RSS Feed for Kinh nghiệm quốc tế chuyển từ FIT sang đấu thầu và cơ chế khác cho năng lượng tái tạo - Gợi ý với Việt Nam | Tạp chí Năng lượng Việt Nam Thứ ba 27/05/2025 23:52
TRANG TTĐT CỦA TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM

Kinh nghiệm quốc tế chuyển từ FIT sang đấu thầu và cơ chế khác cho năng lượng tái tạo - Gợi ý với Việt Nam

 - Trong báo cáo dưới đây, chuyên gia Hội đồng Khoa học Tạp chí Năng lượng Việt Nam phân tích quá trình chuyển dịch toàn cầu (từ cơ chế hỗ trợ giá - Feed-in Tariff - FIT) sang “cơ chế đấu thầu” và các “cơ chế hỗ trợ khác” cho năng lượng tái tạo. Cụ thể ở đây là [1] phân tích bối cảnh và lý do của sự chuyển dịch; [2] các điều kiện tiên quyết cần thiết để quá trình chuyển đổi diễn ra hiệu quả; [3] đánh giá những ưu điểm, nhược điểm của cơ chế đấu thầu và các cơ chế khác so với cơ chế FIT; [4] một số kết luận, khuyến nghị cho trường hợp Việt Nam...
Cơ chế hỗ trợ giá cho năng lượng tái tạo (FIT) - Lịch sử, hiện trạng và các biến thể trên thế giới Cơ chế hỗ trợ giá cho năng lượng tái tạo (FIT) - Lịch sử, hiện trạng và các biến thể trên thế giới

Trước các luồng dư luận về cơ chế, chính sách để Việt Nam đạt được mục têu lớn trong lĩnh vực năng lượng tái tạo vào năm 2035, Hội đồng Khoa học Tạp chí Năng lượng Việt Nam thực hiện chuyên đề nghiên cứu, trao đổi những nội dung liên quan trên bình diện toàn cầu và các vấn đề của Việt Nam. Trong chuyên đề sẽ bao gồm các nhóm nội dung: (1) Lịch sử, hiện trạng và các biến thể của FIT trên thế giới, (2) Phát triển FIT cho nguồn điện này ở nước ta, (3) Chuyển dịch từ FIT sang cơ chế đấu thầu - Xu hướng áp dụng tại một số nước trên thế giới, (4) Chuyển dịch từ FIT sang cơ chế đấu thầu - Phân tích bối cảnh, điều kiện tiên quyết, (5) Mục tiêu năng lượng tái tạo của Việt Nam đến 2035 - Thách thức chính sách và cơ chế FIT, hay đấu thầu?... Rất mong nhận được sự chia sẻ các nhà quản lý, chuyên gia và bạn đọc.

Phát triển Cơ chế hỗ trợ giá (FIT) cho năng lượng tái tạo ở Việt Nam - Lịch sử, thành tựu, thách thức Phát triển Cơ chế hỗ trợ giá (FIT) cho năng lượng tái tạo ở Việt Nam - Lịch sử, thành tựu, thách thức

Tiếp theo “các biến thể của Cơ chế hỗ trợ (FIT) cho điện gió, mặt trời trên thế giới” [kỳ 1], chuyên gia Tạp chí Năng lượng Việt Nam phân tích về sự phát triển FIT cho năng lượng tái tạo ở nước ta. Cụ thể ở đây là xem xét hành trình triển khai (kể từ khi bắt đầu, đến tình trạng hiện tại); đánh giá những thành công và các thách thức phát sinh, kèm theo một vài kết luận về cơ chế này ở Việt Nam. Rất mong nhận được sự chia sẻ của các nhà quản lý, chuyên gia và bạn đọc.

I. Giới thiệu:

Năng lượng tái tạo (NLTT) ngày càng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống năng lượng toàn cầu và nỗ lực giảm thiểu biến đổi khí hậu. Cơ chế hỗ trợ giá (FIT) là một trong những công cụ chính sách tiên phong được áp dụng rộng rãi để thúc đẩy việc sử dụng NLTT. Cơ chế giá FIT cung cấp một mức giá cố định cho mỗi đơn vị công suất NLTT được đưa vào lưới điện, từ đó tạo ra sự chắc chắn về doanh thu, mở rộng khả năng tiếp cận lưới điện và thiết lập các hợp đồng dài hạn nhằm giảm thiểu rủi ro đầu tư. Tuy nhiên, bối cảnh ngành NLTT đã có nhiều thay đổi, dẫn đến xu hướng chuyển dịch sang cơ chế đấu thầu cạnh tranh và các cơ chế khác dựa trên thị trường.

Thành công ban đầu của cơ chế FIT trong việc thúc đẩy triển khai NLTT đã tạo tiền đề cho sự phát triển của ngành, đồng thời cũng làm nổi bật những hạn chế của cơ chế này trong dài hạn. Chẳng hạn như vấn đề kiểm soát chi phí và tích hợp thị trường, từ đó mở đường cho việc khám phá các cơ chế dựa trên thị trường hơn (như đấu thầu).

II. Giai đoạn của cơ chế hỗ trợ giá (FIT):

Qua phân tích bài Cơ chế hỗ trợ giá cho năng lượng tái tạo (FIT) - Lịch sử, hiện trạng và các biến thể trên thế giới, cơ chế FIT được nhiều quốc gia trên thế giới áp dụng từ thập niên 1990-2000 để thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo. Mặc dù nguyên lý chung giống nhau, nhưng các đặc điểm cụ thể của FIT có thể khác nhau giữa các quốc gia, tùy vào điều kiện kinh tế, chính sách năng lượng và mục tiêu môi trường.

Dưới đây là các đặc điểm nổi bật của cơ chế FIT trên thế giới:

1. Mức giá hỗ trợ theo cơ chế FIT thường được đảm bảo cao hơn giá bán lẻ, hoặc giá bán buôn điện. Các hợp đồng thường có thời hạn dài, từ 15 đến 25 năm, mang lại sự chắc chắn về doanh thu cho các nhà đầu tư. Mức giá hỗ trợ thường khác nhau tùy thuộc vào công nghệ, quy mô dự án và vị trí địa lý để phản ánh chi phí sản xuất khác nhau. Ví dụ:

- Đức đã áp dụng các mức giá FIT khác nhau cho các công nghệ và quy mô dự án khác nhau.

- Thái Lan áp dụng giá FIT cao hơn cho điện sinh khối, rác thải sinh hoạt để hỗ trợ phân tán nguồn điện.

- Ấn Độ áp dụng FIT cao hơn ở các bang chưa phát triển, hoặc có tiềm năng thấp.

- Trung Quốc chia vùng FIT cho điện mặt trời, gió theo tài nguyên và hạ tầng.

2. Mức giá FIT giảm dần cho các dự án đưa vào vận hành sau một mốc thời gian nhất định để thể hiện chi phí công nghệ giảm và hạn chế gánh nặng tài chính cho chính phủ. Hoặc một số quốc gia (Nhật Bản, Hàn Quốc) cho phép dự án lựa chọn giữa giá FIT cố định, hoặc đấu giá khi thị trường đã phát triển hơn. Pháp áp dụng FIT chủ yếu cho dự án nhỏ và siêu nhỏ (điện mặt trời trên mái nhà ≤100 kW; điện gió nhỏ, hoặc độc lập, không đấu nối lưới cao thế) với hợp đồng FIT dài hạn (15-20 năm) và mức giá được điều chỉnh hàng quý, hoặc nửa năm, tùy vào khối lượng lắp đặt và chi phí công nghệ (theo cơ chế giảm dần - degression). Ngoài ra, chính phủ còn giảm thuế, tài trợ đầu tư, hỗ trợ vùng. Vương quốc Anh giới thiệu chương trình FIT vào năm 2010, đóng cửa cho người đăng ký mới vào năm 2019. Cyprus cung cấp mức giá FIT ổn định trong 20 năm cho các dự án NLTT quy mô lớn. OECD cũng duy trì một bộ dữ liệu về giá trị FIT.

3. Cơ chế FIT thường đi kèm với cam kết của cơ quan mua điện nhà nước phải mua toàn bộ sản lượng phát ra (trừ trường hợp giới hạn kỹ thuật). Điều này giúp nhà đầu tư không lo rủi ro về đầu ra.

4. Ở các nước phát triển (như Đức, Đan Mạch, Tây Ban Nha), FIT đi kèm yêu cầu kết nối lưới, quy hoạch vùng phát triển năng lượng tái tạo (Renewable Energy Zones) để đảm bảo hiệu quả đầu tư.

Bảng ví dụ về triển khai cơ chế FIT ở một số quốc gia:

Quốc gia

Giai đoạn triển khai

Công nghệ hỗ trợ chính

Thời hạn hợp đồng điển hình

Đặc điểm nổi bật

Đức

1990 - nay

Điện gió, điện mặt trời PV, sinh khối, thủy điện, địa nhiệt

20 năm

Giá giảm dần theo thời gian, khuyến khích cộng đồng tham gia

Pháp

2000 - nay

Điện gió, điện mặt trời PV

15-20 năm

Giá mua cao hơn giá thị trường

Vương quốc Anh

2010 - 2019

Các dự án NLTT quy mô nhỏ ≤ 5 MW

15-20 năm

Mức giá được cố định tại thời điểm ký và có thể điều chỉnh nhẹ theo lạm phát (CPI).

Giá FIT được thiết kế để giảm dần theo thời gian,

Đóng cửa cho người đăng ký mới vào năm 2019

Cyprus

2003 - nay

Sinh khối, điện gió, điện mặt trời PV

20 năm

Giá ổn định cho các dự án quy mô lớn

Hoa Kỳ

1978 - nay

Điện gió, điện mặt trời, địa nhiệt

15-30 năm (theo PURPA)

Triển khai khác nhau tùy theo tiểu bang

Nhật Bản

2012 - 2022

Điện mặt trời PV, điện gió, sinh khối, thủy điện, địa nhiệt

20 năm

Chuyển dịch sang cơ chế FiP từ năm 2022

III. Bối cảnh và lý do cho sự khởi đầu của quá trình chuyển dịch:

Mặc dù cơ chế FIT đã góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo trong giai đoạn đầu, nhưng nó cũng bộc lộ nhiều hạn chế. Một trong những vấn đề chính là nguy cơ làm tăng giá điện và tạo gánh nặng tài chính cho người tiêu dùng (như trường hợp phụ phí NLTT - EEG levy ở Đức). Khi chi phí công nghệ giảm nhanh, cơ chế FIT cố định có thể dẫn đến chi trả vượt mức và lợi nhuận không tương xứng cho nhà đầu tư. Ví dụ như ở Đức, chi phí điện mặt trời giảm nhanh chóng đã dẫn đến việc chi trả quá mức cho các nhà sản xuất và chi phí hỗ trợ cao theo cơ chế FIT.

FIT cũng thiếu khả năng phản ứng với tín hiệu thị trường và hạn chế hội nhập thị trường điện. Việc không giới hạn ngân sách, hoặc công suất có thể dẫn đến triển khai quá mức, gây áp lực lên ngân sách nhà nước. Ngoài ra, FIT thường phản ứng chậm với xu hướng giảm chi phí công nghệ và gặp khó khăn trong việc tích hợp hiệu quả các nguồn phân tán vào hệ thống điện.

Áp lực từ Ủy ban châu Âu, lo ngại về viện trợ nhà nước và sự khuyến nghị từ các tổ chức quốc tế như IRENA, IEA và WB đã thúc đẩy các quốc gia chuyển sang cơ chế cạnh tranh. Các tổ chức này liên tục ủng hộ cơ chế đấu thầu như một giải pháp hiệu quả về chi phí và minh bạch trong triển khai NLTT, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển. Cùng với đó, chi phí điện gió, mặt trời giảm mạnh đã khiến cơ chế đấu thầu trở nên hấp dẫn hơn, giúp lựa chọn dự án hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn.

Đáng chú ý, chi phí sản xuất của các công nghệ NLTT đang ngày càng cạnh tranh hơn. Từ năm 2010 đến 2020, chi phí điện mặt trời PV đã giảm 85% và điện gió trên bờ giảm 56%. Ở nhiều khu vực, NLTT hiện đã trở thành phương án rẻ hơn so với các nguồn nhiên liệu hóa thạch.

Cuối cùng, sự tiến hóa trong thiết kế thị trường điện và nhu cầu tích hợp tốt hơn các nguồn NLTT có tính biến đổi cũng là yếu tố thúc đẩy chuyển đổi. Các nhà hoạch định chính sách đang hướng tới việc gắn kết hỗ trợ tài chính với cơ chế thị trường để tăng hiệu quả và đảm bảo tính bền vững lâu dài của ngành năng lượng.

IV. Các giải pháp thay thế:

1. Đấu thầu NLTT:

Đấu thầu NLTT là phương thức lựa chọn nhà đầu tư thông qua đấu thầu cạnh tranh công khai để phát triển các dự án NLTT.

Cơ chế đấu thầu NLTT đã trở thành một giải pháp thay thế phổ biến cho FIT, với nhiều định dạng và mức độ phổ biến khác nhau trên toàn cầu. Đấu thầu ngược là mô hình chiếm ưu thế. Đấu thầu kín cũng được sử dụng rộng rãi. Một số quốc gia sử dụng đấu thầu theo kiểu đồng hồ giảm dần (hình thức đấu giá nhiều vòng, trong đó giá trần ban đầu được đưa ra cao, rồi giảm dần theo từng vòng đấu giá giống như kim đồng hồ đi xuống). Đấu thầu có thể được thiết kế theo công nghệ cụ thể, hoặc trung lập về công nghệ. Đấu thầu có thể là để mua công suất (MW), hoặc năng lượng (MWh). Việc sử dụng các thiết kế đấu thầu hỗn hợp ngày càng tăng.

Các chương trình đấu thầu NLTT thành công thường có các yếu tố thiết kế quan trọng như:

- Mục tiêu chính sách rõ ràng và tầm nhìn dài hạn.

- Khối lượng và tần suất đấu thầu được xác định rõ ràng.

- Yêu cầu về năng lực và tính minh bạch cho người dự thầu.

- Quy tắc định giá phù hợp (trả theo giá thầu, giá đồng nhất).

- Giá trần và bảo lãnh dự thầu (là công cụ quan trọng để kiểm soát chi phí và đảm bảo cam kết thực hiện từ các nhà đầu tư).

- Khả năng kết nối lưới điện.

- Các cơ chế xử phạt cho việc không hoàn thành và các cơ chế đảm bảo thực hiện dự án.

- Cuối cùng là việc tích hợp các tiêu chí phi giá (tỷ lệ nội địa hóa, tính bền vững môi trường, đổi mới công nghệ).

2. Cơ chế giá ưu đãi - FiP (Feed-in Premium):

FiP là cơ chế trong đó nhà sản xuất điện tái tạo bán điện trực tiếp trên thị trường điện và nhận thêm một khoản phụ phí cố định, hoặc biến đổi (premium) từ chính phủ. Cơ chế FiP là bước trung gian giữa giá FIT cố định và đấu thầu cạnh tranh hoàn toàn. FiP khuyến khích các nhà sản xuất phản ứng với các tín hiệu thị trường. Nhật Bản đã chuyển đổi từ FIT sang FiP. FiP cũng được sử dụng ở các nước EU như Tây Ban Nha, Đan Mạch và cùng tồn tại với FIT ở một số quốc gia.

3. Hợp đồng chênh lệch (CfD):

CfD là hợp đồng tài chính hai chiều giữa nhà phát điện và cơ quan nhà nước và “sự chênh lệch” ở đây là chênh lệch giữa giá thị trường và giá hợp đồng đã thỏa thuận. CfD là một cơ chế trong đó chính phủ đảm bảo một mức giá cố định (giá thực hiện) và chính phủ phải thanh toán phần chênh lệch (nếu giá thị trường thấp hơn), hoặc nhà sản xuất phải trả lại phần chênh lệch (nếu giá thị trường cao hơn). CfD nhằm mục đích mang lại sự ổn định tài chính và giảm rủi ro cho các dự án quy mô lớn.

Vương quốc Anh đã triển khai CfD như cơ chế hỗ trợ chính. Úc cũng sử dụng CfD trong Chương trình Đầu tư Công suất (CIS). EU có xu hướng sử dụng CfD song phương với hệ thống giá sàn và giá trần.

4. Các cơ chế hỗ trợ khác:

Ngoài đấu thầu, FiP và CfD, các quốc gia còn áp dụng nhiều cơ chế hỗ trợ khác cho NLTT. Tiêu chuẩn Danh mục NLTT (RPS), hoặc nghĩa vụ mua NLTT (RPO) yêu cầu một tỷ lệ phần trăm nhất định điện năng phải đến từ các nguồn tái tạo. Các chương trình tín dụng thuế, trợ cấp và cho vay cũng được sử dụng rộng rãi. Cơ chế đo đếm điện năng hai chiều (net metering) cho phép người tiêu dùng được bồi thường cho lượng điện tái tạo dư thừa đưa vào lưới điện. Chứng chỉ xanh, hoặc Chứng chỉ Xanh Thương mại (TGCs) là các công cụ dựa trên thị trường đại diện cho các thuộc tính môi trường của điện năng lượng tái tạo.

V. Điều kiện tiên quyết cho quá trình chuyển đổi hiệu quả:

1. Khung pháp lý và thể chế vững chắc:

- Cần có cơ quan quản lý độc lập và minh bạch, quy trình đơn giản hóa cấp phép và các thỏa thuận mua bán điện (PPA) hiệu quả.

- Thiết lập cơ chế tuân thủ và thực thi rõ ràng, đảm bảo sự tham gia đầy đủ của các bên liên quan trong xây dựng chính sách.

2. Hạ tầng lưới điện sẵn sàng để tích hợp lượng NLTT ngày càng tăng:

- Đầu tư mở rộng hạ tầng truyền tải - phân phối, hiện đại hóa bằng lưới điện thông minh.

- Phát triển các quy tắc kỹ thuật phù hợp, giải quyết tính biến động của NLTT thông qua giải pháp lưu trữ năng lượng.

3. Tín hiệu thị trường và niềm tin nhà đầu tư:

- Cần thiết kế cơ chế thị trường hiệu quả để thúc đẩy cạnh tranh và minh bạch.

- Bảo đảm sự chắc chắn về chính sách và chấp nhận xã hội là yếu tố then chốt cho thành công lâu dài.

VI. Lợi ích tiềm năng của cơ chế đấu thầu và các cơ chế khác:

Cơ chế đấu thầu và các cơ chế khác mang lại nhiều lợi ích tiềm năng so với cơ chế FIT. Một trong những lợi ích quan trọng nhất là khả năng giảm chi phí và khám phá giá thông qua đấu thầu cạnh tranh. Đấu thầu tạo ra một môi trường cạnh tranh, thúc đẩy các nhà phát triển tối ưu hóa giá thầu, dẫn đến giá thấp hơn cho điện gió, mặt trời. Điều này đảm bảo rằng, người tiêu dùng được hưởng lợi từ NLTT với giá cả phải chăng hơn.

Cơ chế đấu thầu cũng tăng cường tính minh bạch và cạnh tranh trên thị trường NLTT. Bằng cách tuân thủ các quy trình minh bạch, đấu thầu đảm bảo giá cả công bằng và một sân chơi bình đẳng cho tất cả những người tham gia. Cơ chế đấu thầu cũng cho phép kiểm soát tốt hơn khối lượng và loại hình NLTT được triển khai.

Đấu thầu khuyến khích sự đổi mới công nghệ và cải thiện hiệu quả. Động lực để giành được hợp đồng trong một môi trường cạnh tranh khuyến khích sự đổi mới trong các công nghệ NLTT. Đấu thầu cũng có tiềm năng tích hợp các tính năng thân thiện với hệ thống trong thiết kế. Chẳng hạn như định giá theo thời gian sử dụng, ưu đãi địa điểm và yêu cầu lưu trữ.

VII. Thách thức và mặt không tốt của quá trình chuyển đổi:

Quá trình chuyển đổi sang cơ chế đấu thầu và các cơ chế khác cũng đi kèm với những thách thức và nhược điểm tiềm ẩn. Một trong những rủi ro chính là khả năng giá thầu quá thấp, gây nguy hiểm cho tính khả thi và việc hoàn thành dự án. Các nhà phát triển nhỏ hơn và các dự án dựa vào cộng đồng dân cư, hợp tác xã, hộ gia đình, hoặc các khu vực vùng sâu, vùng xa không đủ năng lực tài chính - kỹ thuật để tham gia cơ chế đấu thầu cạnh tranh, vốn thường đòi hỏi quy mô lớn, hồ sơ phức tạp và chi phí đầu tư ban đầu cao, nên có thể bị loại trừ gây ra tình trạng thiếu đa dạng mô hình sở hữu.

Quá trình chuyển đổi có thể ảnh hưởng đến sự đa dạng của các loại hình công nghệ NLTT được triển khai, có khả năng ưu tiên các công nghệ đã phát triển hơn như điện gió, mặt trời. Việc tích hợp các nguồn NLTT biến đổi như điện gió, mặt trời vào lưới điện cũng đặt ra những thách thức liên quan đến sự ổn định của hệ thống.

Việc giải quyết các vấn đề đảo ngược chính sách và duy trì niềm tin đầu tư dài hạn cũng là một thách thức. Có khả năng tập trung thị trường và giảm cạnh tranh trong dài hạn. Chi phí hành chính liên quan đến thiết kế và triển khai đấu thầu có thể cao. Cũng có khả năng xảy ra đấu thầu mang tính đầu cơ và thiếu quan tâm thực sự đến việc phát triển dự án.

Ngoài ra, quá trình chuyển đổi đột ngột, thiếu hỗ trợ kỹ thuật, thể chế có thể làm chững lại đầu tư.

VIII. Kinh nghiệm về quá trình chuyển đổi trên thế giới:

Sau đây là một số nghiên cứu điển hình về quá trình chuyển đổi từ cơ chế FIT sang cơ chế đấu thầu và các cơ chế khác của một số nước:

1. Đức là nước tiên phong với FIT, giúp thúc đẩy điện mặt trời và gió. Từ năm 2012, bắt đầu chuyển sang FiP (Feed-in Premium) biến đổi. Từ 2017, áp dụng đấu thầu bắt buộc cho các dự án trên 750 kW (PV) và 1 MW (gió). Kết quả đạt được là giảm chi phí hỗ trợ, tăng tính cạnh tranh, tuân thủ quy định EU.

2. Vương quốc Anh chuyển từ FIT sang Cơ chế Hợp đồng chênh lệch (CfD) từ năm 2014 cho các dự án lớn. CfD là cơ chế hai chiều, điều chỉnh theo giá thị trường - giúp kiểm soát chi phí và ổn định doanh thu. Các CfD cạnh tranh đã giúp giảm mạnh chi phí điện gió ngoài khơi. Đây được coi là một trong những chương trình hỗ trợ hiệu quả nhất châu Âu.

3. Chile không áp dụng FIT. Ngay từ đầu đã thiết kế thị trường điện với đấu thầu cạnh tranh để cấp hợp đồng dài hạn (15-20 năm). Từng bước tích hợp NLTT vào hệ thống với chi phí giảm nhanh. Chile trở thành hình mẫu chuyển đổi sớm và hiệu quả trong các nước đang phát triển.

4. Nhật Bản áp dụng FIT rộng rãi từ 2012. Từ năm 2020, bắt đầu chuyển sang FiP cho các dự án lớn và đấu thầu được áp dụng với các dự án điện mặt trời trên 250 kW.

5. Úc thực hiện cơ chế chứng chỉ và hợp đồng cấp bang. Một số bang (NSW, Victoria, Vùng Lãnh thổ Thủ đô Úc - ACT) chuyển sang đấu thầu cạnh tranh, ký PPA dài hạn, hoặc dùng CfD cho dự án lớn. Ví dụ ở vùng ACT sử dụng đấu thầu + CfD giúp đạt 100% điện tái tạo từ 2020, dẫn đến chi phí điện gió giảm đáng kể.

6. Brazil áp dụng mô hình đấu thầu từ năm 2005 cho cả NLTT và điện truyền thống thông qua hệ thống đấu giá điện năng (ANEEL tổ chức). Brazil sử dụng kế hoạch năng lượng trung hạn (10 năm) để dự báo nhu cầu điện trong tương lai. Dựa trên các dự báo này, Chính phủ Brazil tổ chức đấu thầu có sự tham gia của nhiều loại hình công nghệ và giá điện cạnh tranh với điều kiện đáp ứng được yêu cầu kết nối lưới. Mô hình đấu giá của Brazil được đánh giá là bài bản và hiệu quả nhất tại Mỹ Latinh, đã giúp triển khai hàng chục GW điện gió, mặt trời với chi phí giảm mạnh, đồng thời giữ ổn định hệ thống điện.

7. Trung Quốc bắt đầu giảm và dần loại bỏ FIT từ năm 2019, đặc biệt là điện mặt trời nối lưới quy mô lớn và điện gió tại các khu vực phát triển mạnh. Áp dụng đấu giá cạnh tranh để chọn dự án có giá mua điện thấp nhất (tương tự cơ chế PPA đấu thầu) và bước đầu áp dụng dự án không cần hỗ trợ giá (bán theo giá thị trường).

8. Thái Lan chuyển đổi sang đấu thầu từ 2017 để giảm chi phí và kiểm soát ngân sách. Các nhà đầu tư nộp hồ sơ với giá bán điện đề xuất. Đặc biệt áp dụng với các dự án NLTT không trợ giá. Cơ chế mới đi kèm yêu cầu về kế hoạch đấu nối, cam kết tài chính, tăng tính khả thi của dự án.

IX. Hiệu quả lâu dài của quá trình chuyển đổi:

Hiệu quả lâu dài của quá trình chuyển đổi từ cơ chế FIT sang cơ chế đấu thầu cạnh tranh các cơ chế khác đã và đang thể hiện rõ ràng ở nhiều quốc gia, đặc biệt trong việc giảm chi phí, cải thiện hiệu quả đầu tư và tăng tính bền vững cho hệ thống NLTT. Tuy nhiên, hiệu quả này phụ thuộc vào cách thức thiết kế và thực hiện chuyển đổi. Dưới đây là những đánh giá theo từng khía cạnh chính:

1. Giảm chi phí và gánh nặng tài chính cho nhà nước:

- Giá FIT cố định thường dẫn đến chi phí hỗ trợ cao, nhất là khi giá công nghệ giảm nhanh (như điện mặt trời sau 2015).

- Sau chuyển đổi sang cơ chế đấu thầu đã giúp giá mua điện năng lượng tái tạo giảm mạnh theo thị trường (trong nhiều trường hợp nhỏ hơn 5 cent/kWh).

- Không còn bù lỗ ngân sách, hoặc phải trả nợ FIT như trước (Trung Quốc, Tây Ban Nha là ví dụ điển hình).

- Ổn định ngân sách, tối ưu chi phí đầu tư, tránh tạo “bong bóng đầu tư”.

2. Tăng cạnh tranh, nâng cao hiệu quả đầu tư:

- Đấu thầu thúc đẩy các nhà đầu tư tối ưu hóa công nghệ, tài chính, vận hành.

- Tăng minh bạch và sàng lọc dự án (chỉ nhà đầu tư đủ năng lực mới trúng thầu, hạn chế “tranh suất FIT”, “treo dự án”).

- Tạo môi trường chuyên nghiệp, thu hút các tập đoàn lớn có kinh nghiệm quốc tế (như ở Ấn Độ, UAE, Việt Nam giai đoạn sau FIT).

- Chất lượng dự án tốt hơn, tỷ lệ thực hiện cao hơn, giảm rủi ro “đầu tư phong trào”.

- Mức độ tin cậy của nhà đầu tư sẽ cao, được thúc đẩy bởi sự chắc chắn về chính sách và thiết kế thị trường hiệu quả.

3. Phù hợp với xu hướng thị trường và chuyển đổi năng lượng: Cơ chế đấu thầu giúp hòa nhập với thị trường điện cạnh tranh và cho phép tích hợp:

- Các mô hình hợp đồng linh hoạt (PPA, CfD, thị trường giao ngay - spot market).

- Các nguồn lưu trữ, lưới điện thông minh và cơ chế giá động.

- Giúp NLTT trở thành thành phần bền vững trong hệ thống điện, thay vì phụ thuộc vào hỗ trợ nhà nước.

4. Kiểm soát tốc độ phát triển, hạn chế quá tải: Đấu thầu cạnh tranh giúp chính phủ kiểm soát quy mô, vị trí, tiến độ triển khai, thông qua kế hoạch gọi thầu gắn với quy hoạch điện và lưới truyền tải tạo ra sự hài hòa giữa phát triển nguồn - lưới - phụ tải, tránh lãng phí đầu tư.

5. Các tác động kinh tế, xã hội (bao gồm tạo việc làm và lợi ích cho cộng đồng địa phương) ngày càng được chú trọng. Tuy nhiên, với dự án nhỏ thì khó tiếp cận, cần cơ chế riêng cho cộng đồng cộng đồng dân cư, hợp tác xã, hộ gia đình, hoặc các khu vực vùng sâu, vùng xa.

X. Kết luận và khuyến nghị:

Việc chuyển đổi từ cơ chế FIT sang đấu thầu cạnh tranh là bước tiến tất yếu trong quá trình phát triển năng lượng tái tạo, khi thị trường dần trưởng thành và công nghệ ngày càng rẻ. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, nếu được thiết kế và triển khai đúng cách, quá trình chuyển đổi này sẽ giúp:

1. Giảm gánh nặng tài chính cho nhà nước.

2. Nâng cao hiệu quả đầu tư và chất lượng dự án.

3. Gắn kết chặt chẽ hơn với thị trường điện cạnh tranh.

4. Kiểm soát tốc độ phát triển, tránh tình trạng phát triển nóng, quá tải lưới.

Tuy nhiên, hiệu quả lâu dài của cơ chế đấu thầu chỉ đạt được khi có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về thể chế, kỹ thuật, quy hoạch đồng bộ và chính sách hỗ trợ đi kèm.

Quá trình chuyển dịch từ cơ chế FIT sang cơ chế đấu thầu và các cơ chế khác đã mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt là về hiệu quả chi phí và tích hợp thị trường. Tuy nhiên, các nhà hoạch định chính sách cần lưu ý đến những thách thức tiềm ẩn, chẳng hạn như rủi ro giá thầu quá thấp và khả năng loại trừ các nhà phát triển nhỏ hơn. Thiết kế đấu thầu cần được điều chỉnh phù hợp với bối cảnh cụ thể của từng quốc gia và các mục tiêu chính sách. Điều quan trọng là phải duy trì sự ổn định của chính sách và cung cấp các tín hiệu dài hạn rõ ràng cho các nhà đầu tư. Việc giám sát, đánh giá liên tục hiệu quả và tác động của các cơ chế hỗ trợ đã chọn là điều cần thiết để đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra thành công, bền vững.

Không có một khuôn mẫu chính sách nào phù hợp cho tất cả các quốc gia. Các nhà hoạch định chính sách phải cân nhắc cẩn thận các điều kiện cụ thể của quốc gia mình, đặc điểm hệ thống năng lượng và các ưu tiên kinh tế, xã hội khi thiết kế và thực hiện quá trình chuyển đổi từ FIT sang đấu thầu, cũng như các cơ chế khác. Việc học hỏi liên tục và thích ứng dựa trên kinh nghiệm thực tế là điều cần thiết để đạt được một tương lai NLTT hiệu quả về chi phí và bền vững.

Đón đọc kỳ tới...

TS. NGUYỄN ANH TUẤN (B) - HỘI ĐỒNG KHOA HỌC TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM

Có thể bạn quan tâm

Các bài mới đăng

Các bài đã đăng

[Xem thêm]
Phiên bản di động