Quản lý và đào tạo nhân lực điện hạt nhân - Bài toán khó có lời giải, hay không khó ở Việt Nam?
13:03 | 08/08/2025
![]() Trong bối cảnh nhu cầu năng lượng ngày càng tăng và yêu cầu giảm phát thải khí nhà kính trở thành ưu tiên toàn cầu, nhiều quốc gia đang tái khẳng định vai trò của điện hạt nhân như một giải pháp chiến lược bảo đảm an ninh năng lượng và phát triển bền vững. Việt Nam, với tiềm năng tăng trưởng và vị thế trong khu vực, cũng đang từng bước tái khởi động Chương trình điện hạt nhân quốc gia sau thời gian tạm dừng. Trên cơ sở hướng dẫn của IAEA và tham chiếu kinh nghiệm quốc tế, bài viết dưới đây của chuyên gia Tạp chí Năng lượng Việt Nam sẽ trả lời 2 câu hỏi then chốt: Chương trình điện hạt nhân là gì và gồm những thành tố nào? Một số lĩnh vực cơ sở hạ tầng đặc thù của chương trình điện hạt nhân nên được hiểu và chuẩn bị như thế nào trong điều kiện Việt Nam? |
![]() Với các quốc gia đang phát triển chương trình điện hạt nhân như Việt Nam, việc tiếp cận và triển khai các công nghệ điện hạt nhân cần được đặt trong một khuôn khổ thể chế phù hợp, có lộ trình rõ ràng và năng lực nội địa được chuẩn bị đầy đủ. Bài báo của chuyên gia Tạp chí Năng lượng Việt Nam dưới đây phân tích các đặc điểm về công nghệ và tổ chức thi công xây dựng nhà máy điện hạt nhân được rút ra từ kinh nghiệm quốc tế, cũng như hướng dẫn của IAEA, đặc biệt từ tài liệu NP-T-2.5, từ đó đề xuất một số gợi ý áp dụng cho Việt Nam. |
![]() Việc Quốc hội chính thức thông qua Luật Năng lượng Nguyên tử (sửa đổi) vào ngày 27/6/2025 đánh dấu một bước chuyển quan trọng trong hành lang pháp lý phục vụ phát triển điện hạt nhân Việt Nam. Trong giai đoạn hiện nay, yêu cầu cấp thiết đặt ra là sớm xây dựng và ban hành các văn bản dưới luật (bao gồm nghị định, thông tư hướng dẫn) để đưa các quy định của luật đi vào thực tiễn một cách đồng bộ, khả thi và hiệu quả. |
![]() Trong bối cảnh Việt Nam đang tái khởi động chương trình điện hạt nhân, việc nắm vững khái niệm, phương pháp luận và ứng dụng thực tiễn của Phân tích an toàn tất định (DSA) và Phân tích an toàn xác suất (PSA) là yêu cầu cấp thiết. Bài viết của chuyên gia Tạp chí Năng lượng Việt Nam trình bày tổng quan về hai phương pháp phân tích, bao gồm: Nền tảng lý thuyết, công cụ hỗ trợ, vai trò trong quản lý an toàn và kinh nghiệm quốc tế trong phối hợp áp dụng. Từ đó, đưa ra một số gợi ý nhằm định hướng việc áp dụng DSA và PSA trong xây dựng năng lực kỹ thuật và thể chế của Việt Nam. |
I. MỞ ĐẦU:
Trong bất kỳ chương trình điện hạt nhân nào - dù ở giai đoạn chuẩn bị, triển khai, hay vận hành - nguồn nhân lực luôn đóng vai trò then chốt, quyết định mức độ an toàn, hiệu quả và bền vững của toàn bộ chu trình. Khác với các lĩnh vực năng lượng thông thường, điện hạt nhân đòi hỏi đội ngũ nhân lực không chỉ có trình độ chuyên môn cao, mà còn phải được đào tạo bài bản theo tiêu chuẩn quốc tế, tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình kỹ thuật và quy định pháp lý, đồng thời có khả năng duy trì và phát triển tri thức ngành trong suốt vòng đời kéo dài của nhà máy (thường lên tới 60 năm, hoặc hơn).
Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA) đã xây dựng một khung hướng dẫn toàn diện cho các quốc gia trong việc xây dựng, phát triển và duy trì hệ thống quản lý nguồn nhân lực điện hạt nhân. Theo IAEA và kinh nghiệm quốc tế: Những yếu tố nền tảng bảo đảm chất lượng nguồn nhân lực gồm: Phương pháp tiếp cận hệ thống trong đào tạo (Systematic Approach to Training - SAT), Quản lý theo năng lực (Competency-Based Management - CBM), tư duy chiến lược dài hạn, cũng như sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, doanh nghiệp và các cơ sở đào tạo.
Tại Việt Nam (giai đoạn 2009-2016) chứng kiến những bước đi đầu tiên trong phát triển nhân lực điện hạt nhân, gắn với việc triển khai dự án điện hạt nhân Ninh Thuận. Trong thời gian này, nhiều chương trình hợp tác đào tạo đã được triển khai với sự hỗ trợ của IAEA và các đối tác quốc tế như Liên bang Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc, Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và Liên minh châu Âu. Tuy nhiên, việc tạm dừng dự án từ năm 2016 khiến nhiều nguồn lực đã đầu tư vào đào tạo không phát huy được hiệu quả, làm gián đoạn quá trình tích lũy năng lực quốc gia.
Bài học từ giai đoạn đó cần được phân tích một cách nghiêm túc nhằm tránh lặp lại các bất cập khi Việt Nam tái khởi động chương trình điện hạt nhân. Trên cơ sở đó, Chính phủ đã ban hành Quyết định số 1012/QĐ-TTg phê duyệt Đề án về đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực phục vụ phát triển điện hạt nhân đến năm 2035. Đây là bước đi quan trọng nhằm khôi phục và phát triển hệ thống nhân lực chuyên sâu, bảo đảm tính sẵn sàng cho các giai đoạn tiếp theo của chương trình.
II. KHUNG TỔNG THỂ VỀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC ĐIỆN HẠT NHÂN:
Quản lý nhân lực trong lĩnh vực điện hạt nhân không chỉ là hoạt động tuyển dụng và đào tạo, mà là một quá trình tích hợp xuyên suốt vòng đời của dự án - từ giai đoạn hoạch định, cấp phép, xây dựng, vận hành, đến dừng hoạt động và tháo dỡ nhà máy. Theo IAEA và kinh nghiệm quốc tế, một hệ thống quản lý nhân lực hiệu quả cần được thiết kế dựa trên những nguyên tắc sau:
1. Các nguyên tắc nền tảng:
Tiếp cận hệ thống (Systematic Approach to Training - SAT):
SAT là nền tảng của mọi chương trình đào tạo nhân lực trong lĩnh vực hạt nhân. Phương pháp này bao gồm năm bước liên tục (phân tích nhu cầu, thiết kế chương trình, phát triển nội dung, thực hiện đào tạo và đánh giá hiệu quả). Việc áp dụng SAT giúp đảm bảo rằng, chương trình đào tạo thực sự đáp ứng nhu cầu công việc và yêu cầu pháp quy.
Quản lý theo năng lực (Competency-Based Management - CBM):
CBM nhấn mạnh vai trò của năng lực (được hiểu là sự kết hợp giữa kiến thức, kỹ năng và thái độ) trong xác định tiêu chí tuyển chọn, đào tạo, đánh giá và bổ nhiệm nhân sự. Các tổ chức vận hành, cơ quan pháp quy và đơn vị đào tạo cần phát triển bộ khung năng lực cho từng vị trí then chốt, trên cơ sở đó xây dựng chương trình đào tạo và hệ thống kiểm tra đánh giá phù hợp.
Tư duy dài hạn và bền vững:
Phát triển nhân lực điện hạt nhân không thể dựa trên các chương trình ngắn hạn, theo chu kỳ ngân sách hàng năm. Các quốc gia triển khai chương trình điện hạt nhân thành công đều xây dựng kế hoạch phát triển nhân lực tối thiểu 15-20 năm, có gắn kết chặt chẽ với lộ trình xây dựng nhà máy, phát triển hạ tầng và khung pháp lý.
Hợp tác nhiều bên:
Một hệ thống nhân lực hiệu quả đòi hỏi sự phối hợp liên ngành giữa cơ quan nhà nước, cơ quan pháp quy hạt nhân, tổ chức vận hành, viện nghiên cứu và các cơ sở đào tạo. Các quốc gia như Hàn Quốc, Nhật Bản, hay Pháp đều thành lập các mạng lưới quốc gia về đào tạo hạt nhân, giúp tối ưu hóa nguồn lực và chia sẻ dữ liệu nhân lực giữa các bên.
2. Các bước chính trong quản lý và phát triển nhân lực điện hạt nhân:
Đánh giá nhu cầu nhân lực:
Bước đầu tiên là phân tích nhu cầu nhân lực dựa trên lộ trình triển khai chương trình điện hạt nhân. Việc đánh giá cần phân chia cụ thể theo từng giai đoạn (chuẩn bị dự án, cấp phép, xây dựng, vận hành…), từng lĩnh vực (kỹ thuật, pháp quy, đào tạo, quản lý…) và từng loại tổ chức (chủ đầu tư, cơ quan pháp quy, viện nghiên cứu, cơ sở đào tạo…).
Xây dựng chiến lược phát triển nhân lực:
Dựa trên kết quả phân tích nhu cầu, quốc gia cần xây dựng chiến lược dài hạn, trong đó xác định rõ: Mục tiêu phát triển, nguồn lực tài chính, cơ cấu tổ chức điều phối, đối tác hợp tác trong và ngoài nước, lộ trình thực hiện, cơ chế đánh giá - điều chỉnh.
Tổ chức và triển khai đào tạo:
Đào tạo cần thực hiện đồng bộ theo nhiều cấp độ: Đại học, sau đại học, đào tạo nghề, bồi dưỡng chuyên môn và tái đào tạo định kỳ. Cần có sự phân vai rõ ràng giữa các cơ sở đào tạo, viện nghiên cứu, học viện, doanh nghiệp và các chương trình hỗ trợ từ quốc tế (IAEA, WNU, các cơ sở đào tạo nước ngoài).
Đánh giá hiệu quả và kiểm soát chất lượng:
Hệ thống đánh giá cần dựa vào bộ khung năng lực đã xác định, kết hợp kiểm tra định kỳ, phản hồi từ tổ chức sử dụng nhân lực và các chỉ số về chất lượng đào tạo. Nên thành lập các hội đồng đánh giá độc lập và ứng dụng công cụ kiểm định quốc tế để nâng cao chất lượng.
Duy trì và chuyển giao tri thức:
Việc bảo tồn tri thức hạt nhân là một thách thức lớn, đặc biệt trong bối cảnh thay đổi chính sách hoặc gián đoạn dự án. Cần xây dựng cơ chế lưu trữ tài liệu kỹ thuật, thiết lập các chương trình mentoring (cố vấn), khuyến khích các chuyên gia cao tuổi truyền đạt lại kinh nghiệm cho thế hệ kế tiếp.
3. Gắn kết khung quản lý nhân lực với hạ tầng quốc gia:
Khung quản lý nhân lực cần được lồng ghép trong 19 yếu tố cơ sở hạ tầng mà IAEA khuyến nghị cho các quốc gia phát triển điện hạt nhân. Điều này đòi hỏi sự thống nhất về chiến lược giữa các bộ, ngành liên quan (từ giáo dục đào tạo, khoa học công nghệ, công thương, cho tới tài chính và ngoại giao).
III. ĐÁNH GIÁ ĐỀ ÁN 1012/QĐ-TTG VỀ ĐÀO TẠO NHÂN LỰC Ở VIỆT NAM:
Đề án “Đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực phục vụ phát triển điện hạt nhân đến năm 2035” (Đề án 1012/QĐ-TTg) được Thủ tướng Chính phủ ban hành ngày 26/5/2025, là một bước đi quan trọng nhằm chuẩn bị nền tảng nhân lực phục vụ triển khai chương trình điện hạt nhân trong tương lai. Việc đánh giá Đề án trên cơ sở các hướng dẫn quốc tế của IAEA cho thấy một số điểm mạnh cần phát huy, đồng thời làm rõ những nội dung cần điều chỉnh để tăng tính thực thi và hiệu quả.
1. Ưu điểm nổi bật của Đề án 1012/QĐ-TTg:
Có tầm nhìn dài hạn và lộ trình rõ ràng:
Đề án đặt mục tiêu đến năm 2035, phân kỳ thực hiện theo từng giai đoạn: Đến năm 2030 (đào tạo phục vụ dự án điện hạt nhân Ninh Thuận) và 2031-2035 (củng cố và phát triển chiều sâu). Tầm nhìn này phù hợp với các khuyến nghị của IAEA về hoạch định nhân lực gắn với tiến trình triển khai điện hạt nhân.
Hệ thống nhiệm vụ và giải pháp toàn diện:
Đề án bao gồm 6 nhóm nhiệm vụ và giải pháp:
- Hoàn thiện cơ chế chính sách.
- Đào tạo đáp ứng nhu cầu dự án và đào tạo nguồn.
- Đầu tư, tăng cường cơ sở vật chất.
- Bồi dưỡng, xây dựng đội ngũ.
- Hoàn thiện nội dung, chương trình đào tạo.
- Hợp tác quốc tế.
Cấu trúc này thể hiện cách tiếp cận tương đối toàn diện theo khung hệ thống của IAEA.
Đã xác định rõ vai trò chủ trì và phối hợp:
Bộ Giáo dục và Đào tạo là cơ quan chủ trì, với sự tham gia của các bộ, ngành khác như: Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Công Thương, Bộ Tài chính và các tổ chức vận hành (EVN, PVN), các cơ sở đào tạo.
2. So sánh Đề án 1012 với hướng dẫn của IAEA:
Nội dung đánh giá | Đề án 1012/QĐ-TTg | Hướng dẫn của IAEA và kinh nghiệm quốc tế | Nhận xét tổng quát |
---|---|---|---|
1. Chiến lược dài hạn | Có phân kỳ rõ | Yêu cầu tối thiểu 15 năm | Phù hợp, cần tích hợp với chiến lược hạ tầng |
2. Đào tạo theo năng lực (CBM) | Chưa đề cập cụ thể | Là nguyên tắc cốt lõi | Cần bổ sung chuẩn năng lực cho từng vị trí |
3. Tiếp cận hệ thống (SAT) | Mới dừng ở mức khuyến nghị | Yêu cầu áp dụng toàn diện | Cần triển khai thí điểm và nhân rộng |
4. Gắn kết giữa đào tạo – sử dụng | Chưa thể hiện rõ vai trò doanh nghiệp | Được nhấn mạnh trong quản lý nhân lực | Cần huy động EVN, PVN, VINATOM, cơ quan pháp quy tham gia |
5. Duy trì tri thức | Chưa xây dựng cơ chế cụ thể | Là một trụ cột trong phát triển nhân lực | Nên bổ sung chính sách lưu giữ tri thức và mentoring |
6. Cơ chế điều phối liên ngành | Có phân công vai trò nhưng chưa nêu rõ cơ chế phối hợp | Đề xuất mô hình phối hợp ba bên: Nhà nước – Cơ quan pháp quy – Tổ chức vận hành | Cần cụ thể hóa thành ban điều phối liên ngành |
3. Những điểm cần chú ý khi triển khai Đề án:
Thiếu gắn kết giữa đào tạo và nhu cầu thực tế:
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, việc đào tạo nên gắn chặt với nhu cầu nhân lực thực tế theo từng giai đoạn dự án. Hiện nay, Đề án vẫn mang tính chất “đào tạo sẵn”, mà chưa xác định cụ thể mô hình nhà máy điện hạt nhân, lộ trình triển khai và cơ cấu tổ chức vận hành. Điều này có thể dẫn đến lãng phí, hoặc đào tạo không đúng trọng tâm.
Chưa có cơ chế giám sát - đánh giá cụ thể:
Mặc dù Đề án đề cập đến nội dung giám sát và tổng kết, nhưng chưa nêu rõ tiêu chí đánh giá kết quả đào tạo, hiệu quả sử dụng nhân lực, hay mức độ sẵn sàng triển khai chương trình điện hạt nhân quốc gia.
Hạn chế về đội ngũ giảng viên, tài liệu đào tạo và cơ sở vật chất:
Đề án có đề cập đến việc đào tạo giảng viên và đầu tư hạ tầng, song chưa nêu rõ tiêu chuẩn đội ngũ giảng dạy, chiến lược xây dựng tài liệu tiếng Việt, hay nâng cấp cơ sở thực hành mô phỏng - các yếu tố quyết định chất lượng đào tạo.
Cần tăng cường cam kết chính sách và tài chính ổn định:
Các chương trình phát triển nhân lực điện hạt nhân đòi hỏi đầu tư liên tục trong thời gian dài, vượt qua cả nhiệm kỳ quản lý. Cơ chế phân bổ ngân sách theo năm như hiện tại khó đảm bảo hiệu quả triển khai.
Có thể thấy, Đề án 1012/QĐ-TTg thể hiện bước khởi đầu tích cực và có tầm nhìn trong việc xây dựng nguồn nhân lực phục vụ phát triển điện hạt nhân ở Việt Nam. So với khung hướng dẫn của IAEA, Đề án có nhiều điểm tương đồng về mục tiêu dài hạn và nội dung triển khai. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng cách đáng kể về mặt thực thi, đặc biệt trong việc áp dụng phương pháp tiếp cận theo năng lực, tích hợp giữa các bên liên quan và thiết lập cơ chế bảo tồn tri thức. Việc hoàn thiện Đề án theo hướng đồng bộ với lộ trình phát triển hạ tầng điện hạt nhân, cùng với tăng cường phối hợp giữa đào tạo và sử dụng nhân lực, là điều kiện tiên quyết để nâng cao hiệu quả và tính khả thi trong giai đoạn tới.
4. Bài học từ giai đoạn triển khai dự án Ninh Thuận (2009-2016):
Trong giai đoạn 2009-2016, Việt Nam đã triển khai dự án điện hạt nhân Ninh Thuận với sự hỗ trợ sâu rộng từ IAEA và nhiều quốc gia đối tác, bao gồm: Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc, Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và EU. Đây là thời kỳ có giá trị đặc biệt trong việc xây dựng năng lực quốc gia (từ thể chế, kỹ thuật, đến đào tạo nhân lực). Một số bài học chính có thể rút ra như sau:
Nhân lực đã bước đầu hình thành: Hàng trăm cán bộ được cử đi đào tạo ở Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc… song chưa có chính sách duy trì đội ngũ khi dự án tạm hoãn.
Chưa có cơ chế phối hợp hiệu quả giữa các bên: Trong giai đoạn này, các trường đại học, viện nghiên cứu (VINATOM), cơ quan pháp quy (VARANS) và EVN đều có nỗ lực riêng, nhưng thiếu một cơ chế điều phối tập trung. Điều này dẫn đến chồng chéo, hoặc bỏ sót một số lĩnh vực nhân lực quan trọng.
Tài nguyên tri thức và nhân lực đã hình thành, nhưng thiếu cơ chế duy trì: Khi dự án bị dừng năm 2016, nhiều cán bộ đã được đào tạo không có điều kiện làm việc đúng chuyên môn, một số chuyển ngành, dẫn đến lãng phí nguồn lực. Việc không kịp thời xây dựng hệ thống lưu trữ tri thức và duy trì năng lực lõi là bài học đáng chú ý.
Hợp tác quốc tế mang lại giá trị lớn, nhưng chưa được nội địa hóa hiệu quả: Các khóa đào tạo từ IAEA và đối tác nước ngoài rất phong phú (đào tạo theo SAT, diễn tập sự cố, mô phỏng nhà máy…), nhưng Việt Nam chưa có hệ thống giáo trình, giảng viên, hay cơ sở mô phỏng để chuyển hóa thành chương trình đào tạo thường xuyên trong nước.
Cần có chiến lược “bảo tồn năng lực” trong mọi giai đoạn của chương trình điện hạt nhân: Trường hợp Việt Nam cho thấy một khi chương trình bị gián đoạn mà không có chính sách bảo tồn tri thức và duy trì nhân sự, thì sẽ rất khó khăn, tốn kém khi tái khởi động sau này.
Tóm lại, giai đoạn 2009-2016 là một “thử nghiệm thực tế” giúp Việt Nam nhận diện rõ những lỗ hổng trong quản lý, phối hợp và duy trì năng lực. Những kinh nghiệm này cần được tích hợp chính thức vào chiến lược nhân lực hiện nay - không chỉ học từ quốc tế, mà còn học từ chính mình.
IV. THÁCH THỨC CHUNG VÀ BÀI HỌC KINH NGHIỆM QUỐC TẾ:
Việc phát triển và duy trì nguồn nhân lực chất lượng cao luôn là một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia triển khai chương trình điện hạt nhân (kể cả nước đã có kinh nghiệm, lẫn quốc gia mới bắt đầu). Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, sự thành công trong phát triển nhân lực điện hạt nhân không chỉ phụ thuộc vào nguồn lực tài chính, hay năng lực đào tạo, mà còn ở tầm nhìn chính sách, sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan và tính bền vững trong chiến lược triển khai.
1. Các thách thức chung trong quản lý và phát triển nhân lực điện hạt nhân:
Mất cân đối giữa nhu cầu và khả năng đào tạo trong giai đoạn đầu: Nhiều quốc gia mới bắt đầu chương trình điện hạt nhân gặp tình trạng thiếu đồng bộ giữa tiến độ kỹ thuật - pháp lý với năng lực đào tạo. Nhân lực được đào tạo sớm có thể không sử dụng đúng thời điểm, trong khi khi dự án vào giai đoạn cao điểm lại thiếu hụt nghiêm trọng.
Khó thu hút sinh viên trẻ và chuyên gia giỏi: Điện hạt nhân là ngành có yêu cầu kỹ thuật cao, nhưng thời gian triển khai dự án lại dài, trong khi thu nhập và cơ hội thăng tiến trong giai đoạn chuẩn bị chưa rõ ràng. Điều này khiến việc thu hút và giữ chân nhân lực trẻ gặp khó khăn, nhất là khi cạnh tranh với các lĩnh vực công nghệ khác.
Mất mát tri thức do nghỉ hưu và thiếu kế thừa: Trong nhiều trường hợp, khi chương trình bị gián đoạn, hoặc chậm triển khai, các chuyên gia đầu ngành về hạt nhân nghỉ hưu hàng loạt, gây ra hiện tượng “mất tri thức tổ chức” (organizational knowledge loss), rất khó khôi phục.
Thiếu hệ thống chuẩn năng lực và công cụ đánh giá: Nhiều nước không xây dựng được bộ tiêu chuẩn năng lực theo từng vị trí then chốt, dẫn tới việc đào tạo thiếu mục tiêu rõ ràng, khó đánh giá kết quả đầu ra và năng lực vận hành thực tế.
Hạn chế về tài liệu chuyên ngành và cơ sở thực hành: Việc thiếu giáo trình tiếng bản địa, phòng thí nghiệm mô phỏng và trung tâm thực hành khiến chương trình đào tạo phần lớn chỉ dừng lại ở lý thuyết. Đây là điểm yếu lớn trong việc phát triển năng lực thực hành của kỹ sư và cán bộ kỹ thuật.
2. Bài học kinh nghiệm quốc tế tiêu biểu:
Các quốc gia có chương trình điện hạt nhân thành công đều cho thấy mô hình phát triển nhân lực hiệu quả phải gắn với thể chế ổn định, chiến lược dài hạn và sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước - doanh nghiệp - đào tạo.
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE): Trong chương trình Barakah, UAE thành lập Học viện Hạt nhân Emirates (ENEC) phối hợp chặt với KEPCO (Hàn Quốc) để thiết kế chương trình đào tạo, đào tạo nội bộ theo SAT và cử hàng trăm học viên ra nước ngoài thực tập. Cách làm này đảm bảo nhân lực đáp ứng đúng yêu cầu từng giai đoạn, đồng thời thúc đẩy văn hóa an toàn và năng lực vận hành ngay từ đầu.
Hàn Quốc: Hàn Quốc xây dựng một mạng lưới đồng bộ gồm đại học chuyên ngành (KAIST, SNU), các viện nghiên cứu (KAERI), học viện đào tạo doanh nghiệp (KEPCO International Nuclear Graduate School - KINGS) và hệ thống cơ quan pháp quy có chính sách phát triển năng lực rõ ràng. Nhân lực được đào tạo sát với vị trí công việc, có lộ trình nghề nghiệp minh bạch.
Pháp: Áp dụng mô hình “dual-track” kết hợp đào tạo kỹ thuật viên và kỹ sư trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp. Các chương trình học mang tính ứng dụng cao, gắn trực tiếp với các cơ sở công nghiệp của EDF, hoặc Framatome. Học viên tốt nghiệp có thể làm việc ngay trong dây chuyền vận hành, hoặc bảo trì nhà máy điện hạt nhân.
Nhật Bản: Sau sự cố Fukushima, Nhật Bản chú trọng đặc biệt đến đào tạo văn hóa an toàn, quản lý khủng hoảng và các kỹ năng phi kỹ thuật (soft skills). Các chương trình đào tạo mô phỏng sự cố, diễn tập khẩn cấp và thực hành ra quyết định trong điều kiện không chắc chắn được đưa vào giảng dạy chính thức trong các trường kỹ thuật hạt nhân.
Canada và Đông Âu (Hungary, Czech, Slovakia): Các nước này duy trì mô hình kết hợp giữa đào tạo phổ thông - đại học - sau đại học với chương trình hỗ trợ từ chính phủ. Đồng thời, có chính sách thu hút sinh viên từ các quốc gia đang phát triển (trong đó có Việt Nam) thông qua học bổng và chương trình thực tập.
3. Một số điểm then chốt rút ra từ bài học quốc tế:
Thứ nhất: Phát triển nhân lực cần gắn với lộ trình triển khai nhà máy cụ thể, không nên tách rời như một chương trình đào tạo thông thường.
Thứ hai: Cơ chế phối hợp ba bên (nhà nước - doanh nghiệp - cơ sở đào tạo) là yếu tố quyết định sự thành công, giúp đồng bộ hóa mục tiêu đào tạo với nhu cầu sử dụng.
Thứ ba: Tập trung đào tạo năng lực theo vị trí làm việc, không dàn trải; kết hợp lý thuyết - thực hành - mô phỏng.
Thứ tư: Chú trọng phát triển giảng viên và đội ngũ chuyên gia hạt nhân bản địa, song song với chương trình chuyển giao tri thức từ quốc tế.
Thứ năm: Duy trì tri thức là ưu tiên chiến lược, đặc biệt trong giai đoạn gián đoạn, hoặc tạm hoãn chương trình điện hạt nhân.
V. GỢI Ý CHO VIỆT NAM:
Dựa trên đánh giá Đề án 1012/QĐ-TTg và bài học từ các quốc gia đi trước, có thể đưa ra một số định hướng chiến lược và giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, đào tạo và duy trì nguồn nhân lực điện hạt nhân tại Việt Nam. Các gợi ý dưới đây được đề xuất theo 5 nhóm giải pháp có tính hệ thống và khả thi trong bối cảnh Việt Nam đang tái khởi động quá trình chuẩn bị hạ tầng cho chương trình điện hạt nhân.
1. Xây dựng chiến lược nhân lực gắn với lộ trình chương trình điện hạt nhân:
- Rà soát và điều chỉnh Đề án 1012 để tích hợp trực tiếp với lộ trình triển khai chương trình điện hạt nhân, gắn đào tạo với từng giai đoạn (chuẩn bị dự án, đánh giá địa điểm, cấp phép, thiết kế, xây dựng và vận hành).
- Thiết lập cơ chế dự báo nhu cầu nhân lực theo từng vị trí (engineer, operator, regulator, educator...) và theo từng tổ chức (chủ đầu tư, cơ quan pháp quy, viện nghiên cứu...).
- Áp dụng phương pháp hoạch định nguồn nhân lực chiến lược (strategic workforce planning) trên nền tảng dữ liệu định lượng, thay vì chỉ đặt mục tiêu đầu vào tổng quát.
2. Phát triển khung năng lực quốc gia cho nhân lực điện hạt nhân:
- Phối hợp với IAEA để xây dựng và ban hành Khung năng lực quốc gia (National Nuclear Competency Framework) cho từng nhóm chức danh: Quản lý, chuyên gia kỹ thuật, giảng viên, vận hành viên...
- Tổ chức rà soát các chương trình đào tạo hiện có tại các đại học và viện nghiên cứu, điều chỉnh theo mô hình năng lực, đảm bảo chuẩn đầu ra phù hợp với từng vị trí làm việc trong tương lai.
- Thiết lập hệ thống kiểm định chất lượng đào tạo và cấp chứng chỉ nhân lực theo tiêu chuẩn quốc tế, tiến tới công nhận chéo với các đối tác trong khu vực.
3. Thiết lập cơ chế phối hợp ba bên (nhà nước - doanh nghiệp - đào tạo):
- Thành lập một Mạng lưới quốc gia đào tạo nhân lực điện hạt nhân, gồm các đại diện từ Bộ KH&CN, Bộ GD&ĐT, Bộ Công Thương, EVN, VINATOM, các cơ sở giáo dục và tổ chức quốc tế. Mạng lưới này có nhiệm vụ điều phối chương trình đào tạo, chia sẻ dữ liệu và thống nhất chuẩn năng lực.
- Thí điểm mô hình “dual-track” kết hợp đào tạo học thuật và thực hành kỹ thuật, gắn sinh viên với cơ sở công nghiệp ngay từ khi còn đang học.
- Khuyến khích doanh nghiệp tham gia tài trợ học bổng, tổ chức đào tạo nội bộ và tiếp nhận sinh viên thực tập, từ đó tạo nguồn tuyển dụng ổn định.
4. Đầu tư cho giảng viên, tài liệu và cơ sở thực hành:
- Xây dựng Chương trình phát triển giảng viên hạt nhân cấp quốc gia, bao gồm đào tạo nâng cao, cử đi học nước ngoài, hỗ trợ nghiên cứu và biên soạn giáo trình chuẩn hóa.
- Dịch và nội địa hóa các tài liệu đào tạo của IAEA, OECD/NEA và các đối tác song phương; xây dựng thư viện điện tử chuyên ngành hạt nhân phục vụ giảng dạy, nghiên cứu và phổ biến kiến thức.
- Đầu tư xây dựng trung tâm mô phỏng (simulator) và cơ sở thực hành đa năng tại các trường đại học, hướng đến hình thành một trung tâm đào tạo hạt nhân tích hợp cấp quốc gia.
5. Bảo tồn tri thức và duy trì năng lực trong giai đoạn chờ triển khai:
- Thiết lập hệ thống lưu trữ tri thức chuyên ngành hạt nhân (Nuclear Knowledge Management System), tích hợp dữ liệu từ các chuyên gia, tài liệu nghiên cứu, dự án cũ và chương trình hợp tác quốc tế.
- Áp dụng cơ chế mentoring - cố vấn giữa chuyên gia cao tuổi và thế hệ trẻ nhằm chuyển giao kinh nghiệm, duy trì năng lực lõi trong thời gian gián đoạn, hoặc chậm tiến độ.
- Hỗ trợ tài chính và nghiên cứu cho các chuyên gia về hưu có khả năng đào tạo, tư vấn, hoặc biên soạn tài liệu.
Bảng dưới đây tóm tắt các gợi ý cho Việt Nam:
Nhóm giải pháp | Hành động chính | Mục tiêu hướng tới |
---|---|---|
1. Chiến lược dài hạn | Tích hợp Đề án 1012 vào lộ trình hạt nhân quốc gia; gắn đào tạo với mô hình công nghệ cụ thể | Đồng bộ mục tiêu nhân lực – tiến độ dự án; tránh đào tạo không sát với thực tế như giai đoạn 2009–2016 |
2. Chuẩn năng lực | Xây dựng khung năng lực và kiểm định đầu ra theo từng vị trí; nội địa hóa nội dung từ chương trình quốc tế | Đào tạo theo vị trí, sát thực tế; tránh đào tạo chung chung, khó áp dụng do không có chuẩn năng lực cụ thể |
3. Phối hợp ba bên | Thành lập mạng lưới đào tạo quốc gia với sự tham gia của EVN, PVN, VINATOM, Bộ GD&ĐT, các trường, viện | Gắn kết Nhà nước – Doanh nghiệp – Đào tạo; khắc phục tình trạng thiếu điều phối giữa các bên như giai đoạn 2009–2016 |
4. Nâng cao năng lực đào tạo | Đầu tư giảng viên, giáo trình, mô phỏng; xây dựng cơ sở thực hành tại đại học | Đảm bảo chất lượng giảng dạy; chủ động chuyển hóa kiến thức quốc tế thành chương trình nội địa hóa bền vững |
5. Duy trì tri thức | Thiết lập hệ thống lưu trữ và mentoring; chính sách bảo toàn năng lực trong giai đoạn chờ hoặc gián đoạn | Giữ vững năng lực trong giai đoạn chờ; tránh lãng phí nguồn lực đã đào tạo như sau khi dừng dự án Ninh Thuận |
VI. KẾT LUẬN:
Phát triển và duy trì nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt, quyết định sự thành công, an toàn và bền vững của bất kỳ chương trình điện hạt nhân nào. Trong bối cảnh Việt Nam đang xem xét tái khởi động điện hạt nhân, yêu cầu về một chiến lược nhân lực dài hạn, đồng bộ và khả thi trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, những quốc gia triển khai thành công điện hạt nhân đều xây dựng được nền tảng nhân lực dựa trên hệ thống đào tạo bài bản theo chuẩn quốc tế, áp dụng Phương pháp đào tạo có hệ thống (SAT), Quản lý nhân lực theo năng lực (CBM) và cơ chế phối hợp hiệu quả giữa nhà nước - doanh nghiệp - cơ sở đào tạo. Đồng thời, họ chú trọng duy trì tri thức, phát triển đội ngũ giảng viên bản địa và đầu tư cho cơ sở đào tạo - mô phỏng như một phần thiết yếu của năng lực nội sinh và khả năng thích ứng dài hạn.
Đối với Việt Nam, giai đoạn 2009-2016 đã mang lại nhiều bài học quý giá. Dù nhận được sự hỗ trợ sâu rộng từ các tổ chức quốc tế và đối tác song phương, nhưng việc thiếu cơ chế điều phối liên ngành, chưa gắn kết chặt chẽ giữa đào tạo và triển khai thực tế, cũng như chưa thiết lập hệ thống bảo tồn tri thức, đã khiến phần lớn nguồn lực đào tạo chưa phát huy hiệu quả như kỳ vọng. Những bài học này cần được nghiêm túc tổng kết và tích hợp đầy đủ vào quá trình hoạch định và thực hiện chính sách nhân lực hiện nay.
Đề án 1012 của Chính phủ đã tạo tiền đề quan trọng cho phát triển nhân lực điện hạt nhân. Tuy nhiên, để đáp ứng các yêu cầu trong giai đoạn tới, cần tiếp tục rà soát, cập nhật Đề án theo hướng tích hợp lộ trình triển khai chương trình điện hạt nhân, xây dựng khung năng lực quốc gia phù hợp với các vị trí công việc đặc thù, thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữ các bên liên quan và áp dụng hệ thống đánh giá - kiểm định chất lượng đào tạo. Đồng thời, cần đầu tư chiều sâu vào hạ tầng đào tạo, cơ sở mô phỏng và hệ thống lưu giữ - chia sẻ tri thức quốc gia.
Kể chuyện đã qua để hy vọng ở tương lai:
Vào đầu những năm 1980, Liên Xô (trước đây) hỗ trợ Việt Nam thực hiện Dự án khôi phục và mở rộng Lò phản ứng hạt nhân Đà Lạt. Mục tiêu của Dự án là khôi phục hoạt động của Lò - vốn đã dừng rất lâu do chiến tranh và Mỹ đã rút hết nhiên liệu về nước; đồng thời nâng công suất từ 250 kW lên 500 kW, mở rộng ứng dụng của Lò trong y tế, công nghiệp, nông nghiệp, môi trường, và nâng cấp cơ sở hạ tầng kỹ thuật. Công đầu trong thực hiện Dự án thuộc về các chuyên gia Liên Xô và các cán bộ Viện Nghiên cứu Hạt nhân (nay là Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam) tại Đà Lạt.
Là người trong cuộc ở Hà Nội tham gia “dự án phụ” - thẩm kế một số dữ liệu kỹ thuật trong hồ sơ thiết kế do phía Liên Xô gửi - tôi xin chia sẻ lại câu chuyện “Hà Nội”. Khi đó, chúng tôi làm việc hăng say, tư tưởng thông suốt, dưới sự chỉ đạo của Tổng công trình sư có tầm và có tâm. Các tính toán được thực hiện bằng giấy và bút suốt nhiều tháng. Khi tìm ra công thức có thể lập trình để giải bằng máy tính, chúng tôi đi công tác TP. Hồ Chí Minh bằng tàu hỏa mất 2-3 ngày. Tại đó, hàng ngày, chúng tôi đi bộ từ nơi ở trên đường Cách mạng Tháng Tám đến làm việc tại Trung tâm máy tính của Tổng cục Thống kê (đường Lê Duẩn), hoặc Trung tâm máy tính của quân đội ở sân bay Tân Sơn Nhất. Cứ thế, mỗi đợt công tác kéo dài khoảng 2 đến 3 tháng và thường kết thúc bằng chuyến xe khách lên Đà Lạt để tìm hiểu công việc thực địa của các đồng nghiệp.
Ngày nay, chỉ cần một cán bộ trẻ, được trang bị phần mềm chuyên dụng và một chiếc laptop tốt, trong khoảng một tuần, có thể hoàn thành khối lượng tính toán nhiều lần hơn cả nhóm 5 người chúng tôi thực hiện trong vài tháng khi đó.
Tất nhiên, quy mô và trách nhiệm của chương trình điện hạt nhân ngày nay lớn hơn gấp hàng nghìn lần công việc của chúng tôi thời những năm 1980. Nhưng so sánh để thấy rằng: Nếu có một Tổng công trình sư có tầm và có tâm, một đội ngũ cán bộ có tư tưởng thông suốt, được dẫn dắt bởi chiến lược rõ ràng và có sự cam kết chính trị - tài chính ổn định, thì Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng nhân lực điện hạt nhân đủ mạnh để đáp ứng các mục tiêu quốc gia.
Với bài học từ quá khứ, kết hợp với hướng dẫn quốc tế và lợi thế của quốc gia đi sau, Việt Nam có cơ sở vững chắc để xây dựng nhân lực điện hạt nhân chất lượng cao - đáp ứng yêu cầu phát triển điện hạt nhân hiện đại, an toàn và bền vững, làm nền tảng cho an ninh năng lượng và phát triển xanh quốc gia./.
TS. LÊ CHÍ DŨNG - HỘI ĐỒNG KHOA HỌC TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM