Ước tính chi phí đầu tư dự án điện hạt nhân sử dụng lò phản ứng mô-đun nhỏ (SMR)
06:25 | 21/10/2025
![]() Thủ tướng Chính phủ đã ký ban hành Quyết định số 1131/QĐ-TTg, ngày 12/6/2025, Ban hành danh mục công nghệ chiến lược và sản phẩm công nghệ chiến lược. Trong đó xác định: “Lò phản ứng hạt nhân nhỏ, an toàn là một trong các công nghệ chiến lược”. Bài viết dưới đây của chuyên gia Tạp chí Năng lượng Việt Nam tìm hiểu một số thông tin về lò phản ứng hạt nhân nhỏ trên thế giới, chú ý một số đối tác tiềm năng của Việt Nam và đề xuất một số bước đi khởi động triển khai Quyết định của Thủ tướng Chính phủ. |
![]() Công nghệ lò phản ứng hạt nhân thế hệ IV (Gen IV) hứa hẹn giải quyết đồng thời ba yêu cầu then chốt của thế kỷ XXI là an toàn, bền vững và hiệu quả kinh tế. Đây là xu thế tất yếu trong định hướng phát triển năng lượng toàn cầu, không chỉ phục vụ phát điện, mà còn mở ra khả năng ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, y tế và bảo vệ môi trường... Từ nguồn tư liệu của Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA), Hiệp hội Hạt nhân Thế giới (WNA) và Diễn đàn Quốc tế Thế hệ IV (GIF), Hội đồng Khoa học Tạp chí Năng lượng Việt Nam sẽ phân tích các đặc điểm công nghệ Gen IV, vấn đề hợp tác quốc tế trong lộ trình phát triển điện hạt nhân bền vững, kèm theo một số đề xuất cho trường hợp của Việt Nam trong bài viết dưới đây. Rất mong nhận được sự chia sẻ của cơ quan quản lý nhà nước, chủ đầu tư, các chuyên gia và bạn đọc. |
Các hệ thống thiết bị chính:
Lò phản ứng SMR được lựa chọn có cấu hình tương tự như các nhà máy điện hạt nhân nước áp lực (PWR). Mỗi mô-đun bao gồm 1 lò phản ứng và lò hơi đặt trong lớp vỏ bảo vệ an toàn. Tất cả 6 mô-đun được đặt trong một bể nước lớn, vừa cung cấp làm mát, vừa bảo đảm an toàn thụ động khi mất điện. Cả 6 mô-đun được lắp đặt trong cùng một gian máy chính.
Các đặc điểm thiết kế:
Để giảm thời gian cấp phép, xây dựng, SMR được chế tạo sẵn tại cơ sở của nhà sản xuất, vận chuyển đến địa điểm nhà máy để lắp đặt và kết nối từng mô-đun với các hệ thống phụ trợ nhà máy (BOP).
Các hệ thống này (cho từng mô-đun) bao gồm 1 tua bin hơi 80 MW cùng thiết bị cơ khí, điện và điều khiển. Tất cả các mô-đun được vận hành độc lập, giúp nâng cao hiệu suất ở tải thấp của nhà máy và cải thiện khả năng bảo trì.
Các hệ thống điện và điều khiển:
Mỗi tổ máy tua bin hơi sẽ truyền động cho 1 máy phát điện tần số 60 Hz, công suất 80 MVA với điện áp đầu ra 13,8 kV. Máy biến thế nâng áp sẽ tăng điện áp đến cấp điện áp đấu nối với sân phân phối nhà máy.
Hệ thống điều khiển phân tán DCS (Distributed Control System) tích hợp các hệ thống điều khiển riêng được trang bị cho SMR, tua bin hơi, máy phát điện và các hệ thống BOP.
Các hệ thống ngoài hàng rào nhà máy:
Nước cấp cho nhà máy được lấy từ nguồn gần nhà máy và được xử lý thành nước chất lượng cao, còn nước thải sau khi được xử lý sẽ được thải ra ngoài hàng rào nhà máy.
Sân phân phối nhà máy được kết nối với trạm biến áp gần đó qua đường dây truyền tải dài 1 dặm.
Bảng ước tính chi phí đầu tư và hợp đồng EPC cho nhà máy điện hạt nhân sử dụng lò phản ứng mô-đun nhỏ SMR có công suất 480 MW:
Các giả định và cơ sở ước tính chi phí đầu tư | Các hợp phần chính của tổng chi phí đầu tư |
Khối nhà máy: Khối lò: 6 lò phản ứng nước áp lực. Tua bin hơi: 6 x máy phát điện 80 MW.
Thông số nhà máy: Công suất tinh: 480 MW. Suất tiêu hao nhiệt tinh: 10,046 Btu/kWh. Hiệu suất tinh nhà máy: 34%.
Giả định chi phí: - Phí hợp đồng EPC: 10% chi phí trực tiếp và gián tiếp. - Dự phòng EPC: 12% chi phí EPC. - Các công việc chuẩn bị và quản lý của chủ đầu tư: 7,5% tổng chi phí EPC. - Dự phòng của chủ đầu tư: 12% chi phí của chủ đầu tư. - Chi phí sử dụng đất: 35 acres × 54.600 USD/acre.
Đấu nối với lưới điện: Đường dây truyền tải: 1 dặm × 3.192.000 USD/dặm. Ghi chú: Chi phí thiết bị nhà máy có bổ sung 10% cho rủi ro công nghệ. | Chi phí EPC (nghìn USD, 2025) - Xây dựng/kết cấu/kiến trúc: 688.935 - Lò phản ứng và thiết bị đi kèm: 765.480 - Hệ thống tua bin và máy phát điện: 497.560. - Các hệ thống phụ trợ BOP (cơ khí và điện): 766.480. - Chi phí gián tiếp EPC (dịch vụ, v.v...): 650.333. - Chi phí đấu giá, đàm phán, ký kết hợp đồng EPC: 336.800. - Dự phòng EPC: 444.574. Tổng chi phí EPC: 4.149.362.
Chi phí của chủ đầu tư: - Phát triển và quản lý dự án: 311.202. - Chi phí đất: 1.911. - Kết nối lưới điện: 3.192. - Dự phòng: 36.957. - Tổng chi phí của chủ đầu tư: 354.262. - Tổng chi phí đầu tư toàn nhà máy: 4.503.624. Công suất tinh: 480.000 kW. Suất đầu tư: 9.383 USD/kW. |
Nghiên cứu chi phí đầu tư cho thấy: SMR dù có chi phí đầu tư ban đầu tương đối cao (9.383 USD/kW), nhưng mang lại nhiều ưu thế: Thiết kế mô-đun linh hoạt, an toàn thụ động, rút ngắn thời gian xây dựng, khả năng vận hành độc lập từng mô-đun và tối ưu hóa hiệu suất ở tải thấp của nhà máy.
Trong dài hạn, khi công nghệ SMR bước sang giai đoạn thương mại hóa với việc sản xuất hàng loạt ở quy mô lớn hơn, chi phí dự kiến sẽ giảm đáng kể. Điều này mở ra cơ hội để SMR trở thành một lựa chọn chiến lược trong bức tranh năng lượng sạch, an toàn và bền vững toàn cầu./.
PHẠM ĐỨC TRUNG - PECC2 (LƯỢC DỊCH)
Tài liệu tham khảo: Gas Turbine World Handbook 2025