RSS Feed for Phát triển Cơ chế hỗ trợ giá (FIT) cho năng lượng tái tạo ở Việt Nam - Lịch sử, thành tựu, thách thức | Tạp chí Năng lượng Việt Nam Thứ ba 15/04/2025 20:29
TRANG TTĐT CỦA TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM

Phát triển Cơ chế hỗ trợ giá (FIT) cho năng lượng tái tạo ở Việt Nam - Lịch sử, thành tựu, thách thức

 - Tiếp theo “các biến thể của Cơ chế hỗ trợ (FIT) cho điện gió, mặt trời trên thế giới” [kỳ 1], chuyên gia Tạp chí Năng lượng Việt Nam phân tích về sự phát triển FIT cho năng lượng tái tạo ở nước ta. Cụ thể ở đây là xem xét hành trình triển khai (kể từ khi bắt đầu, đến tình trạng hiện tại); đánh giá những thành công và các thách thức phát sinh, kèm theo một vài kết luận về cơ chế này ở Việt Nam. Rất mong nhận được sự chia sẻ của các nhà quản lý, chuyên gia và bạn đọc.
Dự án điện hạt nhân Ninh Thuận 1 và 2 - Chính phủ xem xét giải pháp đề xuất của chuyên gia Dự án điện hạt nhân Ninh Thuận 1 và 2 - Chính phủ xem xét giải pháp đề xuất của chuyên gia

Thực hiện ý kiến chỉ đạo của Phó Thủ tướng Chính phủ Bùi Thanh Sơn, Văn phòng Chính phủ vừa có Văn bản số: 2862/VPCP-CN gửi các bộ: Công Thương, Tài chính, Khoa học và Công nghệ, Nông nghiệp và Môi trường - theo chức năng, nhiệm vụ được giao, nghiên cứu và có ý kiến về báo cáo kiến nghị của Tạp chí Năng lượng Việt Nam về thúc đẩy tiến độ, đảm bảo hiệu quả đầu tư dự án điện hạt nhân Ninh Thuận 1, Ninh Thuận 2, gửi Bộ Công Thương tổng hợp. Nội dung tổng hợp bao gồm các đề xuất (nếu có), báo cáo Thủ tướng Chính phủ.

1. Giới thiệu:

Các nghiên cứu cho thấy rằng: Mặc dù chính sách FIT ở Việt Nam đã đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được sự tăng trưởng đáng kể về công suất năng lượng tái tạo, đặc biệt là trong lĩnh vực năng lượng mặt trời, nhưng việc thực hiện nó cũng phải đối mặt với những trở ngại đáng kể liên quan đến cơ sở hạ tầng lưới điện, khung pháp lý và tính bền vững tài chính. Hiểu được quỹ đạo của chính sách này, những thành tựu và những hạn chế của nó là rất quan trọng cho các quyết định chính sách năng lượng trong tương lai ở Việt Nam đang theo đuổi phát triển năng lượng tái tạo.

Việt Nam đang trải qua quá trình phát triển kinh tế rất ấn tượng, chính vì vậy mà nhu cầu năng lượng đã có sự gia tăng đáng kể, đòi hỏi phải chuyển sang các nguồn năng lượng đa dạng và bền vững để thúc đẩy tăng trưởng. Động lực kinh tế này nhấn mạnh vai trò quan trọng của năng lượng tái tạo trong việc đáp ứng nhu cầu điện năng ngày càng tăng, đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường. Để khuyến khích phát triển và triển khai các công nghệ năng lượng tái tạo, các chính phủ của nhiều quốc gia đã áp dụng nhiều công cụ chính sách khác nhau, trong đó Cơ chế hỗ trợ giá (FIT) nổi bật như một cơ chế chủ chốt.

Chính sách FIT thường quy định: Các công ty điện lực phải mua điện được sản xuất từ các nguồn năng lượng tái tạo đủ điều kiện với mức giá được xác định trước trong một khoảng thời gian nhất định, do đó cung cấp một dòng doanh thu có thể dự đoán được cho các nhà sản xuất năng lượng tái tạo và thúc đẩy đầu tư vào lĩnh vực này.

2. Giai đoạn đầu thực hiện FIT ở Việt Nam:

Tại Việt Nam, cơ chế giá điện hỗ trợ (Feed-in Tariff - FIT) cho năng lượng tái tạo lần đầu được ban hành vào năm 2011, áp dụng cho các dự án điện gió với mức giá 7,8 US cent/kWh (Quyết định 37/2011/QĐ-TTg). Đến năm 2017, cơ chế này được mỏ rộng cho điện mặt trời với mức giá 9,35 US cent/kWh (Quyết định số 11/2017/QĐ-TTg). Năm 2018, giá FIT cho điện gió được điều chỉnh tăng lên 8,5 US cent/kWh cho dự án trên bờ và 9,8 US cent/kWh cho dự án ngoài khơi.

Quyết định 37/2011/ QĐ-TTg ban đầu này đã đặt nền móng cho quá trình chuyển đổi sang năng lượng tái tạo của Việt Nam bằng cách đưa ra mức giá đảm bảo cho điện năng sản xuất từ các dự án điện gió. Việc ban hành các cơ chế giá FIT theo từng giai đoạn này cho thấy một cách tiếp cận có chủ ý để hình thành phát triển các công nghệ năng lượng tái tạo khác nhau, có thể phản ánh các mức độ trưởng thành công nghệ và nguồn lực sẵn có khác nhau vào thời điểm đó.

Bên cạnh cơ chế cho dự án điện gió và mặt trời, Việt Nam cũng đã áp dụng cơ chế giá FIT cho các dự án năng lượng từ sinh khối (Quyết định 08/2020/QĐ-TTg) và rác thải (Quyết định 31/2014/QĐ-TTg) - hai nguồn năng lượng tái tạo quan trọng, nhưng chưa được khai thác mạnh mẽ như điện mặt trời, hay điện gió.

Sự hỗ trợ pháp lý và quy định cơ bản cho cơ chế FIT đã được thiết lập thông qua các quyết định quan trọng của Chính phủ, đáng chú ý là Quyết định 37/2011/QĐ-TTg cho điện gió và Quyết định số 11/2017/QĐ-TTg cho điện mặt trời. Các quyết định này cho thấy một cam kết mạnh mẽ của Chính phủ trong việc tận dụng các ưu đãi về giá như một động lực chính để phát triển năng lượng tái tạo, cung cấp một khung pháp lý rõ ràng khuyến khích các nhà đầu tư tham gia vào lĩnh vực non trẻ này.

3. Phát triển FIT cho điện mặt trời:

Cơ chế hỗ trợ giá (FIT) cho điện mặt trời ở Việt Nam đã trải qua quá trình phát triển đáng kể, được định hình bởi một loạt các quyết định và thông tư quan trọng do Chính phủ ban hành. Đầu tiên là Quyết định số 11/2017/QĐ-TTg được ban hành vào tháng 4/2017, với mức giá FIT là 9,35 US cent/kWh cho các dự án điện mặt trời được vận hành thương mại trước ngày 30/6/2019. Mức giá này đã được đặt ở mức hấp dẫn, báo hiệu một động lực mạnh mẽ của Chính phủ nhằm thúc đẩy sự tăng trưởng nhanh chóng trong lĩnh vực năng lượng mặt trời, đặc biệt là ở các vùng phía Nam của Việt Nam - nơi có cường độ bức xạ mặt trời cao.

Năm 2020, Chính phủ ban hành Quyết định số 13/2020/QĐ-TTg (vào tháng 4/2020) đã gia hạn cơ chế FIT với mức giá điều chỉnh cho các dự án điện mặt trời đạt được ngày vận hành thương mại (từ ngày 1/7/2019 đến ngày 31/12/2020). Với các mức giá khác nhau dựa trên loại dự án điện mặt trời: Điện mặt trời nổi là 7,69 US cent/kWh, điện mặt trời mặt đất là 7,09 US cent/kWh và các hệ thống điện mặt trời trên mái nhà là 8,38 US cent/kWh.

Đáng chú ý, tỉnh Ninh Thuận được hưởng mức giá FIT đặc biệt là 9,35 US cent/kWh cho đến cuối năm 2021, cho thấy một nỗ lực có mục tiêu để thúc đẩy phát triển ở khu vực đó. Việc gia hạn và điều chỉnh mức giá FIT này đã thể hiện cách tiếp cận thích ứng của Chính phủ đối với thị trường điện mặt trời đang phát triển, tiếp tục hỗ trợ đồng thời điều chỉnh các ưu đãi cho các mô hình triển khai khác nhau. Mức giá thấp hơn trong giai đoạn thứ hai có thể phản ánh chi phí công nghệ giảm và việc điều chỉnh lại các ưu đãi dựa trên thành công ban đầu của chương trình FIT. Sự khác biệt này có khả năng nhằm khuyến khích các loại hình lắp đặt năng lượng mặt trời cụ thể. (Chẳng hạn như năng lượng mặt trời trên mái nhà, mang lại lợi ích về nguồn phát điện phân tán, giảm áp lực lên lưới truyền tải và giảm tổn thất điện năng).

Sau đó (vào tháng 1/2023), giá trần đã được thiết lập cho các dự án không đáp ứng được thời hạn FIT, với các dự án điện mặt trời mặt đất là 5,02 UScent/kWh. Sự tiến triển này (từ mức giá cao đồng nhất ban đầu, đến các mức giá khác nhau và cuối cùng là thấp hơn) phản ánh một thị trường đang trưởng thành và tập trung vào khả năng cạnh tranh về chi phí.

Năm 2023, Thông tư số 01/2023/TT-BCT đã bãi bỏ cơ chế FIT cho tất cả các dự án năng lượng tái tạo. Quyết định này đã thay thế khung FIT bằng một cơ chế mới để xây dựng giá cho các dự án năng lượng tái tạo, mà các chi tiết vẫn đang được triển khai. Việc bãi bỏ FIT cho thấy một sự chuyển đổi tiềm năng sang các cơ chế thị trường hơn để hỗ trợ năng lượng tái tạo. (Chẳng hạn như đấu thầu cạnh tranh, hoặc đấu giá). Sự thay đổi này do những lo ngại về tính bền vững tài chính của chương trình FIT, sự tăng trưởng và sự trưởng thành ngày càng tăng của thị trường năng lượng tái tạo ở Việt Nam, hoặc mong muốn tăng cường hiệu quả tích hợp lưới điện thông qua giá cả cạnh tranh.

Tuy nhiên, việc thực hiện các chính sách này không phải là không có thách thức. Các trường hợp “chạy đua” để được kịp thời hạn áp dụng mức giá FIT, đặc biệt là ở tỉnh Ninh Thuận sau khi Quyết định 11 hết hiệu lực, đã dẫn đến việc một số dự án được cấp mức giá 9,35 US cent/kWh gây tranh chấp hoặc có yếu tố bị “lợi dụng”. Tình huống này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có các hướng dẫn chính sách rõ ràng và các cơ chế giám sát mạnh mẽ để đảm bảo việc áp dụng chính xác, công bằng các quy định FIT, ngăn chặn những hậu quả tài chính không mong muốn cho công ty điện lực nhà nước, cũng như các nhà phát triển dự án.

4. Phát triển FIT cho điện gió:

Sự phát triển của Cơ chế hỗ trợ giá (FIT) cho điện gió ở Việt Nam cũng đi theo một con đường phát triển, thậm chí điểm xuất phát còn sớm hơn so với điện mặt trời, được đánh dấu bằng các quyết định quan trọng của Chính phủ nhằm khuyến khích đầu tư và tăng trưởng trong lĩnh vực năng lượng tái tạo quan trọng này. Ban đầu được thực hiện với Quyết định 37/2011/QĐ-TTg vào tháng 8/2011, với mức giá FIT cơ bản cho các dự án điện gió là 7,8 US cent/kWh. Tuy nhiên, mức giá FIT ban đầu này có thể chưa đủ hấp dẫn các nhà đầu tư và những thách thức công nghệ liên quan đến phát triển điện gió vào thời điểm đó.

Nhận thấy sự cần thiết của các ưu đãi mạnh mẽ hơn, Chính phủ đã ban hành Quyết định 39/2018/QĐ-TTg vào năm 2018, với mức giá FIT tăng lên đáng kể cho các dự án điện gió trên bờ là 8,5 US cent/kWh và các dự án điện gió ngoài khơi là 9,8 US cent/kWh, cho các dự án có thể đạt được ngày vận hành thương mại trước ngày 1/11/2021. Việc điều chỉnh tăng mức giá FIT này đã chứng tỏ là một chất xúc tác, dẫn đến sự gia tăng đáng kể công suất điện gió ở Việt Nam, cho thấy hiệu quả của các ưu đãi được điều chỉnh phù hợp trong việc thúc đẩy tăng trưởng năng lượng tái tạo. Mức giá cao hơn cho các dự án điện gió ngoài khơi đã ghi nhận sự phức tạp, chi phí cao hơn trong triển khai đầu tư xây dựng và tiềm năng lớn hơn của nguồn tài nguyên này.

Sau đó (Quyết định 21/QĐ-BCT, ban hành vào tháng 1/2023) đã thiết lập mức giá FIT mới, thấp hơn cho các dự án điện gió không đáp ứng được thời hạn vận hành là ngày 1/11/2021. Cụ thể là 6,8 US cent/kWh cho các nhà máy điện gió trên đất liền và 7,8 US cent/kWh cho các nhà máy điện gió trên biển. Việc giảm giá FIT cho các dự án bị chậm trễ (gọi là các dự án chuyển tiếp) có thể được hiểu là một biện pháp để quản lý các tác động tài chính của chương trình FIT, đồng thời vẫn cung cấp một mức độ hỗ trợ nhất định cho các dự án gặp khó khăn. Nó cũng gợi ý về một sự chuyển dịch tiềm năng sang các cơ chế định giá cạnh tranh hơn trong dài hạn.

Xem xét những thay đổi trong mức giá FIT cho cả dự án điện gió trên bờ và ngoài khơi qua các thời kỳ khác nhau cho thấy chính sách thích ứng của Chính phủ trong việc đáp ứng sự phát triển của lĩnh vực điện gió. Ngoài ra, đã có những đề xuất về việc gia hạn chương trình FIT với mức giá giảm, dù chậm chạp, nhưng cũng cho thấy những nỗ lực đang diễn ra để tinh chỉnh cơ chế hỗ trợ. Sự phát triển năng động của FIT điện gió này nhấn mạnh cam kết của Chính phủ trong việc tìm ra sự cân bằng phù hợp giữa việc cung cấp các ưu đãi hấp dẫn, quản lý chi phí chương trình và khuyến khích việc hoàn thành dự án điện gió kịp thời.

5. Thành tựu của cơ chế FIT:

Việc triển khai cơ chế FIT ở Việt Nam đã thành công vượt bậc trong việc thúc đẩy sự gia tăng đáng kể công suất lắp đặt của nhiều nguồn năng lượng tái tạo, đáng chú ý nhất là điện mặt trời và điện gió. Sau khi FIT điện mặt trời được ban hành vào năm 2017, công suất điện mặt trời tăng cao - từ mức khiêm tốn 86 MW vào năm 2018, lên mức ấn tượng 4,5 GW vào tháng 6 năm 2019 và tiếp tục đạt 16,5 GW vào cuối năm 2020. Đến năm 2022, tổng sản lượng từ các nguồn điện mặt trời và điện gió ở Việt Nam chiếm tỷ lệ đáng kể (chiếm 69% tổng sản lượng năng lượng tái tạo ở Đông Nam Á). Đến năm 2023, tổng công suất lắp đặt nguồn năng lượng tái tạo (phi thủy điện) ở Việt Nam đã đạt 27% tổng công suất lắp đặt điện của cả nước.

Cụ thể, công suất điện mặt trời (PV) đạt 18,6 GW vào năm 2023. Sự tăng trưởng theo cấp số nhân đã khẳng định vị thế của Việt Nam là quốc gia đi đầu trong việc triển khai năng lượng tái tạo trong khu vực Đông Nam Á.

Lĩnh vực điện gió cũng đạt được sự tăng trưởng đáng chú ý, mặc dù không nhanh bằng điện mặt trời. Đến cuối năm 2020, công suất lắp đặt điện gió là 518 MW, đến tháng 7/2022 tăng lên 4.000 MW và đến cuối năm 2024 con số này là 5.869 MW. Việc tăng giá FIT cho điện gió vào năm 2018 đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích sự tăng trưởng này, cho thấy sự nhạy cảm của việc triển khai năng lượng tái tạo đối với mức độ ưu đãi tài chính được cung cấp.

Tác động tổng thể của chính sách FIT đối với bức tranh năng lượng tái tạo của Việt Nam còn được nhấn mạnh bởi sự gia tăng đáng kể sản lượng năng lượng tái tạo. Sản lượng này đã tăng mạnh từ mức chỉ 997 GWh vào năm 2018, lên mức ấn tượng 37.865 GWh vào năm 2022. Năm 2023, các nguồn năng lượng tái tạo đóng góp 13,6% vào tổng sản lượng điện của Việt Nam. Sự gia tăng đáng kể này trong sản xuất năng lượng tái tạo làm nổi bật thành công hữu hình của cơ chế FIT trong việc đa dạng hóa cơ cấu năng lượng của Việt Nam và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch truyền thống. Giá đảm bảo và các thỏa thuận mua bán điện dài hạn được cung cấp theo khuôn khổ FIT đã mang lại sự chắc chắn về tài chính cần thiết để thu hút đầu tư và thúc đẩy sự phát triển của cả dự án điện gió, mặt trời trên cả nước.

Cơ chế hỗ trợ giá (FIT) cho năng lượng tái tạo ở Việt Nam - Lịch sử phát triển, thành tựu và thách thức

6. Tác động đến đầu tư vào lĩnh vực năng lượng tái tạo:

Chính sách FIT đã có tác động tích cực mạnh mẽ đến việc thu hút đầu tư (cả trong nước và quốc tế) vào thị trường năng lượng tái tạo đang phát triển mạnh mẽ của Việt Nam. Việc ban hành giá FIT cho điện mặt trời vào năm 2017 đã tạo ra số lượng lớn các dự án điện mặt trời đăng ký đầu tư, ước tính khoảng 20 GW. Thành công chính sách đã dẫn đến hàng tỷ đô la được đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng điện gió, mặt trời ở Việt Nam. Hệ thống giá FIT hấp dẫn đã định vị Việt Nam là một điểm đến hàng đầu cho đầu tư năng lượng tái tạo, thu hút sự chú ý đáng kể từ cả nhà đầu tư trong nước và nước ngoài. Tuy nhiên, những thay đổi “hồi tố” được đề xuất đối với khung giá trợ cấp đã làm dấy lên lo ngại trong giới đầu tư, với hơn 13 tỷ đô la đầu tư vào năng lượng tái tạo có nguy cơ bị ảnh hưởng, nhấn mạnh tầm quan trọng sống còn của sự ổn định chính sách để duy trì niềm tin của nhà đầu tư.

Lĩnh vực năng lượng tái tạo ở Việt Nam đã chứng kiến sự tham gia tích cực của các nhà đầu tư nước ngoài đến từ nhiều quốc gia khác nhau (bao gồm Thái Lan, Hà Lan, Canada, Singapore và Trung Quốc). Sự quan tâm quốc tế làm nổi bật hiệu quả của chính sách FIT của Việt Nam trong việc tạo ra một môi trường đầu tư thân thiện, thu hút vốn toàn cầu tìm kiếm cơ hội trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài không chỉ cung cấp nguồn lực tài chính quan trọng, mà còn mang lại chuyên môn công nghệ có giá trị và các thông lệ quốc tế tốt nhất, đóng góp đáng kể vào sự tiến bộ chung của lĩnh vực năng lượng tái tạo ở Việt Nam.

Điều đáng chú ý là nhiều nhà đầu tư đã dựa trên mức giá FIT cao hơn được hứa hẹn ban đầu để đưa ra quyết định đầu tư. Sự phụ thuộc này vào sự ổn định và uy tín của các chính sách từ Chính phủ Việt Nam, nhấn mạnh khả năng gây ra những khó khăn tài chính đáng kể cho các nhà phát triển dự án nếu các cam kết chính sách không được tôn trọng, hoặc bị thay đổi hồi tố. Bất kỳ sự bất ổn nào được nhận thấy trong khung pháp lý đều có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến niềm tin của nhà đầu tư và có khả năng làm nản lòng các khoản đầu tư trong tương lai vào lĩnh vực năng lượng tái tạo của Việt Nam.

Giá trị thị trường ước tính của thị trường năng lượng tái tạo địa phương, vốn đạt mức đáng kinh ngạc là 714 tỷ đô la Mỹ, phản ánh những cơ hội kinh tế to lớn đã được mở ra trong lĩnh vực năng lượng tái tạo của Việt Nam, phần lớn được thúc đẩy bởi các ưu đãi được cung cấp thông qua chính sách FIT. Giá trị thị trường đáng kể đã làm nổi bật tác động mang tính chuyển đổi của cơ chế FIT trong việc thiết lập năng lượng tái tạo như một lực lượng kinh tế lớn với tiềm năng tăng trưởng và phát triển bền vững đáng kể trong những năm tới.

7. Thách thức và vướng mắc trong triển khai:

Mặc dù đạt được những thành công đáng chú ý, việc triển khai cơ chế FIT ở Việt Nam đã gặp phải một số thách thức và vướng mắc đáng kể cần được xem xét cẩn thận. Một trong những vấn đề nổi bật nhất là áp lực lên lưới điện quốc gia do sự gia tăng nhanh chóng của năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện mặt trời. Cơ sở hạ tầng lưới điện hiện có, đặc biệt là ở khu vực miền Trung Việt Nam - nơi tập trung nhiều dự án năng lượng tái tạo, nhưng phụ tải tiêu thụ điện rất thấp, đã gặp khó khăn trong việc đối phó với sự gia tăng đột ngột về công suất điện năng lượng tái tạo cần được truyền tải. Điều này dẫn đến tình trạng quá tải lưới điện và do đó, việc cắt giảm công suất điện mặt trời - có nghĩa là một lượng đáng kể năng lượng tái tạo được sản xuất không thể truyền tải, hoặc sử dụng.

Mặc dù chính sách FIT đã khuyến khích hiệu quả việc sản xuất năng lượng tái tạo, nhưng nó đã không giải quyết đầy đủ nhu cầu cấp thiết về phát triển và nâng cấp song song mạng lưới truyền tải, phân phối, dẫn đến tình trạng tắc nghẽn và một mức độ lãng phí năng lượng nhất định trong giai đoạn ban đầu.

Hơn nữa, tốc độ phát triển năng lượng tái tạo nhanh chóng theo cơ chế FIT đã dẫn đến các trường hợp vi phạm trong quy trình cấp phép và chứng nhận cho một số dự án. Trong cuộc chạy đua để đáp ứng thời hạn đủ điều kiện hưởng FIT, nhiều nhà đầu tư được cho là đã bỏ qua các thủ tục cần thiết và trong một số trường hợp, đã vi phạm các quy định hiện hành. Các cuộc thanh tra, kiểm tra đã cho thấy các vấn đề như chồng lấn với quy hoạch khoáng sản, quy hoạch thủy lợi và đất đai được quy hoạch cho quốc phòng, hoặc các mục đích sử dụng hạn chế khác; triển khai xây dựng công trình khi chưa được cấp chủ trương đầu tư, chưa chuyển đổi mục đích sử dụng đất v.v... Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của năng lực quản lý đồng bộ tại cấp địa phương và các cơ chế giám sát, thực thi mạnh mẽ để đảm bảo rằng việc theo đuổi các mục tiêu năng lượng tái tạo không gây tổn hại đến việc tuân thủ quy định, quy hoạch dự án phù hợp.

Sự không chắc chắn và mâu thuẫn trong chính sách cũng nổi lên như những thách thức trong quá trình thực hiện cơ chế FIT. Việc thiếu rõ ràng về giá năng lượng trong tương lai và các tín hiệu chính sách không nhất quán đã tạo ra một yếu tố rủi ro làm nản lòng một số nhà đầu tư tiềm năng. Các “cửa sổ” FIT tương đối ngắn và sự không chắc chắn xung quanh các cơ chế FIT trong tương lai thường dẫn đến việc lắp đặt dự án vội vàng để đáp ứng thời hạn, thay vì một sự phát triển có kế hoạch và bền vững hơn của ngành. Sự bất ổn chính sách này có thể làm tăng chi phí tài chính, gây khó khăn cho việc lập kế hoạch dài hạn trong ngành điện lực quốc gia, kể cả phát triển nguồn điện và lưới điện.

Những tác động tài chính của chính sách FIT đối với công ty điện lực nhà nước như EVN cũng đặt ra các thách thức đáng kể. Mức giá FIT cao, trong nhiều trường hợp vượt quá giá bán lẻ điện trung bình, đã dẫn đến những khoản lỗ tài chính ngày càng tăng cho EVN. Những khoản lỗ này cuối cùng đã buộc phải tăng giá bán lẻ điện, ảnh hưởng đến người tiêu dùng và nền kinh tế nói chung. Tình huống này nhấn mạnh sự cần thiết phải có sự cân bằng cẩn thận giữa việc cung cấp các ưu đãi hấp dẫn cho phát triển năng lượng tái tạo và đảm bảo tính bền vững tài chính của công ty điện lực quốc gia.

Các yếu tố bên ngoài (chẳng hạn như đại dịch COVID-19) cũng đóng vai trò trong việc tạo ra những thách thức cho việc thực hiện FIT. Đại dịch và các biện pháp phong tỏa liên quan đã gây ra sự chậm trễ trong việc vận hành thương mại của nhiều dự án năng lượng tái tạo, khiến chúng không đáp ứng được các thời hạn FIT quan trọng và do đó phải đối mặt với những khó khăn tài chính. Điều này làm nổi bật sự dễ bị tổn thương của các chính sách như vậy trước các sự kiện bên ngoài không lường trước và nhu cầu tiềm năng về sự linh hoạt trong thiết kế chính sách để thích ứng với những tình huống như vậy.

8. Phân tích và đánh giá của chuyên gia:

Nhiều chuyên gia từ các tổ chức và cá nhân đều đồng thuận rằng: Chính sách FIT tại Việt Nam đã đạt được thành công lớn trong việc thúc đẩy tăng trưởng năng lượng tái tạo. FIT được xem là chất xúc tác quan trọng, giúp Việt Nam nhanh chóng vươn lên trở thành quốc gia dẫn đầu khu vực Đông Nam Á về điện gió, mặt trời. Mức giá mua điện cố định và hợp đồng dài hạn đã tạo ra niềm tin và động lực mạnh mẽ cho nhà đầu tư, thúc đẩy sự bùng nổ về công suất lắp đặt, đặc biệt trong giai đoạn 2018-2021. Một số chuyên gia thậm chí nhận định chương trình này đã “quá thành công khi vượt xa kỳ vọng ban đầu”.

Tuy nhiên, các phân tích cũng chỉ ra nhiều thách thức nảy sinh từ chính sự phát triển nhanh chóng đó:

Thứ nhất: Quá tải lưới điện, nhất là ở những khu vực tập trung nhiều dự án năng lượng tái tạo.

Thứ hai: Thay đổi chính sách liên tục và thời hạn áp dụng FIT ngắn, gây khó khăn cho việc lập kế hoạch đầu tư dài hạn.

Thứ ba: Gánh nặng tài chính lên EVN (do giá FIT cao), đặt ra câu hỏi về tính bền vững lâu dài của cơ chế này.

Thứ tư: Các quy trình triển khai thiếu sự pháp quy và thiếu rõ ràng, phần nào đã dẫn đến cách hiểu “khác nhau” giữa các bên trực tiếp thực hiện, quản lý thực hiện và các bên giám sát, kiểm tra thực hiện.

Thứ năm: Một số vấn đề về quản lý và minh bạch trong quá trình triển khai FIT cũng được đề cập.

Nhìn về tương lai, nhiều chuyên gia cho rằng: Việc chuyển đổi từ cơ chế giá FIT sang các cơ chế cạnh tranh (như đấu thầu) là bước đi đúng hướng. Cách tiếp cận này không chỉ giúp giảm chi phí, mà còn nâng cao hiệu quả hệ thống, tăng cường cạnh tranh và phù hợp hơn với thị trường năng lượng tái tạo đang dần trưởng thành. Tuy nhiên, để có thể chuyển đổi sang cơ chế đấu thầu, hàng loạt các rào cản và quan ngại sẽ được chúng tôi phân tích trong các bài viết tiếp theo.

9. So sánh với các quốc gia khác:

Việc so sánh mô hình FIT của Việt Nam với các quốc gia trong khu vực và toàn cầu mang lại nhiều bài học giá trị. Mức FIT ban đầu của Việt Nam cho điện mặt trời được đánh giá là khá hấp dẫn, nhất là so với Thái Lan và Malaysia (dù hai quốc gia này áp dụng FIT sớm hơn, nhưng đạt kết quả không đồng đều). Đáng chú ý, Philippines từng đưa ra mức FIT cao cho điện gió từ đầu những năm 2010, cho thấy mức giá FIT là yếu tố then chốt quyết định tốc độ phát triển năng lượng tái tạo.

Tuy nhiên, hiệu quả chính sách cũng phụ thuộc vào bối cảnh kinh tế vĩ mô. Ở Việt Nam, lãi suất cao hơn mặt bằng chung khu vực khiến việc cắt giảm FIT sau này trở nên khó khăn cho nhà đầu tư. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của các nhà hoạch định chính sách trong việc xem xét các yếu tố kinh tế vĩ mô khi thiết kế và điều chỉnh chính sách.

Việt Nam cũng khác biệt khi không áp dụng yêu cầu nội địa hóa đối với thiết bị năng lượng tái tạo, trái ngược với Malaysia và Indonesia. Cách tiếp cận này giúp giảm chi phí đầu tư, nhờ khả năng mua sắm thiết bị từ các thị trường cạnh tranh toàn cầu, từ đó đẩy nhanh quá trình triển khai dự án. Kinh nghiệm này cho thấy rằng, trong giai đoạn đầu triển khai năng lượng tái tạo, ưu tiên hiệu quả chi phí hơn các yêu cầu về sản xuất trong nước có thể dẫn đến tăng trưởng nhanh hơn.

Tính đến năm 2023, Việt Nam nổi bật trong khu vực ASEAN về quy mô điện mặt trời và điện gió. Những kinh nghiệm từ chính sách FIT của Việt Nam cung cấp bài học quý giá cho các quốc gia khác, đặc biệt là:

- Tầm quan trọng của giá mua điện hấp dẫn.

- Sự ổn định chính sách để tạo niềm tin cho nhà đầu tư.

- Giải pháp chủ động cho hạ tầng lưới điện để theo kịp tốc độ phát triển năng lượng tái tạo.

- Ngoài ra, phải tính đến sự đồng bộ của các chính sách, quy trình để tránh vô tình tạo ra những “cái bẫy” trong quá trình thực hiện.

10. Kết luận:

Hành trình của cơ chế FIT cho năng lượng tái tạo ở Việt Nam bắt đầu với sự tập trung ban đầu vào điện gió vào năm 2011, sau đó mở rộng đáng kể để bao gồm điện mặt trời và các nguồn tái tạo khác. Chính sách này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, được đánh dấu bằng những điều chỉnh về mức giá và cuối cùng là việc bãi bỏ khung FIT để chuyển sang các cơ chế định giá mới. Chính sách FIT chắc chắn đã đóng một vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự tăng trưởng đáng kể công suất năng lượng tái tạo ở Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực điện mặt trời và trong thu hút đầu tư đáng kể từ cả các bên liên quan trong nước và quốc tế. Tuy nhiên, việc thực hiện FIT không phải là không có thách thức, bao gồm các vấn đề từ kỹ thuật đến quản lý chính sách. Trong đó kể cả liên quan đến tích hợp lưới điện, sự không chắc chắn về quy định, gánh nặng tài chính cho công ty điện lực nhà nước và các trường hợp không tuân thủ quy định.

Nhìn chung, cơ chế FIT ở Việt Nam có thể được đánh giá là một công cụ rất hiệu quả cho việc thúc đẩy ban đầu, tạo cú hích triển khai nhanh chóng năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, do vẫn còn một số hạn chế nhất định, bối cảnh hiện nay đòi hỏi phải chuyển đổi sang các cơ chế hỗ trợ bền vững hơn và theo hướng thị trường hơn./.

[Kỳ 1] Cơ chế hỗ trợ giá cho năng lượng tái tạo (FIT) - Lịch sử, hiện trạng và các biến thể trên thế giới

Đón đọc kỳ tới...

TS. NGUYỄN ANH TUẤN (B) - HỘI ĐỒNG KHOA HỌC TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM

Có thể bạn quan tâm

Các bài đã đăng

[Xem thêm]
Phiên bản di động