Chính sách năng lượng Việt Nam: Bức tranh quy hoạch, tài chính, doanh nghiệp và hợp tác quốc tế
07:12 | 24/10/2025
Kỳ họp thứ 10 - Quốc hội khóa XV đã khai mạc vào ngày 20/10/2025. Để giúp các đại biểu Quốc hội cập nhật một số thông tin tham khảo trong quá trình thảo luận, góp ý xây dựng dự án Luật, Nghị quyết của Quốc hội liên quan đến lĩnh vực điện lực, Hội đồng Khoa học Tạp chí Năng lượng Việt Nam vừa hoàn thiện Báo cáo về “Nhận diện rủi ro, thách thức và gợi ý giải pháp chính sách phát triển ngành điện của Việt Nam” - tháng 10/2025. Dưới đây là nội dung chính của Báo cáo. |
Ngày 23/10/2025 tại Hà Nội, hội thảo “Chính sách ưu tiên phát triển hạ tầng năng lượng bền vững” do Bộ Tài chính và UNOPS/ETP tổ chức với sự tham gia của các cơ quan quản lý, tổ chức quốc tế, viện nghiên cứu, Hiệp hội Năng lượng Việt Nam và cộng đồng doanh nghiệp... đã thảo luận sâu rộng về các chính sách, công cụ tài chính, mô hình đầu tư, cơ chế giá điện phục vụ cho quá trình phát triển hạ tầng năng lượng trong giai đoạn tới.
![]() |
| Toàn cảnh hội thảo “Chính sách ưu tiên phát triển hạ tầng năng lượng bền vững”. |
1. Định hướng chính sách và mô hình đánh giá phát triển năng lượng:
Tham luận của nhóm nghiên cứu Bộ Tài chính tập trung vào phân tích chi phí - lợi ích (CBA) và mô hình tự hồi quy vectơ (VAR) để đánh giá các kịch bản phát triển hệ thống điện Việt Nam đến năm 2050. Kết quả mô hình cho thấy: Trong 8 kịch bản được nghiên cứu, kịch bản ưu tiên phát triển điện gió mang lại giá trị lợi ích ròng (NPV) cao nhất và khả năng giảm phát thải hiệu quả nhất.
Khi áp dụng mô hình VAR, các chuyên gia nhận định: Nếu Việt Nam triển khai đúng công suất nguồn điện theo Quy hoạch điện VIII (điều chỉnh 2025) và để giá điện vận hành theo cơ chế thị trường, lượng phát thải CO₂ có thể ổn định trong giai đoạn 2030, tạo tiền đề vững chắc cho mục tiêu Net Zero vào năm 2050. Điều này cho thấy sự kết hợp hợp lý giữa tăng trưởng kinh tế và kiểm soát phát thải là chìa khóa của quá trình chuyển dịch năng lượng bền vững.
Báo cáo cũng nhấn mạnh nhu cầu cần sớm ổn định khung giá điện, đặc biệt đối với các nguồn năng lượng tái tạo, nhằm bảo đảm tính hấp dẫn đầu tư và khả năng dự báo dài hạn cho các dự án mới. Cơ chế giá điện hai thành phần, Feed-in-Premium (FIP) và hợp đồng mua bán điện trực tiếp (DPPA) được đánh giá là hướng đi phù hợp cho thị trường điện cạnh tranh trong giai đoạn 2025-2030.
2. Tài chính và chính sách kinh tế cho chuyển dịch năng lượng:
Đại diện Vụ Tài chính - Kinh tế ngành (Bộ Tài chính) trình bày góc nhìn về tài chính cho chuyển đổi năng lượng, đặt trong tổng thể Chiến lược tăng trưởng xanh quốc gia. Giai đoạn 2021-2025, Việt Nam dự kiến duy trì tăng trưởng GDP 7-8%/năm, trong khi tỷ trọng năng lượng tái tạo chiếm khoảng 15% tổng công suất điện. Để đạt mục tiêu này, chính sách cần đồng thời thúc đẩy tài chính xanh, đổi mới sáng tạo và vai trò của khu vực tư nhân trong đầu tư năng lượng.
Báo cáo chỉ ra 6 thách thức chính đối với chuyển dịch năng lượng tại Việt Nam:
- Tiến độ các dự án nguồn điện và hạ tầng chưa đạt kỳ vọng.
- Hệ thống truyền tải và công nghệ còn hạn chế.
- Chính sách giá điện thiếu linh hoạt.
- Cơ chế pháp lý và tài chính chưa đồng bộ.
- Thiếu hụt vốn đầu tư dài hạn.
- Các tác động xã hội - môi trường cần được quản lý tốt hơn.
Để tháo gỡ, Bộ Tài chính đề xuất hoàn thiện khuôn khổ pháp lý cho tín dụng xanh, vận hành thị trường carbon vào năm 2028 và đa dạng hóa nguồn vốn FDI xanh. Bên cạnh đó, cần tăng cường liên kết giữa doanh nghiệp, viện nghiên cứu, trường đại học để nâng cao năng lực đổi mới công nghệ và sử dụng hiệu quả nguồn lực tài chính.
3. Doanh nghiệp - Động lực thúc đẩy chính sách đi vào thực tiễn:
Nhóm Power & Energy Working Group (Diễn đàn Doanh nghiệp Việt Nam - VBF) nhấn mạnh rằng: Việt Nam đang bước vào giai đoạn “từ chính sách đến thực thi”. Hai nghị quyết trọng tâm: Nghị quyết 70 về an ninh năng lượng và Nghị quyết 57 về đổi mới sáng tạo - được xem là “trục kép” thúc đẩy hình thành nền kinh tế năng lượng xanh, thông minh và cạnh tranh.
Doanh nghiệp đề xuất 5 nhóm giải pháp trọng tâm:
- Đồng bộ pháp lý và hướng dẫn rõ ràng cho các dự án năng lượng.
- Khuyến khích đầu tư tư nhân vào hạ tầng lưới điện.
- Minh bạch giá điện, áp dụng đấu thầu công khai và mở rộng cơ chế DPPA.
- Phân cấp mạnh cho địa phương trong cấp phép và quản lý dự án.
- Thiết lập cơ chế phối hợp thường trực giữa Chính phủ - Bộ Tài chính - Bộ Công Thương - doanh nghiệp nhằm giám sát tiến độ thực hiện.
VBF cho rằng: Muốn phát triển nền kinh tế số và các trung tâm dữ liệu (AI, điện toán đám mây), Việt Nam phải bảo đảm nguồn điện sạch, ổn định 24/7. Đây là yêu cầu nền tảng để chuyển đổi năng lượng thực sự trở thành động lực cho tăng trưởng công nghiệp công nghệ cao.
4. Kinh nghiệm quốc tế về điều hướng dòng vốn đầu tư năng lượng:
Tham luận của Quỹ châu Á mang đến những kinh nghiệm thực tiễn về các cơ chế giá khuyến khích đầu tư năng lượng tái tạo, đặc biệt là Feed-in-Premium (FIP) và Contracts for Difference (CfD) - những công cụ đang được nhiều quốc gia áp dụng thay cho Feed-in-Tariff (FIT).
Các mô hình FIP được phân loại thành: FIP cố định - trả khoản bù chênh lệch giá cố định cho mỗi kWh điện sản xuất; FIP trượt - điều chỉnh linh hoạt theo giá tham chiếu thị trường; và CfD (FIP hai chiều) - cho phép chia sẻ rủi ro giữa nhà nước và nhà đầu tư.
Kinh nghiệm từ Đức, Pháp, Nhật Bản, Tây Ban Nha và Anh cho thấy: Việc chuyển từ FIT sang FIP/CfD giúp giảm gánh nặng ngân sách, tăng tính cạnh tranh và duy trì dòng vốn tư nhân ổn định. Từ thực tiễn này, chuyên gia khuyến nghị: Việt Nam nên áp dụng FIP trượt một chiều gắn với đấu thầu cạnh tranh, đồng thời điều chỉnh giới hạn giá trần (SMP cap) lên khoảng 1.850-2.000 đồng/kWh cho phù hợp đặc thù năng lượng tái tạo, nhằm tạo ra cơ chế giá linh hoạt, nhưng vẫn bảo đảm lợi ích cho nhà đầu tư và người tiêu dùng.
5. Từ Nghị quyết 55, đến Nghị quyết 70 - Kế thừa và đột phá:
Tham luận của Hiệp hội Năng lượng Việt Nam đặt trọng tâm vào sự chuyển biến chính sách giữa hai giai đoạn: Nghị quyết 55-NQ/TW (2020) và Nghị quyết 70-NQ/TW (2025) - hai văn bản có ý nghĩa nền tảng cho chính sách năng lượng Việt Nam.
Những điểm đổi mới nổi bật của Nghị quyết 70 gồm:
- Nâng mục tiêu tiết kiệm năng lượng lên 8-10% và giảm phát thải CO₂ từ 15-35% vào năm 2030.
- Huy động mạnh mẽ nguồn vốn tư nhân, đặc biệt trong phát triển năng lượng tái tạo, lưới điện, lưu trữ BESS và hạ tầng LNG.
- Áp dụng cơ chế đặc thù cho điện gió ngoài khơi, điện hạt nhân, thị trường REC và thị trường carbon.
- Hoàn thiện đồng bộ các đạo luật, nghị định, thông tư về quy hoạch, giá điện và đầu tư năng lượng.
Nghị quyết 70 được đánh giá là bước ngoặt đưa Việt Nam từ tư duy hoạch định sang hành động thể chế hóa. Dù còn nhiều thách thức về vốn, thủ tục và hạ tầng, nhưng với tinh thần cải cách mạnh mẽ, chính sách này mở ra kỳ vọng mới về một hạ tầng năng lượng đồng bộ, hiện đại và bền vững.
Kết luận và khuyến nghị:
Việt Nam đã có một khung chính sách tương đối hoàn chỉnh, song điều quan trọng hơn là tốc độ triển khai và năng lực thực thi.
Để hiện thực hóa mục tiêu Net Zero 2050, các chuyên gia thống nhất đề xuất 5 hướng ưu tiên:
1. Ổn định và minh bạch cơ chế giá điện.
2. Đầu tư mạnh mẽ cho hạ tầng truyền tải và lưu trữ năng lượng.
3. Phát triển thị trường điện cạnh tranh và mở rộng cơ chế DPPA.
4. Đẩy mạnh tài chính xanh, thị trường carbon và hợp tác quốc tế.
5. Đào tạo nguồn nhân lực, thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành năng lượng.
Chuyển đổi năng lượng bền vững không chỉ là câu chuyện của công nghệ, mà còn là quá trình tái cấu trúc toàn diện nền kinh tế theo hướng xanh, số hóa và bao trùm. Việt Nam, với quyết tâm chính trị cao và sự đồng hành của cộng đồng doanh nghiệp, có đủ cơ sở để trở thành hình mẫu khu vực về phát triển hạ tầng năng lượng bền vững trong thập kỷ tới./.
TS. NGUYỄN HUY HOẠCH - HIỆP HỘI NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM

