Cơ sở hạ tầng, chính sách phát triển thị trường hydrogen: Mô hình trung tâm và thương mại quốc tế
06:03 | 27/11/2025
Trên cơ sở báo cáo kết quả thực hiện Chiến lược năng lượng hydrogen của các bộ, ngành, địa phương, Bộ Công Thương vừa có văn bản báo cáo Thủ tướng Chính phủ về tình hình thực hiện Chiến lượng năng lượng hydrogen. Dưới đây là nội dung chính của báo cáo. |
Để bạn đọc có cái nhìn tổng thể và thông tin chuyên sâu về hydrogen phát thải thấp trong chiến lược chuyển đổi năng lượng toàn cầu, Tạp chí Năng lượng Việt Nam giới thiệu chùm bài viết của TS. Phùng Quốc Huy - Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng châu Á - Thái Bình Dương (APERC). Bài viết đầu tiên của chuyên đề, tác giả sẽ phân tích tổng quan về tình hình nhu cầu, cũng như sản xuất hydrogen; đánh giá tiến triển trong các lĩnh vực then chốt; xem xét thách thức hiện tại và đề xuất giải pháp chính sách để thúc đẩy vai trò của hydrogen trong chiến lược chuyển đổi năng lượng toàn cầu. |
Nối tiếp “Triển vọng và thách thức của hydrogen phát thải thấp trong chiến lược chuyển đổi năng lượng toàn cầu”, Tạp chí Năng lượng Việt Nam giới thiệu bài viết tiếp theo của chuyên gia APERC [*] dưới đây. Dựa trên dữ liệu Báo cáo Global Hydrogen Outlook 2024 của IEA, tác giả đánh giá tình hình hiện tại của việc sử dụng hydrogen trong chiến lược khử carbon cho ngành công nghiệp nặng và lọc hóa dầu, các dự án thí điểm tiên tiến, cũng như phân tích triển vọng, thách thức trong quá trình chuyển đổi từ hydrogen truyền thống sang hydrogen phát thải thấp. |
Mặc dù sản xuất hydrogen toàn cầu đã đạt gần 100 triệu tấn/năm, nhưng hydrogen phát thải thấp vẫn chỉ chiếm chưa đến 1% tổng sản lượng. Điều này cho thấy tiềm năng phát triển các công nghệ sản xuất hydrogen phát thải thấp còn rất lớn. Bài báo tiếp theo của chuyên gia APERC [*] viết riêng cho Tạp chí Năng lượng Việt Nam giới thiệu chi tiết về các công nghệ sản xuất nhiên liệu này hiện nay, so sánh chi phí và triển vọng phát triển của chúng trong bối cảnh nỗ lực toàn cầu nhằm đạt mục tiêu phát thải ròng bằng không. |
I. Phân tích hiện trạng cơ sở hạ tầng hydrogen toàn cầu:
1. Mạng lưới đường ống hydrogen:
Cơ sở hạ tầng đường ống hydrogen hiện tại thể hiện tính bất cân xứng nghiêm trọng giữa nhu cầu tiềm năng và khả năng cung ứng thực tế. Với chỉ khoảng 5.000 km đường ống trên toàn thế giới, hệ thống này chủ yếu phục vụ các khu công nghiệp truyền thống và tập trung tại các quốc gia phát triển như Mỹ, Đức, và Hà Lan. Phần lớn hệ thống đường ống hiện có được xây dựng từ nhiều thập kỷ trước để vận chuyển hydrogen được sản xuất từ nhiên liệu hóa thạch cho các ứng dụng công nghiệp truyền thống trong lọc dầu và sản xuất hóa chất.
Châu Âu đang dẫn đầu trong việc mở rộng mạng lưới với chiến lược “European Hydrogen Backbone”, một tầm nhìn tham vọng nhằm xây dựng hệ thống đường ống xuyên châu Âu với tổng chiều dài lên đến 40.000 km vào năm 2040. Chiến lược này tập trung vào việc tái sử dụng khoảng 60% từ các đường ống khí tự nhiên hiện có, giúp tiết kiệm 50-80% chi phí so với xây dựng mới. Kế hoạch này không chỉ tạo ra mạng lưới tích hợp kết nối các trung tâm sản xuất ở Bắc Âu với các trung tâm tiêu thụ ở Trung và Nam Âu, mà còn đảm bảo khả năng tương tác với các nguồn năng lượng tái tạo và hệ thống điện.
![]() |
| Bản đồ đường ống dẫn hydrogen tại châu Âu đến năm 2040. (World Economic Forum, 2023). |
(Ghi chú: Đường màu đen - thay đổi mục đích sử dụng; đường màu vàng - xây dựng mới; đường màu đỏ - đường ống phục vụ xuất nhập khẩu hydrogen; đường màu xanh lá - đường ống dưới đáy biển).
2. Cơ sở lưu trữ hydrogen:
Lưu trữ hydrogen là thành phần quan trọng để đảm bảo an ninh nguồn cung và cân bằng cung-cầu theo mùa, đặc biệt quan trọng khi sản xuất hydrogen từ các nguồn năng lượng tái tạo có tính biến động cao. Lưu trữ trong hang động muối hiện được coi là giải pháp hiệu quả nhất về mặt kinh tế với chi phí khoảng 1-3 USD/kg hydrogen cho một chu kỳ lưu trữ. Dự án HyStock ở Hà Lan đã chứng minh thành công khả năng lưu trữ lên đến 1 TWh năng lượng trong hang động muối, tương đương 29.000 tấn hydrogen, đặt nền móng cho việc mở rộng quy mô công nghệ này.
Đối với các khu vực không có địa tầng muối tự nhiên, lưu trữ trong hang động đá trở thành lựa chọn thay thế khả thi. Mặc dù chi phí cao hơn 2-3 lần so với hang động muối, công nghệ này vẫn có tiềm năng ở nhiều khu vực địa lý khác nhau. Một giải pháp mới đang được nghiên cứu là lưu trữ trong tầng chứa nước ngầm cạn, có thể tận dụng các mỏ khí đốt cạn kiệt với chi phí đầu tư tương đối thấp.
3. Cơ sở hạ tầng cảng và thương mại quốc tế:
Các cảng biển đóng vai trò then chốt trong việc hình thành chuỗi cung ứng hydrogen toàn cầu, đóng vai trò như những nút giao thông quan trọng kết nối sản xuất và tiêu thụ hydrogen qua các lục địa. Cảng Rotterdam với tham vọng trở thành “Cửa ngõ hydrogen của châu Âu” đã công bố kế hoạch đầu tư 3 tỷ Euro để phát triển cơ sở tiếp nhận amoniac với công suất 4 triệu tấn/năm vào năm 2030, hệ thống cracking amoniac thành hydrogen công suất 1 triệu tấn H₂/năm, và mạng lưới phân phối kết nối với European Hydrogen Backbone.
Tương tự, cảng Antwerp đang tập trung phát triển thành trung tâm hydrogen cho khu vực Bắc Âu với các dự án bao gồm nhà máy điện phân 100 MW của INOVYN - cơ sở nhập khẩu amoniac quy mô công nghiệp, và kết nối với các khu công nghiệp hóa chất lớn trong khu vực. Những đầu tư này không chỉ tạo ra năng lực xử lý hydrogen lớn, mà còn thúc đẩy sự phát triển của toàn bộ hệ sinh thái hydrogen khu vực.
II. Mô hình trung tâm hydrogen (Hydrogen Hubs):
Mô hình trung tâm hydrogen dựa trên lý thuyết kinh tế địa phương, trong đó việc tập trung các hoạt động liên quan tại một khu vực địa lý tạo ra nhiều lợi ích kinh tế đáng kể. “Lợi thế kinh tế theo quy mô” được thể hiện rõ qua việc tập trung sản xuất và tiêu thụ cho phép triển khai các dự án quy mô lớn với chi phí đơn vị thấp hơn. Ví dụ, một nhà máy điện phân 100 MW có chi phí đầu tư khoảng 500-800 USD/kW, thấp hơn 30-50% so với các dự án 10 MW.
“Hiệu quả kinh tế theo phạm vi” được thể hiện qua sự đa dạng của các ứng dụng hydrogen trong cùng một khu vực, giúp tối ưu hóa việc sử dụng cơ sở hạ tầng chung và giảm rủi ro thị trường. Khi một ứng dụng gặp khó khăn, các ứng dụng khác có thể bù đắp, tạo ra sự ổn định cho toàn bộ hệ thống. “Hiệu ứng mạng lưới” tạo ra hiệu ứng tích cực khi số lượng người tham gia tăng lên, giá trị của mạng lưới tăng theo cấp số nhân, tạo ra động lực mạnh mẽ cho việc mở rộng hệ sinh thái hydrogen.
1. Chương trình H2Hubs của Hoa Kỳ:
Chương trình Regional Clean Hydrogen Hubs với ngân sách 7 tỷ USD đại diện cho nỗ lực lớn nhất thế giới trong việc phát triển hệ sinh thái hydrogen toàn diện. Gulf Coast Hub tận dụng lợi thế về cơ sở hạ tầng khí tự nhiên và CCUS hiện có với mục tiêu sản xuất 1,2 triệu tấn H₂/năm vào năm 2030, sử dụng công nghệ chính là phản ứng tái hợp hơi nước với metan (Steam Methane Reforming - SMR) với CCUS để phục vụ các ứng dụng trong lọc dầu, hóa chất, và phát điện.
California Hub tập trung vào hydrogen xanh cho vận tải sạch với mục tiêu sản xuất 0,6 triệu tấn H₂/năm từ điện phân, sử dụng nguồn điện mặt trời và gió dư thừa để phục vụ xe tải hạng nặng, xe buýt, và các hoạt động tại cảng biển. Midwest Hub kết hợp sản xuất hydrogen với thu giữ carbon, mục tiêu sản xuất 1 triệu tấn H₂/năm sử dụng cả công nghệ điện phân và SMR với CCUS để phục vụ sản xuất thép, phân bón, và nhiên liệu tổng hợp.
2. Hydrogen Valleys châu Âu:
EU đã xác định hơn 30 Hydrogen Valleys với các đặc điểm và mục tiêu riêng biệt phù hợp với điều kiện địa phương. H2V Normandy ở Pháp tập trung tích hợp sản xuất hydrogen với điện gió ngoài khơi, với công suất điện phân 200 MW vào năm 2025 và mở rộng lên 1 GW vào năm 2030. Dự án này phục vụ các ứng dụng trong lọc dầu, sản xuất amoniac, và vận tải nặng với tổng đầu tư 3 tỷ Euro trong 10 năm.
Hydrogen Valley South Netherlands đang chuyển đổi khu công nghiệp hóa chất bằng cách kết nối các nhà máy Sabic, OCI, và Chemelot, tận dụng cơ sở hạ tầng đường ống hiện có với mục tiêu giảm 8 triệu tấn CO₂/năm vào năm 2030. Mô hình này thể hiện cách thức hiệu quả để chuyển đổi các khu công nghiệp truyền thống sang sử dụng hydrogen sạch.
3. Phát triển trung tâm hydrogen tại châu Á:
Khu kinh tế đặc biệt Ulsan ở Hàn Quốc đang đầu tư 2,8 tỷ USD để trở thành “Thành phố Hydrogen” với mục tiêu 200.000 xe pin nhiên liệu và 2.000 xe buýt hydrogen vào năm 2030. Dự án này tích hợp toàn diện từ sản xuất, phân phối đến ứng dụng trong cùng một khu vực, tạo ra một hệ sinh thái hydrogen hoàn chỉnh.
Hydrogen Society Project ở Nhật Bản phát triển tại khu vực Kansai, tập trung xây dựng chuỗi cung ứng hydrogen từ Úc với mục tiêu nhập khẩu 300.000 tấn hydrogen/năm vào năm 2030, chủ yếu phục vụ các ứng dụng trong phát điện và công nghiệp thép. Dự án này đặc biệt quan trọng trong việc thiết lập mô hình thương mại hydrogen quốc tế.
III. Thương mại hydrogen quốc tế - Hiện trạng và triển vọng:
1. Cấu trúc thị trường hiện tại:
Thương mại hydrogen quốc tế hiện đang trong giai đoạn thai nghén với quy mô còn rất nhỏ so với tiềm năng. Thương mại hydrogen quốc tế hiện chiếm chưa đến 1% tổng nhu cầu hydrogen toàn cầu (tương đương khoảng 0,5-1 triệu tấn/năm) chủ yếu được thực hiện dưới dạng amoniac và methanol thay vì hydrogen tinh khiết do những thách thức trong vận chuyển và lưu trữ.
Về mặt địa lý, thương mại tập trung ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, với Nhật Bản và Hàn Quốc được xác định là những nhà nhập khẩu tiềm năng lớn nhất do nguồn tài nguyên năng lượng hạn chế và nhu cầu khử carbon cao. Trong khi đó, Úc, Chile và các quốc gia Trung Đông với lợi thế về năng lượng tái tạo, hoặc khí tự nhiên được xem là những nhà xuất khẩu tiềm năng trong tương lai.
Một xu hướng đáng chú ý là trong năm qua không có sự tăng trưởng về số lượng dự án thương mại hydrogen mới được công bố, phản ánh sự chuyển dịch từ tầm nhìn xuất khẩu sang tập trung vào thị trường nội địa. Điều này cho thấy các nhà phát triển đang ưu tiên xây dựng nền tảng vững chắc trong nước trước khi mở rộng ra thị trường quốc tế.
2. Công nghệ vận chuyển hydrogen:
Hydrogen nén ở áp suất 200-700 bar có mật độ năng lượng 1,4 MJ/L ở 700 bar, phù hợp cho vận chuyển đường bộ khoảng cách ngắn dưới 500 km với chi phí 2-4 USD/kg cho 200 km. Phương pháp này đơn giản về mặt kỹ thuật, nhưng hiệu quả thấp cho vận chuyển khoảng cách xa do mật độ năng lượng thể tích thấp.
Hydrogen hóa lỏng ở nhiệt độ -253°C có mật độ năng lượng cao hơn (8,5 MJ/L), nhưng đòi hỏi 25-35% năng lượng để thực hiện quá trình hóa lỏng. Phương pháp này phù hợp cho vận chuyển đường biển tầm xa với chi phí 1-3 USD/kg cho khoảng cách trên 3.000 km.
Amoniac có thể được hóa lỏng ở -33°C, hoặc 10 bar ở nhiệt độ thường, chứa 17,6% hydrogen theo khối lượng. Lợi thế lớn của amoniac là đã có cơ sở hạ tầng thương mại sẵn có với thị trường 200 triệu tấn/năm, cho phép tận dụng kinh nghiệm và thiết bị hiện có. Chi phí vận chuyển đường biển chỉ 0,5-1,5 USD/kg H₂, nhưng thách thức là tính độc hại và hiệu quả chuyển đổi ngược không hoàn hảo.
Chất mang hydrogen hữu cơ lỏng như methylcyclohexane/toluene chứa 6-7% hydrogen theo khối lượng và có ưu điểm về an toàn, có thể sử dụng cơ sở hạ tầng dầu mỏ hiện có. Tuy nhiên, chi phí 2-4 USD/kg H₂ bao gồm chuyển đổi vẫn còn cao. Methanol chứa 12,5% hydrogen theo khối lượng, là chất lỏng ở điều kiện thường và dễ xử lý, nhưng yêu cầu nguồn CO₂ bền vững với chi phí 1-2,5 USD/kg H₂ bao gồm CO₂.
Trong lĩnh vực hydrogen hóa lỏng, các nghiên cứu đang tập trung phát triển các chu trình làm lạnh hiệu quả hơn để giảm tiêu thụ năng lượng, cùng với vật liệu cách nhiệt tiên tiến để giảm tổn thất bay hơi và hệ thống quản lý khí hóa hơi (Boil off gas - BOG) tích hợp. Đối với vận chuyển amoniac, ngành đang phát triển động cơ đốt amoniac trực tiếp để sử dụng BOG, cải tiến quy trình cracking amoniac hiệu quả cao, và hệ thống an toàn cùng giám sát thông minh.
IV. Khung chính sách phát triển thị trường hydrogen:
1. Các chiến lược hydrogen quốc gia:
Tính đến thời điểm hiện nay, trên 60 quốc gia đã công bố chiến lược hydrogen với các định hướng khác nhau. Nhóm các quốc gia sản xuất -x uất khẩu như Chile, Úc, Na Uy, Maroc tập trung phát triển công suất sản xuất lớn để trở thành những nhà cung cấp hydrogen toàn cầu. Nhóm tiêu thụ - nhập khẩu bao gồm Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore ưu tiên phát triển ứng dụng và cơ sở hạ tầng nhập khẩu do hạn chế về tài nguyên năng lượng nội địa. Nhóm tích hợp như Đức, Hà Lan, Hoa Kỳ phát triển đồng bộ cả sản xuất và tiêu thụ để tạo ra hệ sinh thái hydrogen hoàn chỉnh.
Xu hướng chuyển dịch đáng chú ý trong các chiến lược gần đây bao gồm việc chuyển từ tầm nhìn xuất khẩu sang ưu tiên thị trường nội địa, từ mục tiêu định tính sang chỉ tiêu định lượng cụ thể, và từ tập trung công nghệ sang chú trọng mô hình kinh doanh bền vững.
2. Công cụ chính sách tạo nhu cầu:
EU Renewable Energy Directive (RED III) đặt ra các mục tiêu cụ thể để tạo nhu cầu cho hydrogen phát thải thấp. Chính sách này yêu cầu 42% nhiên liệu tái tạo có nguồn gốc phi sinh học (RFNBO) trong hydrogen công nghiệp vào năm 2030, 1,2% RFNBO trong nhiên liệu hàng không vào năm 2030 tăng lên 35% vào năm 2050, và 2% RFNBO trong nhiên liệu hàng hải vào năm 2030.
Phân tích hiệu quả cho thấy các chính sách này dự kiến tạo nhu cầu khoảng 20 triệu tấn H₂ trong EU vào năm 2030, kích thích đầu tư 300-500 tỷ Euro vào chuỗi giá trị hydrogen. Tuy nhiên, thách thức lớn là đảm bảo nguồn cung đủ lớn và cạnh tranh về giá để đáp ứng nhu cầu được tạo ra.
Đức tiên phong với mô hình “Hợp đồng carbon sai khác (CCfD)” với ngân sách 4 tỷ Euro cho giai đoạn 2024-2030. Cơ chế này bù đắp chênh lệch giữa chi phí sản xuất xanh và giá tham chiếu cho các dự án công nghiệp giảm carbon sử dụng hydrogen, dự kiến kích thích nhu cầu 2-3 triệu tấn H₂/năm.
Vương quốc Anh đang thiết kế CCfD cho hydrogen với ngân sách 1 tỷ bảng, Hà Lan mở rộng chương trình SDE++ để bao gồm hydrogen xanh, và Canada đề xuất Clean Fuel Standard với cơ chế tương tự CCfD. Hoa Kỳ áp dụng Production Tax Credit (PTC) với tín dụng thuế lên đến 3 USD/kg H₂ cho 10 năm đầu với yêu cầu cường độ carbon dưới 4 kg CO₂-eq/kg H₂, cộng thêm 10% (nếu đáp ứng yêu cầu nội địa hóa). Chính sách này dự kiến giảm chi phí sản xuất 30-50%.
Canada triển khai Clean Hydrogen Investment Tax Credit với tín dụng đầu tư 15-40% (tùy theo công nghệ), trong đó điện phân nhận 40% nếu sử dụng điện sạch và SMR với CCUS nhận 15% với yêu cầu thu giữ trên 90% CO₂.
3. Chứng nhận và tiêu chuẩn hóa:
Tiêu chuẩn ISO 19870 đang được phát triển để cung cấp phương pháp đánh giá phát thải khí nhà kính (GHG) trong toàn bộ chuỗi giá trị hydrogen (bao gồm sản xuất, vận chuyển, lưu trữ, và chuyển đổi). Tiêu chuẩn hoàn chỉnh dự kiến được hoàn thành vào 2025-2026 và sẽ tạo cơ sở cho công nhận lẫn nhau giữa các quốc gia.
Ngoài ra, phân loại hydrogen theo cường độ carbon cũng sẽ được chuẩn hóa.
CertHiLAC ở Mỹ Latinh (bao gồm 8 quốc gia Argentina, Brazil, Chile, Colombia, Costa Rica, Paraguay, Peru, Uruguay) được xây dựng trên cơ sở hài hòa với tiêu chuẩn ISO và EU nhằm tạo thuận lợi cho thương mại hydrogen trong khu vực. APAC Hydrogen Coalition với các thành viên Úc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Singapore tập trung phát triển chuỗi cung ứng hydrogen xuyên Thái Bình Dương với tiêu chuẩn tương thích với các đối tác thương mại chính.
African Hydrogen Partnership (bao gồm Morocco, Egypt, South Africa, Namibia) với mục tiêu phát triển xuất khẩu hydrogen sang châu Âu, tuy nhiên vẫn đối mặt với thách thức xây dựng năng lực kỹ thuật và thể chế.
V. Triển vọng và kịch bản phát triển:
Sản xuất hydrogen phát thải thấp dự kiến đạt 49 triệu tấn/năm vào 2030 (nếu tất cả dự án được thực hiện), tăng lên 120-150 triệu tấn/năm vào 2035 và 300-400 triệu tấn/năm vào 2050. Thương mại quốc tế dự kiến đạt 15-25 triệu tấn/năm vào 2030 chủ yếu dưới dạng amoniac và methanol, tăng lên 50-80 triệu tấn/năm vào 2035 và 150-250 triệu tấn/năm vào 2050.
Phân bố ứng dụng năm 2030 dự kiến sẽ có công nghiệp (lọc dầu và hóa chất) chiếm 60%, vận tải (đường bộ, hàng hải, hàng không) chiếm 25%, phát điện và lưu trữ chiếm 10% và tòa nhà cùng các ứng dụng khác chiếm 5%.
Để đạt mục tiêu phát thải ròng về “0”, yêu cầu sản xuất hydrogen phải đạt 70 triệu tấn/năm phát thải thấp vào 2030 (tạo ra khoảng cách 21 triệu tấn so với dự báo hiện tại), 200 triệu tấn/năm vào 2040, và 500 triệu tấn/năm vào 2050. Đầu tư cần thiết ước tính 600-800 tỷ USD cho giai đoạn 2024-2030, 1.000-1.500 tỷ USD cho 2031-2040, và 1.500-2.000 tỷ USD cho 2041-2050.
Điện phân thế hệ mới cần đạt hiệu suất trên 85% so với 60-70% hiện tại, chi phí dưới 300 USD/kW so với 500-1000 USD/kW hiện tại và tuổi thọ trên 100.000 giờ so với 60.000-90.000 giờ hiện tại. Vật liệu tiên tiến bao gồm catalyst không chứa kim loại quý, membrane hiệu suất cao, bền vững và vật liệu lưu trữ hydrogen rắn sẽ góp phần quan trọng vào sự thành công.
VI. Kết luận:
Phân tích toàn diện về cơ sở hạ tầng và chính sách phát triển thị trường hydrogen cho thấy ngành công nghiệp đang ở giai đoạn chuyển tiếp quan trọng từ thí điểm sang thương mại hóa. Mặc dù có tiềm năng lớn và cam kết chính trị mạnh mẽ, việc hiện thực hóa tầm nhìn hydrogen vẫn đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa phát triển công nghệ, xây dựng cơ sở hạ tầng và thiết kế chính sách phù hợp.
Mô hình trung tâm hydrogen đã chứng minh được hiệu quả trong việc tạo ra kinh tế theo quy mô và giảm rủi ro đầu tư. Các trung tâm thành công nhất là những nơi kết hợp được lợi thế về tài nguyên, cơ sở hạ tầng hiện có, nhu cầu địa phương lớn, và hỗ trợ chính sách mạnh mẽ. Thương mại hydrogen quốc tế đang dần hình thành với amoniac và methanol là những chất mang hydrogen chính. Tuy nhiên, sự phát triển phụ thuộc vào việc thiết lập chuỗi cung ứng toàn cầu hiệu quả và chuẩn hóa các tiêu chuẩn kỹ thuật.
Trong ngắn hạn (2024-2027), các chính phủ cần thiết lập khung pháp lý rõ ràng và ổn định cho hydrogen, triển khai các chương trình hỗ trợ tài chính có mục tiêu, đầu tư vào nghiên cứu phát triển và phát triển nguồn nhân lực và xây dựng kế hoạch phát triển cơ sở hạ tầng quốc gia.
Trong trung hạn (2027-2035), ưu tiên mở rộng quy mô các chương trình thí điểm thành công, phát triển mạng lưới cơ sở hạ tầng liên kết khu vực, thiết lập cơ chế thương mại hydrogen quốc tế, và tham gia tích cực vào các sáng kiến hợp tác toàn cầu.
Các ưu tiên hàng đầu bao gồm phát triển tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận toàn cầu, thiết lập cơ chế tài chính quốc tế cho hydrogen sạch, tạo điều kiện cho chuyển giao công nghệ và năng lực, xây dựng mạng lưới chia sẻ kinh nghiệm và thực tiễn tốt.
Với sự phối hợp hiệu quả giữa các bên liên quan và những đột phá công nghệ dự kiến, hydrogen phát thải thấp có tiềm năng trở thành một trụ cột quan trọng của hệ thống năng lượng toàn cầu. Thành công của chuyển đổi này không chỉ góp phần đạt được các mục tiêu khí hậu, mà còn tạo ra cơ hội kinh tế mới cho các quốc gia và khu vực có lợi thế cạnh tranh.
Tuy nhiên, cần nhận thức rõ rằng: Đây là một cuộc đua dài hơi, chứ không phải cuộc chạy nước rút. Việc xây dựng hệ sinh thái hydrogen hoàn chỉnh sẽ diễn ra trong nhiều thập kỷ và đòi hỏi sự kiên nhẫn, cam kết dài hạn và sự hợp tác chặt chẽ giữa tất cả các bên liên quan. Những nước và khu vực có thể thiết lập được lợi thế cạnh tranh sớm trong chuỗi giá trị hydrogen sẽ có vị thế thuận lợi trong nền kinh tế năng lượng mới./.
TS. PHÙNG QUỐC HUY - TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU NĂNG LƯỢNG CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG (APERC)
Tài liệu tham khảo:
- International Energy Agency. (2024). Global Hydrogen Review 2024. OECD Publishing.
- Hydrogen Council. (2023). Hydrogen Insights 2023: A perspective on hydrogen investment, market development and cost competitiveness. McKinsey & Company.
- International Renewable Energy Agency. (2022). Global Hydrogen Trade to Meet the 1.5°C Climate Goal: Part II – Technology Review of Hydrogen Carriers. IRENA.
- BloombergNEF. (2024). Hydrogen Economy Outlook: Key Messages. Bloomberg Finance L.P.
- McKinsey & Company. (2023). The potential for hydrogen hubs to accelerate decarbonization. McKinsey Global Institute.
- World Economic Forum. (2023). ydrogen pipelines are making progress around the world. These countries are leading the way. https://www.weforum.org/stories/2023/12/hydrogen-pipelines-countries-fastest/

