Thủy điện có phải là nguyên nhân gây lũ lụt? [kỳ 1]: Lũ lụt, thủy điện và những hiểu lầm phổ biến
06:48 | 24/12/2025
Cơn bão số 14 vừa qua đã gây ra trận lũ lịch sử tại Trung bộ - Tây Nguyên - Nam bộ, đặc biệt vùng Phú Yên (cũ). Ngay sau lũ, trên nhiều diễn đàn xuất hiện các ý kiến trái chiều (phần lớn quy trách nhiệm cho hệ thống thủy điện trên sông Ba) - cho rằng: Thủy điện “góp phần gây lũ”, “xả lũ bất thường”, hoặc “hồ chứa dung tích nhỏ, không đủ sức giữ lũ”. Tuy nhiên, câu hỏi quan trọng - cũng là yêu cầu khách quan khi nghiên cứu thiên tai là: Hệ thống bậc thang thủy điện trên sông Ba được bố trí có hợp lý về kinh tế - kỹ thuật không? Vì sao không xây đập thật cao, hồ chứa thật lớn để chống lũ? Và liệu có cần xây hệ thống “thoát lũ nhanh ra biển” phía sau hồ Sông Ba Hạ hay không?... Dưới đây là phân tích, gợi ý một số giải pháp của chuyên gia Tạp chí Năng lượng Việt Nam. Rất mong nhận được sự chia sẻ của bạn đọc. |
Năm 2025 là một cột mốc đặc biệt trong lịch sử thiên tai Việt Nam, khi dải hội tụ nhiệt đới hoạt động kéo dài, không khí lạnh xuất hiện sớm và liên tục tăng cường, cùng chuỗi 15 cơn bão và áp thấp nhiệt đới (tính đến cuối tháng 11/2025) - tương đương mức cao nhất từng ghi nhận năm 2017, đã tạo nên một mùa mưa bão đầy bất định. Những trận mưa cực đoan, đặc biệt là trận mưa đạt 1.739 mm trong 24 giờ tại đỉnh Bạch Mã, vượt mọi giá trị thiết kế, trở thành kỷ lục tuyệt đối trong lịch sử khí tượng của Việt Nam. Biến động thời tiết khốc liệt này đã đặt ra bài toán sống còn cho hệ thống thủy điện bậc thang trên các lưu vực sông - công trình năng lượng quan trọng vừa đóng vai trò cung cấp điện, vừa là tuyến phòng thủ chủ yếu trong việc giảm lũ cho hạ du. Dưới đây là phân tích, gợi ý một số giải pháp nhằm vận hành hợp lý hệ thống thủy điện bậc thang trên các lưu vực sông của chuyên gia Tạp chí Năng lượng Việt Nam. |
Trong những năm gần đây, mỗi mùa mưa bão đi qua đều đặt ra những thách thức lớn đối với phát triển kinh tế, xã hội và bảo đảm an toàn cho người dân. Cùng với những thiệt hại nặng nề do lũ lụt gây ra, vấn đề trách nhiệm và nguyên nhân của các hiện tượng thiên tai ngày càng được dư luận quan tâm. Trong bối cảnh đó, thủy điện thường xuyên được nhắc đến như một yếu tố có liên quan trực tiếp đến lũ lụt, thậm chí bị xem là nguyên nhân chính làm gia tăng mức độ rủi ro ở hạ du.
Cách tiếp cận này phản ánh mối quan tâm chính đáng của xã hội đối với an toàn công trình và đời sống người dân, song cũng cho thấy sự cần thiết phải nhìn nhận vấn đề một cách đầy đủ, khách quan và dựa trên cơ sở khoa học.
Lũ lụt là hiện tượng tự nhiên gắn liền với chế độ mưa, đặc điểm địa hình và cấu trúc lưu vực sông. Trong khi đó, thủy điện là một dạng công trình năng lượng có tác động nhất định đến môi trường và dòng chảy, nhưng không tồn tại độc lập ngoài các yếu tố tự nhiên và kinh tế, xã hội khác.
Thực tế cho thấy, lũ lụt đã tồn tại từ rất lâu trong lịch sử phát triển của Việt Nam, trước khi các công trình thủy điện được xây dựng. Nhiều vùng lãnh thổ, đặc biệt là các đồng bằng lớn, được hình thành và phát triển trong điều kiện thường xuyên chịu ảnh hưởng của lũ. Việc không nhận diện đầy đủ bối cảnh tự nhiên này dễ dẫn đến những đánh giá giản lược, quy kết nguyên nhân lũ lụt cho một yếu tố đơn lẻ.
Ở chiều ngược lại, không thể phủ nhận rằng, việc xây dựng các hồ chứa thủy điện đã làm thay đổi không gian sử dụng đất, trong đó có đất rừng và tác động đến chế độ dòng chảy của nhiều lưu vực sông. Những tác động này là hiện hữu, có thể đo lường và cần được đánh giá nghiêm túc trong quá trình quy hoạch, đầu tư và vận hành các công trình thủy điện.
Vấn đề đặt ra không phải là phủ nhận, hay tuyệt đối hóa vai trò của thủy điện, mà là đánh giá đúng mức độ ảnh hưởng của nó trong mối tương quan với các yếu tố khác như: Biến đổi khí hậu, suy giảm rừng do nhiều nguyên nhân, thay đổi sử dụng đất và gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan.
Chuyên đề này được triển khai theo ba kỳ. Kỳ 1 với tựa đề: “Lũ lụt, thủy điện và những hiểu lầm phổ biến” tập trung làm rõ những khái niệm cơ bản về lũ lụt và lịch sử lũ ở Việt Nam, qua đó khẳng định lũ là hiện tượng tự nhiên có quy luật. Kỳ 2: “Thủy điện, rừng và những mất mát không thể phủ nhận” phân tích mối quan hệ giữa thủy điện và rừng, làm rõ những mất mát về đất đai, đặc biệt là đất rừng; đồng thời đặt các tác động này trong bức tranh tổng thể của quá trình suy giảm rừng. Kỳ 3: “Vai trò chống lũ của hệ thống thủy điện Việt Nam - thực tế và giới hạn” đánh giá vai trò của hệ thống thủy điện Việt Nam trong phòng, chống lũ, chỉ ra những đóng góp thực tế, cũng như các giới hạn khách quan về kỹ thuật và vận hành.
Thông điệp xuyên suốt của chuyên đề là: Phòng, chống lũ là bài toán tổng hợp, không thể giải quyết bằng một công cụ đơn lẻ. Thủy điện không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra lũ lụt, nhưng cũng không thể được xem là giải pháp toàn năng chống lũ lụt. Chỉ khi tiếp cận vấn đề trên cơ sở khoa học, hệ thống và dài hạn, việc phát triển thủy điện mới có thể hài hòa với mục tiêu bảo đảm an ninh năng lượng, bảo vệ môi trường và an toàn cho cộng đồng.
Dưới đây là nội dung của kỳ 1:
Mỗi mùa mưa bão, khi nước lũ dâng cao, đường sá bị chia cắt, nhà cửa ngập sâu, thiệt hại về tài sản và thậm chí cả tính mạng con người, xã hội lại đối diện với một câu hỏi quen thuộc nhưng chưa bao giờ cũ: “Vì sao lũ lụt ngày càng nghiêm trọng và thủy điện có phải là nguyên nhân chính của tình trạng này hay không?” Trên các phương tiện truyền thông và mạng xã hội, không hiếm những ý kiến cho rằng: Việc xây dựng dày đặc các công trình thủy điện trên thượng nguồn đã làm “biến đổi dòng sông”, khiến lũ về nhanh hơn, mạnh hơn và khó lường hơn.
Cách nhìn này xuất phát từ những tổn thất rất thật mà người dân phải gánh chịu. Khi đang sống yên ổn, chỉ trong vài giờ nước đã tràn vào nhà, cuốn trôi tài sản tích góp cả đời người, việc tìm kiếm một nguyên nhân cụ thể để quy trách nhiệm là phản ứng hoàn toàn dễ hiểu. Tuy nhiên, nếu dừng lại ở cảm xúc và những kết luận giản đơn, chúng ta có nguy cơ hiểu sai bản chất của lũ lụt, cũng như vai trò thực sự của các công trình thủy điện trong hệ thống sông ngòi của nước ta.
Để trả lời câu hỏi “thủy điện có gây ra lũ lụt hay không” một cách công bằng và khoa học, cần tạm gác lại những tranh luận gay gắt để nhìn lại từ những điều cơ bản nhất: Lũ lụt là gì, lũ đã tồn tại ra sao trước khi có các công trình thủy điện và thủy điện thực sự làm được gì - không làm được gì - trong bức tranh tổng thể của tự nhiên.
Lũ lụt - hiện tượng tự nhiên gắn liền với lịch sử cư trú của người Việt:
Lũ lụt không phải là hiện tượng mới xuất hiện cùng với các công trình thủy điện hiện đại. Trái lại, lũ lụt đã gắn bó với lịch sử hình thành và phát triển của các cộng đồng cư dân Việt Nam từ hàng nghìn năm trước. Những truyền thuyết như Sơn Tinh - Thủy Tinh, những ghi chép về việc đắp đê chống lũ ở đồng bằng sông Hồng từ thời phong kiến, hay ký ức về những trận “đại hồng thủy” vẫn còn lưu truyền trong dân gian. Đều cho thấy lũ lụt là một phần không thể tách rời của điều kiện tự nhiên Việt Nam.
Về mặt khoa học, lũ lụt hình thành khi lượng mưa trên lưu vực sông vượt quá khả năng chứa và tiêu thoát của hệ thống sông, suối hiện hữu. Việt Nam nằm trong khu vực khí hậu nhiệt đới gió mùa, chịu ảnh hưởng trực tiếp của bão và áp thấp nhiệt đới từ Biển Đông. Mưa thường tập trung trong thời gian ngắn, cường độ lớn, trong khi địa hình phần lớn là đồi núi, sông ngắn, dốc và lưu vực hẹp. Những đặc điểm này khiến nước mưa từ thượng nguồn dồn xuống hạ du rất nhanh, tạo ra lũ lên nhanh, biên độ lớn và khó dự báo.
Ở miền Bắc, hệ thống sông Hồng, sông Thái Bình từng nhiều lần xảy ra những trận lũ lịch sử, làm vỡ đê, ngập sâu hàng trăm nghìn hécta đồng ruộng. Ở miền Trung - nơi địa hình hẹp ngang, dốc từ núi ra biển, lũ quét và lũ ống từ lâu đã là mối đe dọa thường trực đối với các cộng đồng dân cư ven sông. Miền Nam - dù địa hình bằng phẳng hơn, cũng phải đối mặt với lũ lớn theo mùa từ thượng nguồn sông Mekong đổ về, kết hợp với triều cường.
Những hiện tượng này đã tồn tại hàng trăm năm trước khi có bất kỳ công trình thủy điện nào. Điều đó cho thấy, lũ lụt là hệ quả của khí hậu, địa hình và quy luật tự nhiên, chứ không phải là sản phẩm của một loại công trình nhân tạo cụ thể.
Thủy điện là gì trong mối quan hệ với dòng sông?
Thủy điện, về bản chất, là công trình khai thác năng lượng của dòng nước đang chảy để phát điện. Nước từ thượng nguồn chảy xuống hạ du vốn là quá trình tự nhiên; thủy điện chỉ tận dụng độ chênh cao địa hình và lưu lượng của dòng nước đó để quay tua bin. Dù là thủy điện lớn (có hồ chứa), hay thủy điện nhỏ (chỉ ngăn dòng nước, không tạo hồ chứa để phát điện), nguyên lý cơ bản này không thay đổi.
Điều quan trọng cần nhấn mạnh là: Thủy điện không tạo ra nước. Tổng lượng nước trên một lưu vực sông hoàn toàn phụ thuộc vào lượng mưa và điều kiện tự nhiên. Nước vào hồ thủy điện bao nhiêu thì cuối cùng cũng phải chảy xuống hạ du bấy nhiêu. Sự khác biệt chỉ nằm ở thời điểm và nhịp độ dòng chảy - tức là nước được giữ lại trong hồ một thời gian rồi mới xả ra, thay vì chảy liên tục như trong điều kiện tự nhiên.
Chính đặc điểm này khiến nhiều người dễ nhầm lẫn giữa việc thủy điện “xả lũ” với việc thủy điện “gây lũ”. Khi mưa lớn xảy ra, mực nước trong hồ dâng cao. Nếu mực nước trong hồ vượt quá giới hạn an toàn, hồ bắt buộc phải xả nước để bảo vệ đập dâng, nhà máy thủy điện và các công trình liên quan. Dù lưu lượng xả khẩn cấp luôn nhỏ hơn, hoặc bằng lưu lượng lũ về hồ. Việc xả nước này diễn ra trong bối cảnh lũ tự nhiên đang hình thành, nên dễ tạo cảm giác rằng chính thủy điện là nguyên nhân làm nước dâng nhanh ở hạ du.
Tuy nhiên, cần nhìn nhận một cách tỉnh táo rằng: Nước xả từ hồ vẫn là nước mưa từ lưu vực, không phải là nước mới được tạo ra bởi công trình thủy điện, hay do công trình thủy điện tích lại rồi xả ra đúng đỉnh lũ.
Trước khi có thủy điện, lũ đã “hiền” hơn hay chưa?
Một câu hỏi ít khi được đặt ra trong các cuộc tranh luận là: Trước khi có các công trình thủy điện lớn, lũ lụt ở Việt Nam có nhẹ hơn hay không? Câu trả lời, nhìn từ lịch sử và thực tiễn là không hẳn như vậy.
Trong điều kiện tự nhiên chưa có hồ chứa điều tiết, khi mưa lớn xảy ra, toàn bộ lượng nước từ thượng nguồn dồn thẳng xuống hạ du trong thời gian rất ngắn. Người dân gần như không có công cụ dự báo chính xác, cũng không có khả năng chủ động điều tiết dòng chảy. Lũ vì thế thường đến bất ngờ, biên độ lớn và gây thiệt hại nghiêm trọng.
Việc xây dựng các hồ chứa lớn, dù mục tiêu chính là phát điện, đã tạo ra khả năng giữ lại một phần nước lũ, làm chậm quá trình dồn nước về hạ du. Trong nhiều trường hợp, nhờ có hồ chứa, đỉnh lũ ở hạ du đã thấp hơn so với điều kiện tự nhiên, dù người dân không dễ dàng nhận thấy tác dụng này, vì lũ vẫn gây ngập.
Nói cách khác, nếu không có hồ thủy điện, lũ có thể đến nhanh hơn và đỉnh lũ có thể còn cao hơn, đặc biệt trong những trận mưa lớn kéo dài. Việc chỉ nhìn vào thời điểm xả lũ mà bỏ qua toàn bộ quá trình tích và điều tiết nước trước đó dễ dẫn tới những kết luận thiếu toàn diện.
Vì sao thủy điện thường bị quy trách nhiệm khi xảy ra lũ?
Thủy điện trở thành tâm điểm chỉ trích mỗi mùa mưa lũ không phải là điều ngẫu nhiên. Trước hết, hoạt động xả lũ là một hành động cụ thể, dễ quan sát, trong khi mưa lớn trên lưu vực là hiện tượng phân tán, khó hình dung. Khi người dân thấy mực nước sông dâng nhanh ngay sau khi có thông báo xả lũ, phản xạ tự nhiên là gắn hai sự kiện đó với nhau.
Bên cạnh đó, không thể phủ nhận rằng, trong một số trường hợp, việc vận hành hồ chứa chưa thật sự tối ưu. Việc tích nước phục vụ phát điện, hạn chế dung tích phòng lũ, hay sự phối hợp chưa nhịp nhàng giữa các hồ trên cùng lưu vực có thể làm cho việc xả nước trở nên dồn dập trong thời gian ngắn. Khi thông tin cảnh báo không đến được người dân kịp thời, hậu quả càng nghiêm trọng và hình ảnh thủy điện trong mắt công chúng càng trở nên tiêu cực.
Tuy nhiên, cần phân biệt rõ giữa bản chất của công trình thủy điện và cách thức con người vận hành, quản lý công trình đó. Quy trách nhiệm cho thủy điện như một nguyên nhân tự thân gây lũ là cách nhìn đơn giản hóa một vấn đề phức tạp và không giúp tìm ra giải pháp hiệu quả.
Xả lũ không đồng nghĩa với gây lũ:
Một điểm then chốt cần được làm rõ cho công chúng là sự khác biệt giữa hai khái niệm thường bị đánh đồng: “xả lũ” và “gây lũ”. Xả lũ là biện pháp kỹ thuật bắt buộc khi lưu lượng nước về hồ quá lớn, mực nước trong hồ vượt ngưỡng an toàn, nhằm bảo vệ đập và khu vực hạ du trước nguy cơ sự cố nghiêm trọng hơn. Nếu không xả, rủi ro mất an toàn công trình có thể dẫn tới hậu quả thảm khốc.
Trong khi đó, gây lũ hàm ý việc làm phát sinh thêm lượng nước, hoặc chủ động làm thay đổi chế độ dòng chảy theo hướng bất lợi. Thủy điện không có khả năng tạo ra lượng nước mới, mà chỉ có thể điều chỉnh thời điểm xả nước trong giới hạn cho phép. Việc đánh đồng hai khái niệm này là nguyên nhân khiến nhiều tranh luận về thủy điện và lũ lụt rơi vào bế tắc.
Đặt lại câu hỏi đúng cho xã hội:
Thay vì tiếp tục hỏi “thủy điện có gây lũ hay không”, có lẽ xã hội cần đặt một câu hỏi đúng và thiết thực hơn: “Chúng ta đang quản lý và vận hành hệ thống thủy điện như thế nào trong bối cảnh khí hậu ngày càng cực đoan?” Lũ lụt là hiện tượng tự nhiên không thể loại bỏ hoàn toàn, nhưng mức độ thiệt hại hoàn toàn có thể giảm nhẹ nếu có quy hoạch lưu vực hợp lý, dung tích phòng lũ phù hợp và cơ chế cảnh báo hiệu quả.
Việc tiếp tục quy kết thủy điện như một “tội đồ” chung chung không chỉ thiếu công bằng, mà còn làm lu mờ những vấn đề cốt lõi cần được giải quyết, từ quy hoạch sử dụng đất, bảo vệ rừng, cho tới năng lực dự báo và quản lý rủi ro thiên tai.
Kết luận:
Lũ lụt là hiện tượng tự nhiên gắn liền với điều kiện khí hậu và địa hình của Việt Nam, đã tồn tại từ rất lâu trước khi có các công trình thủy điện. Thủy điện không phải là nguyên nhân sinh ra lũ, cũng không làm gia tăng tổng lượng nước trên các con sông. Những tác động tiêu cực xảy ra trong một số đợt lũ chủ yếu liên quan đến cách thức vận hành, quản lý và phối hợp giữa các hồ chứa, chứ không phải do bản chất của công trình thủy điện.
Việc nhìn nhận đúng vai trò của thủy điện là bước khởi đầu cần thiết để xã hội có cái nhìn bình tĩnh, khách quan hơn về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên. Từ đó, những giải pháp lâu dài và bền vững mới có thể được xây dựng, thay vì chỉ dừng lại ở cảm xúc và quy kết giản đơn.
Đón đọc kỳ tới: Thủy điện, rừng và những mất mát không thể phủ nhận
TS. NGUYỄN HUY HOẠCH - HỘI ĐỒNG KHOA HỌC TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM
