RSS Feed for Từ GDP đến C-GDP: Việt Nam cần chuyển từ tăng trưởng gắn với tín dụng sang gắn với thặng dư năng lượng [phần 1] | Tạp chí Năng lượng Việt Nam Thứ ba 30/12/2025 10:17
TRANG TTĐT CỦA TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM

Từ GDP đến C-GDP: Việt Nam cần chuyển từ tăng trưởng gắn với tín dụng sang gắn với thặng dư năng lượng [phần 1]

 - Kể từ thập niên 1930, GDP đã trở thành “thước đo vàng” của kinh tế học vĩ mô. Tuy nhiên, sự dịch chuyển cấu trúc từ sản xuất sang tài chính hóa đang biến GDP thành một lăng kính méo mó, che đậy những hố đen về nợ và sự suy giảm năng suất thực chất. Chỉ số C-GDP (Clean GDP) xuất hiện như một giải pháp cấp bách để nhận diện thực trạng kinh tế toàn cầu và như một tiêu chí của phát triển bền vững. Phần 1 dưới đây sẽ giới thiệu khái niệm C-GDP, năng lượng thặng dư và so sánh trên thế giới.
Tác động của Nghị quyết Quốc hội đến ngành năng lượng và gợi ý Chính phủ triển khai các bước tiếp theo Tác động của Nghị quyết Quốc hội đến ngành năng lượng và gợi ý Chính phủ triển khai các bước tiếp theo

Như chúng ta đã biết, tại Kỳ họp thứ 10, Quốc hội khoá XV (ngày 11/12/2025), Quốc hội đã biểu quyết thông qua Nghị quyết về các cơ chế, chính sách phát triển năng lượng quốc gia (giai đoạn 20262030) nhằm tháo gỡ những điểm nghẽn kéo dài trong quy hoạch, chuẩn bị đầu tư, lựa chọn nhà đầu tư phát triển các dự án năng lượng. Nhân sự kiện này, Hội đồng Khoa học Tạp chí Năng lượng Việt Nam có bài báo phân tích các tác động của thể chế mới đối với thị trường điện, tiến trình chuyển dịch năng lượng; đồng thời khuyến nghị, gợi ý những nội dung về cơ chế, chính sách mà Chính phủ cần ban hành để sớm đưa Nghị quyết đi vào cuộc sống.

1. Sự xói mòn giá trị thực tiễn của GDP:

Khái niệm “Tổng sản phẩm quốc nội” (GDP) ra đời từ những năm 1930, đã nhanh chóng trở thành “thước đo vàng” cho sự phát triển của các nền kinh tế sau Đại suy thoái.

Chính cha đẻ của GDP (nhà kinh tế người Nga - Simon Kuznets) đã từng cảnh báo: “Phúc lợi của một quốc gia khó có thể được suy ra từ việc đo lường thu nhập quốc dân”. Vào thời điểm đó, GDP phản ánh khá chính xác năng lực sản xuất vật chất. Đến sau Thế chiến II, nó trở thành trụ cột của chủ nghĩa Keynes, giúp các chính phủ điều tiết cung - cầu.

Đến thập niên 1970, sự sụp đổ của lý thuyết Keynes và sự trỗi dậy (trong thập niên 1980) của chủ nghĩa Tân tự do (Neoliberalism) sau Thỏa thuận Washington, đã làm thay đổi bản chất của chỉ số này: Từ một “thước đo vàng”, GDP đã trở thành công cụ hợp pháp hóa chính sách tự do hóa tài chính do Mỹ và Anh hậu thuẫn. Từ đây, GDP bắt đầu rời xa sản lượng thực tế để chạy theo các giao dịch tiền tệ dựa trên đòn bẩy (vay nợ).

Đặc biệt, trong kỷ nguyên tài chính hóa hiện nay, GDP đang dần trở thành một chiếc lăng kính méo mó, che đậy những hố đen về nợ và sự suy giảm năng lực sản xuất thực tế.

Sai lầm cốt lõi của GDP là tính mọi dòng tiền vào tăng trưởng, bất kể nguồn gốc của chúng đến từ năng lực sản xuất thực tế, hay từ đòn bẩy nợ. Điều này tạo ra một “điểm mù” lớn: Các giao dịch tài chính phức tạp làm phình to bảng cân đối kế toán (“kinh tế ảo”), nhưng không hề mở rộng năng lực sản xuất của nền kinh tế.

Để khắc phục “điểm mù” này, từ 2012-2013, nhà phân tích tài chính Tim Morgan thông qua các báo cáo phân tích chiến lược tại Tập đoàn Môi giới Tài chính Tullett Prebon (nơi ông giữ chức Giám đốc Nghiên cứu Toàn cầu) đã phát triển chỉ số C-GDP (Clean GDP) để thay thế cho chỉ số GDP trong ước tính sản lượng kinh tế sau khi loại bỏ tác động lạm phát của nợ và tín dụng.

Sự tương phản giữa hai chỉ số này là minh chứng rõ rệt cho nền “kinh tế ảo” mà nền văn minh đang trải qua trong hai thập niên vừa qua:

Bảng so sánh chỉ số kinh tế toàn cầu trong 20 năm qua (2004÷2024):

Tiêu chí

GDP Truyền thống

C-GDP (GDP Thực)

Bản chất

Tổng giá trị giao dịch (gồm nợ)

Sản lượng sau khi trừ tác động nợ

Tăng trưởng

96% (tăng trưởng gần gấp đôi)

33% (tăng trưởng trì trệ)

Động lực

Tín dụng và lạm phát bất động sản

Năng suất và năng lượng thực tế

Hệ số đòn bẩy

1 USD tăng trưởng ứng với (cần tới) 9 USD nợ mới

Phản ánh giá trị thặng dư thực chất

Mặc dù nợ là vấn đề toàn cầu, bản chất vốn hóa có sự khác biệt về địa chính trị. Ở các nước phương Tây (G7), tín dụng chủ yếu phục vụ tiêu dùng và đầu cơ (khu vực tài chính, bảo hiểm, bất động sản chiếm >20% GDP). Ngược lại, tại các nước BRICS (như Nga) nợ thường gắn liền với tài sản vật chất hữu hình như hạ tầng và nhà máy. Điều này cho thấy nền kinh tế dựa trên sản xuất có nền tảng bền vững hơn hẳn nền kinh tế dựa trên ảo ảnh tài chính.

Để phát triển kinh tế bền vững, theo Morgan, các nhà hoạch định chính sách cần phải:

(i) Sử dụng C-GDP làm chỉ số tham chiếu để đánh giá chất lượng tăng trưởng thực chất thay vì chỉ nhìn vào con số tổng quát.

(ii) Kiểm soát chất lượng tín dụng bằng cách ưu tiên dòng vốn cho các ngành tạo ra giá trị vật chất thực và công nghệ lõi thay vì đầu cơ vào tài sản.

(iii) Đánh giá nợ xuyên thế hệ dựa trên việc thẩm định lại ngưỡng an toàn nợ dựa trên chỉ số C-GDP nhằm tránh để lại gánh nặng nợ khổng lồ cho tương lai.

(iv) Áp dụng các biện pháp điều tiết để giảm bớt sự phình to ảo của các giao dịch tài chính không tạo ra thặng dư.

Việc bám víu vào GDP truyền thống phản ánh một tầm nhìn ngắn hạn sâu sắc. Nếu không phân biệt được tăng trưởng ảo dựa trên nợ và tăng trưởng vật lý thực, chúng ta đang xây dựng một nền văn minh trên những con số ảo. Đã đến lúc cần những thước đo trung thực như C-GDP để định hướng lại lộ trình phát triển bền vững.

2. Bản chất của chỉ số C-GDP:

Theo Tim Morgan, chỉ số GDP được báo cáo hiện nay bị bóp méo bởi hai yếu tố chính: Nợ (Nợ) và Các khoản ước tính. Công thức cơ bản để tính C-GDP theo lý thuyết của Tim Morgan: C-GDP = GDPbáo cáo - ∆Nợ - Các khoản ước tính. Trong đó:

- GDPbáo cáo là con số tăng trưởng kinh tế chính thức mà các quốc gia công bố.

- ∆Nợ là sự gia tăng nợ ròng, tức phần tăng trưởng GDP được tạo ra đơn thuần bằng cách vay mượn thêm nợ (bao gồm nợ chính phủ, nợ doanh nghiệp và nợ hộ gia đình). Morgan coi “nợ” là việc “ứng trước” tiêu dùng từ tương lai vào hiện tại.

- Các khoản ước tính là các thành phần trong GDP không có giao dịch tiền thực tế, ví dụ “giá trị thuê nhà tự ở” (owner-occupied rent) - số tiền mà chủ nhà “tự trả cho mình” để ở trong chính ngôi nhà của họ. Theo Morgan, những con số này làm thổi phồng quy mô kinh tế một cách ảo tưởng.

Theo công thức trên, nếu một quốc gia tăng trưởng GDP thêm 100 tỷ, nhưng đồng thời phải vay thêm 150 tỷ nợ mới để đạt được con số đó, thì C-GDP thực chất là một con số âm, cho thấy sự phá hủy giá trị hơn là tạo ra giá trị.

Tim Morgan sử dụng C-GDP để chứng minh nền kinh tế phương Tây thực chất đã ngừng tăng trưởng từ nhiều năm trước. Trong khi GDP chính thức vẫn tăng 1÷2%, thì C-GDP của nhiều nước thường ở mức âm, hoặc đi ngang. Điều này giải thích tại sao người dân cảm thấy đời sống khó khăn hơn dù các con số thống kê kinh tế vẫn “đẹp”.

3. Mô hình kinh tế C-GDP gắn với chi phí năng lượng:

Morgan kết nối C-GDP với chi phí năng lượng (ECoE - Energy Cost of Energy) để hình thành Lý thuyết Năng lượng Thặng dư (Surplus Energy). Ông cho rằng: Khi năng lượng trở nên đắt đỏ hơn để khai thác, “nền kinh tế thực” (C-GDP) sẽ co lại, và các chính phủ buộc phải dùng nợ để duy trì vẻ ngoài của sự tăng trưởng GDP.

Tim Morgan cho rằng: C-GDP (Clean GDP) và ECoE (Energy Cost of Energy) như hai mặt của một đồng xu, đã cho phép giải thích tại sao sự thịnh vượng thực tế của phương Tây đang suy giảm, nhưng các con số thống kê tài chính vẫn tăng.

Trong Lý thuyết Năng lượng thặng dư:

- ECoE là tỷ lệ phần trăm năng lượng thu được phải được dùng để duy trì và khai thác chính nguồn năng lượng đó.

- Năng lượng thặng dư (Surplus Energy) là lượng năng lượng còn lại sau khi đã trừ đi ECoE. Đây là phần năng lượng thực sự dùng để vận hành xã hội (xây trường học, bệnh viện, sản xuất hàng hóa).

- Mối quan hệ tỷ lệ nghịch: Khi ECoE tăng lên, lượng năng lượng thặng dư dành cho kinh tế thực sẽ giảm xuống.

Mối quan hệ giữa hai chỉ số này diễn biến như sau:

Diễn biến

Nguyên nhân

Tác động đến C-GDP

1. ECoE tăng

Việc khai thác dầu mỏ, khí đốt khó khăn và tốn kém hơn (phải khoan sâu hơn, dùng công nghệ phức tạp hơn).

Chi phí sản xuất đầu vào của toàn bộ nền kinh tế tăng lên.

2. Giảm thặng dư năng lượng

Phần năng lượng “thực” còn lại để tạo ra giá trị mới bị ít đi.

C-GDP bắt đầu đi ngang hoặc giảm vì giá trị thực tạo ra bị chi phí năng lượng nuốt chửng.

3. Phản ứng tài chính

Để che đậy sự sụt giảm này, chính phủ và cá nhân vay nợ để duy trì mức tiêu dùng.

GDP báo cáo vẫn tăng do nợ, nhưng C-GDP giảm mạnh (vì C-GDP = GDP - Nợ mới).

Theo nghiên cứu của Tim Morgan: Có một ngưỡng giới hạn cho ECoE mà tại đó nền kinh tế sẽ phát triển theo các kịch bản khác nhau như sau:

ECoE < 5%: Nền kinh tế phát triển rực rỡ (giai đoạn 1950-1970 khi dầu mỏ cực rẻ).

ECoE > 5%: Nền kinh tế tăng trưởng kinh tế thực (C-GDP) bắt đầu chậm lại.

ECoE > 10÷12%: Nền kinh tế không còn đủ thặng dư để duy trì cấu trúc phức tạp hiện tại, dẫn đến khủng hoảng nợ và suy thoái kéo dài.

Morgan ước tính ECoE toàn cầu hiện đã vượt ngưỡng 10%. Điều này giải thích tại sao C-GDP của hầu hết các nước phát triển đã âm, hoặc bằng 0 kể từ sau cuộc khủng hoảng 2008.

Mối quan hệ cốt lõi: Khi ECoE tăng, C-GDP giảm. Để bù đắp cho sự sụt giảm của C-GDP (thịnh vượng thực), hệ thống tài chính buộc phải bơm thêm Nợ.

Nợ thực chất là “lời hứa” về năng lượng trong tương lai. Nhưng nếu ECoE tiếp tục tăng, nền kinh tế sẽ không bao giờ có đủ năng lượng thặng dư để trả những món nợ đó.

Việc “năng lượng thặng dư” quyết định sự giàu có của một quốc gia thay vì tiền tệ, được giải thích cụ thể trong “Mô hình năng lượng thặng dư của Tim Morgan”.

4. So sánh giữa một số nước G7 và BRICS qua lăng kính C-GDP:

Bảng so sánh về GDP (năm 2024) được ước tính theo các mô hình khác nhau của các quốc gia điển hình trong hai khối kinh tế G7 và BRICS như sau (tỷ USD):

Quốc gia

GDP danh nghĩa

GDP (PPP)

C-GDP

(Morgan)

Đặc điểm cấu trúc kinh tế

Hoa Kỳ

28.780

28.780

10.360

Tài chính hóa cao, công nghệ cao, tiêu dùng dịch vụ chiếm ưu thế.

Đức

4.590

5.690

1.740

Công nghiệp nặng, xuất khẩu máy móc, đang gặp khó khăn năng lượng.

Nhật Bản

4.110

6.720

1.560

Công nghiệp điện tử, tự động hóa, dân số già hóa nhanh.

Trung Quốc

18.530

35.290

11.480

“Công xưởng thế giới”, đầu tư hạ tầng khổng lồ, công nghệ xanh.

Ấn Độ

3.940

14.590

2.560

Tăng trưởng nhanh nhất thế giới, dịch vụ CNTT và sản xuất nội địa.

Nga

2.050

6.450

1.330

Dựa trên tài nguyên năng lượng và công nghiệp quốc phòng.

Số liệu trong bảng trên cho thấy cái nhìn thực tế về lý thuyết “Clean GDP” được thể hiện như sau:

(i) Sự đảo chiều giữa GDP Danh nghĩa và PPP:

Nhóm G7: Có GDP danh nghĩa rất cao, nhưng GDP tính theo sức mua (PPP) không chênh lệch quá nhiều. Điều này phản ánh chi phí dịch vụ và mức giá cao, cùng với sự “thổi phồng” từ các giao dịch tài chính không tạo ra vật chất (FIRE).

Nhóm BRICS: Có GDP danh nghĩa thấp hơn, nhưng GDP tính theo PPP cực kỳ lớn (đặc biệt là Trung Quốc và Ấn Độ). Điều này cho thấy năng lực sản xuất vật chất và sức mua nội địa của họ lớn hơn nhiều so với những gì con số tiền tệ thể hiện trên thị trường quốc tế.

(ii) Chất lượng tăng trưởng và Nợ:

G7: Tăng trưởng dựa nhiều vào tài chính hóa và tiêu dùng vay nợ. Nếu áp dụng chỉ số C-GDP để loại bỏ nợ, tốc độ tăng trưởng thực của G7 trong thập kỷ qua sẽ thấp hơn rất nhiều so với con số báo cáo.

BRICS: Dù cũng đang tăng nợ (đặc biệt là Trung Quốc), nhưng phần lớn nợ được chuyển hóa thành vốn vật chất (nhà máy, đường cao tốc, mạng lưới 5G). Do đó, chỉ số C-GDP của khối này thường duy trì sự ổn định tốt hơn so với các nền kinh tế thuần dịch vụ và tài chính.

(iii) Vai trò của năng lượng và sản xuất:

Dữ liệu năm 2024 cho thấy khối BRICS (mở rộng) hiện kiểm soát phần lớn sản lượng năng lượng và nguyên liệu thô toàn cầu. Trong lý thuyết kinh tế thực, đây mới là “xương sống” của tăng trưởng bền vững, trái ngược với sự phụ thuộc vào “đòn bẩy tài chính” của nhiều thành viên G7.

(iv) Vai trò của các “Giao dịch tài chính không tạo ra vật chất” (FIRE):

FIRE gồm ba lĩnh vực: Finance (Tài chính), Insurance (Bảo hiểm) và Real Estate (Bất động sản).

“Giao dịch tài chính không tạo ra vật chất” là các hoạt động kinh tế chuyển dịch tiền tệ, hoặc quyền sở hữu tài sản mà không trực tiếp sản xuất ra hàng hóa mới hay cải thiện năng lực sản xuất thực tế. Cụ thể gồm:

(i) Tài chính (bao gồm ngân hàng, quỹ đầu tư, công ty chứng khoán với các hoạt động như giao dịch cổ phiếu, mua bán công cụ phái sinh, hay phí dịch vụ ngân hàng).

(ii) Bảo hiểm (các khoản phí bảo hiểm và quản lý rủi ro tài chính).

(iii) Bất động sản (không bao gồm việc xây dựng mới, mà tập trung vào môi giới, cho thuê, đầu cơ đất đai và quản lý bất động sản sẵn có).

Trong kinh tế học truyền thống, một giao dịch “tạo ra vật chất” là khi ta sản xuất một tấn thép, hoặc xây một cây cầu. Ngược lại, trong khu vực FIRE, giá trị thường chỉ được tạo ra qua 3 yếu tố: chênh lệch giá (mua thấp bán cao cùng một tài sản); tiền lãi và phí (thu lợi từ việc cho vay hoặc trung gian giao dịch); và lạm phát tài sản (giá nhà đất tăng lên giúp GDP tăng thông qua phí môi giới, hoặc giá trị cho thuê ước tính, nhưng số lượng nhà thực tế không thay đổi).

Trong khi đó, các giao dịch FIRE lại có các ảnh hưởng rất tiêu cực đến nền kinh tế: Khu vực FIRE có xu hướng làm phình to GDP, nhưng lại làm giảm chỉ số C-GDP; dịch vụ “Thuê tài chính” (thay cho việc đầu tư vào công nghệ hay máy móc) làm cho dòng vốn đổ dồn vào FIRE để tìm kiếm lợi nhuận nhanh từ nợ và chênh lệch giá; và các giao dịch bất động sản làm cho mặt bằng giá tăng lên không kiểm soát được.

Ngoài ra, FIRE luôn tạo ra sự nhầm lẫn về tăng trưởng. Một nền kinh tế có GDP tăng trưởng 10% nhờ số lượng giao dịch bất động sản tăng vọt thực chất yếu hơn nhiều so với nền kinh tế tăng trưởng chỉ 6% nhờ xuất khẩu hàng hóa công nghiệp.

Đặc biệt, khi một nền kinh tế bị “FIRE hóa”, nó trở nên cực kỳ nhạy cảm với lãi suất và bong bóng nợ. Nếu lãi suất tăng, các giao dịch này sụt giảm, GDP sẽ “bốc hơi” dù năng lực sản xuất thực tế (nhà máy, công xưởng) vẫn giữ nguyên.

Đón đọc kỳ tới…

TS. NGUYỄN THÀNH SƠN - KHOA QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP VÀ NĂNG LƯỢNG (ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC HÀ NỘI

Có thể bạn quan tâm

Các bài đã đăng

[Xem thêm]
Phiên bản di động