhân. Có ý kiến cho rằng: Đây là vấn đề nan giải về kỹ thuật, tốn kém về kinh phí và có thể để lại gánh nặng cho thế hệ tương lai. Vậy cần hiểu đúng và toàn diện như thế nào?

Theo Công ước chung về An toàn quản lý nhiên liệu đã qua sử dụng và về An toàn quản lý chất thải phóng xạ (mà Việt Nam là thành viên): Chất thải phát sinh phải được xử lý tại quốc gia nơi phát sinh ra nó. Tuy nhiên, Công ước cũng cho phép xử lý ở quốc gia khác, nếu đảm bảo được tính an toàn và hiệu quả. Đây là một cơ sở pháp lý quan trọng cho các lựa chọn chiến lược đa dạng, từ xử lý nội địa đến hợp tác quốc tế.

Chất thải phóng xạ được phân loại theo mức độ hoạt độ và thời gian phân rã, trong đó 3 nhóm cần đặc biệt lưu ý gồm: Chất thải mức thấp (LLW), mức trung bình (ILW) và mức cao (HLW). Trong khi LLW và ILW thường phát sinh từ các hoạt động y tế, nghiên cứu và ứng dụng công nghiệp, thì HLW chủ yếu phát sinh từ nhiên liệu đã qua sử dụng của lò phản ứng. Các quốc gia triển khai ĐHN cần đánh giá riêng khối lượng và phổ đồng vị phóng xạ của các loại chất thải HLW này - vốn rất đặc thù và khác biệt so với các lĩnh vực hạt nhân dân sự khác.

Hiện nay, thế giới chưa có cơ sở xử lý HLW nào vận hành thương mại; chỉ là dự kiến có quốc gia chuẩn bị vận hành cơ sở xử lý HLW trong thập niên tới. Tuy nhiên, nhiên liệu đã qua sử dụng có thể được lưu giữ an toàn trong nhiều thập kỷ. Điều đó cho phép các quốc gia đang phát triển (như Việt Nam) có được khoảng thời gian quý báu để xây dựng, hoàn thiện chiến lược xử lý cuối cùng một cách thận trọng, khoa học và có tham khảo kinh nghiệm quốc tế.

Chiến lược phổ biến hiện nay là chôn cất HLW trong các tầng địa chất sâu - giải pháp được đánh giá là an toàn dài hạn. Để có thể triển khai, quốc gia cần có chính sách rõ ràng ngay từ giai đoạn đầu, kể cả khi chưa có nhu cầu xử lý thực tế trong vài chục năm tới.

Điểm quan trọng là kế hoạch chấm dứt hoạt động nhà máy phải được tính đến ngay từ khâu thiết kế, bao gồm cả biện pháp giảm thiểu phát sinh chất thải, phân loại, đóng gói và xử lý sau này. Việc này không chỉ phục vụ yêu cầu cấp phép, mà còn giúp giảm chi phí và rủi ro trong tương lai.

Tóm lại, quản lý chất thải phóng xạ (dù phức tạp), hoàn toàn có thể kiểm soát được với công nghệ hiện nay và sự chuẩn bị bài bản về chính sách, pháp lý, kỹ thuật và hợp tác quốc tế.

VIII. Sự tham gia của ngành công nghiệp:

Việc thúc đẩy sự tham gia của ngành công nghiệp nội địa vào chương trình điện hạt nhân là một yêu cầu chính đáng và cần thiết đối với các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, đặc biệt khi có định hướng dài hạn với nhiều dự án ĐHN trong tương lai. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xác định một cách thực tế mức độ tham gia khả thi trong từng giai đoạn và có chiến lược nâng cao năng lực theo lộ trình.

Các nhà máy ĐHN đòi hỏi nhiều hạng mục, thiết bị và dịch vụ chuyên dụng (từ vật tư kỹ thuật, chế tạo cơ khí chính xác, đến các dịch vụ xây dựng, vận hành, kiểm định, bảo trì…). Đây vừa là cơ hội để tạo việc làm, phát triển kinh tế, vừa là đòn bẩy để chuyển giao công nghệ (nếu được quy hoạch hợp lý). Tuy nhiên, để đáp ứng yêu cầu chất lượng và tiêu chuẩn an toàn hạt nhân quốc tế, các doanh nghiệp trong nước phải có năng lực kỹ thuật và hệ thống quản lý chất lượng đạt chuẩn, thường vượt xa so với chuẩn công nghiệp thông thường.

Trong giai đoạn đầu, NEPIO cần tiến hành đánh giá thực tế năng lực công nghiệp trong nước, phân loại các lĩnh vực có thể tham gia ngay, các lĩnh vực cần đầu tư nâng cấp và các lĩnh vực nên hợp tác quốc tế. Trên cơ sở đó, có thể xây dựng chính sách phát triển công nghiệp hạt nhân theo cấp độ, xác định nhu cầu đầu tư, hỗ trợ kỹ thuật và tiêu chuẩn hóa chất lượng.

Khi chương trình tiến triển, cần ban hành kế hoạch cụ thể về nội địa hóa sản phẩm, thúc đẩy liên doanh, chuyển giao công nghệ và đào tạo nhân lực cho doanh nghiệp. Các chính sách công nghiệp cũng cần đồng bộ với chiến lược mua sắm, trong đó vai trò của nhà thầu EPC là rất quan trọng trong việc lựa chọn và đánh giá nhà cung cấp.

Việc xác định các tiêu chuẩn kỹ thuật (bao gồm cả những tiêu chuẩn nghiêm ngặt hơn các ngành công nghiệp truyền thống) cũng cần thực hiện song song với các hoạt động đào tạo, thử nghiệm và cấp chứng chỉ cho các nhà cung cấp trong nước. Sự tham gia của ngành công nghiệp nên bắt đầu từ các phần việc ít nhạy cảm, nhưng dễ thực hiện (như xây lắp cơ bản, dịch vụ hỗ trợ) trước khi mở rộng dần ra các thành phần kỹ thuật cao.

Với cách tiếp cận từng bước và sự đồng hành của nhà nước, doanh nghiệp và đối tác quốc tế, Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng được một nền công nghiệp hỗ trợ ĐHN có năng lực và sức cạnh tranh, góp phần giảm chi phí, nâng cao tính tự chủ trong các dự án tương lai.

IX. Yêu cầu đặc thù về năng lực kỹ thuật và nhân lực cho việc tiếp thu, làm chủ công nghệ SMR ở Việt Nam:

Ngày 12/6/2025, Thủ tướng Chính phủ đã ký Quyết định số 1131/QĐ-TTg ban hành danh mục công nghệ chiến lược và sản phẩm công nghệ chiến lược, trong đó khẳng định: “Lò phản ứng hạt nhân nhỏ, an toàn (SMR) là một trong các công nghệ chiến lược”. Đây là một định hướng quan trọng, cần sớm được cụ thể hóa trong chương trình điện hạt nhân của Việt Nam.

Khi đề nghị IAEA hỗ trợ đánh giá cơ sở hạ tầng ĐHN, Việt Nam nên đề xuất đánh giá riêng một số nội dung đặc thù về năng lực kỹ thuật và nhân lực phục vụ tiếp thu, làm chủ công nghệ SMR. Theo thông lệ, IAEA sẽ yêu cầu quốc gia tự đánh giá trước, sau đó mới tổ chức đánh giá ngang hàng (peer review) với sự tham gia của các chuyên gia quốc tế.

Công nghệ SMR có một số đặc điểm thiết kế và vận hành khác biệt so với các lò phản ứng công suất lớn truyền thống, kéo theo yêu cầu kỹ thuật và nhân lực chuyên sâu hơn ở một số lĩnh vực. Ví dụ, thiết kế tích hợp và mô-đun hóa của SMR đòi hỏi đội ngũ nhân lực am hiểu liên ngành như cơ - điện - điều khiển - an toàn - vật lý hạt nhân. Tính năng tự động hóa cao và hệ thống điều khiển số đặt ra yêu cầu về chuyên môn trong công nghệ thông tin, điều khiển lò hạt nhân và an ninh mạng.

Ngoài ra, do một số SMR có thể vận hành từ xa, hoặc không thường trực, kỹ sư cần có kiến thức về hệ thống giám sát thông minh, AI hỗ trợ vận hành và quản lý dữ liệu lớn.

Định hướng triển khai SMR gần phụ tải (có thể là các đô thị, hoặc khu công nghiệp) khiến cho vấn đề giao tiếp cộng đồng và đánh giá tác động xã hội - môi trường cũng trở nên quan trọng trong đào tạo nhân lực.

Từ đặc điểm công nghệ, có thể xác định một số năng lực kỹ thuật cốt lõi Việt Nam cần phát triển (nếu muốn tiếp thu và làm chủ SMR):

1. Thiết kế và đánh giá an toàn: Am hiểu thiết kế SMR thế hệ mới, sử dụng thành thạo phần mềm phân tích an toàn và áp dụng các tài liệu kỹ thuật của IAEA như SSR-2/1, GSR Part 4.

2. Hệ thống điều khiển - tự động hóa: Có đội ngũ kỹ sư thành thạo hệ thống điều khiển phân tán (DCS), phần mềm điều khiển lò và an ninh mạng công nghiệp; có năng lực kiểm định phần mềm an toàn một cách độc lập.

3. Tích hợp hệ thống: Hiểu tổng thể các hệ cơ - nhiệt - điện - điều khiển - bảo vệ; có khả năng tính toán hiệu suất, tối ưu hóa chu trình nhiệt và phân tích bảo trì dự đoán.

4. Giám sát chế tạo và thử nghiệm công nghệ: Có nhân lực đọc hiểu thiết kế gốc (tiếng Anh), thực hiện kiểm tra không phá hủy (NDT), kiểm định thiết bị chịu áp lực, giám sát thử nghiệm tiếp nhận thiết bị.

5. Vận hành và bảo trì (O&M): Được đào tạo thực hành trên mô hình mô phỏng; có kỹ năng xử lý tình huống bất thường, quản lý lỗi phần mềm, phản ứng nhanh với cảnh báo tự động.

Về số lượng và phân nhóm nhân lực, cần:

Chức năng

Số lượng dự kiến

Trình độ – kỹ năng cần thiết

Phân tích & thiết kế SMR

~30-50 người

ThS/TS chuyên ngành hạt nhân, cơ - nhiệt, tự động hóa

Quản lý dự án SMR

~20-30 người

Kỹ sư, chuyên gia quản lý công nghệ cao, giao tiếp quốc tế

Thẩm định thiết kế & phân tích an toàn

~20 người

Chuyên gia cơ quan pháp quy, giàu kinh nghiệm

Vận hành - bảo trì SMR

~100-150 người/tổ máy

Kỹ sư đào tạo bài bản, có chứng chỉ hành nghề

Chuyển giao công nghệ - đào tạo lại

~20-40 người

Có năng lực sư phạm và truyền đạt kỹ thuật

Để đáp ứng các yêu cầu trên, Việt Nam nên có chiến lược nhân lực dài hạn cho SMR, bao gồm:

1. Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu về SMR tại các đại học kỹ thuật hàng đầu, với sự hỗ trợ của IAEA, hoặc nhà cung cấp công nghệ; thành lập ngành học riêng như “Kỹ thuật và công nghệ SMR”.

2. Thành lập trung tâm mô phỏng và thực hành SMR, cho phép huấn luyện kỹ sư vận hành trên mô hình ảo và tình huống bất thường. Trung tâm này nên đặt dưới sự phối hợp giữa Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam và đối tác quốc tế (Hàn Quốc, Mỹ, Pháp…).

3. Sớm chọn nhóm kỹ sư trẻ ưu tú để đưa đi đào tạo tại các quốc gia đang xây dựng, hoặc vận hành SMR (ví dụ Hàn Quốc - SMART, Mỹ - NuScale).

4. Ưu tiên phát triển năng lực cho 3 nhóm chủ lực:

- Cơ quan pháp quy và TSO - có khả năng thẩm định thiết kế SMR.

- Chủ đầu tư - đủ năng lực tiếp nhận chuyển giao công nghệ.

- Cơ sở đào tạo - đủ năng lực duy trì nội lực quốc gia.

Tóm lại, để làm chủ công nghệ SMR, Việt Nam cần vượt ra ngoài phạm vi kiến thức hạt nhân truyền thống và tiến tới năng lực liên ngành hiện đại như tự động hóa, an ninh mạng, tích hợp hệ thống và trí tuệ nhân tạo. Việc xây dựng chương trình nhân lực riêng cho SMR - với điều phối chặt chẽ giữa nhà nước, viện nghiên cứu, doanh nghiệp và đại học - là điều kiện tiên quyết (nếu Việt Nam muốn có nhà máy SMR đầu tiên trong vòng 10 năm tới).

X. Kết luận:

Bài viết này trình bày các nội dung cốt lõi về việc xây dựng và triển khai Chương trình ĐHN quốc gia tại Việt Nam theo hướng dẫn của IAEA và kinh nghiệm quốc tế. Trên cơ sở các quyết định mới đây của Đảng, Quốc hội, Chính phủ, có thể thấy rằng: Việt Nam đang đứng trước cơ hội và yêu cầu cấp thiết để tái khởi động chương trình ĐHN một cách bài bản, bền vững và hiệu quả.

ĐHN không chỉ là việc xây dựng một nhà máy ĐHN cụ thể, mà là chương trình ĐHN - một hệ thống tích hợp gồm chính sách, cơ sở hạ tầng, thể chế và nhân lực, cần được triển khai qua các giai đoạn cụ thể, với 19 lĩnh vực cơ sở hạ tầng theo khuyến nghị của IAEA. Bài viết nhấn mạnh vai trò của lập trường quốc gia, cơ chế quản lý, sự tham gia của các bên liên quan, công tác khảo sát địa điểm, chiến lược chu trình nhiên liệu và quản lý chất thải, cũng như nhu cầu nhân lực đặc thù cho công nghệ lò mô-đun nhỏ (SMR).

Để triển khai hiệu quả, Việt Nam cần sớm hoàn thiện quy định pháp luật dưới luật, thiết lập các cơ chế điều phối liên ngành, huy động sự hỗ trợ quốc tế, đồng thời phát triển nội lực về nhân lực và kỹ thuật. Việc chủ động đề xuất IAEA đánh giá cơ sở hạ tầng (INIR) sẽ là bước đi thiết thực nhằm chuẩn bị cho các quyết định đầu tư và triển khai nhà máy ĐHN đầu tiên trong tương lai gần.

Trong khuôn khổ bài viết, không đi sâu vào lĩnh vực đầu tư và tài chính - một nội dung trọng yếu cần được phân tích riêng. Các vấn đề như cơ chế huy động vốn, bảo lãnh Chính phủ, hợp đồng mua bán điện và quản trị rủi ro tài chính… chúng tôi sẽ phân tích chuyên sâu trong bài viết tiếp theo.

Đón đọc kỳ tới...

TS. LÊ CHÍ DŨNG - HỘI ĐỒNG KHOA HỌC TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM


Tài liệu tham khảo chính:

Các tài liệu của IAEA: NG-G-3.1 (Rev. 2), SSR-2/1 (Rev. 1), GSR Part 1 (Rev. 1), GSR Part 4.

Có thể bạn quan tâm

Các bài đã đăng

[Xem thêm]
Phiên bản di động