RSS Feed for Thủy điện có phải là nguyên nhân gây lũ lụt? [kỳ 3]: Vai trò thực tế của thủy điện và giới hạn không thể vượt qua | Tạp chí Năng lượng Việt Nam Thứ hai 29/12/2025 08:37
TRANG TTĐT CỦA TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM

Thủy điện có phải là nguyên nhân gây lũ lụt? [kỳ 3]: Vai trò thực tế của thủy điện và giới hạn không thể vượt qua

 - Sau khi đã làm rõ bản chất tự nhiên của lũ lụt (kỳ 1) và những tác động không thể phủ nhận của thủy điện đối với rừng và môi trường (kỳ 2), kỳ 3 đi vào câu hỏi cốt lõi nhất, cũng là câu hỏi gây tranh luận nhiều nhất trong xã hội: Thủy điện có vai trò gì trong phòng, chống lũ và vai trò đó thực sự lớn đến đâu?
Thủy điện có phải là nguyên nhân gây lũ lụt? [kỳ 1]: Lũ lụt, thủy điện và những hiểu lầm phổ biến Thủy điện có phải là nguyên nhân gây lũ lụt? [kỳ 1]: Lũ lụt, thủy điện và những hiểu lầm phổ biến

Để trả lời cho câu hỏi: Thủy điện có phải là nguyên nhân gây lũ lụt? Chuyên gia Tạp chí Năng lượng Việt Nam thực hiện chuyên đề phản biện “Thủy điện có phải là nguyên nhân gây lũ lụt? - Nhìn lại một cách khách quan từ bản chất tự nhiên” nhằm góp phần làm rõ mối quan hệ phức tạp này. Mục tiêu của các bài báo không phải để biện minh cho thủy điện, cũng không nhằm phủ nhận những tác động tiêu cực mà các công trình thủy điện đã và đang gây ra, mà là đặt thủy điện vào đúng vị trí của nó trong tổng thể quản lý tài nguyên nước, phát triển nguồn năng lượng và phòng, chống thiên tai... Rất mong nhận được sự chia sẻ của các nhà quản lý, chuyên gia và bạn đọc.

Thủy điện có phải là nguyên nhân gây lũ lụt? [kỳ 2]: Thủy điện, rừng và những mất mát không thể phủ nhận Thủy điện có phải là nguyên nhân gây lũ lụt? [kỳ 2]: Thủy điện, rừng và những mất mát không thể phủ nhận

Nếu kỳ 1 cho thấy lũ lụt là một hiện tượng tự nhiên đã tồn tại từ rất lâu, không phải là “sản phẩm” của thủy điện, thì kỳ 2, câu hỏi trung tâm mà xã hội thường xuyên đặt ra lại chuyển sang một hướng khác - gai góc hơn, khó né tránh hơn: Thủy điện đã tác động đến rừng như thế nào? Những tác động đó có làm lũ lụt trở nên nghiêm trọng hơn hay không?

Trong nhiều năm qua, thủy điện thường xuyên bị đặt vào hai hình ảnh đối lập. Khi lũ lớn xảy ra, thủy điện bị xem là “nguyên nhân”, là “yếu tố” làm lũ nghiêm trọng hơn. Nhưng khi cần một giải pháp kỹ thuật để cắt giảm đỉnh lũ, thủy điện lại được kỳ vọng như một “công cụ điều tiết” có thể kiểm soát thiên nhiên. Cả hai cách nhìn này đều chứa đựng những đơn giản hóa nguy hiểm.

Thực tế cho thấy, thủy điện không phải là “thủ phạm gây lũ”, nhưng cũng không phải là “lá chắn toàn năng” trước lũ lụt. Vai trò của thủy điện trong phòng, chống lũ là có thật, nhưng bị ràng buộc bởi những giới hạn kỹ thuật, tự nhiên và thể chế - mà nếu không hiểu rõ, chúng ta sẽ tiếp tục rơi vào vòng tranh cãi không hồi kết.

Khi nhắc đến lũ, vì sao vai trò của thủy điện thường bị nhìn lệch?

Trong các cuộc thảo luận công khai về lũ lụt ở Việt Nam, thủy điện thường xuất hiện như một “bị cáo quen thuộc”. Khi mưa lớn gây ngập lụt, khi mực nước dâng nhanh ở hạ du, khi có thiệt hại về tài sản và con người, phản xạ phổ biến của dư luận là đặt câu hỏi: “Có phải do thủy điện xả lũ?” Ít khi người ta hỏi ngược lại: “Nếu không có các hồ thủy điện đó, mực nước hạ du sẽ cao đến đâu?”.

Sự lệch pha trong nhận thức này xuất phát từ nhiều nguyên nhân:

Thứ nhất: Tác động “xả nước” là hiện tượng dễ quan sát, trong khi tác động “giữ nước” lại vô hình đối với công chúng. Khi một hồ chứa xả lũ, người dân nhìn thấy nước về, nghe thông báo xả lũ, cảm nhận trực tiếp sự gia tăng dòng chảy. Ngược lại, phần nước đã được giữ lại trong hồ (có thể là hàng trăm triệu mét khối), thì không ai nhìn thấy và cũng không tạo ra “sự kiện” để dư luận chú ý.

Thứ hai: Vai trò chống lũ của thủy điện ở Việt Nam thường bị trộn lẫn với kỳ vọng quá mức. Nhiều người mặc nhiên cho rằng: Đã có thủy điện, thì lũ phải “hết”, hoặc ít nhất là không được gây ngập. Khi thực tế không diễn ra như kỳ vọng, sự thất vọng nhanh chóng chuyển thành quy kết trách nhiệm.

Thứ ba: Thông tin về vận hành hồ chứa, nhất là vận hành liên hồ vẫn còn mang tính kỹ thuật, khó tiếp cận với người không chuyên. Khoảng trống truyền thông này khiến các đánh giá cảm tính dễ lấn át các phân tích dựa trên dữ liệu và nguyên lý thủy văn.

Để đánh giá đúng vai trò chống lũ của hệ thống thủy điện Việt Nam, cần tách bạch rõ ràng giữa “khả năng thực tế của công trình thủy điện” và “những giới hạn khách quan” mà không công trình thủy điện nào có thể vượt qua.

Hồ thủy điện có thể chống lũ bằng cách nào?

Về bản chất, hồ chứa thủy điện có thể tham gia giảm lũ thông qua một cơ chế rất đơn giản: Giữ lại một phần nước lũ trong lòng hồ, làm chậm và làm thấp đỉnh lũ về hạ du. Đây là nguyên lý đã được áp dụng trên thế giới từ hàng trăm năm trước, không chỉ với hồ thủy điện, mà cả hồ thủy lợi và hồ đa mục tiêu.

Khi một trận mưa lớn xảy ra trên lưu vực, lưu lượng nước chảy đổ về hồ tăng mạnh. Nếu hồ còn dung tích phòng lũ, phần nước này sẽ được tích lại thay vì chảy ngay xuống hạ du. Nhờ đó, lưu lượng đỉnh lũ ở phía hạ lưu hồ được giảm xuống, thời gian xuất hiện đỉnh lũ bị kéo dài, giúp các khu vực hạ du có thêm thời gian ứng phó và giảm thiểu thiệt hại.

Tại Việt Nam, nhiều hồ thủy điện lớn được thiết kế và vận hành với nhiệm vụ cắt lũ rõ ràng. Các hồ trên hệ thống sông Đà, sông Lô - Gâm - Chảy, sông Mã, sông Cả, sông Vu Gia - Thu Bồn, sông Sê San, sông Srêpôk, hay sông Đồng Nai đều có dung tích dành cho phòng lũ, bên cạnh nhiệm vụ phát điện.

Thực tế vận hành trong nhiều năm cho thấy: Trong các trận lũ lớn, nếu không có các hồ chứa này, mực nước và lưu lượng lũ ở hạ du sẽ cao hơn đáng kể. Đây không phải là nhận định chủ quan, mà là kết quả của các mô phỏng thủy văn - thủy lực và số liệu đo đạc thực tế trong quá trình vận hành.

Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng: Hồ thủy điện “chỉ có thể giảm lũ trong giới hạn dung tích của nó”, chứ không thể “xóa sổ” lũ.

Vai trò chống lũ của các hệ thống hồ lớn - những minh chứng thực tế:

1. Hệ thống sông Hồng - sông Đà:

Trên lưu vực sông Đà, các hồ thủy điện Hòa Bình, Sơn La, Lai Châu tạo thành một chuỗi hồ bậc thang có quy mô lớn bậc nhất Đông Nam Á. Trong nhiều đợt lũ lớn, đặc biệt là các trận lũ lịch sử trên sông Đà, hệ thống này đã giữ lại một lượng nước khổng lồ, làm giảm đáng kể áp lực cho hạ du, nhất là khu vực Hà Nội và đồng bằng Bắc bộ.

Các số liệu vận hành cho thấy: Trong những đợt lũ lớn, lưu lượng đỉnh lũ về Hà Nội đã được giảm từ vài nghìn, đến hàng chục nghìn mét khối mỗi giây so với trường hợp không có hồ chứa. Điều này không chỉ giúp giảm mực nước đỉnh lũ, mà còn hạn chế nguy cơ vỡ đê - một thảm họa từng nhiều lần xảy ra trong lịch sử trước khi có các công trình này.

Nếu đặt câu hỏi giả định: Điều gì sẽ xảy ra nếu không có các hồ thủy điện trên sông Đà? Câu trả lời là: Hệ thống đê điều ở đồng bằng Bắc bộ sẽ phải đối mặt với rủi ro lớn hơn rất nhiều, nhất là trong bối cảnh biến đổi khí hậu làm gia tăng các trận mưa cực đoan.

2. Miền Trung - chống lũ trong điều kiện bất lợi:

Ở miền Trung, vai trò chống lũ của các hồ thủy điện thường gây tranh cãi nhiều nhất. Nguyên nhân nằm ở đặc điểm tự nhiên của khu vực này: Lưu vực sông dốc, độ dài sông ngắn, thời gian tập trung lũ rất nhanh, trong khi mưa lại có cường độ lớn và tập trung trong thời gian ngắn.

Trong điều kiện như vậy, các hồ thủy điện ở miền Trung dù có dung tích phòng lũ, nhưng vẫn phải đối mặt với thách thức rất lớn. Nhiều trận lũ hình thành và đạt đỉnh chỉ trong vài giờ, khiến khả năng “đón lũ từ xa” của hồ bị hạn chế.

Tuy nhiên, ngay cả trong những điều kiện bất lợi đó, các hồ thủy điện vẫn đóng vai trò nhất định trong việc làm chậm dòng lũ và giảm bớt mức độ cực đoan. Vấn đề là mức giảm này thường không đủ lớn để người dân cảm nhận rõ ràng, nhất là khi lũ vốn đã rất lớn. Chính sự khác biệt giữa “có giảm, nhưng không đủ để tránh ngập” và “không giảm gì cả” là điểm mấu chốt dẫn đến nhiều hiểu lầm trong dư luận.

3. Đông Nam bộ và Tây Nguyên:

Trên các lưu vực sông Đồng Nai, sông Sêrêpốk, sông Sê San, hệ thống hồ thủy điện đã góp phần điều tiết dòng chảy theo mùa, giảm lũ trong mùa mưa và bổ sung nước cho mùa khô. Ở đây, vai trò chống lũ của thủy điện thường ít gây tranh cãi hơn, do địa hình hạ du rộng hơn, khả năng thoát lũ tốt hơn so với miền Trung.

Thủy điện nhỏ, vai trò thật sự là gì?

Trong các cuộc tranh luận xã hội, thủy điện nhỏ thường bị đặt vào tâm điểm chỉ trích, đặc biệt khi xảy ra lũ quét và sạt lở ở miền núi. Điều này xuất phát từ việc nhiều dự án thủy điện nhỏ nằm ở khu vực địa hình dốc, nhạy cảm - nơi rủi ro thiên tai vốn đã cao.

Tuy nhiên, cần phân biệt rõ: Thủy điện nhỏ hầu như không có vai trò trong cắt lũ trên quy mô lưu vực. Hồ chứa của chúng có dung tích quá nhỏ để giữ nước lũ đáng kể. Việc gán cho thủy điện nhỏ trách nhiệm “làm lũ lớn hơn” về mặt thủy văn là thiếu cơ sở.

Điều mà thủy điện nhỏ có thể gây ra là tác động cục bộ: Thay đổi dòng chảy đoạn ngắn, ảnh hưởng đến ổn định bờ sông và trong một số trường hợp, làm gia tăng rủi ro sạt lở, nếu công tác khảo sát và thiết kế không đầy đủ. Đây là vấn đề quản lý chất lượng dự án và quy hoạch, hơn là bản chất của thủy điện.

Việc đánh đồng thủy điện nhỏ với thủy điện lớn trong tranh luận về lũ lụt không giúp giải quyết vấn đề, mà chỉ làm mờ đi những nguyên nhân thực sự cần được xử lý.

Những giới hạn không thể vượt qua của thủy điện trong vai trò chống lũ:

Đánh giá công bằng vai trò của thủy điện không thể chỉ nói đến những mặt tích cực, mà phải nhìn thẳng vào các giới hạn khách quan.

Thứ nhất: Dung tích phòng lũ là hữu hạn. Mỗi hồ chứa chỉ có một dung tích nhất định được thiết kế (riêng thủy điện nhỏ không có dung tích phòng lũ) dành cho phòng lũ. Khi dung tích này đã được sử dụng hết, hồ buộc phải xả nước để đảm bảo an toàn công trình. Việc xả này không phải là lựa chọn tùy ý, mà là yêu cầu bắt buộc để bảo vệ an toàn công trình đập dâng và nhà máy thủy điện.

Thứ hai: Lũ có thể vượt xa kịch bản thiết kế. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, nhiều trận mưa có cường độ và tổng lượng vượt xa các kịch bản lịch sử được dùng khi thiết kế công trình. Khi lũ vượt thiết kế, khả năng cắt lũ của hồ đương nhiên bị hạn chế.

Thứ ba: Thủy điện không thể thay thế hoàn toàn chức năng của hệ thống phòng chống lũ tổng hợp. Lũ lụt là vấn đề của toàn lưu vực, liên quan đến rừng đầu nguồn, sử dụng đất, hệ thống thoát nước, hệ thống đê điều, quy hoạch đô thị và khả năng thích ứng của cộng đồng. Đặt toàn bộ kỳ vọng chống lũ lên vai thủy điện là một cách tiếp cận sai lầm ngay từ đầu.

Thứ tư: Sự chồng lấn giữa mục tiêu phát điện và phòng lũ cũng là một giới hạn thực tế. Trong mùa mưa, các hồ thường phải duy trì mực nước thấp hơn để dành dung tích đón lũ, điều này có thể ảnh hưởng đến sản lượng điện. Việc cân bằng hai mục tiêu này đòi hỏi quy trình vận hành chặt chẽ và sự giám sát liên tục.

Vận hành liên hồ - chìa khóa, nhưng không phải “đũa thần”:

Một trong những bước tiến quan trọng của Việt Nam trong những năm qua là áp dụng “quy trình vận hành liên hồ chứa” trên các lưu vực sông lớn. Thay vì mỗi hồ vận hành riêng lẻ, các hồ được điều phối như một hệ thống, nhằm tối ưu hóa khả năng cắt lũ và đảm bảo an toàn hạ du. Vận hành liên hồ chứa giúp tránh tình trạng hồ thượng nguồn xả dồn dập trong khi hồ hạ lưu chưa sẵn sàng đón nước; đồng thời cho phép phân bổ dung tích phòng lũ hợp lý hơn trên toàn hệ thống bậc thang thủy điện.

Tuy nhiên, cần nhìn nhận rằng: Vận hành liên hồ chứa không thể triệt tiêu hoàn toàn rủi ro lũ, nhất là trong các trận lũ cực đoan. Nó giúp giảm rủi ro, chứ không thể loại bỏ hoàn toàn rủi ro.

Phòng, chống lũ - bài toán vượt ra ngoài thủy điện:

Thực tế cho thấy, phòng, chống lũ hiệu quả không thể chỉ dựa vào thủy điện. Các giải pháp công trình chỉ phát huy tác dụng khi được đặt trong một chiến lược tổng hợp, bao gồm:

1. Quy hoạch sử dụng đất hợp lý, hạn chế phát triển ở vùng ngập lũ tự nhiên.

2. Bảo vệ và phục hồi rừng đầu nguồn, đặc biệt là rừng phòng hộ.

3. Nâng cao chất lượng dự báo, cảnh báo sớm và truyền thông rủi ro thiên tai.

4. Xây dựng hệ thống thoát lũ, không gian trữ lũ ở hạ du.

5. Nâng cao năng lực quản lý lưu vực sông theo hướng liên ngành, liên vùng.

Trong bức tranh đó, thủy điện là một công cụ quan trọng, nhưng không phải là công cụ duy nhất. Đặt thủy điện vào vị trí “trung tâm tuyệt đối” của phòng, chống lũ là một cách tiếp cận lệch lạc.

Truyền thông và nhận thức - khoảng trống cần được lấp đầy:

Một trong những vấn đề lớn hiện nay là khoảng cách giữa “thực tế kỹ thuật” và “nhận thức xã hội” về vai trò của thủy điện trong chống lũ. Khi thông tin vận hành không được truyền tải kịp thời, dễ hiểu và minh bạch, dư luận sẽ lấp đầy khoảng trống đó bằng suy đoán và cảm xúc. Việc công khai dữ liệu vận hành, giải thích rõ ràng các quyết định xả lũ, cũng như cung cấp các kịch bản “nếu không có hồ chứa thì điều gì xảy ra” là những bước cần thiết để giúp công chúng hiểu đúng hơn vai trò của thủy điện.

Kết luận:

Cần đặt thủy điện đúng vị trí trong bài toán chống lũ. Thủy điện không phải là nguyên nhân sinh ra lũ, nhưng cũng không phải là “lá chắn vạn năng” có thể ngăn chặn mọi thiệt hại do lũ gây ra. Trong nhiều trường hợp, hệ thống hồ thủy điện đã và đang giảm nhẹ đáng kể mức độ nguy hiểm của lũ, dù điều này không phải lúc nào cũng dễ nhận thấy.

Nhìn nhận vai trò chống lũ của thủy điện một cách công bằng đòi hỏi chúng ta phải thoát khỏi hai thái cực: Hoặc thần thánh hóa, hoặc quy chụp trách nhiệm. Chỉ khi đặt thủy điện vào đúng vị trí của nó - như “một thành phần quan trọng”, nhưng “có giới hạn” trong hệ thống phòng chống lũ tổng hợp, thì xã hội mới có thể thảo luận một cách tỉnh táo, xây dựng và hướng tới những giải pháp bền vững hơn trước các thách thức ngày càng lớn của thiên tai và biến đổi khí hậu./.

TS. NGUYỄN HUY HOẠCH - HỘI ĐỒNG KHOA HỌC TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM


Tài liệu tham khảo:

1. TS. Nguyễn Huy Hoạch: Hiện tượng bất định của thiên nhiên năm 2025 và các tác động đến Việt Nam. NangluongVietNam online 10:04 | 04/12/2025.

2. TS. Nguyễn Huy Hoạch: Hiện tượng bất định của thiên nhiên và giải pháp vận hành hợp lý các hệ thống bậc thang thủy điện Việt Nam. NangluongVietNam online 06:48 | 08/12/2025.

Có thể bạn quan tâm

Các bài đã đăng

[Xem thêm]
Phiên bản di động