Lò phản ứng hạt nhân thế hệ IV (Gen IV) - Phân tích xu thế toàn cầu, đề xuất cho Việt Nam
06:17 | 07/10/2025
![]() Thực hiện Quy chế làm việc của Chính phủ ban hành kèm theo Nghị định 39/2022/NĐ-CP, Văn phòng Chính phủ vừa chuyển Báo cáo kiến nghị của Tạp chí Năng lượng Việt Nam về “thúc đẩy hoàn thiện các yếu tố quan trọng đối với phát triển điện hạt nhân ở Việt Nam” đến Bộ Công Thương, Bộ Khoa học và Công nghệ để nghiên cứu, xử lý theo thẩm quyền, đảm bảo đúng quy định. Được biết, hiện các bộ đang nghiên cứu, tổng hợp về nội dung liên quan để báo cáo Thủ tướng Chính phủ. |
![]() Bài viết này sẽ phân tích một cách hệ thống các nguyên nhân trực tiếp và sâu xa dẫn đến sự cố tại Nhà máy điện hạt nhân Fukushima Daiichi (năm 2011), bao gồm: Điều kiện địa điểm và các mối nguy hại bên ngoài, khung pháp quy và cơ chế giám sát, thiết kế và vận hành nhà máy, các biện pháp quản lý sự cố, yếu tố con người và tổ chức. Qua đó, bài viết làm rõ câu hỏi: Vì sao ba nguyên tắc cốt lõi trong an toàn hạt nhân (kiểm soát độ phản ứng, duy trì làm mát nhiên liệu và ngăn chặn phát tán phóng xạ) đã không được bảo đảm tại Nhà máy điện hạt nhân Fukushima Daiichi? Mục tiêu là rút ra những bài học có giá trị không chỉ cho Nhật Bản, mà còn cho cộng đồng hạt nhân quốc tế, nhằm tăng cường khả năng phòng ngừa, giảm thiểu rủi ro và củng cố niềm tin của công chúng đối với điện hạt nhân trong tương lai. |
I. Mở đầu:
Xu hướng chuyển dịch năng lượng toàn cầu với mục tiêu trung hòa carbon vào giữa thế kỷ XXI đã khiến nhiều quốc gia xem điện hạt nhân như một thành tố không thể thiếu, là giải pháp quan trọng song hành cùng năng lượng tái tạo. Các tập đoàn công nghệ hàng đầu đang cạnh tranh phát triển thế hệ lò mới, coi đây là lĩnh vực thể hiện năng lực khoa học - công nghệ và sức mạnh địa chính trị. Trong bối cảnh biến động giá nhiên liệu hóa thạch và sự phụ thuộc lớn vào nhập khẩu năng lượng, điện hạt nhân trở thành một lựa chọn có tính then chốt, không chỉ về môi trường, mà còn về kinh tế và an ninh quốc phòng. Các thế hệ lò phản ứng hạt nhân mới, đặc biệt là thế hệ III+ và IV, không chỉ nâng cao hiệu quả và độ an toàn, mà còn hướng đến mục tiêu phát triển bền vững lâu dài.
Diễn đàn Quốc tế Thế hệ IV (GIF) đã lựa chọn 6 loại lò phản ứng làm ứng viên triển khai với kỳ vọng thương mại hóa trước năm 2030. Song song, Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA) triển khai dự án Dự án Quốc tế về Lò phản ứng Hạt nhân và Chu trình Nhiên liệu Sáng tạo (INPRO) nhằm hỗ trợ các quốc gia, đặc biệt là những nước đang phát triển, tiếp cận công nghệ tiên tiến và xây dựng lộ trình điện hạt nhân bền vững.
Ngoài ra, Chương trình đánh giá thiết kế đa quốc gia (MDEP) đóng vai trò quan trọng trong việc hài hòa hóa tiêu chuẩn pháp quy quốc tế, bảo đảm các công nghệ mới có thể triển khai an toàn và được công nhận rộng rãi.
Xu thế này cho thấy điện hạt nhân đang trở thành công nghệ trọng điểm trong bảo đảm an ninh năng lượng và cạnh tranh công nghệ toàn cầu. Đối với Việt Nam, khi Nghị quyết số 70-NQ/TW (2025) của Bộ Chính trị đã đặt nền tảng chiến lược cho việc tái khởi động chương trình điện hạt nhân, việc nghiên cứu công nghệ lò phản ứng thế hệ IV và tham gia các sáng kiến quốc tế có ý nghĩa định hướng lâu dài trong phát triển điện hạt nhân quốc gia.
II. Khái niệm chung:
Nếu như lò thế hệ II chủ yếu đáp ứng nhu cầu điện năng với tiêu chuẩn an toàn còn hạn chế, thì thế hệ III/III+ đã tập trung mạnh vào việc giảm thiểu rủi ro nhờ công nghệ an toàn thụ động và tối ưu hóa chi phí vận hành. Thế hệ IV được coi là bước nhảy vọt, hướng đến khả năng tái chế nhiên liệu, giảm thiểu chất thải phóng xạ và mở rộng ứng dụng trong sản xuất hydro, cũng như các ngành công nghiệp nhiệt độ cao.
1. Lò phản ứng hạt nhân thế hệ III+ (Gen III+):
Lò hạt nhân Gen III+ là sự phát triển tiếp theo của các lò phản ứng thế hệ III, với những cải tiến đáng kể về hiệu suất, độ tin cậy và đặc biệt là an toàn thụ động, giúp lò có thể tự duy trì trạng thái an toàn trong trường hợp khẩn cấp mà không cần sự can thiệp của con người. Các thiết kế này cũng có tuổi thọ cao hơn, tiêu chuẩn hóa để giảm chi phí và thời gian xây dựng, đồng thời giảm thiểu tác động môi trường.
Đặc điểm chính của lò Gen III+:
- An toàn thụ động: Tự động chuyển sang trạng thái an toàn mà không cần hệ thống điều khiển chủ động, hay nguồn điện bên ngoài.
- Thiết kế tiêu chuẩn hóa: Giúp rút ngắn quy trình cấp phép, giảm chi phí và thời gian xây dựng.
- Tuổi thọ dài: Thường từ 60 năm trở lên.
- Hiệu suất cao: Sử dụng nhiên liệu hiệu quả hơn, giảm chất thải hạt nhân.
- Xác suất tai nạn thấp: Giảm nguy cơ nóng chảy vùng hoạt.
- Giảm tác động môi trường: phát thải phóng xạ và khí nhà kình ở mức tối thiểu.
Ví dụ về các lò phản ứng hạt nhân Gen III+:
- AP1000: Dựa trên thiết kế AP600 của Westinghouse (Mỹ).
- EPR và EU-ABWR: Các thiết kế của Pháp, Đức và GE Hitachi Nuclear Energy.
- APR-1400: Thiết kế của Hàn Quốc.
- VVER-1200 (AES-2006): Thiết kế của Nga.
- ACR-1000: Thiết kế của Canada.
Lưu ý rằng: Gen III+ có sự khác biệt rõ rệt so với thế hệ II của các công nghệ nguồn ban đầu.
Ở giai đoạn trước năm 2016, Việt Nam đã thể hiện sự quan tâm đến hai trong số các lò phản ứng hạt nhân Gen III+: VVER-1200 (AES-2006) của Nga và AP1000 của Mỹ.
2. Lò phản ứng hạt nhân thế hệ IV (Gen IV):
Khái niệm lò Gen IV được định hình như thế hệ kế thừa của thế hệ III+, hướng tới những mục tiêu dài hạn:
- An toàn vượt trội: Tăng cường cơ chế an toàn thụ động, khả năng chịu nhiệt cao.
- Bền vững: Giảm chất thải phóng xạ, tái sử dụng nhiên liệu đã qua sử dụng.
- Hiệu quả cao: Khai thác tối đa năng lượng từ nhiên liệu, sử dụng loại nhiên liệu mới.
- Kinh tế cạnh tranh: Giảm chi phí vận hành và xây dựng.
- Chống phổ biến vũ khí hạt nhân: Hạn chế nguy cơ lạm dụng công nghệ hạt nhân.
Diễn đàn Quốc tế Thế hệ IV (GIF) đã lựa chọn 6 loại thiết kế ứng viên, đa số sử dụng chu trình nhiên liệu khép kín để tối đa hóa tài nguyên và giảm thiểu chất thải mức cao. Các thiết kế này vận hành ở nhiệt độ cao hơn nhiều so với lò nước nhẹ hiện nay (510-1.000°C), mở ra khả năng sản xuất hydro và ứng dụng phi điện khác.
Sự khác biệt then chốt giữa Gen III+ và Gen IV nằm ở mục tiêu: Nếu Gen III+ tập trung nâng cao an toàn và hiệu quả công nghệ hiện có, thì Gen IV giải quyết thách thức dài hạn như tính bền vững chu trình nhiên liệu và ứng dụng rộng trong công nghiệp.
3. Diễn đàn Quốc tế Thế hệ IV (GIF):
GIF là viết tắt tiếng Anh “Generation IV International Forum”. GIF được Bộ Năng lượng Hoa Kỳ khởi xướng năm 2000, quy tụ các chính phủ của nhiều quốc gia có nền điện hạt nhân phát triển. Mục đích chính là chia sẻ hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D), cùng phát triển công nghệ lò Gen IV. Hiện GIF có hơn 10 thành viên chính thức và một số quan sát viên. Các quốc gia tham gia ký Thỏa thuận khung, cam kết hợp tác trong R&D. Đặc biệt, GIF đã công nhận 6 công nghệ triển vọng, đang được thúc đẩy nghiên cứu để tiến tới thương mại hóa. Sáu công nghệ được lựa chọn này dựa trên ý kiến đánh giá của khoảng 100 chuyên gia quốc tế theo các tiêu chí về tính bền vững, kinh tế, an toàn và độ tin cậy, khả năng chống phổ biến và bảo vệ an ninh. Số các khái niệm lò Gen IV được đánh giá là khoảng 130.
GIF có quan hệ hợp tác lâu dài với IAEA. Cuộc họp trao đổi GIF-IAEA được tổ chức hàng năm (kể từ năm 2003) để chia sẻ tiến độ trong lĩnh vực lò phản ứng thế hệ IV và phối hợp các nỗ lực trong tương lai.
IAEA và GIF cũng có các cuộc họp kỹ thuật chung về các chủ đề cụ thể. Ví dụ như họp kỹ thuật chung IAEA-GIF về An toàn Lò phản ứng nhanh làm mát bằng natri (SFR). Các cuộc họp này nhằm làm hài hòa các phương pháp tiếp cận an toàn, các yêu cầu an toàn, Tiêu chí Thiết kế An toàn (SDC) và Hướng dẫn Thiết kế An toàn (SDG) cho các lò phản ứng hạt nhân thế hệ tiếp theo đang được phát triển trên toàn cầu.
III. Đặc điểm công nghệ lò phản ứng Gen IV:
Sáu công nghệ chính được GIF lựa chọn có ưu điểm và thách thức riêng. Cụ thể:
1. Lò phản ứng nhanh làm mát bằng khí (GFR):
Lò phản ứng nhanh làm mát bằng khí (Gas-cooled Fast Reactor - GFR): Sử dụng khí heli, vận hành ở nhiệt độ cao (800-850°C), phù hợp phát điện và sản xuất hydro. Điểm mạnh là hiệu suất nhiệt cao; thách thức là nhiên liệu chịu nhiệt và mật độ công suất.
GFR kết hợp những ưu điểm của lõi lò neutron nhanh và chất làm mát heli, cho phép đạt được nhiệt độ cao. Lò phản ứng này đòi hỏi sự phát triển của các thanh nhiên liệu chịu lửa bền chắc và kiến trúc an toàn phù hợp. Việc sử dụng nhiên liệu đặc như cacbua, hoặc nitride mang lại hiệu suất tốt về mặt tạo plutoni (lò sinh sản) và đốt cháy actini ở mức độ thấp.
2. Lò phản ứng nhanh làm mát bằng chì (LFR):
Lò phản ứng nhanh làm mát bằng chì (Lead-cooled Fast Reactor - LFR): Làm mát bằng chì, hoặc chì-bismuth, vận hành ở áp suất khí quyển, an toàn, tuổi thọ dài, có khả năng sử dụng nhiên liệu kém chất lượng (urani nghèo, thori). Một số dự án tiêu biểu bao gồm: BREST-300 (Nga), ALFRED (châu Âu).
LFR được đặc trưng bởi phổ neutron nhanh và chu trình nhiên liệu khép kín với khả năng tái chế hoàn toàn actini, có thể được thực hiện tại các cơ sở chu trình nhiên liệu trung tâm, hoặc khu vực. Chất làm mát có thể là chì (lựa chọn ưu tiên), hoặc eutectic chì/bitmut. Lò phản ứng LFR có thể được vận hành như một lò sinh sản, lò đốt actini từ nhiên liệu đã qua sử dụng, sử dụng nhiên liệu nền trơ, hoặc một lò đốt/lò sinh sản sử dụng nền thori. Hai lựa chọn kích thước lò phản ứng được xem xét: Một hệ thống nhỏ, công suất 50-150 MWe, có thể vận chuyển được với tuổi thọ lõi rất dài, và một hệ thống trung bình, công suất 300-600 MWe. Về lâu dài, có thể hình dung một hệ thống lớn, công suất 1.200 MWe.
3. Lò phản ứng muối nóng chảy (MSR)
Lò phản ứng muối nóng chảy (Molten Salt Reactor - MSR): Nhiên liệu được hòa tan trong muối florua, vận hành ở nhiệt độ cao và áp suất thấp. Ưu điểm là giảm chất thải phóng xạ, an toàn thụ động, tiềm năng sản xuất hydro. Trung Quốc, Mỹ và Canada đang tích cực nghiên cứu loại lò này.
MSR thể hiện tính năng đặc biệt của nhiên liệu lỏng. Các khái niệm MSR, có thể được sử dụng như lò đốt hiệu quả các nguyên tố siêu urani từ nhiên liệu lò phản ứng nước nhẹ (LWR) đã qua sử dụng, cũng có khả năng sinh sản trong bất kỳ loại phổ neutron nào, từ nhiệt (với chu trình nhiên liệu thori), đến nhanh (với chu trình nhiên liệu urani-plutonium). Cho dù được cấu hình để đốt cháy hay sinh sản, MSR đều có triển vọng đáng kể trong việc giảm thiểu chất thải hạt nhân phóng xạ độc hại.
Hiện tại, dự án này có hai khái niệm cơ bản:
- Lò phản ứng neutron nhanh muối nóng chảy (MSFR).
- Lò phản ứng nhiệt độ cao tiên tiến (AHTR).
4. Lò phản ứng nhanh làm mát bằng natri (SFR):
Lò phản ứng nhanh làm mát bằng natri (Sodium-cooled Fast Reactor - SFR): Công nghệ đã có kinh nghiệm vận hành thực tế (BN-800 tại Nga). Ưu điểm là mật độ công suất cao, xử lý actini tốt, gần với khả năng thương mại hóa nhất.
SFR sử dụng natri lỏng làm chất làm mát lò phản ứng, cho phép mật độ công suất cao với tỷ lệ thể tích chất làm mát thấp. Hệ thống này có chu trình nhiên liệu khép kín để tạo nhiên liệu và/hoặc quản lý actini. Lò phản ứng có thể được bố trí theo dạng bể, hoặc dạng vòng lặp nhỏ gọn. Các tùy chọn kích thước lò phản ứng đang được xem xét trải dài từ lò phản ứng mô-đun nhỏ (50 đến 150 MWe) đến lò phản ứng lớn hơn (300 đến 1.500 MWe). Hai tùy chọn công nghệ tái chế nhiên liệu chính là xử lý nước tiên tiến và luyện kim nhiệt. Nhiều tùy chọn nhiên liệu khác nhau đang được xem xét cho SFR, trong đó oxit hỗn hợp được ưu tiên cho tái chế nước tiên tiến và hợp kim kim loại hỗn hợp được ưu tiên cho xử lý luyện kim nhiệt. Có nhiều kinh nghiệm trong quá khứ đáng kể được tích lũy với lò phản ứng làm mát bằng natri ở một số quốc gia và các lò phản ứng của công nghệ này hiện đang hoạt động và đang được phát triển.
5. Lò phản ứng làm mát bằng nước siêu tới hạn (SCWR):
Lò phản ứng làm mát bằng nước siêu tới hạn (Supercritical Water-cooled Reactor - SCWR): Dùng nước siêu tới hạn (510-550°C), hiệu suất cao hơn ~30% so với PWR (lò nước nhẹ áp lực) hiện nay. Thiết kế đơn giản, chi phí thấp, đang được nghiên cứu tại Nhật Bản, Canada và Trung Quốc.
SCWR là một loại lò phản ứng làm mát bằng nước nhiệt độ cao, áp suất cao, hoạt động với chu trình chuyển đổi năng lượng trực tiếp và trên điểm tới hạn nhiệt động lực học của nước. Hiệu suất nhiệt động lực học cao hơn và khả năng đơn giản hóa nhà máy nhờ chất làm mát một pha nhiệt độ cao mang lại hiệu quả kinh tế tốt hơn. Hiện nay, nhiều lựa chọn đang được xem xét: Cả phổ neutron nhiệt, neutron nhanh đều được dự kiến; và cả cấu hình bình chịu áp suất, ống áp suất đều được xem xét.
6. Lò phản ứng khí nhiệt độ rất cao (VHTR):
Lò phản ứng khí nhiệt độ rất cao (Very High Temperature Reactor - VHTR): Làm mát bằng heli, dùng nhiên liệu hạt TRISO, có thể vận hành >900°C, vừa phát điện vừa sản xuất hydro. Trung Quốc đang xây dựng lò HTR-PM trình diễn.
VHTR là một bước tiến xa hơn trong quá trình phát triển tiến hóa của các lò phản ứng nhiệt độ cao. Đây là lò phản ứng phổ neutron nhiệt làm mát bằng khí heli, được làm chậm bằng than chì, có nhiệt độ đầu ra lõi lò cao hơn 900°C và mục tiêu là 1.000°C, đủ để hỗ trợ các quá trình nhiệt độ cao (như sản xuất hydro bằng các quá trình nhiệt hóa). Công suất nhiệt tham chiếu của lò phản ứng được đặt ở mức cho phép loại bỏ nhiệt phân rã thụ động, hiện ước tính khoảng 600 MWth. VHTR hữu ích cho việc đồng phát điện và hydro, cũng như cho các ứng dụng nhiệt quy trình khác. Nó có thể sản xuất hydro từ nước bằng cách sử dụng các quá trình nhiệt hóa, điện hóa học, hoặc lai với lượng khí CO2 phát thải giảm. Đầu tiên, chu trình nhiên liệu LEU một lần (<20% 235U) sẽ được áp dụng, nhưng một chu trình nhiên liệu kín sẽ được đánh giá, cũng như các chu trình nhiên liệu cộng sinh tiềm năng với các loại lò phản ứng khác (đặc biệt là lò phản ứng nước nhẹ) cho mục đích giảm chất thải.
Nhìn chung, các lò thế hệ IV đều hướng tới an toàn thụ động, hiệu quả cao, giảm chất thải phóng xạ và tiềm năng sản xuất hydro, phù hợp với mục tiêu phát triển năng lượng sạch và bền vững. Trong đó, SFR và VHTR gần giai đoạn thương mại hóa nhất.
Sáu công nghệ nói trên cho thấy sự đa dạng về giải pháp kỹ thuật, phản ánh các ưu tiên khác nhau của từng quốc gia. Nga tập trung phát triển LFR và SFR với lợi thế kinh nghiệm, trong khi Trung Quốc đầu tư mạnh vào MSR và VHTR. Nhật Bản và Canada đẩy mạnh nghiên cứu SCWR, còn châu Âu chú trọng ALFRED (LFR) và các dự án GFR. Điểm chung là tất cả đều hướng đến giảm thiểu chất thải phóng xạ và tăng hiệu quả sử dụng nhiên liệu, song mỗi công nghệ lại có thách thức riêng về vật liệu, chi phí và an toàn dài hạn. Việc so sánh và lựa chọn công nghệ phù hợp phụ thuộc vào điều kiện quốc gia, hạ tầng sẵn có và chiến lược năng lượng lâu dài.
Bảng dưới đây là thiết kế lò phản ứng thế hệ IV đang được GIF phát triển:
| Phổ neutron | Chất làm mát | Nhiệt độ đầu ra (°C) | Áp suất | Nhiên liệu | Chu trình nhiên liệu | Công suất (MWe) | Mục đích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GFR | Nhanh | Heli | 850 | Cao | U-238+ Pu | Đóng | 1.200 | Điện & Hydro |
LFR | Nhanh | Chì hoặc Pb-Bi | 480-570 | Thấp | U-238+ | Đóng | 20-180 300-1.200 600-1.000 | Điện & Hydro |
MSR/ MSFR | Nhanh | Muối fluoride | 700-800 | Thấp | UF dạng muối | Đóng | 1.000 | Điện & Hydro |
MSR/ AHTR | Nhiệt | Muối fluoride | 750-1.000 | Thấp | UO2 hạt khối | Mở | 1.000-1.500 | Hydro |
SFR | Nhanh | Natri | 500-550 | Thấp | U-238 &MOX | Đóng | 50-150 300-1.500 600-1.500 | Điện |
SCWR | Nhiệt/Nhanh | Nước | 510-625 | Rất cao | UO2 | Mở (nhiệt) Đóng (nhanh) | 300-700/ 1.000-1.500 | Điện |
VHTR | Nhiệt | Heli | 900-1.000 | Cao (7-15 MPa) | UO2 khối than chì hoặc dạng viên cuội | Mở | 250-300 | Điện & Hydro |
Trước khi kết thúc mục này, cần nhắc tới lò mô-đun nhỏ (SMR). SMR không phải là thế hệ riêng, mà phân loại theo công suất và tính mô-đun. Một số thiết kế SMR dựa trên công nghệ Gen III/III+, nhưng khoảng một nửa công nghệ tương đồng với Gen IV, bổ trợ cho định hướng R&D. Việt Nam xác định SMR là công nghệ chiến lược trong Quyết định số 1131/QĐ-TTg.
IV. INPRO, MDEP - Các đối tác hợp tác với GIF và đề xuất cho Việt Nam:
1. Dự án Quốc tế về Lò phản ứng Hạt nhân và Chu trình Nhiên liệu Sáng tạo (INPRO):
IAEA lập Dự án Quốc tế về Lò phản ứng Hạt nhân và Chu trình Nhiên liệu Sáng tạo (INPRO) năm 2000 nhằm hỗ trợ các nước, đặc biệt là các quốc gia đang phát triển, xây dựng chương trình điện hạt nhân bền vững. INPRO tập hợp hơn 40 quốc gia, tập trung vào xây dựng kịch bản năng lượng, nghiên cứu công nghệ tiên tiến, đánh giá an toàn - bền vững và thúc đẩy đối thoại quốc tế.
INPRO cung cấp bộ công cụ phân tích và khung đánh giá toàn diện, bao gồm cả khía cạnh an ninh, không phổ biến vũ khí hạt nhân và tác động môi trường. Đây là nguồn tham chiếu quan trọng cho các quốc gia trong việc xây dựng chiến lược phát triển điện hạt nhân.
2. Chương trình Đánh giá thiết kế đa quốc gia (MDEP):
Chương trình đánh giá thiết kế đa quốc gia (Multinational Design Evaluation Programme - MDEP) được Cơ quan Pháp quy Hạt nhân Hoa Kỳ (NRC) và Cơ quan An toàn Hạt nhân Pháp (ASN) khởi xướng năm 2006, hiện do Cơ quan Năng lượng Hạt nhân (NEA/OECD) điều phối. MDEP quy tụ nhiều cơ quan pháp quy hạt nhân hàng đầu thế giới, tập trung vào việc hài hòa hóa tiêu chuẩn an toàn, chia sẻ kinh nghiệm thẩm định thiết kế và tăng cường hợp tác trong cấp phép lò phản ứng thế hệ mới.
MDEP không trực tiếp phát triển công nghệ, mà đóng vai trò “kết nối pháp quy”, giúp giảm trùng lặp trong quá trình thẩm định giữa các quốc gia, đồng thời thúc đẩy áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế nhất quán. Đây là cơ chế quan trọng bảo đảm các thiết kế lò phản ứng Gen III+ và IV khi triển khai có thể được công nhận rộng rãi, rút ngắn thời gian cấp phép, giảm chi phí và nâng cao an toàn toàn cầu.
Giai đoạn trước năm 2016, Việt Nam đã có hợp tác và nhận trợ giúp từ MDEP.
3. Đề xuất cho Việt Nam:
Kinh nghiệm quốc tế cũng cho thấy: Nhiều quốc gia mới nổi như UAE, hay Thổ Nhĩ Kỳ đã tận dụng các cơ chế hợp tác với IAEA và các đối tác trong GIF để nhanh chóng hình thành cơ sở hạ tầng điện hạt nhân. Họ chú trọng song song ba yếu tố: Lựa chọn công nghệ phù hợp, xây dựng khung pháp lý theo chuẩn quốc tế và đầu tư vào đào tạo nhân lực. Việt Nam có thể tham khảo cách tiếp cận này để rút ngắn thời gian chuẩn bị và tăng tính khả thi khi triển khai dự án.
Việt Nam có thể tận dụng song song ba kênh hợp tác quốc tế:
- GIF: Giúp tiếp cận sớm công nghệ Gen IV, rút ngắn khoảng cách công nghệ, tạo cơ hội hợp tác R&D và chuyển giao công nghệ.
- INPRO: Hỗ trợ xây dựng kịch bản phát triển điện hạt nhân bền vững, cung cấp công cụ đánh giá, đào tạo nhân lực và tư vấn chính sách.
- MDEP: Giúp Việt Nam tiếp cận các chuẩn mực pháp quy quốc tế, tham khảo kinh nghiệm thẩm định, từng bước nâng cao năng lực cơ quan quản lý và hài hòa hóa với tiêu chuẩn toàn cầu.
Kết hợp ba kênh này với định hướng tại Nghị quyết 70 của Bộ Chính trị, Việt Nam cần xây dựng lộ trình cụ thể:
1. Lựa chọn công nghệ an toàn, tiên tiến.
2 . Ưu tiên mô-đun hóa trong các kế hoạch dài hạn.
3. Phát triển hạ tầng kỹ thuật và pháp quy theo chuẩn quốc tế, từng bước tham gia MDEP ở vai trò quan sát viên, hoặc đối tác kỹ thuật.
4. Tăng cường hợp tác quốc tế, từng bước làm chủ công nghệ trong nước.
V. Kết luận:
Công nghệ lò phản ứng hạt nhân thế hệ IV hứa hẹn giải quyết đồng thời ba yêu cầu then chốt của thế kỷ XXI: An toàn, bền vững và hiệu quả kinh tế. Đây là xu thế tất yếu trong định hướng phát triển năng lượng toàn cầu, không chỉ phục vụ phát điện, mà còn mở ra khả năng ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, y tế và bảo vệ môi trường.
Đối với Việt Nam, việc triển khai chương trình điện hạt nhân cần gắn với Nghị quyết 70 của Bộ Chính trị. Tham gia GIF giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ tiên tiến và mạng lưới nghiên cứu toàn cầu, trong khi INPRO của IAEA mang lại bộ công cụ và hỗ trợ chính sách để xây dựng lộ trình phát triển bền vững. Bên cạnh đó, MDEP giúp Việt Nam từng bước tiếp cận và hài hòa hệ thống pháp quy theo chuẩn quốc tế, giảm rào cản trong cấp phép, qua đó tạo điều kiện thuận lợi để triển khai công nghệ mới. Đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật, hệ thống pháp quy và đào tạo nguồn nhân lực là yếu tố then chốt để từng bước làm chủ công nghệ.
Thành công của chương trình điện hạt nhân Việt Nam sẽ phụ thuộc vào sự kết hợp giữa lựa chọn công nghệ phù hợp, hợp tác quốc tế hiệu quả và tầm nhìn dài hạn trong nghiên cứu - đào tạo. Đây là chìa khóa để Việt Nam xây dựng chương trình điện hạt nhân hiện đại, an toàn và bền vững, đóng góp thiết thực vào mục tiêu phát triển kinh tế, xã hội, cũng như cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính.
Đồng thời, cần nhấn mạnh vai trò của truyền thông và nâng cao nhận thức cộng đồng về lợi ích - rủi ro của điện hạt nhân. Sự đồng thuận xã hội sẽ là nền tảng quan trọng để triển khai thành công chương trình, bên cạnh nỗ lực công nghệ và chính sách./.
HỘI ĐỒNG KHOA HỌC TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM