RSS Feed for Phát triển điện mặt trời mái nhà tại các KCN Việt Nam: Tiềm năng, hiện trạng, thách thức và gợi ý chính sách | Tạp chí Năng lượng Việt Nam Thứ hai 03/11/2025 16:36
TRANG TTĐT CỦA TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM

Phát triển điện mặt trời mái nhà tại các KCN Việt Nam: Tiềm năng, hiện trạng, thách thức và gợi ý chính sách

 - Phát triển năng lượng tái tạo, trong đó điện mặt trời mái nhà đóng vai trò thiết yếu trong chiến lược giảm phát thải và đảm bảo an ninh năng lượng. Tại Việt Nam, các khu công nghiệp (KCN) là các trung tâm tiêu thụ điện lớn và tập trung nhiều mái nhà công nghiệp phù hợp cho lắp đặt nguồn điện này. Mô hình lắp đặt điện mặt trời mái nhà (tự sản xuất, tự tiêu thụ) với hai phương án chính: Nối lưới và không nối lưới đang được các doanh nghiệp/nhà đầu tư quan tâm do khả năng giảm chi phí năng lượng, tăng tính chủ động trong cung ứng điện và giảm áp lực cho hệ thống truyền tải. Việc kết hợp hệ thống pin lưu trữ (Battery Energy Storage System - BESS) còn mở rộng cơ hội tối ưu hoá tiêu thụ, tham gia thị trường điện và gia tăng lợi ích kinh tế. (Phân tích, nhận định của chuyên gia Tạp chí Năng lượng Việt Nam).
Báo cáo nhận diện rủi ro, thách thức và gợi ý chính sách phát triển các phân ngành điện Việt Nam Báo cáo nhận diện rủi ro, thách thức và gợi ý chính sách phát triển các phân ngành điện Việt Nam

Để giúp các đại biểu Quốc hội tham dự Kỳ họp thứ 10 - Quốc hội khóa XV cập nhật một số thông tin tham khảo trong quá trình thảo luận, góp ý xây dựng dự án Luật, Nghị quyết của Quốc hội liên quan đến lĩnh vực điện lực, Hội đồng Khoa học Tạp chí Năng lượng Việt Nam vừa hoàn thiện Báo cáo về “Nhận diện rủi ro, thách thức và gợi ý giải pháp chính sách phát triển ngành điện của Việt Nam” - tháng 10/2025. Dưới đây là nội dung chính của Báo cáo.

Trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng toàn cầu, điện mặt trời mái nhà (ĐMTMN) đang trở thành một trong những giải pháp quan trọng giúp các KCN tại Việt Nam giảm phụ thuộc vào nguồn điện truyền thống, đồng thời đáp ứng yêu cầu giảm phát thải khí nhà kính. Việc triển khai mô hình ĐMTMN (tự sản xuất, tự tiêu thụ), đặc biệt khi kết hợp BESS mang lại nhiều lợi ích về ổn định nguồn cung, giảm chi phí vận hành và nâng cao khả năng tự chủ năng lượng.

I. Tiềm năng phát triển ĐMTMN tại các KCN Việt Nam:

1. Tiềm năng kỹ thuật:

Diện tích mái nhà xưởng trong các KCN Việt Nam rất lớn (bao gồm nhà xưởng, kho bãi, mái văn phòng phụ trợ) tạo nguồn tiềm năng lắp đặt ĐMTMN đáng kể. Các nghiên cứu chuyên ngành và khảo sát thực địa cho thấy: Mật độ sử dụng đất công nghiệp, chiều cao mái, hướng tiếp xúc ánh sáng đều thuận lợi, đặc biệt ở các KCN phía Nam và các tỉnh có lượng bức xạ mặt trời cao. Về mặt kỹ thuật, hệ thống ĐMTMN có thể tích hợp trên diện rộng với công nghệ tấm quang năng hiện đại, inverter thông minh và phần mềm quản lý năng lượng (EMS) để tối ưu hoá sản lượng và tự tiêu thụ.

Theo Bộ Công Thương: Tiềm năng ĐMTMN tại KCN của Việt Nam có thể đạt 20.000-25.000 MWp.

2. Tiềm năng kinh tế và chức năng trong KCN:

Lắp đặt ĐMTMN giúp doanh nghiệp KCN giảm chi phí tiêu thụ điện (giảm phụ thuộc vào lưới và giá mua từ EVN), ổn định sản xuất trong giờ cao điểm và là công cụ quản lý rủi ro giá điện tương lai. Đối với KCN, việc phát triển ĐMTMN còn giúp cải thiện hình ảnh “KCN xanh”, thu hút FDI và các nhà sản xuất có tiêu chuẩn môi trường cao. Khi tích hợp BESS, các doanh nghiệp có thể khai thác lợi ích về tối ưu hóa giờ cao điểm, giảm phụ tải đỉnh cho lưới điện và thậm chí bán điện dư thừa khi chính sách cho phép.

3. Phân bố vùng miền và ưu tiên phát triển:

Phân bố tiềm năng lắp đặt ĐMTMN không đồng đều: Miền Nam (vùng Đồng bằng sông Cửu Long và Đông Nam bộ) có bức xạ cao và nhiều KCN lớn (Đồng Nai, TP.HCM) nên là vùng ưu tiên; miền Bắc có bức xạ thấp hơn, nhưng có các KCN cạnh cảng biển và cụm công nghiệp chế biến lớn; miền Trung có tiềm năng, nhưng chịu thời tiết khắc nghiệt cục bộ. Do đó, chiến lược phát triển và thiết kế cơ chế linh hoạt cần phân vùng ưu tiên theo địa phương.

II. Hiện trạng triển khai (2024-2025):

1. Quy mô và mô hình triển khai:

Giai đoạn 2024-2025 chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng các dự án ĐMTMN tại các KCN ở cả ba miền Bắc, Trung, Nam. Theo thống kê của Bộ Công Thương: Tổng công suất điện mặt trời mái nhà trong các KCN Việt Nam đã vượt 3.200 MWp, trong đó khoảng 25% các hệ thống có tích hợp BESS. Khu vực miền Nam chiếm tỷ trọng lớn nhất (hơn 55%), tập trung ở các tỉnh Đồng Nai, TP. Hồ Chí Minh (thuộc Bình Dương trước sáp nhập và Bà Rịa - Vũng Tàu trước sáp nhập) và Tây Ninh (Long An trước sáp nhập). Miền Bắc và miền Trung có tiềm năng phát triển lớn, nhưng tiến độ còn chậm, do hạn chế về hạ tầng truyền tải và cơ chế giá.

Lợi ích kinh tế của ĐMTMN tại KCN ngày càng rõ nét: Tiết kiệm chi phí điện năng, giảm tổn thất truyền tải, tăng khả năng cạnh tranh cho doanh nghiệp và góp phần thực hiện các cam kết quốc gia về giảm phát thải khí nhà kính (Net Zero 2050). Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều rào cản như: Thiếu cơ chế giá điện rõ ràng cho mô hình tự sản, tự tiêu, hạn chế về đầu tư cho hệ thống pin lưu trữ, khó khăn trong thỏa thuận đấu nối với EVN và thiếu hướng dẫn cụ thể về an toàn phòng cháy chữa cháy cho các hệ thống quy mô lớn.

Để phát triển bền vững ĐMTMN tại các KCN, cần hoàn thiện khung pháp lý và cơ chế khuyến khích đầu tư, nhất là cho mô hình kết hợp BESS. Bộ Công Thương nên ban hành hướng dẫn chi tiết về cơ chế mua bán điện nội bộ trong KCN, quy chuẩn kỹ thuật cho hệ thống pin lưu trữ và cơ chế tín chỉ carbon để doanh nghiệp được hưởng lợi khi giảm phát thải. Đồng thời, cần thúc đẩy các dự án thí điểm “KCN xanh - tự chủ năng lượng” nhằm hình thành mô hình mẫu nhân rộng trên phạm vi cả nước giai đoạn 2026-2030.

2. Những ví dụ điển hình:

Một số KCN tại Đồng Nai, Tây Ninh (Long An trước sáp nhập) và TP.HCM (bao gồm cả Bình Dương trước sáp nhập, Bà Rịa - Vũng Tàu trước sáp nhập) đã triển khai hệ thống ĐMTMN cho nhà máy, khu văn phòng, hoặc hệ thống chiếu sáng công cộng trong KCN. Các dự án này chủ yếu phục vụ tự dùng và chỉ một phần có hệ thống đo đếm hai chiều để bán điện dư thừa. Các nhà đầu tư lớn cũng thí điểm mô hình kết hợp BESS để kiểm soát tiêu thụ đỉnh và tham gia dịch vụ cân bằng (nếu có khung pháp lý). Một số khu công nghiệp lắp đặt ĐMTMN xem bảng dưới đây:

STT

Tên KCN

Tỉnh/TP

Công suất lắp đặt (kWp)

Mô hình (Nối lưới / không nối lưới)

BESS

1

KCN An Phú

TP.HCM (Bình Dương trước sáp nhập)

1.200

Nối lưới

2

KCN VSIP 1

TP.HCM (Bình Dương trước sáp nhập)

1.500

Không nối lưới

Không

3

KCN Biên Hòa 1

Đồng Nai

1.300

Nối lưới

4

KCN Long Thành

Đồng Nai

1.400

Không nối lưới

Không

5

KCN Mỹ Phước 1

TP.HCM (Bình Dương trước sáp nhập)

1.250

Nối lưới

6

KCN Hòa Khánh

Đà Nẵng

1.100

Không nối lưới

Không

7

KCN Trà Nóc

Cần Thơ

1.350

Nối lưới

8

KCN Tân Thuận

TP.HCM

1.450

Không nối lưới

Không

9

KCN Nam Tân Uyên

TP.HCM (Bình Dương trước sáp nhập)

1.500

Nối lưới

10

KCN Sóng Thần

TP.HCM (Bình Dương trước sáp nhập)

1.550

Nối lưới

3. Dịch vụ và chuỗi giá trị đi kèm:

Dịch vụ lắp đặt, bảo trì, quản lý năng lượng và tư vấn tài chính cho ĐMTMN đang phát triển với nhiều công ty của EVN, nhà thầu EPC và startup năng lượng tham gia. Tuy nhiên, năng lực về BESS - từ thiết kế đến vận hành vẫn còn thiếu so với nhu cầu.

III. So sánh mô hình có và không BESS; nối lưới và không nối lưới:

1. Lợi ích mô hình có BESS (kỹ thuật và kinh tế):

Ổn định cung cấp: BESS giúp bù công suất trong giờ thiếu sáng, hoặc khi nhu cầu đột biến, giảm rủi ro mất điện cho dây chuyền sản xuất.

Tối ưu hoá chi phí: Lưu trữ cho phép tích trữ năng lượng giá thấp (giờ thấp điểm) và xả vào giờ cao điểm, giảm chi phí mua điện.

Dịch vụ mạng: Trong tương lai, các BESS có thể cung cấp dịch vụ điều khiển tần số, công suất phản kháng, giảm phí hệ thống khi thị trường dịch vụ hỗ trợ phát triển.

Tăng tự dùng: Tỷ lệ tự dùng của hệ thống tăng rõ rệt, giảm phụ thuộc vào lưới.

2. Hạn chế mô hình có BESS:

Chi phí đầu tư: BESS có chi phí vốn cao, thời gian hoàn vốn dài, nếu không có cơ chế giá/khuyến khích.

Tuổi thọ pin và thay thế: Pin có tuổi thọ hữu hạn, cần kế hoạch thay thế và quản lý vòng đời.

Vấn đề an toàn và quản lý nhiệt: Đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn rất cao trong môi trường KCN.

3. Mô hình không BESS (chi phí thấp, rủi ro cao):

Ưu điểm: Chi phí ban đầu thấp hơn, triển khai nhanh; phù hợp cho KCN có nguồn lưới ổn định và không cần tự chủ cao.

Nhược điểm: Không kiểm soát được phụ tải đỉnh, gặp rủi ro trong mất điện; hiệu quả tự dùng thấp hơn.

4. Nối lưới và không nối lưới:

Nối lưới: Cho phép điều chỉnh linh hoạt việc sử dụng điện từ nguồn ĐMTMN và lưới, bán điện dư (nếu có cơ chế), dễ tích hợp quy mô lớn.

Không nối lưới: Thích hợp cho vùng xa, mô hình tự chủ hoàn toàn; thường đòi hỏi BESS mạnh để đảm bảo tin cậy cung cấp.

Nhận xét: Lựa chọn mô hình phụ thuộc vào mục tiêu doanh nghiệp (tiết kiệm chi phí ngắn hạn và tự chủ/an toàn dài hạn), khả năng tài chính và khung chính sách tại địa phương.

IV. Rào cản và thách thức chủ yếu:

1. Hạn chế về chính sách và cơ chế giá:

Khung pháp lý cho ĐMTMN (tự sản xuất, tự tiêu thụ) và tích hợp BESS tại thời điểm 2024-2025 còn thiếu rõ ràng; cơ chế thanh toán cho điện tự tiêu, giá mua bán điện dư và khung cho dịch vụ dung lượng/ứng phó chưa hoàn thiện. Điều này làm giảm tính hấp dẫn của đầu tư BESS.

2. Tài chính và chi phí đầu tư:

Chi phí ban đầu cho hệ thống tấm quang năng + BESS còn cao; lãi suất vay, điều kiện bảo lãnh dự án chưa phổ biến. Doanh nghiệp vừa và nhỏ ở KCN thiếu năng lực đầu tư trực tiếp, cần gói tài chính linh hoạt (ESCO, hợp đồng thuê, mô hình PPA nội bộ).

3. Vấn đề kỹ thuật và tiêu chuẩn:

Chuẩn thiết kế, tiêu chuẩn an toàn cho BESS và tích hợp hệ thống chưa được cập nhật đầy đủ cho môi trường KCN. Hệ thống đo đếm, EMS và hạ tầng tích hợp giữa tấm quang năng - BESS - hệ thống quản lý tòa nhà còn thiếu nhất quán.

4. Vận hành và quản lý mạng lưới:

Tính tương tác giữa các nguồn phân tán trong KCN và lưới điện khu vực cần công cụ điều khiển và cơ chế kỹ thuật phức tạp để tránh tác động xấu lên lưới (ví dụ như đảo chiều dòng, dao động tần số).

5. Năng lực con người:

Thiếu chuyên gia thiết kế, vận hành BESS và nhân lực bảo trì tấm quang năng chuyên sâu. Do đó, cần có chương trình đào tạo kỹ thuật và chứng chỉ chuyên ngành.

6. Rủi ro thị trường:

Biến động giá điện, thiếu thị trường dịch vụ hỗ trợ khiến bảng cân đối tài chính khó bền vững cho nhà đầu tư lắp đặt ĐMTMN tại KCN.

V. Cơ chế, chính sách và giải pháp đề xuất:

1. Cơ chế tài chính và khuyến khích đầu tư:

Ưu đãi thuế và tín dụng ưu đãi: Miễn/giảm thuế thu nhập doanh nghiệp trong giai đoạn hoàn vốn, miễn thuế nhập khẩu cho BESS trong giai đoạn đầu, lãi suất vay ưu đãi cho dự án ĐMTMN + BESS.

Hỗ trợ bảo lãnh/đảm bảo tín dụng: Các gói bảo lãnh phần nào rủi ro cho nhà đầu tư dịch vụ năng lượng (ESCO).

Mô hình tài trợ sáng tạo: Hợp đồng dịch vụ năng lượng (ESCO), hợp đồng thuê, hợp đồng mua bán điện nội bộ (captive PPA) và giải pháp cho thuê tài sản để doanh nghiệp không cần vốn lớn ban đầu.

2. Khung pháp lý và cơ chế thị trường:

Quy định rõ ràng về tự tiêu thụ và bán điện dư: Thiết lập cơ chế thanh toán minh bạch cho điện dư, xác định giá bán/bù trừ hợp lý (hoặc cơ chế đo lường ròng/thanh toán ròng phù hợp với thị trường Việt Nam).

Thúc đẩy tham gia dịch vụ mạng: Cho phép BESS tham gia thị trường dịch vụ hỗ trợ và cơ chế trả phí cho dịch vụ này.

Tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn: Ban hành tiêu chuẩn thiết kế, lắp đặt và vận hành BESS phù hợp với môi trường KCN (phòng chống cháy nổ, quản lý nhiệt).

3. Hỗ trợ kỹ thuật và nâng cao năng lực:

Chương trình thí điểm KCN năng lượng xanh: Triển khai mô hình thí điểm tại một số KCN lớn (TP. HCM, Đồng Nai, Hải Phòng, Bắc Ninh) để phát triển chuẩn mẫu.

Đào tạo và chứng chỉ: Hợp tác giữa Bộ Công Thương, các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp để đào tạo kỹ sư vận hành tấm quang năng/BESS.

Chuỗi cung ứng và bảo trì: Khuyến khích doanh nghiệp địa phương tham gia vào chuỗi cung ứng, giảm chi phí logistics và tăng khả năng bảo trì.

4. Giải pháp kỹ thuật và quản lý năng lượng thông minh:

Hệ thống quản lý năng lượng: Áp dụng hệ thống quản lý năng lượng cho từng nhà máy và cấp KCN để giám sát, điều khiển tấm quang năng và BESS, tối ưu hoá tự tiêu.

Kế hoạch vòng đời và tái chế pin: Xây dựng chương trình quản lý vòng đời pin để giảm tác động môi trường và chi phí thay thế.

5. Mô hình hợp tác và đổi mới tài chính:

ESCO cho KCN: Tổ chức ESCO chuyên phục vụ KCN, cung cấp giải pháp “lắp đặt và vận hành” với mô hình hợp đồng dài hạn.

Hợp tác công tư (PPP): Sử dụng PPP cho các dự án hạ tầng năng lượng trong KCN, đặc biệt là khi kết hợp với lưới phân phối khu vực.

VI. Gợi ý chính sách giai đoạn 2026-2030:

1. Thiết kế lộ trình ưu đãi có điều kiện: Năm 2026-2028 tập trung khuyến khích dự án thí điểm và mở rộng năng lực sản xuất trong nước cho tấm quang năng và BESS; năm 2029-2030 chuyển sang cơ chế thị trường nhiều hơn, giảm trợ cấp trực tiếp.

2. Phát triển cơ chế thị trường cho dịch vụ điều độ: Xây dựng khung cho BESS tham gia thị trường điều độ, thị trường dịch vụ công suất và thị trường cân bằng để tạo nguồn doanh thu mới.

3. Chuẩn hoá mô hình PPA nội bộ cho KCN: Ban hành mẫu hợp đồng PPA nội bộ và hướng dẫn pháp lý cho việc chia sẻ điện giữa các doanh nghiệp trong cùng KCN.

4. Khuyến khích “KCN năng lượng xanh” - bằng chứng và chứng nhận: Tạo tiêu chuẩn chứng nhận KCN xanh để liên kết ưu đãi thuế, quảng bá thu hút đầu tư và truy xuất nguồn gốc bền vững.

5. Đầu tư vào hạ tầng đo đếm và số hóa: Nâng cấp hạ tầng đo đếm hai chiều, hệ thống SCADA/EMS cấp KCN và nền tảng dữ liệu để hỗ trợ quản lý nguồn phân tán.

VII. Kết luận:

Phát triển ĐMTMN (tự sản xuất, tự tiêu thụ) tại các KCN là cơ hội chiến lược để giảm phát thải, tăng tính tự chủ năng lượng và giảm chi phí hoạt động cho doanh nghiệp. Mặc dù tiềm năng kỹ thuật và lợi ích kinh tế là rõ ràng, rào cản về chính sách, tài chính, kỹ thuật và năng lực vận hành đang cản trở tốc độ triển khai, đặc biệt là đối với mô hình tích hợp BESS. Để hiện thực hóa lợi ích này, cần một bộ chính sách toàn diện: Ưu đãi tài chính sáng tạo, khung pháp lý minh bạch cho ĐMTMN (tự sản xuất, tự tiêu thụ) đối với các KCN và bán điện dư, tiêu chuẩn kỹ thuật cho BESS, chương trình thí điểm KCN năng lượng xanh và các giải pháp nâng cao năng lực con người.

Việc thực hiện đồng bộ các biện pháp nêu trên (trong giai đoạn 2026-2030) sẽ tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững của ĐMTMN + BESS tại các KCN nước ta, đảm bảo 50% mái nhà các KCN đều lắp đặt nguồn điện này như Quy hoạch điện VIII đã đề ra./.

TS. NGUYỄN HUY HOẠCH - HỘI ĐỒNG KHOA HỌC TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM

Có thể bạn quan tâm

Các bài đã đăng

[Xem thêm]
Phiên bản di động