Quy trình đánh giá, thẩm định hồ sơ đề nghị phê duyệt/cấp phép nhà máy điện hạt nhân có cần thiết cho Việt Nam?
14:03 | 27/10/2025
Tiếp theo theo Văn bản số 3333/PC-VPCP (ngày 29/9/2025), ngày 17/10/2025, Văn phòng Chính phủ tiếp tục có Văn bản thứ 2 (số 10084/VPCP-CN), truyền đạt ý kiến của Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính về việc “thúc đẩy hoàn thiện các yếu tố quan trọng đối với phát triển điện hạt nhân ở Việt Nam” theo kiến nghị của Tạp chí Năng lượng Việt Nam. Văn bản đã được chuyển đến Bộ trưởng các bộ: Công Thương, Khoa học và Công nghệ, Giáo dục và Đào tạo. |
I. Mở đầu:
Theo Luật Năng lượng Nguyên tử số 94/2025/QH15: Việc đánh giá, thẩm định và phê duyệt/cấp phép cho nhà máy điện hạt nhân được thực hiện qua các giai đoạn sau:
1. Phê duyệt địa điểm xây dựng nhà máy điện hạt nhân:
Thủ tướng Chính phủ xem xét, phê duyệt địa điểm xây dựng nhà máy điện hạt nhân. Việc phê duyệt địa điểm được thực hiện trước, hoặc đồng thời với quyết định đầu tư xây dựng nhà máy. Quá trình này nhằm bảo đảm địa điểm đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về an toàn, bảo vệ môi trường, an ninh - quốc phòng và phù hợp với quy hoạch phát triển năng lượng quốc gia.
2. Thẩm định thiết kế liên quan đến an toàn và an ninh hạt nhân:
Cơ quan an toàn bức xạ và hạt nhân quốc gia chịu trách nhiệm thẩm định các nội dung của thiết kế có liên quan đến an toàn bức xạ, an toàn hạt nhân và an ninh hạt nhân. Kết quả thẩm định là căn cứ để thực hiện thẩm định và phê duyệt thiết kế xây dựng theo quy định của pháp luật về xây dựng, pháp luật về năng lượng nguyên tử và các quy định pháp luật có liên quan.
3. Cấp giấy phép xây dựng nhà máy điện hạt nhân:
Chủ đầu tư lập hồ sơ đề nghị cấp giấy phép xây dựng, trong đó bao gồm Báo cáo phân tích an toàn (SAR) cho giai đoạn xây dựng cùng các tài liệu kỹ thuật khác theo quy định. Hồ sơ được nộp cho cơ quan quản lý nhà nước ở trung ương về năng lượng nguyên tử (hiện nay là Bộ Khoa học và Công nghệ) để thẩm định và cấp giấy phép xây dựng.
4. Thẩm định và cấp phép vận hành thử:
Trước khi tiến hành thử nghiệm không có nhiên liệu hạt nhân, chủ đầu tư phải lập Chương trình vận hành thử và nộp cho cơ quan quản lý nhà nước về năng lượng nguyên tử để thẩm định, phê duyệt. Giấy phép vận hành thử phải được cấp trước khi nạp nhiên liệu vào lò phản ứng.
5. Cấp giấy phép vận hành chính thức:
Tổ chức vận hành nhà máy lập hồ sơ đề nghị cấp giấy phép vận hành và nộp cho cơ quan quản lý nhà nước ở trung ương về năng lượng nguyên tử để thẩm định, cấp phép. Giấy phép vận hành chỉ được cấp khi chứng minh được rằng mọi yêu cầu về an toàn, an ninh, bảo vệ môi trường và bảo đảm chất lượng đã được đáp ứng đầy đủ.
6. Cấp giấy phép chấm dứt hoạt động:
Khi kết thúc vòng đời vận hành, tổ chức vận hành có trách nhiệm lập hồ sơ đề nghị cấp giấy phép chấm dứt hoạt động. Hồ sơ này được nộp cho cơ quan quản lý nhà nước về năng lượng nguyên tử để thẩm định, cấp phép, bảo đảm việc tháo dỡ, xử lý nhiên liệu và chất thải phóng xạ được thực hiện an toàn, tuân thủ quy định của pháp luật.
Bài viết trình bày quy trình đánh giá và thẩm định hồ sơ đề nghị phê duyệt/cấp phép nhà máy điện hạt nhân (gọi chung là Báo cáo SAR), dựa trên khung pháp lý Việt Nam và các tiêu chuẩn của Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA). Nội dung tập trung vào cách tiếp cận tích hợp giữa hướng dẫn pháp quy, tiêu chí chấp nhận và hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật, nhằm bảo đảm an toàn, minh bạch và phù hợp với thông lệ quốc tế. Bài viết phân tích, trả lời câu hỏi: Cần, hay không cần xây dựng các tiêu chuẩn theo cách hiểu của pháp luật về tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật của Việt Nam?
II. Quy trình đánh giá, thẩm định Báo cáo SAR nhà máy điện hạt nhân:
1. Quy trình đánh giá, thẩm định:
Quy trình đánh giá, thẩm định Báo cáo SAR nhà máy điện hạt nhân được thực hiện theo chu trình pháp quy khép kín, bảo đảm tính minh bạch, khách quan và tuân thủ các yêu cầu an toàn hạt nhân quốc gia, đồng thời phù hợp với thông lệ quốc tế do IAEA khuyến nghị.
Theo hướng dẫn của IAEA và kinh nghiệm thực hành tốt trên thế giới, quy trình đánh giá và thẩm định thường được tiến hành qua các bước cơ bản sau:
Bước 1: Chuẩn bị và nộp hồ sơ của Tổ chức vận hành:
Tổ chức vận hành chuẩn bị hồ sơ theo yêu cầu của pháp luật quốc gia và hướng dẫn pháp quy. Hồ sơ phải chứng minh rằng địa điểm, thiết kế và hoạt động của nhà máy đáp ứng các yêu cầu an toàn hạt nhân và bảo vệ bức xạ. Căn cứ kỹ thuật gồm: SSR-1, SSR-2.1, SSR-2.2, SSR-5, GSR Part 4 (Rev.1), SSG-12, SSG-29, SSG-30, SSG-35, SSG-38, SSG-47 và SSG-61…
Bước 2: Rà soát sơ bộ của Cơ quan pháp quy:
Cơ quan pháp quy (Cơ quan An toàn Bức xạ và Hạt nhân Quốc gia) tiến hành rà soát hồ sơ theo hướng dẫn pháp quy tương ứng cho từng giai đoạn cấp phép. Mục tiêu là xác định mức độ đầy đủ, tính toàn vẹn và sự tuân thủ của hồ sơ với các yêu cầu quy định. Cơ quan pháp quy có thể yêu cầu Tổ chức vận hành bổ sung, hoặc hiệu chỉnh hồ sơ. Tham chiếu các tài liệu: GSR Part 1 (Rev.1), SSG-12, GSG-13, các tài liệu dẫn chiếu ở bước 1 và các tiêu chuẩn Việt Nam.
Bước 3: Hoàn thiện và nộp lại hồ sơ:
Tổ chức vận hành tiếp nhận các yêu cầu bổ sung, tiến hành hoàn thiện hồ sơ và nộp lại cho cơ quan pháp quy. Việc hoàn thiện phải bảo đảm tính nhất quán, truy xuất được nguồn dữ liệu và có luận chứng kỹ thuật rõ ràng cho từng nội dung được chỉnh sửa.
Bước 4: Đánh giá, thẩm định chi tiết:
Cơ quan pháp quy tổ chức thẩm định hồ sơ theo quy trình nội bộ được phê duyệt, bao gồm đánh giá độc lập, tham vấn kỹ thuật với tổ chức hỗ trợ kỹ thuật (TSO), tổ chức các buổi đối thoại kỹ thuật và ban hành Báo cáo đánh giá an toàn (Safety Evaluation Report - SER). Các hoạt động trên được thực hiện theo hướng dẫn tại GSR Part 4 (Rev.1), SSG-2 (Rev.1), SSG-3 (Rev.1), SSG-4, SSG-9, SSG-12, GSG-13, SSG-54, TECDOC-1200, TECDOC-1329, TECDOC-1787, TECDOC-1791 và TECDOC-1910…; sử dụng các tiêu chuẩn chấp nhận của Việt Nam và kinh nghiệm thực hành tốt trên thế giới.
Bốn bước này có thể thực hiện cho từng giai đoạn, bao gồm: Phê duyệt địa điểm xây dựng nhà máy điện hạt nhân, Thẩm định các nội dung của thiết kế, Cấp giấy phép xây dựng, Cấp giấy phép vận hành thử và cấp giấy phép vận hành, Cấp giấy phép chấm dứt hoạt động, hoặc có sự kết hợp để giảm thủ tục hành chính, đẩy nhanh tiến độ (tùy quy định của quốc gia). Tuy nhiên, quan điểm chung là không đánh đổi an toàn lấy tiến độ, hoặc giảm chi phí thủ tục hành chính.
2. Hướng dẫn pháp quy:
Hướng dẫn pháp quy (Regulatory Guides) là các tài liệu mang tính chỉ dẫn kỹ thuật, được cơ quan pháp quy ban hành nhằm giúp tổ chức vận hành hiểu rõ cách thức thực hiện các yêu cầu pháp luật về an toàn hạt nhân. Hướng dẫn pháp quy không đặt ra tiêu chí chấp nhận, mà đưa ra phương pháp, trình tự và tài liệu cần chuẩn bị để chứng minh sự tuân thủ các yêu cầu an toàn. Các hướng dẫn này được xây dựng trên cơ sở nội luật hóa các tiêu chuẩn, khuyến nghị và thực tiễn tốt do IAEA ban hành.
Theo IAEA GSR Part 1 (Rev.1) và GSG-13, các hướng dẫn pháp quy bao gồm: Quy trình cấp phép từng giai đoạn, yêu cầu về cấu trúc và nội dung Báo cáo phân tích an toàn (SAR), hướng dẫn về báo cáo kỹ thuật, phân tích an toàn, mô hình đánh giá và phương pháp trình bày.
2.1. Cấu trúc của hướng dẫn pháp quy:
Mỗi hướng dẫn pháp quy thường bao gồm: phạm vi áp dụng; thuật ngữ và định nghĩa; nội dung chi tiết của hồ sơ cần nộp; phương pháp và tiêu chí xem xét kỹ thuật; trình tự, thời hạn và yêu cầu phối hợp giữa cơ quan pháp quy và tổ chức vận hành.
2.2. Các nhóm tài liệu IAEA sử dụng cho xây dựng hướng dẫn pháp quy:
Bảng 1. Các nhóm tài liệu sử dụng cho xây dựng hướng dẫn pháp quy:
| Phạm vi | Tài liệu IAEA kỹ thuật tham chiếu | Nội dung hướng dẫn áp dụng |
| Phê duyệt địa điểm | SRS-1; SSG-35; SRS No.19; v.v... | Hướng dẫn quy trình lập, trình bày và đánh giá hồ sơ địa điểm. |
| Thẩm định thiết kế | SSR-2/1 (Rev.1); TECDOC-1791; SSG-74; Safety Glossary (2022) ; v.v... | Hướng dẫn phương pháp xác định giới hạn thiết kế, phân tích sự cố, bảo đảm nguyên tắc đa lớp an toàn. |
| Cấp phép xây dựng | SSG-12; SSG-61; TECDOC-1390; v.v... | Hướng dẫn quy trình kiểm soát chất lượng, kiểm tra vật liệu và phê duyệt thay đổi thiết kế trong giai đoạn xây dựng. |
| Vận hành thử và vận hành | SSR-2/2 (Rev.1); SSG-50; EPR-NPP-PHASES; v.v... | Hướng dẫn quản lý vận hành, bảo trì, ứng phó khẩn cấp và giám sát phóng xạ. |
| Chấm dứt hoạt động | GSR Part 6; SSG-47; v.v... | Hướng dẫn chuẩn bị kế hoạch tháo dỡ và phục hồi môi trường. |
Khác biệt với tiêu chí chấp nhận, hướng dẫn pháp quy mô tả cách thực hiện và chứng minh tuân thủ; trong khi tiêu chí chấp nhận xác định mức chuẩn cụ thể để đánh giá kết quả. Nói cách khác, hướng dẫn pháp quy thiên về quy trình và phương pháp, còn tiêu chí chấp nhận thiên về giới hạn kỹ thuật và tiêu chuẩn định lượng.
3. Tiêu chí chấp nhận:
Tiêu chí chấp nhận (Acceptance Criteria) là các giới hạn (mức, hoặc điều kiện kỹ thuật) mà hồ sơ an toàn và thiết kế phải đáp ứng để được coi là tuân thủ yêu cầu pháp quy. Theo IAEA GSR Part 4 (Rev.1), tiêu chí chấp nhận có thể mang tính định lượng, hoặc định tính, được cơ quan pháp quy quốc gia xây dựng. Các tiêu chí này là cơ sở để đánh giá kết quả phân tích an toàn, thẩm định thiết kế và xác định khả năng vận hành an toàn của cơ sở, nhằm đánh giá mức độ đáp ứng của nhà máy điện hạt nhân đối với an toàn hạt nhân, bảo vệ con người và môi trường.
3.1. Nguồn tài liệu IAEA sử dụng:
Bảng 2. Hướng dẫn các tiêu chí chấp nhận:
| Phạm vi | Tài liệu IAEA kỹ thuật chủ yếu | Loại tiêu chí chấp nhận |
| Địa điểm | SSG-35; SRS No.19; v.v... | Giới hạn rủi ro địa chấn, gió, ngập lụt, và khoảng cách an toàn dân cư. |
| Thiết kế | SSR-2/1 (Rev.1); SSG-2 (Rev.1); v.v... | Giới hạn nhiệt độ, áp suất, liều bức xạ và thời gian đáp ứng hệ thống bảo vệ. |
| Xây dựng | GSR Part 1 (Rev.1); SSG-61; v.v... | Tiêu chí chấp nhận kiểm định vật liệu, mối hàn, sai số hình học và bảo đảm chất lượng. |
| Vận hành thử/vận hành | SSR-2/2 (Rev.1); SSG-50; v.v... | Giới hạn vận hành kỹ thuật, điều kiện khởi động, dừng khẩn cấp và mức liều trong tình huống sự cố. |
| Chấm dứt hoạt động | GSR Part 6; SSG-47; v.v... | Giới hạn liều tồn dư, nồng độ phóng xạ còn lại và điều kiện phục hồi môi trường. |
Ghi chú:
(1) Hiện có rất ít các tiêu chí chấp nhận có thể tìm thấy trong các tài liệu được công bố, ngoại trừ các hướng dẫn chung như ở cột 3 của Bảng 2.
(2) Một số tiêu chí chấp nhận có thể tham khảo từ Báo cáo đề tài cấp nhà nước “Nghiên cứu phân tích an toàn đối với nhà máy điện hạt nhân”, mã số KC.05.05/11-15, 2012-2014.
(3) Một số tiêu chí liên quan đến giới hạn, điều kiện vận hành và phân tích an toàn do nhà cung cấp công nghệ đề xuất trên cơ sở thỏa thuận với chủ đầu tư/tổ chức vận hành. Các nội dung này thường được yêu cầu phải có trong Báo cáo phân tích an toàn (SAR).
3.2. So sánh giữa hướng dẫn pháp quy và tiêu chí chấp nhận:
Bảng 3. So sánh giữa hướng dẫn pháp quy và tiêu chí chấp nhận:
| Tiêu chí | Hướng dẫn pháp quy (II.2) | Tiêu chí chấp nhận (II.3) |
| Mục tiêu | Hướng dẫn cách thực hiện, nội dung và quy trình chuẩn bị hồ sơ. | Đưa ra giới hạn và điều kiện đánh giá để kết luận đạt/không đạt. |
| Bản chất | Mang tính chỉ dẫn (Prescriptive Guidance). | Mang tính chuẩn kỹ thuật (Quantitative or Qualitative Standard). |
| Đối tượng sử dụng | Tổ chức vận hành (Applicant). | Cơ quan pháp quy và chuyên gia thẩm định. |
| Loại tài liệu tham chiếu | SSG, TECDOC, SRS hướng dẫn quy trình, mô hình, cách thức. | SSR, GSR, TECDOC kỹ thuật và SRS giới hạn định lượng. |
| Ví dụ | Hướng dẫn cách lập báo cáo SAR, phân tích sự cố. | Đặt ra mức liều tối đa, giới hạn áp suất, biên an toàn thiết kế. |
Sự phân biệt rõ ràng giữa hướng dẫn pháp quy và tiêu chí chấp nhận là điều kiện quan trọng để bảo đảm hệ thống pháp quy quốc gia có tính minh bạch, tránh chồng chéo và thuận lợi cho tổ chức vận hành trong việc chuẩn bị, còn cơ quan pháp quy có căn cứ rõ ràng để ra quyết định cấp phép.
III. Quan hệ giữa hướng dẫn pháp quy, tiêu chí chấp nhận và hệ thống văn bản quy phạm pháp luật quốc gia:
1. Hệ thống tiêu chuẩn, hướng dẫn của IAEA và hệ thống văn bản quy phạm pháp luật, tiêu chuẩn của Việt Nam:
IAEA thường mô tả hệ thống tiêu chuẩn (standards) của mình bằng hình tháp: Trên cùng là các nguyên tắc an toàn cơ bản (SF-1), tầng thứ hai là các yêu cầu bắt buộc (requirements), tầng thứ ba là các hướng dẫn (guides). Có thể bổ sung thêm tầng đáy của hình tháp này gồm các tài liệu kỹ thuật (như được nêu ở các bảng ở trên) bao gồm TECDOC, SRS…
Theo Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật số 64/2025/QH15, hệ thống văn bản quy phạm pháp luật của Việt Nam có 14 loại. Trong đó, các loại văn bản thường được sử dụng trong lĩnh vực năng lượng nguyên tử bao gồm:
- Luật, Nghị quyết của Quốc hội.
- Pháp lệnh, Nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội.
- Nghị định, Nghị quyết của Chính phủ.
- Quyết định của Thủ tướng Chính phủ.
- Thông tư của Bộ trưởng.
Có thể “nội địa hóa” các nguyên tắc an toàn cơ bản và các yêu cầu bắt buộc của IAEA thành các quy định có tính nguyên tắc trong Luật Năng lượng Nguyên tử, nghị định và các thông tư của Việt Nam. Còn các hướng dẫn (dạng standards) và các tài liệu hướng dẫn kỹ thuật khác của IAEA thì sao?
Luật số 70/2025/QH15 sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật giải thích về tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật như sau:
- Tiêu chuẩn là quy định về đặc tính kỹ thuật và yêu cầu quản lý dùng làm chuẩn để phân loại, đánh giá sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ, quá trình, môi trường và các đối tượng khác trong hoạt động kinh tế, xã hội.
Tiêu chuẩn do cơ quan, tổ chức, đơn vị công bố dưới dạng văn bản để tự nguyện áp dụng.
- Quy chuẩn kỹ thuật là quy định về mức giới hạn của đặc tính kỹ thuật và yêu cầu quản lý mà sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ, quá trình, môi trường và các đối tượng khác trong hoạt động kinh tế, xã hội phải tuân thủ để bảo đảm an toàn vệ sinh, sức khỏe con người; bảo vệ động vật, thực vật, môi trường; bảo vệ lợi ích và an ninh quốc gia, quyền lợi của người tiêu dùng và các yêu cầu thiết yếu khác; bảo đảm tuân thủ cam kết trong các điều ước quốc tế mà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên và không tạo rào cản không cần thiết cho thương mại.
Quy chuẩn kỹ thuật do cơ quan nhà nước, người có thẩm quyền ban hành dưới dạng văn bản quy phạm pháp luật để bắt buộc áp dụng.
Như vậy, quy chuẩn kỹ thuật là một dạng văn bản quy phạm pháp luật, còn tiêu chuẩn làm rõ “đặc tính kỹ thuật và yêu cầu quản lý” của các đối tượng quy định trong các văn bản quy phạm pháp luật. Tiêu chuẩn do cơ quan, tổ chức, đơn vị công bố dưới dạng văn bản để tự nguyện áp dụng, bao gồm cơ quan an toàn bức xạ và hạt nhân quốc gia (cơ quan pháp quy), chủ đầu tư/tổ chức vận hành có thể dự thảo các tiêu chuẩn, đề xuất ban hành theo quy định của pháp luật về tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật. Do các hướng dẫn của IAEA chính là loại văn bản làm rõ “đặc tính kỹ thuật và yêu cầu quản lý” của các đối tượng quy định tại các tiêu chuẩn có tính bắt buộc (requirements) của IAEA, nên nếu đã có các tiêu chuẩn bắt buộc của IAEA được “nội địa hóa” thì hoàn toàn có thể “nội địa hóa” các tiêu chuẩn hướng dẫn (guides) của IAEA.
Ngoài ra, có thể đề xuất “nội địa hóa” một số tài liệu kỹ thuật của IAEA (như TECDOC, SRS…) thành sổ tay kỹ thuật áp dụng nội bộ và đề nghị các cơ quan, tổ chức, đơn vị có liên quan tự nguyện áp dụng.
2. Hướng dẫn pháp quy (II.2) và tiêu chí chấp nhận (II.3) thuộc loại văn bản nào?
Căn cứ các phân tích ở trên, Hướng dẫn pháp quy nên bắt đầu bằng các yêu cầu bắt buộc mà hồ sơ đề nghị phê duyệt/cấp phép phải đáp ứng và bổ sung thêm các hướng dẫn làm rõ. Các hướng dẫn này có thể dẫn chiếu đến các tiêu chuẩn chi tiết, nhưng không gồm các quy định bắt buộc phải thực hiện, mà mang tính khuyến cáo nhiều hơn. Nội dung Hướng dẫn pháp quy nên được bổ sung bằng các phụ lục định dạng hồ sơ ở dạng báo cáo phân tích an toàn (SAR). SAR được bổ sung dần qua các giai đoạn: Phê duyệt địa điểm xây dựng nhà máy điện hạt nhân, Thẩm định các nội dung của thiết kế, Cấp giấy phép xây dựng, Cấp giấy phép vận hành thử và cấp giấy phép vận hành, Cấp giấy phép chấm dứt hoạt động. Báo cáo SAR phải có tính liên tục và kế thừa.
Tiêu chí chấp nhận cũng bắt đầu bằng các yêu cầu bắt buộc mà cơ sở/hoạt động phải đạt được để được phê duyệt/cấp phép. Tiêu chí chấp nhận có thể kèm theo hướng dẫn phương pháp đánh giá, thẩm định của cơ quan pháp quy và các chuyên gia hỗ trợ kỹ thuật, định dạng và chi tiết của hồ sơ an toàn (safety case). Hồ sơ an toàn cũng được bổ sung dần qua các giai đoạn: Phê duyệt địa điểm xây dựng nhà máy điện hạt nhân, Thẩm định các nội dung của thiết kế, Cấp giấy phép xây dựng, Cấp giấy phép vận hành thử và cấp giấy phép vận hành, Cấp giấy phép chấm dứt hoạt động. Toàn bộ hồ sơ an toàn phải có tính liên tục và kế thừa.
Ghi chú:
(1) Trong bài viết này, Báo cáo phân tích an toàn (SAR) được hiểu là kèm theo toàn bộ các tài liệu có liên quan (application documents/dossier) nộp cho cơ quan pháp quy để đánh giá, thẩm định. Hồ sơ an toàn (safety case) là sản phẩm của hoạt động đánh giá, thẩm định báo cáo phân tích an toàn của cơ quan pháp quy.
(2) Báo cáo SAR (được đề xuất trong Phụ lục I) và hồ sơ an toàn (được đề xuất trong Phụ lục II) là tài liệu chính phục vụ cho hoạt động giám sát an toàn và bảo đảm an ninh của chủ đầu tư/tổ chức vận hành và cơ quan có thẩm quyền ở tất cả các giai đoạn vận hành sau khi được cấp phép.
3. Kiến nghị về việc xây dựng các tiêu chuẩn theo cách hiểu của pháp luật về tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật của Việt Nam:
Trước khi kết luận bài viết này, cần trả lời thẳng vào câu hỏi đã nêu ở mục Mở đầu: “Cần, hay không cần xây dựng các tiêu chuẩn theo cách hiểu của pháp luật về tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật của Việt Nam?” và “Nếu cần, có thể sử dụng các tài liệu hướng dẫn (IAEA guides) làm nguồn tham khảo cho Việt Nam hay không?”.
Về việc có cần xây dựng các tiêu chuẩn/quy chuẩn hay không?
Khuyến nghị xây dựng và ban hành một khung tiêu chuẩn quốc gia chuyên ngành cho nhà máy điện hạt nhân, vì lĩnh vực này có tính chất rủi ro cao và đòi hỏi yêu cầu bắt buộc về an toàn, an ninh, bảo vệ môi trường. Theo cách phân biệt trong pháp luật Việt Nam, tiêu chuẩn thường mang tính hướng dẫn, tham khảo (khuyến nghị áp dụng), trong khi quy chuẩn kỹ thuật là bắt buộc và có hiệu lực pháp lý để kiểm soát tuân thủ. Do đó, cần cân nhắc kết hợp cả hai: Ban hành các quy chuẩn kỹ thuật bắt buộc cho các yêu cầu an toàn cốt lõi, đồng thời phát triển tiêu chuẩn quốc gia (hoặc tiêu chuẩn ngành) để hướng dẫn thực hiện kỹ thuật chi tiết.
Về việc sử dụng các tài liệu hướng dẫn của IAEA:
Các tài liệu hướng dẫn (IAEA Safety Guides, Technical Reports…) là nguồn tham khảo quốc tế có giá trị cao về nội dung kỹ thuật và kinh nghiệm thực tiễn. Khuyến nghị sử dụng hệ thống tiêu chuẩn và hướng dẫn của IAEA làm nguồn tham khảo chính để xây dựng tiêu chuẩn/quy chuẩn của Việt Nam. Nhưng phải thực hiện điều chỉnh phù hợp với bối cảnh pháp lý, môi trường địa phương, năng lực quản lý và trình độ công nghệ trong nước.
Phương pháp tiếp cận đề xuất:
Thực hiện phân tích khoảng cách (gap analysis) giữa các yêu cầu IAEA và khung pháp luật, tiêu chuẩn hiện hành của Việt Nam để xác định nội dung cần chuyển thể thành quy chuẩn bắt buộc hoặc tiêu chuẩn khuyến nghị.
Xác định nhóm chủ đề phải có quy chuẩn bắt buộc (ví dụ yêu cầu cấp phép, tiêu chí chấp nhận an toàn cốt lõi, quản lý chất thải phóng xạ, bảo vệ khu vực xung quanh, bảo đảm an ninh) và nhóm nội dung phù hợp để chuyển thành tiêu chuẩn kỹ thuật chi tiết.
Áp dụng cơ chế tham vấn rộng rãi với chuyên gia quốc tế, các cơ quan quản lý, tổ chức vận hành, viện - trường, xã hội để đảm bảo tính khả thi và chấp nhận xã hội.
Xây dựng lộ trình chuyển đổi: Ban hành ngay những quy chuẩn cốt lõi có tính bắt buộc; song song soạn thảo tiêu chuẩn ngành, tài liệu hướng dẫn thực hiện; cập nhật định kỳ theo tiến bộ kỹ thuật và kinh nghiệm vận hành.
Vấn đề pháp lý và tính tương thích:
Khi chuyển thể nội dung các hướng dẫn của IAEA thành quy chuẩn/tiêu chuẩn, cần đảm bảo tuân thủ Luật về tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật của Việt Nam (quy trình ban hành, thẩm định, công bố), đồng thời giữ rõ ràng ranh giới giữa nội dung bắt buộc và nội dung khuyến nghị.
Tóm lại:
- Cần xây dựng tiêu chuẩn/quy chuẩn cho nhà máy điện hạt nhân ở Việt Nam.
- Các hướng dẫn của IAEA nên được sử dụng làm nguồn tham khảo. Nhưng phải được hiệu chỉnh và chuyển thể thông qua phân tích khoảng cách, tham vấn chuyên gia và ban hành dưới dạng quy chuẩn bắt buộc cho các yêu cầu an toàn cốt lõi, kèm theo tiêu chuẩn hướng dẫn chi tiết để hỗ trợ áp dụng thực tế.
IV. Kết luận:
Quy trình đánh giá và thẩm định hồ sơ đề nghị phê duyệt/cấp phép nhà máy điện hạt nhân là trụ cột bảo đảm an toàn hạt nhân trong toàn bộ vòng đời của cơ sở, từ địa điểm, thiết kế, xây dựng, vận hành đến chấm dứt hoạt động. Việc nội luật hóa và vận dụng có hệ thống các tiêu chuẩn IAEA giúp tăng tính minh bạch, nhất quán và hội nhập quốc tế của hệ thống pháp quy Việt Nam.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy: Các quốc gia có chương trình điện hạt nhân phát triển (như Nga, Pháp, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ) đều duy trì quy trình thẩm định nhiều tầng. Trong đó, cơ quan pháp quy (Regulatory Body) chịu trách nhiệm cao nhất về việc ra quyết định cấp phép, trên cơ sở xem xét báo cáo SAR, hồ sơ phân tích an toàn, các báo cáo kỹ thuật độc lập của tổ chức hỗ trợ kỹ thuật (TSO) và đối thoại kỹ thuật thường xuyên với chủ đầu tư. Quy trình này phản ánh tinh thần của GSR Part 1 (Rev.1) và GSR Part 4 (Rev.1), bảo đảm không đánh đổi an toàn lấy tiến độ, hoặc lợi ích kinh tế.
Đối với Việt Nam, việc xây dựng quy trình đánh giá, thẩm định Báo cáo phân tích an toàn phải đồng thời đáp ứng ba yêu cầu: (i) Tuân thủ pháp luật quốc gia và các cam kết quốc tế; (ii) Bảo đảm tính khoa học - khách quan trong phân tích và ra quyết định; (iii) tạo điều kiện cho tổ chức vận hành chuẩn bị hồ sơ một cách rõ ràng, có thể kiểm chứng. Mỗi giai đoạn cấp phép cần được chuẩn hóa bằng hướng dẫn pháp quy cụ thể và tiêu chí chấp nhận tương ứng, đồng thời duy trì tính kế thừa giữa các giai đoạn.
Trong thời gian tới, để hệ thống đánh giá, thẩm định đạt hiệu quả, cần:
Thứ nhất: Xây dựng bộ hướng dẫn pháp quy và tiêu chí chấp nhận dựa trên các tiêu chuẩn của IAEA, được nội địa hóa và cập nhật định kỳ.
Thứ hai: Thiết lập cơ chế phối hợp giữa cơ quan pháp quy, tổ chức hỗ trợ kỹ thuật (TSO) và chủ đầu tư trong từng giai đoạn thẩm định.
Thứ ba: Tăng cường năng lực nhân sự, hạ tầng kỹ thuật và hệ thống quản lý chất lượng của cơ quan pháp quy.
Thứ tư: Xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về đánh giá an toàn để hỗ trợ công tác thẩm định và đối sánh với thông lệ quốc tế.
Việc hoàn thiện và áp dụng đầy đủ quy trình đánh giá, thẩm định hồ sơ phân tích an toàn không chỉ là yêu cầu pháp lý, mà còn là nền tảng để đảm bảo niềm tin công chúng, an toàn lâu dài và phát triển bền vững của chương trình điện hạt nhân Việt Nam./.
HỘI ĐỒNG KHOA HỌC TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM
Phụ lục I - Nội dung Báo cáo Phân tích An toàn (Safety Analysis Report - SAR):
Báo cáo SAR là tài liệu cốt lõi trong hồ sơ xin cấp phép, trình bày toàn diện luận cứ kỹ thuật để chứng minh nhà máy điện hạt nhân đạt các yêu cầu an toàn và bảo vệ bức xạ. Theo hướng dẫn của IAEA GSR Part 4 (Rev.1), SSG-12 và SSG-61, nội dung đề xuất của SAR bao gồm:
1. Giới thiệu và mô tả chung.
2. Đặc điểm địa điểm.
3. Mục đích an toàn và quy tắc thiết kế.
4. Lò phản ứng.
5. Hệ thống làm mát và các hệ thống có liên quan.
6. Các đặc tính an toàn công nghệ.
7. Đo lường và điều khiển.
8. Hệ thống điện.
9. Hệ thống phụ trợ và cấu trúc dân dụng.
10. Hệ thống chuyển đổi hơi và điện.
11. Quản lý chất thải phóng xạ.
12. Bảo vệ bức xạ.
13. Vận hành.
14. Xây dựng và vận hành thử.
15. Phân tích an toàn.
16. Giới hạn và điều kiện vận hành.
17. Quản lý an toàn.
18. Công nghệ liên quan đến các yếu tố con người.
19. Sẵn sàng và ứng phó khẩn cấp.
20. Các khía cạnh môi trường.
21. Chấm dứt hoạt động và các khía cạnh kết thúc vòng đời nhà máy.
Phụ lục II - Nội dung Hồ sơ An toàn (Safety Case):
Hồ sơ an toàn là tập hợp các tài liệu minh chứng cho việc đáp ứng toàn diện các yêu cầu pháp quy trong từng giai đoạn cấp phép. Theo GSG-13 và thông lệ quốc tế, hồ sơ an toàn bao gồm:
1. Tóm tắt điều hành (Executive Summary).
2. Phần luận chứng an toàn (Safety Justification).
3. Báo cáo đánh giá an toàn (Safety Assessment).
4. Báo cáo hỗ trợ kỹ thuật (Supporting Reports).
5. Kế hoạch quản lý an toàn dài hạn.
6. Phụ lục.
