RSS Feed for Báo cáo nhận diện rủi ro, gợi ý giải pháp chính sách phát triển ngành điện Việt Nam [phần 2] | Tạp chí Năng lượng Việt Nam Chủ nhật 19/10/2025 10:14
TRANG TTĐT CỦA TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM

Báo cáo nhận diện rủi ro, gợi ý giải pháp chính sách phát triển ngành điện Việt Nam [phần 2]

 - Tiếp theo [phần 1] của Báo cáo về “Nhận diện rủi ro, thách thức và gợi ý giải pháp chính sách phát triển ngành điện của Việt Nam” - tháng 10/2025 là các khuyến nghị về rủi ro, thách thức và đề xuất cơ chế đặc thù phát triển điện hạt nhân ở Việt Nam. Cụ thể là khung pháp luật, pháp quy; đào tạo nguồn nhân lực; hệ thống quản lý, triển khai thực hiện dự án; và kết luận, định hướng cho Việt Nam trong phát triển điện hạt nhân bền vững.
Báo cáo nhận diện rủi ro, gợi ý giải pháp chính sách phát triển ngành điện Việt Nam [phần 1] Báo cáo nhận diện rủi ro, gợi ý giải pháp chính sách phát triển ngành điện Việt Nam [phần 1]

Thông tin từ Văn phòng Quốc hội cho biết: Kỳ họp thứ 10 - Quốc hội khóa XV sẽ khai mạc vào ngày 20/10/2025. Để giúp các đại biểu Quốc hội cập nhật một số thông tin tham khảo trong quá trình thảo luận, góp ý xây dựng dự án Luật, Nghị quyết của Quốc hội liên quan đến lĩnh vực điện lực, Hội đồng Khoa học Tạp chí Năng lượng Việt Nam vừa hoàn thiện Báo cáo về “Nhận diện rủi ro, thách thức và gợi ý giải pháp chính sách phát triển ngành điện của Việt Nam” - tháng 10/2025. Dưới đây là nội dung chính của Báo cáo [phần 1]. Rất mong nhận được sự chia sẻ của các đại biểu Quốc hội, nhà quản lý, chuyên gia và bạn đọc.

5. Rủi ro, thách thức và đề xuất cơ chế đặc thù phát triển điện hạt nhân ở Việt Nam:

5.1. Khung pháp luật, pháp quy:

Hiện nay, khung pháp luật và pháp quy cho phát triển điện hạt nhân tại Việt Nam đã được ban hành bởi Luật Năng lượng Nguyên tử số 94/2025/QH15, cùng với một số văn bản quy phạm pháp luật có liên quan. Tuy nhiên, hệ thống văn bản hướng dẫn thi hành còn đang trong quá trình dự thảo, chưa đầy đủ và chưa đáp ứng được yêu cầu toàn diện của một chương trình điện hạt nhân quốc gia.

Phân tích rủi ro:

- Thiếu đồng bộ trong khung pháp lý có thể dẫn đến tình trạng chậm trễ trong triển khai dự án, ảnh hưởng đến tiến độ và chi phí đầu tư.

- Sự chưa rõ ràng về phân cấp, phân quyền giữa các cơ quan quản lý nhà nước làm tăng nguy cơ chồng chéo, kéo dài quá trình thẩm định và cấp phép.

- Nguy cơ không đáp ứng đầy đủ yêu cầu của các chuẩn mực quốc tế (IAEA, OECD/NEA) dẫn đến giảm tính tin cậy, khó khăn trong hợp tác quốc tế và tiếp cận công nghệ.

- Rủi ro pháp lý đối với nhà đầu tư và cơ quan quản lý khi chưa có cơ chế rõ ràng về trách nhiệm, bồi thường, bảo hiểm, quản lý chất thải phóng xạ và tháo dỡ nhà máy.

Đề xuất cơ chế đặc thù:

- Xây dựng chi tiết Nghị định hướng dẫn thi hành Luật Năng lượng Nguyên tử, bổ sung những quy định cụ thể về phát triển điện hạt nhân, từ lựa chọn công nghệ, an toàn, an ninh, đến cơ chế đầu tư, tài chính, bảo hiểm và trách nhiệm pháp lý.

- Cho phép áp dụng cơ chế đặc thù về phê duyệt nhanh các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật, trên cơ sở tiếp thu kinh nghiệm và tiêu chuẩn quốc tế; cho phép xây dựng các số tay kỹ thuật, trên cơ sở tiếp thu các tài liệu kỹ thuật quốc tế.

- Có cơ chế đặc thù cho Hội đồng An toàn Hạt nhân Quốc gia, hoạt động như một cơ quan quản lý chuyên trách cấp quốc gia, có quyền lực tập trung và cơ chế phối hợp liên ngành, nhằm rút ngắn quá trình tư vấn thẩm định, cấp phép và giám sát.

- Ban hành cơ chế bảo lãnh của Chính phủ đối với một số rủi ro pháp lý, tài chính và kỹ thuật đặc thù của dự án điện hạt nhân.

- Đưa vào nghị quyết của Quốc hội cơ chế ưu tiên cho điện hạt nhân trong chiến lược năng lượng quốc gia, đảm bảo ổn định chính sách, tăng niềm tin cho nhà đầu tư.

5.2. Đào tạo nguồn nhân lực:

Chính phủ đã có Quyết định số 1012/QĐ-TTg phê duyệt Đề án “Đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực phục vụ phát triển điện hạt nhân đến năm 2025”. Đề án này đã tạo cơ sở ban đầu cho việc xây dựng đội ngũ cán bộ, kỹ sư, chuyên gia trong lĩnh vực điện hạt nhân. Tuy nhiên, sau khi tạm dừng chương trình điện hạt nhân, tiến độ triển khai đào tạo bị gián đoạn, nhiều cán bộ đã chuyển công tác, dẫn đến sự thiếu hụt lực lượng nhân sự nòng cốt và kinh nghiệm thực tiễn.

Phân tích rủi ro:

- Nguy cơ thiếu hụt nhân lực chất lượng cao khi tái khởi động chương trình điện hạt nhân, đặc biệt là các chuyên gia trong lĩnh vực thiết kế, vận hành, an toàn và quản lý dự án.

- Rủi ro mất cân bằng giữa nhu cầu nhân lực dài hạn và khả năng cung ứng từ hệ thống đào tạo trong nước.

- Nguy cơ phụ thuộc quá nhiều vào đào tạo ở nước ngoài, làm tăng chi phí và thiếu tính chủ động.

- Tình trạng chảy máu chất xám khi lực lượng nhân sự đã được đào tạo có xu hướng chuyển sang ngành nghề khác do thiếu cơ hội nghề nghiệp.

Đề xuất cơ chế đặc thù:

- Ban hành một Chương trình quốc gia về đào tạo nhân lực điện hạt nhân, kéo dài ít nhất 20-30 năm, gắn liền với lộ trình phát triển điện hạt nhân quốc gia.

- Cho phép áp dụng cơ chế đặc thù về ngân sách đào tạo, bao gồm học bổng, hỗ trợ nghiên cứu, thực tập dài hạn tại các cơ sở điện hạt nhân nước ngoài.

- Thiết lập các trung tâm đào tạo và nghiên cứu hạt nhân quốc gia, phối hợp với IAEA, OECD/NEA và các quốc gia có công nghệ tiên tiến.

- Xây dựng cơ chế ràng buộc và ưu đãi nghề nghiệp để giữ chân nguồn nhân lực đã được đào tạo (ví dụ như hợp đồng cam kết, chế độ đãi ngộ và thăng tiến).

- Tích hợp đào tạo điện hạt nhân vào hệ thống giáo dục đại học và sau đại học, hình thành các ngành/chuyên ngành riêng về năng lượng hạt nhân.

5.3. Hệ thống quản lý, triển khai thực hiện dự án:

5.3.1. Ban Chỉ đạo xây dựng nhà máy điện hạt nhân và các bộ, ngành có liên quan:

Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 72/QĐ-TTg về việc thành lập Ban Chỉ đạo xây dựng nhà máy điện hạt nhân, có sự tham gia của các bộ, ngành liên quan. Đây là cơ quan đầu mối quan trọng trong việc tham mưu, chỉ đạo và điều phối các hoạt động liên quan đến triển khai chương trình điện hạt nhân quốc gia. Tuy nhiên, hiện nay Ban Chỉ đạo không hoạt động thường xuyên, các thành viên đều kiêm nhiệm, không có lãnh đạo cấp cao làm công tác thường trực, làm giảm khả năng điều phối tổng thể và chuẩn bị cho các công việc có tính chất liên tục và phức tạp của điện hạt nhân. Việc luân chuyển đại diện của các bộ, ngành tham gia Ban Chỉ đạo khiến nhiều thành viên mới không nắm vững nội dung công việc.

Phân tích rủi ro:

- Nguy cơ thiếu tính thống nhất trong quản lý và điều phối giữa các bộ, ngành, địa phương, dẫn đến chồng chéo, hoặc bỏ sót nhiệm vụ.

- Sự phân tán về trách nhiệm và quyền hạn giữa các cơ quan làm tăng nguy cơ chậm trễ trong việc đưa ra quyết định.

- Rủi ro thiếu minh bạch trong quản lý dự án, đặc biệt là về tiến độ, chi phí và an toàn.

- Nguy cơ mất cơ hội tiếp cận, hợp tác với các tổ chức quốc tế, thậm chí không nhất quán trong một số quan hệ với các đối tác quốc tế, vì thiếu cơ quan đầu mối đủ mạnh để đại diện quốc gia.

Đề xuất cơ chế đặc thù:

- Củng cố Ban Chỉ đạo với tư cách là cơ quan điều phối quốc gia về phát triển điện hạt nhân, có quyền hạn pháp lý rõ ràng và chịu trách nhiệm trực tiếp trước Chính phủ.

- Quy định rõ thành viên của Ban Chỉ đạo, bao gồm đại diện các bộ, ngành: Công Thương, Khoa học và Công nghệ, Tài chính, Nông nghiệp và Môi trường, Xây dựng, Giáo dục và Đào tạo, Quốc phòng, Công an, EVN, PVN, cùng đại diện Ủy ban Nhân dân tỉnh Khánh Hòa. Hạn chế luân chuyển các thành viên của Hội đồng để thực hiện các nhiệm vụ khác của bộ, ngành có liên quan.

- Cho phép Ban Chỉ đạo áp dụng cơ chế điều phối đặc thù: Thẩm quyền tổng hợp báo cáo, giám sát và kiến nghị trực tiếp với Thủ tướng Chính phủ về các vấn đề vượt thẩm quyền của bộ, ngành; có Phó trưởng ban thường trực là Phó Thủ tướng, hoặc Bộ trưởng chuyên trách chịu trách nhiệm trực tiếp chỉ đạo việc lập và triển khai Chương trình phát triển điện hạt nhân, phát triển hạ tầng cơ sở điện hạt nhân.

- Thành lập các Tiểu Ban chuyên môn trực thuộc Ban Chỉ đạo về các lĩnh vực: Kỹ thuật - công nghệ, an toàn hạt nhân, tài chính - kinh tế, pháp lý - hợp tác quốc tế.

- Đảm bảo cơ chế phối hợp liên ngành linh hoạt, tránh tình trạng chồng chéo, đồng thời tăng tính trách nhiệm giải trình của từng bộ, ngành trong phạm vi nhiệm vụ được phân công.

5.3.2. Chủ đầu tư EVN, PVN:

Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) được giao làm chủ đầu tư dự án điện hạt nhân Ninh Thuận 1 và Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam (PVN) được giao làm chủ đầu tư dự án điện hạt nhân Ninh Thuận 2. Quốc hội đã ban hành Nghị quyết số 189/2025/QH15 về một số cơ chế, chính sách đặc biệt đầu tư xây dựng dự án điện hạt nhân Ninh Thuận và Chính phủ cũng đã ban hành Nghị quyết số 249/NQ-CP ban hành kế hoạch triển khai thực hiện. Tuy nhiên, việc quản lý triển khai dự án điện hạt nhân vẫn có thể gặp các rủi ro, cần bổ sung thêm các quy chế đặc thù. Cụ thể là:

Phân tích rủi ro:

- EVN và PVN, cũng như các doanh nghiệp Việt Nam đều chưa có kinh nghiệm thực tiễn trong quản lý và vận hành dự án điện hạt nhân.

- Nguy cơ chậm tiến độ và vượt chi phí, nếu không có cơ chế quản lý dự án hạt nhân chuyên biệt.

- Rủi ro phân tán trách nhiệm giữa hai tập đoàn, khó bảo đảm tính đồng bộ về công nghệ, đào tạo nhân lực và cơ sở hạ tầng.

- Nguy cơ thiếu phối hợp với cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ kỹ thuật.

Đề xuất cơ chế đặc thù:

- Xây dựng hệ thống quản lý dự án chuyên nghiệp theo thông lệ quốc tế, bao gồm quản lý tiến độ, chi phí, chất lượng, an toàn và quản lý rủi ro.

- Thành lập Ban Quản lý dự án điện hạt nhân trực thuộc EVN và PVN với cơ chế hoạt động đặc thù, tách biệt với các dự án điện thông thường; định hướng phát triển Ban Quản lý dự án điện hạt nhân thành Công ty điện hạt nhân, theo mô hình Tập đoàn mẹ - Công ty con của Liên bang Nga, Hàn Quốc.

- Cho phép EVN, PVN tuyển dụng, đào tạo và sử dụng chuyên gia quốc tế trong giai đoạn đầu.

- Xây dựng quy chế phối hợp thống nhất giữa EVN, PVN và Ban Chỉ đạo để bảo đảm tính đồng bộ trong triển khai hai dự án.

- Bổ sung cơ chế giám sát đặc biệt của Chính phủ đối với hoạt động của EVN và PVN trong vai trò chủ đầu tư dự án điện hạt nhân.

5.3.3. Cơ quan an toàn bức xạ và hạt nhân:

Luật Năng lượng Nguyên tử Việt Nam số 94/2025/QH15 quy định cần xây dựng cơ quan an toàn bức xạ và hạt nhân quốc gia. Cơ quan này có vai trò trọng yếu trong việc thẩm định, cấp phép, giám sát an toàn đối với toàn bộ vòng đời dự án điện hạt nhân. Đây là cơ quan độc lập về chuyên môn, chịu trách nhiệm bảo đảm an toàn bức xạ, an toàn hạt nhân, an ninh hạt nhân và thanh sát hạt nhân theo các tiêu chuẩn quốc tế và khuyến cáo của IAEA.

Phân tích rủi ro:

- Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao, am hiểu sâu về kỹ thuật hạt nhân.

- Nguy cơ phụ thuộc vào chuyên gia và tổ chức quốc tế, hạn chế năng lực tự chủ trong giám sát.

- Rủi ro xung đột lợi ích, nếu cơ quan an toàn bức xạ và hạt nhân không có tính độc lập đủ mạnh so với cơ quan quản lý triển khai dự án.

- Nguy cơ chậm trễ trong thẩm định, cấp phép dẫn đến ảnh hưởng tiến độ dự án.

Đề xuất cơ chế đặc thù:

- Tăng cường tính độc lập về tổ chức, tài chính và nhân sự cho cơ quan an toàn bức xạ và hạt nhân.

- Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu và dài hạn cho đội ngũ kiểm tra, giám sát hạt nhân.

- Từng bước nội địa hóa hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật phù hợp với thông lệ quốc tế.

- Cho phép huy động chuyên gia quốc tế trong giai đoạn đầu để hỗ trợ giám sát, đồng thời chuyển giao kiến thức và kỹ năng cho chuyên gia trong nước.

- Đảm bảo cơ chế phối hợp chặt chẽ, nhưng không chồng chéo với các cơ quan quản lý khác.

5.3.4. Tổ chức hỗ trợ kỹ thuật:

Theo quy định tại Điều lệ Tổ chức và Hoạt động của Việt Năng lượng Nguyên tử Việt Nam (ban hành năm 2019), Viện có nhiệm vụ và quyền hạn thực hiện vai trò của cơ quan hỗ trợ kỹ thuật (TSO) quốc gia độc lập về kiểm tra, đánh giá và bảo đảm chất lượng, bảo đảm an toàn, an ninh hạt nhân và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, Viện còn có nhiều chức năng, nhiệm vụ khác, chưa tổ chức đơn vị TSO chuyên trách, chưa có cơ chế làm đầu mối, phối hợp hoạt động của các TSO khác.

Theo hướng dẫn của Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA), vai trò của TSO là giúp bảo đảm các quyết định quản lý dự án và giám sát an toàn dựa trên cơ sở khoa học và thực tiễn.

Phân tích rủi ro:

- Hiện nay Việt Nam chưa có tổ chức hỗ trợ kỹ thuật đủ mạnh, đội ngũ chuyên gia còn hạn chế.

- Nguy cơ phụ thuộc vào tổ chức nước ngoài, dẫn đến thiếu tính chủ động trong phân tích, thẩm định kỹ thuật.

- Rủi ro thiếu sự phối hợp giữa TSO, cơ quan an toàn bức xạ và hạt nhân và chủ đầu tư.

Đề xuất cơ chế đặc thù:

- Thành lập và phát triển một, hoặc nhiều tổ chức hỗ trợ kỹ thuật trong nước với sự tham gia của các viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp.

- Có chính sách ưu tiên đầu tư cho nghiên cứu, mô phỏng, thử nghiệm phục vụ dự án điện hạt nhân.

- Hợp tác chiến lược với các TSO quốc tế để tiếp nhận công nghệ, phương pháp và kinh nghiệm.

- Xây dựng cơ chế phối hợp ba bên chặt chẽ giữa TSO - cơ quan an toàn bức xạ và hạt nhân - chủ đầu tư nhằm bảo đảm hiệu quả và minh bạch.

5.4. Kết luận và định hướng cho Việt Nam:

Phát triển điện hạt nhân tại Việt Nam đòi hỏi một chiến lược tổng thể, đồng bộ và dài hạn. Các rủi ro đã được nhận diện cho thấy nếu không có cơ chế đặc thù, chương trình điện hạt nhân sẽ khó triển khai hiệu quả, dẫn đến chậm trễ, tăng chi phí và mất cơ hội hội nhập quốc tế. Do đó, cần có cách tiếp cận chủ động, vừa bảo đảm an toàn, vừa nâng cao năng lực nội tại.

Định hướng cho Việt Nam:

Thứ nhất: Hoàn thiện hành lang pháp lý, hài hòa với thông lệ quốc tế và phù hợp thực tiễn trong nước.

Thứ hai: Xây dựng chương trình đào tạo nhân lực hạt nhân bài bản, dài hạn, kết hợp chặt chẽ giữa nhà nước, doanh nghiệp và cơ sở đào tạo.

Thứ ba: Hoàn thiện cơ quan điều phối quốc gia có thẩm quyền mạnh, bảo đảm minh bạch, hiệu quả và tăng cường hợp tác quốc tế.

Thứ tư: Từng bước hình thành hệ sinh thái hạt nhân quốc gia, bao gồm cơ quan an toàn bức xạ và hạt nhân, chủ đầu tư, TSO, viện nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ.

Thứ năm: Ưu tiên hợp tác chiến lược với IAEA và các quốc gia có kinh nghiệm, đồng thời gắn kết với mục tiêu trung hòa carbon và an ninh năng lượng quốc gia.

Điện hạt nhân không chỉ là giải pháp công nghệ, mà còn là quyết sách chiến lược, đòi hỏi sự cam kết chính trị, nguồn lực tài chính bền vững và sự đồng thuận xã hội. Nếu triển khai hiệu quả, Việt Nam có thể từng bước làm chủ công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh và bảo đảm an ninh năng lượng lâu dài.

Trong kỷ nguyên lịch sử này, ngành năng lượng vẫn cần phải “đi trước một bước” với mục tiêu vừa đảm bảo cung cấp đủ điện với chất lượng cao cho phát triển kinh tế, vừa chuyển đổi sang năng lượng xanh, sạch cho mục tiêu Net Zero vào năm 2050. Việc xây dựng giải pháp đảm bảo tiến độ các dự án nguồn điện, lưới điện đến năm 2030 và các năm tiếp theo trong Quy hoạch là cực kỳ quan trọng. Vì vậy, Hội đồng Khoa học Tạp chí Năng lượng Việt Nam hy vọng rằng, các đề xuất nêu trên sẽ góp phần hỗ trợ các đại biểu Quốc hội, cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp... tham khảo, xem xét trong quá trình thảo luận, xây dựng các dự án Luật và Nghị quyết của Quốc hội liên quan đến lĩnh vực năng lượng Việt Nam trong thời gian sắp tới./.

HỘI ĐỒNG KHOA HỌC TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM

Có thể bạn quan tâm

Các bài đã đăng

[Xem thêm]
Phiên bản di động