Sử dụng simulator trong đào tạo, huấn luyện nhân lực điện hạt nhân - Đề xuất áp dụng tại Việt Nam
06:51 | 18/08/2025
![]() Bộ Giáo dục và Đào tạo vừa tổ chức cuộc họp triển khai Đề án 1012, với sự tham gia của đại diện nhiều bộ, ngành và cơ sở đào tạo. Tại cuộc họp, đại diện lãnh đạo Bộ Giáo dục và Đào tạo nhấn mạnh yêu cầu thực hiện Đề án một cách chủ động, linh hoạt và sát thực tiễn; đồng thời khẳng định đây không chỉ là nhiệm vụ riêng của ngành giáo dục, mà là trách nhiệm chung của cả hệ thống chính trị. Đại diện Bộ Khoa học và Công nghệ cũng kiến nghị cần có chiến lược đào tạo dài hạn, đạt chuẩn quốc tế, thậm chí thành lập cơ sở đào tạo chuyên biệt nhằm xây dựng đội ngũ nhân lực ổn định, chất lượng cao. Đề cập đến nội dung này, chuyên gia Tạp chí Năng lượng Việt Nam tổng hợp các nguyên tắc quốc tế trong quản lý và đào tạo nhân lực điện hạt nhân, phân tích thực trạng, dự báo hiệu quả triển khai Đề án 1012, rút ra bài học từ kinh nghiệm giai đoạn 2009-2016, đồng thời đề xuất một số gợi ý chính sách nhằm xây dựng hệ thống nhân lực bền vững, đáp ứng yêu cầu của chương trình điện hạt nhân quốc gia trong tương lai. |
I. MỞ ĐẦU:
Trong bất kỳ chương trình điện hạt nhân nào - từ giai đoạn chuẩn bị đến vận hành thương mại - đào tạo và huấn luyện nhân lực luôn là yếu tố then chốt nhằm bảo đảm vận hành nhà máy một cách an toàn, hiệu quả và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Do đặc thù phức tạp, yêu cầu an toàn nghiêm ngặt và thời gian đào tạo kéo dài, ngành điện hạt nhân đặc biệt cần đến các công cụ hỗ trợ đào tạo thực hành chuyên sâu, trong đó hệ thống mô phỏng (simulator) đóng vai trò thiết yếu.
Theo khuyến nghị của IAEA tại các tài liệu TECDOC-1502 và TECDOC-1836, hệ thống mô phỏng cần được tích hợp toàn diện trong chương trình phát triển nhân lực, bao phủ toàn bộ chu trình từ đào tạo cơ bản, nâng cao kỹ năng vận hành, huấn luyện phản ứng với sự cố cho đến đánh giá năng lực nhân sự. Một hệ thống mô phỏng hiệu quả không chỉ cần phản ánh chính xác hành vi của lò phản ứng, mà còn phải đảm bảo cập nhật công nghệ, tính sư phạm cao và đội ngũ huấn luyện viên có năng lực.
Trong bối cảnh Việt Nam đang từng bước tái khởi động chương trình điện hạt nhân, việc xây dựng năng lực sử dụng và phát triển các hệ thống mô phỏng là bước đi cần thiết. Đáng chú ý, Việt Nam đã được quốc tế hỗ trợ các hệ thống mô phỏng trong khuôn khổ hợp tác kỹ thuật, bao gồm PCTRAN. Việc khai thác hiệu quả PCTRAN không chỉ phục vụ công tác đào tạo trong nước, mà còn góp phần xây dựng hạ tầng nhân lực đạt chuẩn quốc tế. Đáng chú ý, Khoản 4 Điều 47 Luật Năng lượng Nguyên tử số 94/2025/QH15 quy định về “thiết bị mô phỏng” (simulator) như một trong các yêu cầu đối với chủ đầu tư.
II. GIỚI THIỆU VỀ CÁC HỆ THỐNG MÔ PHỎNG:
1. Phân loại:
Dưới đây là các loại hệ thống mô phỏng chính được IAEA phân loại (TECDOC-1500, TECDOC-1887):
Hệ thống mô phỏng đào tạo và huấn luyện cơ bản (Basic E&T):
- Mục tiêu sử dụng: Dành cho đối tượng rộng (cả kỹ thuật và phi kỹ thuật).
- Đặc điểm: Chạy trên máy tính cá nhân, phù hợp với lớp học và tự học.
- Ứng dụng điển hình: Các mô hình vận hành đơn giản mô phỏng vòng sơ cấp, thứ cấp, hệ thống điều khiển.
Hệ thống mô phỏng kỹ thuật (Engineering):
- Mục tiêu sử dụng: Hỗ trợ kỹ sư và chuyên gia phân tích thiết kế.
- Đặc điểm: Mô phỏng các hệ thống nhà máy điện hạt nhân (NMĐHN) theo mô hình toán học và vật lý phức tạp.
- Ứng dụng điển hình: Mô phỏng phân tích sự cố, thiết kế thay đổi hệ thống.
Hệ thống mô phỏng toàn diện (Full-scope simulators - FSS):
- Mục tiêu sử dụng: Là công cụ không thể thiếu trong huấn luyện và cấp phép.
- Đặc điểm: Mô phỏng toàn bộ hệ thống nhà máy với độ trung thực cao.
- Yêu cầu theo IAEA (TECDOC-1963): Hệ thống mô phỏng phải đạt chuẩn kiểm định.
Bảng 1 dưới đây tổng hợp các loại hệ thống mô phỏng chính:
Bảng 1. Phân loại hệ thống mô phỏng theo mục tiêu sử dụng:
Loại | Mục tiêu sử dụng | Đặc điểm kỹ thuật | Ứng dụng và gợi ý |
Basic E&T | Giáo dục đại cương và phổ cập kiến thức hạt nhân | Chạy trên PC, giao diện đơn giản, không cần cấu hình cao | Đào tạo đại học, phổ biến kiến thức |
Engineering | Phân tích thiết kế, mô phỏng kỹ thuật | Dựa trên mô hình toán học vật lý, mô phỏng sự cố | Dành cho kỹ sư, chuyên gia phân tích |
FSS | Huấn luyện vận hành và cấp phép nhân lực NMĐHN | Mô phỏng toàn diện NMĐHN, yêu cầu phần cứng mạnh | Cần có trung tâm chuyên biệt, phục vụ vận hành |
2. Vai trò của các hệ thống mô phỏng trong đào tạo và huấn luyện:
Hệ thống mô phỏng đóng vai trò then chốt trong chương trình đào tạo nhân lực điện hạt nhân toàn diện. Không chỉ giúp chuyển tải kiến thức lý thuyết thành kỹ năng thực hành, hệ thống mô phỏng còn hỗ trợ các mục tiêu sau:
- Đào tạo kiến thức cơ bản: Giúp học viên hiểu cấu trúc, nguyên lý vận hành của NMĐHN qua mô hình trực quan.
- Huấn luyện kỹ năng kỹ thuật: Vận hành, xử lý sự cố, thao tác hệ thống trong môi trường mô phỏng an toàn.
- Phát triển các năng lực bổ trợ: Làm việc nhóm, phản ứng tình huống, truyền thông trong điều kiện khẩn cấp.
- Công cụ đánh giá: Hỗ trợ kiểm tra năng lực cá nhân, tái đào tạo và chứng nhận năng lực.
3. Yêu cầu kỹ thuật và tổ chức khi triển khai hệ thống mô phỏng:
Về kỹ thuật:
- Mô hình mô phỏng cần đạt độ chính xác cao, phản ánh trung thực các hiện tượng vật lý trong NMĐHN.
- Phần mềm mô phỏng cần cập nhật định kỳ để phản ánh thiết kế nhà máy hiện tại.
- Giao diện thân thiện, dễ sử dụng, hỗ trợ theo dõi và đánh giá người học.
Về tổ chức và nhân lực:
- Huấn luyện viên cần được đào tạo chuyên sâu, có kinh nghiệm vận hành thực tế và sử dụng hệ thống mô phỏng.
- Cần thiết lập bộ phận duy trì hệ thống mô phỏng, quản lý nội dung huấn luyện và hỗ trợ kỹ thuật.
Về cơ sở vật chất:
- Trung tâm hệ thống mô phỏng (đặc biệt với hệ thống mô phỏng toàn diện) cần được đầu tư về không gian, thiết bị và kết nối mạng.
- Hạ tầng cần tích hợp với các trường đại học, viện nghiên cứu và cơ sở huấn luyện chuyên sâu.
4. Kinh nghiệm quốc tế:
Hàn Quốc:
- Phát triển tổ hợp mô phỏng đồng bộ từ sớm: Công ty Korea Hydro & Nuclear Power Co., Ltd. (KHNP) đầu tư cả FSS cho phòng điều khiển, mô phỏng động học nhà máy cho kỹ sư và mô phỏng vật lý vùng hoạt cho đào tạo kỹ thuật lõi. KHNP cũng phát triển các simulator thử nghiệm cho lò phản ứng mô-đun nhỏ SMR (i-SMR) tại viện nghiên cứu trung tâm.
- Chú trọng kiến trúc kỹ thuật điển hình: Giao diện người máy và hệ thống điều khiển phân tán (HMI & DCS), mô-đun mô phỏng thời gian thực cho hệ thủy nhiệt (nodal TH), mô-đun động học neutron cho lõi lò, mô phỏng tua bin/điện, hệ thống I&C và bàn huấn luyện viên (instructor station) với khả năng từ chối sự kiện, tăng/giảm thời gian, trạng thái đóng băng (freeze-state), ghi lại/tua lại (record/replay).
- Tích hợp chương trình cấp chứng chỉ: Hệ thống mô phỏng được liên kết với chương trình đào tạo/kiểm tra, sử dụng để đánh giá năng lực vận hành, đào tạo lại và bài tập kỹ thuật.
Pháp:
- Tổ chức các trung tâm đào tạo chuyên dụng: Tập đoàn Điện lực (EDF) vận hành các trung tâm đào tạo có FSS và môi trường huấn luyện tích hợp, mô phỏng các yếu tố con người và tổ chức (Human & Organisational Factors, HOF) trong thiết kế bài tập và đánh giá - bao gồm đánh giá hành vi, làm việc nhóm và quản lý căng thẳng (stress management).
- Phát triển các kỹ thuật phân tích dữ liệu huấn luyện: Công cụ thu thập và phân tích theo dõi (trace) hành vi từ mô phỏng để hỗ trợ phỏng vấn (debriefing) và xây dựng ngân hàng lỗi lặp lại cho huấn luyện.
Nhật Bản:
- Tiếp cận hệ thống và đào tạo giảng viên: Mô hình đào tạo có tính hệ thống cao với chương trình đào tạo giảng viên để đảm bảo nhất quán cách quan sát, đánh giá và phỏng vấn. Sử dụng FSS cho lò phản ứng nước nhẹ (LWR) chú ý đến đào tạo theo kịch bản (scenario-based training), điều hành nhóm (team coordination) và quản lý căng thẳng (stress management).
- Phát triển các kỹ thuật thực hành: Nhấn mạnh tính lặp lại của kịch bản, khả năng chạy nhiều lần với biến thể tham số và sử dụng simulator cho cả vận hành bình thường (normal operation) lẫn chuyển tiếp ít gặp/phức tạp (rare/complex transients).
Canada:
- Liên kết chặt chẽ với chứng nhận nhân sự và quy định: Ủy ban An toàn hạt nhân Canada (CNSC) quy định việc sử dụng simulators trong kiểm tra cấp bằng, đào tạo lại và cho cơ quan pháp quy/tổ chức vận hành tham vấn. Cộng đồng CANDU sử dụng FSS cho kiểm tra/cấp phép.
- Phát triển các kỹ thuật đánh giá: Chú trọng phát triển phương pháp đánh giá khách quan, chuẩn hoá bài thi và độc lập hoá vai trò của huấn luyện viên/kiểm tra viên.
Trung Quốc:
- Đầu tư đồng bộ với dự án mới: Yêu cầu có FSS sớm trước khi nhà máy chạy thử. Các dự án như Hualong One, HTR-PM có simulator nội địa phát triển để huấn luyện, cấp phép và hỗ trợ chạy thử.
- Phát triển các ứng dụng kỹ thuật: Simulator hỗ trợ vận hành thử (commissioning support), thực hiện các bài tập khẩn cấp (emergency exercises) và kiểm chứng thay đổi thiết kế I&C trước khi triển khai.
III. CÁC BÀI TẬP GIẢ LẬP TRÊN PCTRAN:
1. Giới thiệu về PCTRAN:
Tài liệu IAEA-TCS-68 (2019) cung cấp một bộ bài tập giả lập được thiết kế dành cho mô hình NMĐHN loại lò phản ứng nước áp lực hai vòng (PWR) sử dụng phần mềm mô phỏng PCTRAN (Personal Computer Transient Analyzer). Đây là phần mềm mô phỏng chạy trên máy tính cá nhân, cho phép huấn luyện các tình huống vận hành, chuyển tiếp và tai nạn.
Mô hình PWR được sử dụng trong bộ bài tập này là loại lò phản ứng tổng quát, có thể đại diện cho thiết kế của Westinghouse, Framatome hoặc Kraftwerk Union với công suất nhiệt là 1800 MW(th) (tương đương 600 MW(e)). Phiên bản PCTRAN được giới thiệu trong tài liệu IAEA-TCS-68 (2019) là 6.0.4. Phiên bản do IAEA cung cấp cho Việt Nam đã được hiệu chỉnh để có thể đồng thời mô phỏng lò phản ứng VVER của Liên bang Nga.
Ở Việt Nam, PCTRAN đã từng được sử dụng trong một số nghiên cứu và đào tạo: Báo cáo khoa học tại Trung tâm Đào tạo (Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam), Trường Đại học Khoa học Tự nhiên (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) và cả trong luận văn thạc sĩ tại Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh. Tuy nhiên, các kết quả này mang tính đơn lẻ, được thực hiện cách đây hơn 10 năm, chưa được hệ thống hóa thành một bộ tài liệu đào tạo chính thức về kiến thức cơ bản điện hạt nhân.
Đáng chú ý, chưa có thông tin về đơn vị, hoặc cá nhân Việt Nam nghiên cứu làm chủ kỹ thuật mô phỏng NMĐHN, kể cả ở mức cơ bản nhất. Trong khi đó, ngoài tài liệu IAEA-TCS-68 (2019), thông tin về PCTRAN có thể tìm thấy trên trang Web của Micro-Simulation Technology (MST) - đơn vị giữ bản quyền. MST hiện cho phép sử dụng miễn phí một số phiên bản PCTRAN.
Hình 1 cho thấy màn hình mô phỏng chính của PCTRAN, xuất hiện khi phần mềm mô phỏng được khởi chạy. Màn hình này hiển thị các hệ thống chính và các thành phần của chúng, chẳng hạn như RCS, hệ thống làm mát khẩn cấp lõi lò (ECCS), hệ thống tua bin, máy phát điện và hệ thống bảo vệ lò phản ứng (RPS), trong một màn hình thống nhất.
Bảng 2 dưới đây cung cấp chi tiết về các thành phần của PCTRAN:
Bảng 2. Các thành phần của PCTRAN:
Số | Thành phần |
1A, 1B | Bơm làm mát lò phản ứng (RCPs) |
2 | Van xả áp điều khiển pilot (PORV) |
3 | Vòi phun áp lực |
4 | Van phun áp lực phụ trợ (từ CVCS) |
5 | Van phun áp lực (từ nhánh lạnh) |
6 | Bình giảm áp |
7A, 7B | Van xả khí quyển (ADVs) hoặc van an toàn hơi nước chính (MSSVs) |
8A, 8B | Van cô lập hơi chính (MSIVs) |
9A, 9B | Van cô lập cấp nước (FWIVs) |
10 | Van điều tốc tuabin |
11 | Van bypass tua bin |
12 | Bơm ngưng tụ |
13 | Bơm cấp nước |
14 | Máy bơm cấp nước phụ trợ chạy bằng động cơ |
15 | Tua bin của máy bơm cấp nước phụ |
16 | Bơm cấp nước phụ trợ chạy bằng tua-bin |
17 | Van cấp hơi cho tua bin của bơm cấp nước phụ |
18 | Bơm phun áp suất cao (HPI) / Bơm nạp |
19 | Van xả |
20 | Ắc quy |
21 | Bơm phun áp suất thấp (LPI) |
22 | Máy bơm phun vào tòa nhà lò phản ứng |
23 | Quạt làm mát cấu trúc ngăn chặn |
24 | Van thông hơi cấu trúc ngăn chặn |
Nguồn: IAEA-TCS-68 (2019).
Hình 1. Màn hình mô phỏng hệ thống chính của PCTRAN:
![]() |
Nguồn: IAEA-TCS-68 (2019). |
2. Các hạn chế của PCTRAN:
Tuy hữu ích, phiên bản mô phỏng 6.0.4 cũng có một số hạn chế kỹ thuật cần lưu ý:
- Thời gian chạy mô phỏng bị giới hạn trong 1000 giây. Nếu người dùng muốn chạy lâu hơn, trạng thái của nhà máy trong mô phỏng sau thời gian này có thể được lưu dưới dạng điều kiện ban đầu và tải lại để tiếp tục mô phỏng trong 1000 giây nữa. Việc này có thể được lặp lại nhiều lần tùy theo yêu cầu của mô phỏng theo thời gian thực. Tuy nhiên, hầu hết các kịch bản được giải thích trong tài liệu này sẽ không cần quá 1000 giây thời gian mô phỏng. Việc lưu một điều kiện ban đầu mới từ số 13 sẽ tránh ghi đè lên 12 điều kiện ban đầu đã được tải trước. Bằng cách lặp lại việc lưu và tải điều kiện ban đầu như vậy, ta có thể kéo dài thời gian mô phỏng. Nhưng một số biến phụ không được lưu. Tác động của việc mất thông tin này đối với mô phỏng vẫn chưa được khám phá đầy đủ tại thời điểm này. Có thể càng chạy mô phỏng theo cách này nhiều lần, việc mất thông tin sẽ càng phức tạp và trở nên đáng kể hơn.
- Hình ảnh hiển thị của phần mềm mô phỏng không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác hành vi thực tế của nhà máy. Ví dụ, trong các NMĐHN thực tế, một số thanh điều khiển cùng lúc thay đổi vị trí để điều khiển công suất lò phản ứng. Tuy nhiên, trong PCTRAN, các biểu tượng thanh điều khiển di chuyển lần lượt để thể hiện sự thay đổi vị trí của các thanh.
Mặt khác, các kết quả số và biểu đồ do phần mềm mô phỏng tạo ra là thực tế và do đó có thể được sử dụng để diễn giải kết quả.
3. Các bài tập giả lập:
Dưới đây là 12 bài tập giả lập được giới thiệu trong tài liệu IAEA-TCS-68 (2019):
Vận hành bình thường:
Bài 1. Giảm công suất từ 100% xuống 75% (chế độ tua bin dẫn):
Mô phỏng điều chỉnh công suất từ 100% xuống 75% ở chế độ tua bin dẫn. Hệ thống điều khiển thanh điều chỉnh tự động đưa thanh vào để giảm công suất theo tải tua bin. Các thông số như Tavg, áp suất, mức nước ổn định tương ứng công suất mới.
Bài 2. Tăng công suất từ 75% lên 100% (chế độ tua bin dẫn):
Tăng công suất từ 75% lên 100% bằng chế độ tua bin dẫn. Hệ thống rút thanh điều khiển để tăng công suất theo yêu cầu tải tua bin. Hệ thống dần đạt trạng thái ổn định sau khoảng 1000 giây.
Bài 3. Tăng/giảm công suất ở chế độ lò phản ứng dẫn (tua bin theo sau):
Tăng/giảm công suất theo chế độ lò phản ứng dẫn: Nhân viên vận hành điều khiển vị trí và tốc độ thanh điều khiển, tua bin điều chỉnh theo sau. Phản ứng công suất và tải tua bin ổn định sau khoảng 500 giây.
Bài 4. Sự cố dừng lò phản ứng thông thường:
Dừng lò phản ứng bằng tín hiệu trip bằng tay. Quan sát đáp ứng hệ thống: Tua bin ngừng, cấp nước chính ngừng, hệ thống cấp nước phụ trợ (Auxiliary Feedwater System - AFW) khởi động khi mức nước bộ sinh hơi (Steam Generator - SG) thấp để duy trì làm mát dư.
Quá trình chuyển tiếp và tai nạn:
Bài 5. Mất một bơm tuần hoàn lò phản ứng:
Mất một bơm tuần hoàn lò phản ứng (Reactor Coolant Pump - RCP) dẫn đến giảm dòng chất tải nhiệt, tăng Tavg và giảm công suất do phản ứng âm. Sau vài giây, hệ thống tự động trip lò phản ứng, dòng chảy đảo chiều tại vòng bị mất bơm.
Bài 6. Mất dòng cấp nước bình thường:
Mô phỏng mất toàn bộ bơm cấp nước chính. Mức nước SG giảm nhanh, hệ thống tự động dừng lò, khởi động hệ AFW để cấp nước cho SG, duy trì loại bỏ nhiệt phân rã.
Bài 7. Vỡ ống sinh hơi:
Mô phỏng vỡ ống sinh hơi (Steam Generator Tube Rupture - SGTR) dẫn đến rò rỉ phóng xạ và mất nước thứ cấp. Lò phản ứng dừng, tua bin ngừng, hệ AFW cung cấp nước làm mát khẩn cấp cho SG.
Bài 8. Mất chất tải nhiệt dạng vỡ nhỏ ở nhánh lạnh:
Sự cố mất chất tải nhiệt (Loss-of-Coolant Accident - LOCA) dạng vỡ nhỏ (SBLOCA) ở nhánh lạnh: Áp suất giảm dần, kích hoạt hệ thống làm mát lõi lò khẩn cấp (Emergency Core Cooling System - ECCS) ở các mức áp suất đặt sẵn. Hệ thống duy trì làm mát và cô lập lò thành công.
Bài 9. Mất chất tải nhiệt dạng vỡ lớn ở nhánh lạnh:
Vỡ lớn (LBLOCA) ở nhánh lạnh gây giảm nhanh áp suất và mức nước. ECCS khởi động, hệ thống phản ứng nhanh với các tín hiệu bảo vệ để ổn định điều kiện an toàn.
Tai nạn nghiêm trọng:
Bài 10. Sự cố loại TMI-2:
Mô phỏng tai nạn kiểu TMI-2 (tai nạn Nhà máy Điện hạt nhân Three Mile Island, tổ máy số 2): Mất tín hiệu cảnh báo, thao tác sai của vận hành viên dẫn đến nóng chảy nhiên liệu. Hệ thống cho thấy diễn biến leo thang nếu không can thiệp kịp.
Bài 11. LOCA lớn không có ECCS:
Vỡ lớn mà không có hệ thống ECCS. Áp suất giảm nhanh, mức nước giảm nhanh, nhiên liệu bị khô và hư hỏng nặng. Mô phỏng phản ánh mức độ nghiêm trọng khi thiếu hệ thống an toàn.
Bài 12. Mất điện toàn bộ kéo dài, không có AFW:
Mất điện toàn bộ kéo dài và không có AFW. Lò phản ứng dừng, nhưng không loại bỏ được nhiệt phân rã, dẫn đến quá nhiệt lõi lò và phá vỡ vỏ bọc nhiên liệu nếu không khôi phục điện kịp thời.
Bảng 3 dưới đây tổng hợp ý nghĩa kỹ thuật của các bài tập trên PCTRAN (cho lò PWR):
Bảng 3. Ý nghĩa kỹ thuật của các bài tập trên PCTRAN:
Bài tập | Ý nghĩa kỹ thuật | Hiện tượng vật lý chính quan sát được | Thông số quan trọng cần theo dõi |
1. Normal Operation | Giúp học viên làm quen với điều kiện vận hành ổn định của lò phản ứng PWR. | Cân bằng công suất – nhiệt; tuần hoàn sơ cấp – thứ cấp ổn định. | Công suất lò, áp suất sơ cấp, nhiệt độ nước, mức nước SG. |
2. Load Change | Mô phỏng đáp ứng của lò khi nhu cầu điện thay đổi. | Thay đổi thông lượng neutron; điều chỉnh áp suất và mức nước. | Công suất, nồng độ bo, vị trí thanh điều khiển. |
3. Reactor Trip (SCRAM) | Ngừng lò phản ứng khẩn cấp và phân tích đáp ứng hệ thống. | Sụt thông lượng neutron tức thời; giảm áp và nhiệt độ. | Thông lượng neutron, áp suất sơ cấp, nhiệt độ lõi. |
4. Loss of Feedwater | Mất nguồn nước cấp SG, dẫn tới quá nhiệt. | Giảm mức nước SG; tăng nhiệt độ sơ cấp. | Mức nước SG, áp suất hơi, nhiệt độ sơ cấp. |
5. LOCA nhỏ | Rò rỉ nhỏ vòng sơ cấp, mất áp chậm. | Giảm áp suất sơ cấp; hoạt động ECCS. | Áp suất sơ cấp, lưu lượng ECCS. |
6. LOCA lớn | Vỡ lớn đường ống sơ cấp, mất áp nhanh. | Giảm áp suất đột ngột; làm mát khẩn cấp. | Áp suất sơ cấp, mức nước vùng hoạt. |
7. SG Tube Rupture | Rò rỉ phóng xạ từ sơ cấp sang thứ cấp. | Tăng phóng xạ thứ cấp; giảm áp sơ cấp. | Mức phóng xạ, áp suất sơ cấp, áp suất hơi. |
8. Turbine Trip | Ngừng tua-bin đột ngột, gây tăng áp. | Tăng áp suất hơi; SCRAM hoặc bypass. | Áp suất hơi, công suất lò. |
9. Loss of Offsite Power | Mất điện lưới, khởi động nguồn dự phòng. | Mất nguồn AC chính; vận hành diesel. | Điện áp, trạng thái máy phát diesel. |
10. Station Blackout | Mất toàn bộ nguồn AC. | Mất làm mát chủ động; gia tăng nhiệt lõi. | Nhiệt độ lõi, điện áp DC. |
11. Feed and Bleed | Cấp nước và xả hơi khẩn cấp. | Loại bỏ nhiệt qua xả hơi; tránh sôi quá mức. | Áp suất sơ cấp, lưu lượng nước cấp. |
12. ATWS | Sự cố dự báo trước không SCRAM. | Công suất và nhiệt độ tăng cao nguy hiểm. | Thông lượng neutron, nhiệt độ lõi, nồng độ boron. |
IV. KIẾN NGHỊ CHO VIỆT NAM:
Để khai thác hiệu quả tiềm năng của PCTRAN và từng bước làm chủ công nghệ mô phỏng trong đào tạo điện hạt nhân, Việt Nam cần triển khai lộ trình theo ba giai đoạn:
Ngắn hạn: Khởi động chương trình đào tạo và nghiên cứu có hệ thống với PCTRAN, dựa trên bộ bài tập chuẩn IAEA-TCS-68 kết hợp nhu cầu trong nước. Song song, tích hợp mô phỏng vào các khóa đào tạo tại trường đại học và viện nghiên cứu; phát triển đội ngũ giảng viên, kỹ sư có khả năng xây dựng kịch bản huấn luyện; tổ chức các khóa đào tạo cho nhân sự mới và cán bộ pháp quy; đồng thời nâng cao kỹ năng làm chủ và tùy biến mô hình phù hợp với thiết kế NMĐHN dự kiến lựa chọn.
Trung hạn: Hình thành năng lực phát triển hệ thống mô phỏng kỹ thuật tại Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam, kết nối với mạng lưới các viện nghiên cứu và cơ sở đào tạo. Trọng tâm là đào tạo đội ngũ am hiểu khả năng vận hành thời gian thực, xử lý độ trễ, tích hợp dữ liệu thiết kế gốc của nhà máy và nâng cấp hệ thống từ mô phỏng cơ bản lên mô phỏng kỹ thuật và toàn diện theo chuẩn quốc tế.
Dài hạn: Triển khai hệ thống mô phỏng toàn diện dựa trên thiết kế thực tế của NMĐHN, đồng bộ với tiến độ dự án, phục vụ cả công tác cấp phép vận hành và huấn luyện định kỳ. Mục tiêu cuối cùng là từng bước nội địa hóa công nghệ phát triển hệ thống mô phỏng toàn diện, trên cơ sở tiếp nhận và làm chủ công nghệ từ dự án đầu tiên.
V. KẾT LUẬN:
Việc ứng dụng mô phỏng, bắt đầu từ PCTRAN, tiến tới hệ thống kỹ thuật và toàn diện, không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà còn là chiến lược then chốt để xây dựng nhân lực điện hạt nhân. Kinh nghiệm quốc tế khẳng định: Một chương trình mô phỏng được triển khai đồng bộ với hạ tầng nhà máy và kế hoạch đào tạo sẽ rút ngắn thời gian chuẩn bị, tăng cường khả năng ứng phó sự cố và bảo đảm hội nhập với tiêu chuẩn an toàn toàn cầu.
Đối với Việt Nam, PCTRAN có thể đóng vai trò “bệ phóng” cho giai đoạn khởi động, giúp hình thành nhanh đội ngũ nhân sự có kỹ năng vận hành và phân tích an toàn. Từ nền tảng này, việc đầu tư theo lộ trình ngắn hạn, trung hạn, dài hạn sẽ tạo ra một hệ sinh thái đào tạo gắn kết lý thuyết với thực hành, tiến tới làm chủ công nghệ mô phỏng toàn diện, đáp ứng yêu cầu vận hành an toàn và bền vững các dự án NMĐHN trong tương lai.
Hy vọng Việt Nam không tiếp tục lãng phí công cụ và định hướng đào tạo phát triển nhân lực rất quý được quốc tế trao tặng từ hơn 10 năm nay!
TS. LÊ CHÍ DŨNG - HỘI ĐỒNG KHOA HỌC TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM