TOP 10 sự kiện tiêu biểu của ngành năng lượng Việt Nam năm 2025
06:53 | 31/12/2025
Như chúng ta đã biết, tại Kỳ họp thứ 10, Quốc hội khoá XV (ngày 11/12/2025), Quốc hội đã biểu quyết thông qua Nghị quyết về các cơ chế, chính sách phát triển năng lượng quốc gia (giai đoạn 20262030) nhằm tháo gỡ những điểm nghẽn kéo dài trong quy hoạch, chuẩn bị đầu tư, lựa chọn nhà đầu tư phát triển các dự án năng lượng. Nhân sự kiện này, Hội đồng Khoa học Tạp chí Năng lượng Việt Nam có bài báo phân tích các tác động của thể chế mới đối với thị trường điện, tiến trình chuyển dịch năng lượng; đồng thời khuyến nghị, gợi ý những nội dung về cơ chế, chính sách mà Chính phủ cần ban hành để sớm đưa Nghị quyết đi vào cuộc sống. |
Năm 2025, với ngành năng lượng Việt Nam trong trạng thái vừa chuyển động mạnh mẽ, vừa chịu áp lực chưa từng có. Biến động khí hậu cực đoan, nhu cầu điện tăng nhanh, quá trình chuyển dịch năng lượng diễn ra gấp gáp, trong khi hạ tầng nguồn, lưới và thể chế thị trường chưa theo kịp đã đặt hệ thống năng lượng trước những bài toán khó về an ninh, hiệu quả, bền vững. Trong bối cảnh đó, mỗi quyết định về điện, dầu khí, hay than không chỉ mang ý nghĩa kỹ thuật, hay kinh tế, mà còn gắn trực tiếp với ổn định vĩ mô và an ninh quốc gia.
1. Nhiều chính sách, cơ chế được ban hành:
Năm 2025 được xem là năm bản lề khi Quy hoạch điện VIII điều chỉnh không còn dừng ở định hướng, mà từng bước được cụ thể hóa bằng các quyết định đầu tư nguồn và lưới điện. Nhiều “điểm nghẽn” kéo dài về thủ tục, tiến độ, danh mục dự án đã được tháo gỡ. Dù kết quả chưa đồng đều, nhưng đây là bước chuyển quan trọng - từ tư duy “lập quy hoạch” sang tầm nhìn “thực hiện quy hoạch”.
Năm 2025 cũng chứng kiến những nỗ lực của Đảng, Quốc hội, Chính phủ và Bộ Công Thương khi Nghị quyết số 70-NQ/TW của Bộ Chính trị, Luật Năng lượng Nguyên tử (sửa đổi), Nghị quyết của Quốc hội khóa 15 về các cơ chế, chính sách phát triển năng lượng quốc gia (giai đoạn 20262030), cùng các nghị định, thông tư hướng dẫn Luật Điện lực số 61/2024/QH15 về phát triển điện lực được thông qua, ban hành. Cụ thể là:
- Quốc hội khóa XV thông qua Luật Năng lượng Nguyên tử (sửa đổi).
- Nghị định 56/2025-NĐ-CP về lập quy hoạch phát triển điện lực, phương án phát triển lưới điện, đầu tư xây dựng dự án điện lực và đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư dự án kinh doanh điện lực.
- Nghị định 57/2025/NĐ-CP về cơ chế mua bán điện trực tiếp DPPA.
- Nghị định 58/2025/NĐ-CP về điện năng lượng tái tạo, điện năng lượng mới.
- Nhiều thông tư của Bộ Công Thương cũng được kịp thời ban hành về khung giá phát điện các nguồn điện mặt trời, điện gió trên bờ và ngoài khơi, nguồn điện LNG, thủy điện tích năng, pin lưu trữ (BESS).
Khi cơ chế “mở đường” cho dòng vốn:
Nếu như những năm trước, câu chuyện năng lượng thường tắc nghẽn ở khâu thủ tục, thì năm nay, “nút thắt” pháp lý đã được tháo gỡ. Không chỉ dừng lại ở việc phê duyệt danh mục, năm 2025 chứng kiến sự chuyển dịch tư duy quản lý từ “xin - cho” sang đấu thầu và công khai, minh bạch. Các văn bản hướng dẫn thực hiện Luật Điện lực (sửa đổi) và các nghị định về cơ chế mua bán điện trực tiếp (DPPA) đi vào thực tiễn đã tạo niềm tin lớn cho khối đầu tư nước ngoài.
Điểm nhấn: Rất nhiều dự án điện gió ngoài khơi và điện khí vốn “đắp chiếu” chờ cơ chế giá đã bắt đầu tái khởi động các công tác khảo sát và ký kết hợp đồng EPC. Đây là tín hiệu cho thấy Chính phủ đã tìm ra lời giải cho bài toán cân bằng lợi ích giữa Nhà nước - Nhà đầu tư - Người dân.
Hành lang pháp lý cho phát triển điện hạt nhân:
Ngày 27/6/2025, tại Kỳ họp thứ 9, Quốc hội khóa XV đã chính thức thông qua Luật Năng lượng Nguyên tử (sửa đổi). Luật gồm 12 chương, 73 điều, chính thức có hiệu lực từ 1/1/2026, tập trung thúc đẩy ứng dụng năng lượng nguyên tử, bảo đảm an toàn hạt nhân và tạo hành lang pháp lý cho các dự án điện hạt nhân tương lai.
Đây là một bước tiến quan trọng trong việc tái khởi động chương trình điện hạt nhân ở Việt Nam. Việc cụ thể hóa các yêu cầu về kỹ thuật, an toàn, an ninh và quản lý vòng đời của nhà máy điện hạt nhân sẽ giúp nâng cao độ tin cậy, minh bạch, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình triển khai dự án; đồng thời xây dựng niềm tin của xã hội và cộng đồng quốc tế.
Với một hành lang pháp lý đầy đủ, đồng bộ và sự hỗ trợ quốc tế, Việt Nam hoàn toàn có thể chủ động, tự tin tiến vào kỷ nguyên điện hạt nhân an toàn, bền vững và hiệu quả.
2. Nhà máy điện LNG Nhơn Trạch 3 và Nhơn Trạch 4 chính thức vận hành:
Khánh thành Nhà máy điện LNG Nhơn Trạch 3 và 4, công suất 1.624 MW vào ngày 14/12/2025. Dự án do Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam (đơn vị thành viên của Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam) làm chủ đầu tư. Đây là sự kiện có tác động lớn nhất của ngành năng lượng năm 2025. Việc 2 nhà máy điện LNG Nhơn Trạch 3 và 4 lần lượt hòa lưới đã đưa Việt Nam bước vào giai đoạn vận hành thực chất nguồn điện LNG, bổ sung nguồn điện nền quy mô lớn cho hệ thống miền Nam. Sự kiện không chỉ mang ý nghĩa về công suất, mà còn đánh dấu bước chuyển chiến lược trong cơ cấu nguồn điện, giảm phụ thuộc vào nhiệt điện than trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
Kỷ nguyên điện LNG chính thức bắt đầu:
Sự kiện Nhà máy điện LNG Nhơn Trạch 3 và Nhơn Trạch 4 chính thức vận hành thương mại là cột mốc lịch sử, đưa Việt Nam chính thức gia nhập “câu lạc bộ” các quốc gia sản xuất điện từ khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG).
Quy mô và công nghệ: Với tổng công suất hơn 1.624 MW - đây là dự án nhiệt điện sử dụng nhiên liệu sạch nhất hiện nay, trang bị tua bin khí thế hệ H (hiệu suất cao nhất thế giới).
Tác động: Trong bối cảnh thủy điện truyền thống đã khai thác gần hết và nhiệt điện than bị giới hạn phát triển, việc bổ sung 9-10 tỷ kWh/năm từ cụm nhà máy này cho vùng kinh tế trọng điểm phía Nam có ý nghĩa sống còn về an ninh năng lượng. Nó chứng minh rằng: Điện LNG không còn là “bánh vẽ” mà là hiện thực cấp bách.
3. Nhiều công trình lưới điện 500 kV và 220 kV được đưa vào vận hành:
Năm 2025 chứng kiến khối lượng lớn các dự án lưới điện truyền tải 500 kV và 220 kV hoàn thành, đặc biệt tại các khu vực trọng điểm về phụ tải và giải tỏa công suất. Việc tăng cường hạ tầng truyền tải đã trực tiếp giảm nguy cơ nghẽn mạch, nâng cao độ tin cậy cung cấp điện và tạo điều kiện vận hành linh hoạt cho toàn hệ thống. Trong bối cảnh nguồn điện mới liên tục được bổ sung - đây là yếu tố then chốt bảo đảm an ninh năng lượng. Đặc biệt, việc hoàn thành công trình đường dây 500 kV Lào Cai - Vĩnh Yên, với chiều dài gần 230 km vào ngày 17/10/2025 (chỉ sau hơn 6 tháng thi công), chứng tỏ sự nỗ lực, cũng như trình độ của ngành truyền tải điện Việt Nam đã lên một vị thế mới.
“Huyết mạch” 500 kV và 220 kV được khơi thông:
Năm 2025, Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) và Tổng công ty Truyền tải điện Quốc gia (EVNNPT) đã hoàn thành khối lượng công việc khổng lồ để hỗ trợ những điểm nghẽn trong lưới điện. Tiếp nối thành công của đường dây 500 kV mạch 3 (Quảng Trạch - Phố Nối) từ năm trước, năm 2025 tập trung vào việc giải tỏa công suất và chống quá tải cục bộ.
Thực tế: Các trạm biến áp 500 kV và đường dây đấu nối tại khu vực Tây Nguyên và Nam Trung bộ đã hoàn thành, giải quyết dứt điểm tình trạng “thừa điện, nhưng không bán được” của các dự án năng lượng tái tạo. Lưới điện giờ đây không chỉ là đường dây tải điện, mà là nền tảng hạ tầng số để vận hành hệ thống linh hoạt hơn, thông minh hơn.
4. Hoàn thành và đưa vào vận hành các công trình nguồn điện trọng điểm, xuyên biên giới:
Năm 2025 ghi nhận việc hoàn thành và vận hành nhiều công trình nguồn quan trọng, trong đó có Thủy điện Hòa Bình mở rộng với đủ 2 tổ máy và một số dự án điện chuyển tiếp được tháo gỡ các vướng mắc pháp lý. Tổ máy số 1 (665 MW) của Nhà máy Nhiệt điện BOT Vũng Áng 2 tại Hà Tĩnh được đưa vào vận hành ngày 22/7/2025. Đây là nhà máy điện than sử dụng công nghệ “trên siêu tới hạn” (Ultra-Super Critical - USC). Cùng với đó, Nhà máy điện gió Savan 1 - dự án năng lượng tái tạo do T&T Group đầu tư và phát triển tại Lào đã chính thức vận hành thương mại, đưa dòng điện sạch về Việt Nam. Với 48 tua bin, tổng công suất đạt 300 MW cho giai đoạn 1. Các công trình này góp phần trực tiếp bổ sung công suất, tăng khả năng điều tiết hệ thống và giảm áp lực thiếu điện trong các giai đoạn cao điểm.
Về công trình Thủy điện Hòa Bình mở rộng:
Giữa xu hướng năng lượng xanh, vai trò của thủy điện lớn vẫn là “trái tim” của hệ thống nhờ khả năng khởi động nhanh và điều tần. Sự kiện Nhà máy Thủy điện Hòa Bình mở rộng (480 MW) chính thức vận hành cả 2 tổ máy trong năm 2025 là một thắng lợi lớn về kỹ thuật thi công ngầm.
Giá trị chiến lược: Không chỉ bổ sung sản lượng điện (khoảng 233 triệu kWh/năm), giá trị cốt lõi của dự án này nằm ở khả năng phủ đỉnh (peaking power). Khi điện mặt trời tắt nắng vào chiều tối, chính nguồn thủy điện mở rộng này sẽ lập tức bù đắp thiếu hụt công suất, giữ cho hệ thống không bị sụp đổ điện áp.
Về dự án điện gió Savan 1 (Lào):
Với tổng công suất lắp đặt lên tới 495 MW cho cả 2 giai đoạn và tổng mức đầu tư khoảng 768 triệu USD, Nhà máy điện gió Savan 1 được kỳ vọng sẽ trở thành một trong những dự án năng lượng tái tạo tiêu biểu trong hợp tác năng lượng giữa Việt Nam - Lào. Trong năm 2025, T&T Group đã khẩn trương xây dựng tuyến đường truyền tải 220 kV (mạch kép) dài hơn 50 km từ Nhà máy về cột chờ phía Việt Nam vào cuối tháng 8/2025 và chính thức vận hành thương mại giai đoạn 1 (300 MW) vào ngày 26/12/2025.
Điểm nhấn và thông điệp: Việc triển khai và đưa vào vận hành thương mại Nhà máy điện gió Savan 1 và đường dây đấu nối của T&T Group cho thấy các thỏa thuận, hiệp định hợp tác song phương đang từng bước được cụ thể hóa bằng những dự án hiệu quả, bền vững.
Với dự án điện gió Savan 1 không chỉ là dấu mốc của chủ đầu tư, mà còn khẳng định năng lực triển khai, tổ chức thi công và quản lý tổng thể của Liên danh nhà thầu của Việt Nam do Công ty Cổ phần Xây dựng Công trình IPC (IPC E&C) đứng đầu, trực tiếp thi công.
Nhìn rộng hơn, hành trình của điện gió Trường Sơn, hay điện gió Savan 1 không chỉ là câu chuyện đầu tư vào năng lượng, mà còn là minh chứng cho khát vọng của khối doanh nghiệp tư nhân của Việt Nam trong quá trình đồng hành cùng đất nước, kiến tạo hạ tầng năng lượng bền vững trong tương lai tới.
5. Thủy điện Bản Vẽ cắt lũ lịch sử, bảo đảm an toàn hạ du:
Trong mùa mưa lũ năm 2025, Thủy điện Bản Vẽ đã thực hiện cắt giảm thành công một trận lũ lớn vượt tần suất thiết kế hiếm gặp, góp phần quan trọng bảo vệ an toàn cho khu vực hạ du sông Cả. Sự kiện này tiếp tục khẳng định vai trò không thể thay thế của các hồ chứa thủy điện lớn trong phòng chống thiên tai, nhất là khi biến đổi khí hậu làm gia tăng tần suất các hiện tượng cực đoan.
Kỳ tích “cắt lũ” bảo vệ hạ du:
Mùa mưa bão năm 2025 với những diễn biến cực đoan của hiện tượng La Niña đã đặt các hồ chứa trước thử thách sinh tử. Thủy điện Bản Vẽ (Nghệ An) - hồ chứa lớn nhất Bắc Trung bộ đã trở thành “lá chắn thép” cho hàng triệu người dân hạ du.
Sự kiện: Đối mặt với đợt lũ có lưu lượng về hồ vượt tần suất thiết kế, Thủy điện Bản Vẽ đã chấp nhận hy sinh lợi ích phát điện, duy trì dung tích phòng lũ để cắt giảm hoàn toàn đỉnh lũ, giúp vùng hạ du sông Cả tránh được một thảm họa ngập lụt diện rộng.
Thông điệp: Sự kiện này khẳng định lại chân lý: Thủy điện lớn không chỉ là công cụ kinh tế, mà là công trình lưỡng dụng phục vụ an sinh xã hội và an ninh nguồn nước quốc gia.
6. Thí điểm cơ chế giá điện hai thành phần:
Việc thí điểm cơ chế giá điện hai thành phần (giá công suất và giá điện năng) trong năm 2025 được xem là bước đi quan trọng trong cải cách thị trường điện. Cơ chế này từng bước phản ánh đúng chi phí công suất và chi phí năng lượng, khuyến khích sử dụng điện hiệu quả hơn; đồng thời tạo nền tảng cho vận hành thị trường điện cạnh tranh minh bạch và bền vững trong các giai đoạn tiếp theo.
Cuộc cách mạng về cấu trúc giá:
Lần đầu tiên trong lịch sử ngành điện Việt Nam, cơ chế “giá hai thành phần” (Capacity charge & Energy charge) được áp dụng thí điểm, đánh dấu bước chuyển mình sang thị trường điện cạnh tranh thực thụ theo chuẩn quốc tế.
Bản chất: Thay vì chỉ trả tiền cho lượng điện tiêu thụ (kWh), khách hàng lớn sẽ trả thêm phí đăng ký công suất (kW).
Tác động:
Với ngành điện: Thu hồi được chi phí đầu tư cố định, tránh rủi ro khi khách hàng đăng ký công suất lớn, nhưng không dùng.
Với khách hàng: Buộc các nhà máy sản xuất phải tính toán, quản lý biểu đồ phụ tải khoa học hơn, tránh lãng phí tài nguyên hệ thống. Đây là tiền đề để minh bạch hóa chi phí, thu hút đầu tư tư nhân vào hạ tầng điện.
7. Kho cảng LNG Thị Vải chính thức vận hành thương mại:
Năm 2025 đánh dấu việc kho cảng LNG Thị Vải bước vào giai đoạn vận hành thương mại ổn định, hoàn thiện mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng LNG quốc gia. Đồng thời, ngày 23/8/2025 cũng đánh dấu việc khánh thành giai đoạn 1 của Cảng - kho LNG Cái Mép của Công ty TNHH Hải Linh Phú Thọ (công trình tư nhân) tại TP.Hồ Chí Minh. Các công trình này giữ vai trò then chốt trong việc bảo đảm nhiên liệu cho các nhà máy điện LNG khu vực Đông Nam bộ và mở ra không gian phát triển mới cho thị trường khí hóa lỏng tại Việt Nam.
Kho cảng LNG Thị Vải - Nguồn cung cấp năng lượng mới vận hành thương mại:
Kho cảng LNG Thị Vải (1 triệu tấn/năm, định hướng nâng lên 3 triệu tấn/năm) chính thức đi vào vận hành thương mại ổn định trong năm 2025, hoàn thiện mảnh ghép cuối cùng trong chuỗi giá trị khí - điện.
Ý nghĩa: Đây là kho cảng LNG đầu tiên và quy mô nhất Việt Nam hiện nay. Việc vận hành thành công kho cảng này giúp Việt Nam chủ động nguồn cung khí, không còn phụ thuộc hoàn toàn vào các mỏ khí nội địa đang suy giảm nhanh chóng và mở ra cơ hội để tham gia vào thị trường mua bán khí hóa lỏng toàn cầu, đa dạng hóa nguồn năng lượng sơ cấp.
8. Dự án khí, điện Lô B - Ô Môn thi công các hạng mục trọng yếu:
Sau thời gian dài đình trệ, năm 2025 ghi nhận những chuyển động rõ nét của Chuỗi dự án khí, điện Lô B - Ô Môn, khi các vướng mắc về cơ chế và đầu tư từng bước được tháo gỡ. Việc tái khởi động dự án mang ý nghĩa quan trọng đối với an ninh năng lượng khu vực Tây Nam bộ và kỳ vọng bổ sung nguồn khí nội địa cho phát điện trong trung và dài hạn.
Chuỗi dự án khí, điện Lô B - Ô Môn tỉnh giấc:
Sau hơn 20 năm lỡ hẹn, “siêu dự án” khí, điện Lô B - Ô Môn (với tổng mức đầu tư gần 12 tỷ USD) đã có những bước tiến thực chất trên thực địa trong năm 2025.
Chuyển động: Các quyết định đầu tư cuối cùng (FID) cho các thành phần thượng nguồn (giàn khoan) và trung nguồn (đường ống) đã được kích hoạt. Tại hạ nguồn, các nhà máy điện Ô Môn 2, 3, 4 đã giải quyết xong cơ chế vay vốn và tiêu thụ khí.
Tầm nhìn: Khi hoàn thành, Chuỗi dự án này sẽ cung cấp khí cho 4 nhà máy điện với tổng công suất 3.800 MW, đóng vai trò là trụ cột an ninh năng lượng cho toàn bộ khu vực Tây Nam bộ trong vòng 20 năm tới.
9. Ngành than hoàn thành mở rộng mỏ và ổn định nguồn cung cho phát điện:
Trong năm 2025, ngành than ghi nhận việc hoàn thành một số hạng mục mở rộng mỏ; đồng thời triển khai các hợp đồng dài hạn cung cấp than cho các nhà máy nhiệt điện trọng điểm. Những kết quả này góp phần ổn định nguồn nhiên liệu cho phát điện, giảm áp lực nhập khẩu và bảo đảm vận hành an toàn hệ thống điện trong điều kiện nhu cầu điện tiếp tục tăng. Nhiều công ty thành viên của Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam (TKV) bắt đầu triển khai đào hầm lò xuống sâu hơn -300 mét, thậm chí -500 mét để tăng quy mô khai thác than trước thách thức duy trì sản lượng than lộ thiên ngày càng giảm. Công ty CP Than Hà Lầm bắt đầu đào các đường lò nghiêng xuống mức -550 mét, dự tính khâu khai thác sẽ cơ khí hóa, hướng tới đạt mục tiêu khai thác 2,4 triệu tấn than/năm. Bên cạnh đó, ngày 25/12/2025, tại MB+35, Công ty Cổ phần Than Núi Béo đã đón mừng tấn than (hầm lò) thứ 2 triệu, đạt công suất thiết kế dự án khai thác hầm lò mỏ than Núi Béo. Đây là sự kiện đánh dấu mốc phát triển quan trọng của ngành trong quá trình chuyển đổi thành công từ khai thác lộ thiên sang hầm lò.
Bệ đỡ thầm lặng và bền bỉ:
Trong cơn lốc chuyển dịch xanh, than vẫn là nguồn năng lượng “gánh team” cho hệ thống điện miền Bắc vào các tháng cao điểm mùa khô. Năm 2025, TKV và Tổng công ty Đông Bắc đã thực hiện một nhiệm vụ kép đầy khó khăn: Tăng sản lượng, nhưng phải xanh hóa quy trình.
Thành tựu: Các mỏ than hầm lò quy mô lớn, công nghệ hiện đại được mở rộng. Quan trọng hơn, các hợp đồng cung cấp than dài hạn cho các nhà máy nhiệt điện được ký kết ổn định, giúp ngành điện tránh được cú sốc giá nhiên liệu thế giới. Ngành than đã chứng minh vai trò không thể thay thế trong việc giữ vững nền cho phụ tải, ổn định cho tần số và điện áp hệ thống.
10. Hệ thống điện quốc gia vận hành an toàn trong điều kiện thời tiết cực đoan:
2025 là một năm nhiều thách thức đối với công tác điều độ hệ thống điện khi thời tiết diễn biến bất thường. Việc phối hợp chặt chẽ giữa các đơn vị trong vận hành, huy động linh hoạt các nguồn điện và khai thác hiệu quả lưới truyền tải đã giúp hệ thống điện quốc gia cơ bản vận hành an toàn, hạn chế các sự cố lan rộng.
Mặt khác, sản xuất điện năm 2025 chỉ tăng trưởng khoảng 4,8%, thấp hơn các năm 2022 và 2024. Trong các năm 2022 và 2023, do tác động hậu quả của dịch Covid-19 làm nhu cầu điện tăng thấp hơn nhịp tăng GDP. Với dự kiến tăng trưởng GDP năm 2025 khoảng 8%, có thể ước tính hệ số đàn hồi điện/GDP cả giai đoạn 2021-2025 chỉ đạt 0,99, thấp hơn 1. Đây là điều đáng suy ngẫm, cho thấy không phải giai đoạn nào hệ số đàn hồi cũng phải lớn hơn 1, hay là phải bằng 1,5 lần như người ta vẫn hay nói.
Hệ thống điện quốc gia vận hành an toàn trong điều kiện thời tiết và phụ tải cực đoan:
Năm 2025 là năm thử lửa đối với Công ty TNHH MTV Vận hành Hệ thống điện và Thị trường điện Quốc gia (NSMO) sau khi tách khỏi EVN về Bộ Công Thương.
Thách thức: Hệ thống điện phải đối mặt với biểu đồ phụ tải hình “con vịt” (Duck Curve) ngày càng sâu do tỷ trọng điện mặt trời cao, cộng với các đợt nắng nóng kỷ lục đẩy công suất đỉnh (Pmax) phá vỡ mọi dự báo.
Kết quả: Bằng các thuật toán điều độ thông minh và sự phối hợp nhịp nhàng (huy động thủy điện phủ đỉnh, nhiệt điện chạy nền, năng lượng tái tạo hỗ trợ), hệ thống điện Việt Nam đã vận hành an toàn, không để xảy ra sự cố rã lưới (blackout). Đây là thành công của trí tuệ và bản lĩnh của người vận hành hệ thống điện Việt Nam.
Kết luận:
Nhìn lại năm 2025, ngành năng lượng Việt Nam không ghi dấu bằng những khẩu hiệu lớn, mà bằng những công trình cụ thể, những quyết định khó khăn và những giờ vận hành căng thẳng. Từ điện khí LNG, thủy điện, lưới điện truyền tải đến than và khí, đến nhịp tăng nhu cầu điện... mỗi sự kiện tiêu biểu đều phản ánh một giai đoạn chuyển tiếp quan trọng của hệ thống năng lượng quốc gia - nơi yêu cầu về an ninh, linh hoạt và hiệu quả ngày càng đặt lên hàng đầu. Đây chính là nền tảng để bước sang giai đoạn 2026-2030, với những thách thức lớn hơn, nhưng cũng đòi hỏi những giải pháp thực chất hơn.
Năm 2025 khép lại như một dấu mốc nhắc nhở rằng: An ninh năng lượng quốc gia chỉ có thể được bảo đảm khi các quyết định chính sách được đặt trên nền tảng thực tiễn vận hành, lợi ích tổng thể và tầm nhìn dài hạn.
Hướng tới 2030 - Kỷ nguyên của hiệu quả và bền vững:
Nhìn lại 10 sự kiện của năm 2025, chúng ta thấy một bức tranh năng lượng Việt Nam đang “thay da đổi thịt”. Không còn phát triển ồ ạt, ngành năng lượng đang đi vào chiều sâu với những tính toán căn cơ về chi phí, hiệu quả và môi trường.
Những nền móng được đắp xây trong năm 2025 - từ hạ tầng LNG, lưới điện thông minh đến cơ chế giá thị trường - sẽ là bệ phóng vững chắc để Việt Nam hiện thực hóa các mục tiêu tham vọng trong Quy hoạch điện VIII thời kỳ 2026-2030 và cam kết Net Zero vào năm 2050.
(Bên cạnh những điểm sáng tiêu biểu, trong năm 2025, ngành năng lượng Việt Nam vẫn còn đó những những điểm chưa sáng - băn khoăn, trăn trở... Nội dung này, chúng tôi sẽ tổng hợp, bình luận, khuyến nghị trong các kỳ tiếp theo)./.
HỘI ĐỒNG KHOA HỌC TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM
