Thách thức, rủi ro khi triển khai dự án điện hạt nhân - Khuyến nghị cho EVN và PVN
15:09 | 13/09/2025
![]() Chất thải phóng xạ từ các cơ sở hạt nhân luôn là chủ đề gây tranh luận gay gắt, thường được coi là rào cản lớn nhất đối với sự phát triển của điện hạt nhân. Các lo ngại phổ biến tập trung vào khả năng tồn tại dai dẳng của chất thải, rủi ro vận chuyển, nguy cơ an ninh và chi phí quản lý lâu dài. Trên thực tế, hơn nửa thế kỷ qua, công nghệ xử lý và lưu giữ chất thải hạt nhân đã được nghiên cứu, chuẩn hóa và ứng dụng rộng rãi, chứng minh hiệu quả và độ an toàn. Báo cáo dưới đây của chuyên gia Hội đồng Khoa học Tạp chí Năng lượng Việt Nam phân tích những lo ngại thường gặp, so sánh với thực tế kỹ thuật, đồng thời giới thiệu các công nghệ xử lý - lưu giữ hiện đại, kinh nghiệm quốc tế về quản lý chi phí và gợi mở một số hàm ý cho Việt Nam, trong bối cảnh chúng ta tạm dừng điện hạt nhân từ năm 2016, nay có thảo luận tái khởi động lại. |
![]() Với các quốc gia đang phát triển chương trình điện hạt nhân như Việt Nam, việc tiếp cận và triển khai các công nghệ điện hạt nhân cần được đặt trong một khuôn khổ thể chế phù hợp, có lộ trình rõ ràng và năng lực nội địa được chuẩn bị đầy đủ. Bài báo của chuyên gia Tạp chí Năng lượng Việt Nam dưới đây phân tích các đặc điểm về công nghệ và tổ chức thi công xây dựng nhà máy điện hạt nhân được rút ra từ kinh nghiệm quốc tế, cũng như hướng dẫn của IAEA, đặc biệt từ tài liệu NP-T-2.5, từ đó đề xuất một số gợi ý áp dụng cho Việt Nam. |
![]() Bài viết này Hội đồng Khoa học Tạp chí Năng lượng Việt Nam phân tích các số liệu chủ đạo trong kinh nghiệm vận hành - OPEX 2024 và những xu hướng vận hành nổi bật hiện nay. Đồng thời, làm rõ các nguyên nhân phổ biến dẫn đến sự cố, cơ chế chia sẻ kinh nghiệm trong mạng lưới quốc tế và vai trò của các tổ chức như IAEA trong duy trì hệ thống học hỏi toàn cầu. Trên cơ sở đó, đề xuất một số bài học thực tiễn và gợi ý áp dụng phù hợp cho Việt Nam - quốc gia đang từng bước chuẩn bị về thể chế, cũng như năng lực để tái khởi động chương trình điện hạt nhân một cách an toàn, bền vững. |
![]() Ngày 4/9/2025, trong dư âm phấn khởi cả nước vừa tổ chức thành công Lễ kỷ niệm 80 năm Ngày Cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh 2/9, Tổng Bí thư Tô Lâm và Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã đến thăm Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam - đơn vị đầu ngành của lĩnh vực quan trọng của đất nước. Chuyến thăm của Tổng Bí thư và Thủ tướng là động lực hết sức quý báu đối với toàn thể cán bộ, nhân viên ngành năng lượng nguyên tử Việt Nam, khích lệ quyết tâm góp phần thực hiện tốt trọng trách được giao. Nhân sự kiện mang tính lịch sử của ngành, Hội đồng Khoa học Tạp chí Năng lượng Việt Nam hoàn thiện Báo cáo phân tích về “Nghiên cứu và thử nghiệm khoa học - công nghệ phục vụ điện hạt nhân ở Việt Nam”. Báo cáo tập trung phân tích vai trò của nghiên cứu và thử nghiệm đối với chương trình điện hạt nhân; giới thiệu các loại hình cơ sở nghiên cứu - thử nghiệm chủ chốt; trình bày kinh nghiệm quốc tế; và đề xuất gợi ý cho Việt Nam nhằm phát triển một nền tảng khoa học - công nghệ hạt nhân bền vững, phục vụ cho chương trình điện hạt nhân trong tương lai. (Về nội dung chỉ đạo của Tổng Bí thư và Thủ tướng đối với ngành, chúng tôi sẽ cập nhật chi tiết, kèm theo bình luận chuyên sâu trong bài viết tiếp theo). |
I. Mở đầu:
Tại Diễn đàn Dầu khí và Năng lượng thường niên năm 2025, đại diện Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (PVN) đã chỉ ra những trở ngại trong quá trình chuẩn bị: Hệ thống nghị định, thông tư hướng dẫn Luật Năng lượng Nguyên tử số 94/2025/QH15 chưa hoàn thiện; cơ chế chính sách đặc thù còn thiếu; suất đầu tư cho nhà máy điện hạt nhân (khoảng 10 tỷ USD/2.000 MW) vượt quá khả năng tài chính của doanh nghiệp trong nước; và rủi ro chậm tiến độ, đội vốn như kinh nghiệm quốc tế. Ngoài ra, việc lựa chọn công nghệ còn chịu ảnh hưởng bởi địa chính trị và đối tác chiến lược, trong khi vẫn phải bảo đảm tuân thủ tiêu chuẩn an toàn.
Trong bối cảnh đó, các hướng dẫn quản lý dự án của IAEA (NG-T-1.6, Management of Nuclear Power Plant Projects, 2020) là một tài liệu quan trọng. Việc nhận diện thách thức, song song với áp dụng các nguyên tắc quản lý dự án tích hợp, giúp Việt Nam có thể định hình một lộ trình khả thi và bền vững.
II. Hướng dẫn của IAEA về đầu tư và tài chính:
Theo hướng dẫn của IAEA NG-G-3.1 Rev.2 (Milestones in the development of a national infrastructure for nuclear power, 2024), quá trình đầu tư và bảo đảm tài chính cho chương trình điện hạt nhân được chia thành ba giai đoạn, phản ánh vai trò then chốt của Nhà nước trong việc giảm thiểu rủi ro và tạo môi trường đầu tư bền vững:
Giai đoạn 1 - Trước quyết định: Tổ chức thực hiện chương trình năng lượng hạt nhân cấp Nhà nước (NEPIO) tiến hành nghiên cứu tiền khả thi, đánh giá nhu cầu vốn cho hạ tầng pháp lý, cơ quan pháp quy, tổ chức vận hành, chương trình đào tạo, khảo sát địa điểm, cải thiện lưới điện, ứng phó sự cố và quản lý chất thải. Chi phí thường chiếm 5-10% tổng vốn, nhưng phải đầu tư sớm trước khi phát điện.
Giai đoạn 2 - Chuẩn bị hợp đồng và xây dựng: Chính phủ, cơ quan pháp quy và tổ chức vận hành phối hợp xây dựng kế hoạch tài chính chi tiết, bao gồm cơ chế quản lý rủi ro, phân bổ trách nhiệm, bảo lãnh của Nhà nước và chiến lược huy động vốn. Đây là giai đoạn dễ phát sinh rủi ro, nếu thiếu minh bạch trong hợp đồng EPC, hoặc thiết kế chưa chuẩn hóa.
Giai đoạn 3 - Triển khai nhà máy đầu tiên: Đảm bảo kinh phí cho cơ quan pháp quy, đào tạo nhân lực, giám sát xây dựng, đồng thời hỗ trợ tài chính cho tổ chức vận hành trong giai đoạn chưa có doanh thu. Nhà điều hành phải có bảo hiểm trách nhiệm hạt nhân, đồng thời thiết lập cơ chế tài chính dài hạn cho quản lý nhiên liệu đã qua sử dụng và ngừng hoạt động.
Khung ba giai đoạn này không chỉ định hướng triển khai, mà còn là tiêu chí để phân tích nguyên nhân trì hoãn tiến độ, tăng chi phí vượt dự kiến. Phần lớn các dự án thất bại do chưa tuân thủ đầy đủ khuyến nghị về chuẩn hóa thiết kế, chia sẻ rủi ro tài chính, hoặc chưa chuẩn bị đủ năng lực quản lý và pháp lý.
III. Hướng dẫn của IAEA về quản lý dự án điện hạt nhân:
Tài liệu NG-T-1.6 nhấn mạnh rằng, quản lý dự án điện hạt nhân là một quá trình đặc thù, có quy mô lớn, thời gian dài và mức độ phức tạp cao, đòi hỏi sự tham gia phối hợp của nhiều bên liên quan. Để đảm bảo thành công, IAEA đưa ra một số nguyên tắc quản lý chủ đạo như sau:
1. Quản lý theo vòng đời dự án:
Dự án điện hạt nhân cần được hoạch định và kiểm soát trong toàn bộ vòng đời, từ giai đoạn ý tưởng, thiết kế, xây dựng, vận hành, cho đến ngừng hoạt động và xử lý chất thải. Cách tiếp cận này giúp đồng bộ hóa các nguồn lực, kiểm soát chi phí - tiến độ và quản lý rủi ro xuyên suốt.
2. Cơ cấu tổ chức và quản trị:
IAEA khuyến nghị xác định rõ vai trò và trách nhiệm của chính phủ, cơ quan pháp quy, chủ đầu tư, nhà thầu EPC, nhà cung cấp thiết bị và các tổ chức hỗ trợ kỹ thuật (TSO). Cần xây dựng cơ chế phối hợp hiệu quả, kênh thông tin minh bạch, phân cấp hợp lý và hệ thống giám sát độc lập.
3. Quản lý tích hợp (Integrated Project Management):
Quản lý dự án phải gắn kết đồng thời các khía cạnh: Phạm vi, tiến độ, chi phí, chất lượng, an toàn, nguồn lực và rủi ro. IAEA khuyến khích sử dụng công cụ quản lý hiện đại như BIM, mô phỏng 3D và hệ thống quản trị dữ liệu thời gian thực để tăng tính minh bạch và hiệu quả.
4. Quản lý hợp đồng và nhà thầu:
Hợp đồng EPC là trụ cột của dự án, do đó cần minh bạch trong lựa chọn nhà thầu, tiêu chuẩn hóa điều khoản hợp đồng, cơ chế chia sẻ rủi ro và quy định rõ ràng về bảo lãnh, bảo hiểm, xử lý tranh chấp. Việc giám sát chặt chẽ chất lượng thi công và chuỗi cung ứng là yếu tố quyết định tiến độ
5. Quản lý rủi ro:
IAEA nhấn mạnh sự cần thiết phải xây dựng kế hoạch quản lý rủi ro từ giai đoạn sớm, bao gồm: Nhận diện, phân tích, xây dựng biện pháp giảm thiểu, giám sát và cập nhật thường xuyên. Các loại rủi ro kỹ thuật, pháp lý, tài chính, chuỗi cung ứng và xã hội cần được tích hợp trong hệ thống đánh giá.
6. Nguồn nhân lực và văn hóa an toàn:
Một trong những yếu tố then chốt là đào tạo và duy trì đội ngũ chuyên gia quản lý dự án, kỹ sư hạt nhân, chuyên gia pháp lý - tài chính có đủ năng lực tham gia toàn bộ vòng đời dự án. Đồng thời, xây dựng văn hóa an toàn và áp dụng hệ thống bảo đảm chất lượng (QA/QC) là yêu cầu bắt buộc.
7. Hợp tác quốc tế và chia sẻ kinh nghiệm:
IAEA khuyến nghị các quốc gia tận dùng mạng lưới hợp tác quốc tế (WANO, OECD/NEA, INSAG), học hỏi từ các dự án FOAK và NOAK, đồng thời thiết lập cơ chế hợp tác song phương và đa phương với các nước có kinh nghiệm để giảm thiểu rủi ro.
Tóm lại, NG-T-1.6 khuyến nghị quản lý dự án điện hạt nhân theo cách tiếp cận tích hợp, xuyên suốt vòng đời, dựa trên sự phối hợp nhiều bên và áp dụng công cụ quản lý hiện đại. Việc tuân thủ các nguyên tắc này giúp kiểm soát tiến độ, chi phí và bảo đảm tiêu chuẩn cao nhất cho dự án.
IV. Một số dự án bị trì hoãn tiến độ, vượt chi phí - Thách thức và rủi ro:
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy: Nhiều dự án điện hạt nhân bị trì hoãn tiến độ, hoặc tăng chi phí vượt dự kiến chủ yếu do chưa tuân thủ đầy đủ khuyến nghị trong khung ba giai đoạn của IAEA. Các trường hợp điển hình dưới đây minh họa rõ những rủi ro xuất phát từ công nghệ, cơ chế tài chính, quản lý dự án và khung pháp lý.
1. Châu Âu:
Olkiluoto 3 (Phần Lan): Dự án FOAK với công nghệ EPR thế hệ III+, khởi công từ năm 2005, nhưng đến tháng 7/2022 mới vận hành thương mại - tức chậm 12 năm so với kế hoạch. Nguyên nhân chính gồm thiết kế chưa chuẩn hóa, thiếu nhân sự lành nghề, chất lượng vật liệu không đảm bảo và quản lý dự án hạn chế. Dù vậy, khi đi vào hoạt động, lò phản ứng 1.650 MW này cung cấp khoảng 14% sản lượng điện quốc gia.
Flamanville 3 (Pháp): Khởi công năm 2007, công nghệ EPR, dự kiến hoàn thành năm 2012, nhưng đến 12/2024 mới hòa lưới điện. Chi phí đội từ 3,3 tỷ lên 13,2 tỷ euro (gấp 4 lần). Nguyên nhân chính là lỗi hàn, trục trặc kỹ thuật và năng lực quản lý dự án chưa đáp ứng quy mô.
Sizewell C (Anh): Dự kiến theo mô hình Hinkley Point C, nhưng chi phí đã tăng từ 18 tỷ bảng lên khoảng 46 tỷ bảng. Nguyên nhân gồm thay đổi pháp lý, thiếu hụt kỹ sư lành nghề sau Fukushima, gián đoạn chuỗi cung ứng và áp lực tài chính của EDF. Chính phủ Anh đã phải trực tiếp tham gia vốn để bảo đảm tiến độ.
2. Mỹ:
Vogtle Units 3-4 (Georgia): Khởi công năm 2009, sử dụng công nghệ AP1000. Chi phí tăng từ 14 tỷ USD lên hơn 34 tỷ USD, chậm gần 10 năm. Nguyên nhân chính là hợp đồng EPC phức tạp, phân bổ rủi ro tài chính không hợp lý, quản lý dự án yếu kém. Tổ máy 3 hòa lưới vào tháng 7/2023, tổ máy 4 vào tháng 3/2024.
3. Châu Á/Nam Á:
Rooppur (Bangladesh): Tổng chi phí khoảng 12,65 tỷ USD, phần lớn dựa vào vốn vay từ Nga (LIBOR +1,75%). Việc phụ thuộc gần như hoàn toàn vào một nguồn vốn khiến dự án đối mặt với rủi ro tài chính và chậm trễ trong triển khai.
Các ví dụ này cho thấy, việc bỏ qua một hoặc nhiều khuyến nghị trong khung IAEA - đặc biệt ở Giai đoạn 2 (chuẩn bị tài chính, pháp lý, thiết kế) và Giai đoạn 3 (bảo đảm vốn, hỗ trợ vận hành ban đầu) - dễ dẫn đến thất bại. OECD/NEA (2020) cũng nhấn mạnh rằng: Chuẩn hóa thiết kế và phân bổ minh bạch rủi ro tài chính là điều kiện tiên quyết để kiểm soát chi phí và tiến độ.
Tổng hợp nguyên nhân các dự án bị trì hoãn tiến độ, vượt chi phí:
Từ phân tích của OECD/NEA và các trường hợp thực tế, có thể rút ra 5 nhóm nguyên nhân chính:
1. Quá kỳ vọng vào công nghệ FOAK: Các dự án FOAK (Olkiluoto 3, Flamanville 3) thường thiếu kinh nghiệm triển khai, chưa có chuỗi cung ứng hoàn chỉnh và thiết kế chưa chuẩn hóa, dẫn đến chậm trễ và đội vốn.
2. Cơ chế tài chính phức tạp: Dự án Vogtle (Mỹ) và Rooppur (Bangladesh) cho thấy rủi ro khi hợp đồng EPC thiếu minh bạch, hoặc phụ thuộc gần như hoàn toàn vào một nguồn vay, làm tăng áp lực tài chính và kéo dài tiến độ.
3. Quản lý dự án yếu kém: Thiếu phối hợp hiệu quả giữa chính phủ, chủ đầu tư, nhà thầu và cơ quan pháp quy; năng lực quản lý không đáp ứng quy mô phức tạp; các vấn đề kỹ thuật chưa lường trước càng làm tăng rủi ro.
4. Yếu tố pháp lý và pháp quy: Khung pháp lý chưa ổn định, thay đổi quy định trong quá trình triển khai (trường hợp Sizewell C) làm chậm tiến độ và tăng chi phí.
5. Lạm phát và biến động thị trường: Giá nguyên vật liệu, nhân công tăng cao, đặc biệt giai đoạn hậu COVID-19, đã ảnh hưởng lớn đến ngân sách.
Ngoài ra, các dự án SMR - dù có nhiều kỳ vọng - vẫn chưa chứng minh được khả năng thương mại hóa do thiếu chuẩn hóa và cơ chế tài chính phù hợp.
Như vậy, việc tuân thủ đầy đủ khung ba giai đoạn của IAEA không chỉ giúp kiểm soát tiến độ, chi phí, mà còn tạo điều kiện cho sự chấp nhận xã hội và phát triển bền vững dài hạn.
Dưới đây là bảng so sánh một số dự án điện hạt nhân thành công và thất bại, liên hệ với khuyến nghị của IAEA:
Bảng 1. So sánh một số dự án điện hạt nhân thành công và thất bại, liên hệ với khuyến nghị của IAEA:
Dự án | Kết quả | Nguyên nhân chính | Liên hệ khuyến nghị của IAEA |
Olkiluoto 3 (Phần Lan) | Trì hoãn 12 năm, chi phí tăng gấp đôi | FOAK, thiếu chuẩn hóa thiết kế, năng lực quản lý hạn chế | Chưa tuân thủ đầy đủ giai đoạn 2 (chuẩn hóa thiết kế, quản lý rủi ro) |
Flamanville 3 (Pháp) | Chi phí gấp 4 lần, chậm 12 năm | Lỗi kỹ thuật, quản lý dự án yếu, gián đoạn chuỗi cung ứng | Thiếu minh bạch và chuẩn hóa theo giai đoạn 2 |
Vogtle 3-4 (Mỹ) | Chi phí tăng từ 14 lên 34 tỷ USD, chậm gần 10 năm | Hợp đồng EPC phức tạp, thiếu chia sẻ rủi ro | Chưa đáp ứng giai đoạn 2 (phân bổ rủi ro tài chính) |
Rooppur (Bangladesh) | Chậm tiến độ, phụ thuộc vào vốn vay Nga | Thiếu đa dạng hóa tài chính, rủi ro cao | Chưa đáp ứng giai đoạn 2 (chiến lược tài chính bền vững) |
Barakah (UAE) | 3 tổ máy vận hành đúng hạn, chi phí được kiểm soát | Chuẩn hóa thiết kế APR-1400, hợp tác toàn diện với Hàn Quốc | Tuân thủ đầy đủ cả 3 giai đoạn, đặc biệt giai đoạn 2 |
Haiyang 1-2 (Trung Quốc) | Hoàn thành đúng tiến độ, ổn định tài chính | Điều chỉnh AP1000 phù hợp, triển khai theo lô | Đáp ứng giai đoạn 2 và 3: chuẩn hóa thiết kế, hỗ trợ vận hành |
V. Nhìn về tương lai: Hướng tới triển khai hiệu quả - Bài học và khuyến cáo từ thực tiễn Việt Nam:
Kinh nghiệm thành công từ Hàn Quốc, Trung Quốc và UAE cho thấy: Việc tuân thủ đầy đủ khung ba giai đoạn IAEA và nguyên tắc quản lý dự án tích hợp (NG-T-1.6) mang lại lợi ích rõ rệt. Ở Giai đoạn 1, các nước này ban hành chính sách mạnh mẽ, chuẩn bị pháp lý và truyền thông minh bạch. Ở Giai đoạn 2, họ chuẩn hóa thiết kế, áp dụng cơ chế chia sẻ rủi ro, hợp tác trọn gói với đối tác quốc tế, đồng thời duy trì quản lý dự án tập trung. Ở Giai đoạn 3, họ bảo đảm vốn cho cơ quan pháp quy, giám sát xây dựng và triển khai bảo hiểm hạt nhân.
Các giải pháp then chốt bao gồm: (i) Chuẩn hóa thiết kế và triển khai theo lô (fleet-based deployment) thay vì FOAK; (ii) Tăng cường vai trò cơ quan pháp quy và TSO; (iii) Thiết lập cơ chế tài chính minh bạch gắn với quản lý hợp đồng EPC; (iv) Ứng dụng công nghệ số và các công cụ quản lý tích hợp (BIM, 3D, dữ liệu thời gian thực).
1. Bài học rút ra cho Việt Nam:
Từ kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị của IAEA, Việt Nam cần triển khai đồng bộ cả ba giai đoạn với sự hỗ trợ của quản lý dự án tích hợp. Điều này có nghĩa là không chỉ tập trung vào vốn và công nghệ, mà còn phải gắn liền với các yếu tố quản lý hợp đồng, quản lý rủi ro, phát triển nhân lực và văn hóa an toàn.
Giai đoạn 1: Hoàn thiện pháp lý, xây dựng cơ quan pháp quy độc lập, đầu tư đào tạo nhân lực, thiết lập cơ chế ứng phó khẩn cấp. Song song, chuẩn bị năng lực quản lý dự án sớm để bảo đảm tính nhất quán.
Giai đoạn 2: Lựa chọn công nghệ đã được chứng minh (nth-of-a-kind), triển khai theo lô, thiết kế mô hình tài chính có sự tham gia của Nhà nước, đồng thời chuẩn hóa hợp đồng EPC và quản lý nhà thầu chặt chẽ.
Giai đoạn 3: Đảm bảo vốn cho cơ quan pháp quy và vận hành giai đoạn đầu, xây dựng quỹ dài hạn cho quản lý chất thải và ngừng hoạt động. Đồng thời duy trì cơ chế giám sát tiến độ - chi phí bằng công nghệ số.
Ngoài ra, Việt Nam cần: (i) Đánh giá thực tế thời gian, chi phí dựa trên dữ liệu quốc tế; (ii) Đầu tư phát triển chuỗi cung ứng trong nước; (iii) Lựa chọn mô hình đầu tư phù hợp (PPP, BOT) với vai trò bảo lãnh của Nhà nước; (iv) Thúc đẩy minh bạch thông tin và đối thoại xã hội để tạo sự đồng thuận. Đây chính là cách tiếp cận tích hợp, giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao tính khả thi.
2. Khuyến cáo từ thực tiễn Việt Nam:
Ngoài các bài học rút ra từ kinh nghiệm quốc tế, Việt Nam cũng có thể tự học hỏi từ thực tiễn quý giá của chính mình. Đó là việc Chính phủ giao cho Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) làm chủ đầu tư dự án điện hạt nhân Ninh Thuận 1 và Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam (PVN) làm chủ đầu tư dự án điện hạt nhân Ninh Thuận 2. Chỉ tính trong 5 năm trở lại đây, EVN và PVN đã có những thành tích triển khai dự án rất ấn tượng. Cụ thể như sau:
EVN:
EVN trong 5 năm qua đã chứng minh năng lực triển khai và quản lý các dự án năng lượng trọng điểm thông qua việc khánh thành Tổ máy 1 - Thủy điện Hòa Bình mở rộng, Trạm biến áp 500 kV Vĩnh Yên và khởi công Thủy điện Trị An mở rộng. Thành công này cho thấy EVN có thế mạnh trong các lĩnh vực:
- Quản lý dự án hạ tầng năng lượng quy mô lớn, nhiều bên tham gia.
- Điều phối và tích hợp vào hệ thống điện quốc gia.
- Kiểm soát tiến độ, chất lượng nhờ hệ thống quản lý tập trung.
- Vận hành, giám sát số liệu thời gian thực.
Khuyến cáo: Việt Nam cần tận dụng EVN làm đầu mối quản lý dự án điện hạt nhân ở khâu đấu nối lưới điện, điều độ hệ thống, quản lý tiến độ và giám sát chất lượng. Đồng thời, EVN có thể đóng vai trò quan trọng trong ứng dụng công nghệ số và dữ liệu thời gian thực để quản lý dự án theo chuẩn quốc tế (BIM, hệ thống SCADA, mô phỏng 3D).
PVN:
PVN đã đạt nhiều thành tựu khoa học công nghệ cấp quốc gia, bao gồm chế tạo giàn khoan tự nâng, phát triển công nghệ thu gom - xử lý - vận chuyển dầu thô, và lắp đặt chân đế siêu trường siêu trọng ở vùng biển sâu trên 100 mét. Thành công này chứng minh năng lực vượt trội của PVN trong các hoạt động sau đây:
- Chế tạo, lắp ráp và quản lý thiết bị, kết cấu siêu trường siêu trọng.
- Nghiên cứu và phát triển (R&D), ứng dụng công nghệ phù hợp với điều kiện Việt Nam.
- Thiết kế - mô phỏng kỹ thuật số trong chế tạo.
- Tổ chức hợp tác quốc tế và triển khai công trình phức tạp ngoài khơi.
Khuyến cáo: Việt Nam cần khai thác thế mạnh PVN trong thiết kế - chế tạo thiết bị, quản lý chuỗi cung ứng và xây dựng hạ tầng kỹ thuật phức tạp cho dự án điện hạt nhân. PVN có thể tham gia trực tiếp vào phần EPC của nhà máy, đồng thời hỗ trợ phát triển ngành công nghiệp phụ trợ nội địa để giảm phụ thuộc nhập khẩu.
Khuyến nghị tổng hợp:
Câu hỏi đặt ra là: Ngoài vai trò là chủ đầu tư của hai dự án điện hạt nhân tương đối độc lập (có thể là hợp tác với hai đối tác nước ngoài khác nhau), Chính phủ có cần thiết lập cơ chế phối hợp để phát huy thế mạnh của EVN và PVN không? Người viết mạnh dạn đề xuất mấy ý kiến dưới đây:
Thứ nhất: EVN nên đảm nhiệm vai trò quản lý tổng thể, đấu nối lưới điện và giám sát vận hành.
Thứ hai: PVN nên phụ trách các hạng mục chế tạo, xây dựng và R&D thiết bị - công nghệ.
Thứ ba: Chính phủ cần thiết lập cơ chế phối hợp EVN - PVN theo mô hình phù hợp nhằm tận dụng tối đa năng lực song song: EVN về quản lý hệ thống, PVN về công nghệ và chế tạo.
Thứ tư: Việc kết hợp hai tập đoàn quốc gia này sẽ giúp Việt Nam giảm rủi ro tiến độ - chi phí, tăng tính chủ động công nghệ, đồng thời tạo nền tảng cho phát triển chuỗi cung ứng hạt nhân nội địa.
Bảng 2. So sánh vai trò EVN - PVN trong triển khai dự án điện hạt nhân:
Tiêu chí | EVN | PVN |
Kinh nghiệm dự án | Quản lý và vận hành nhiều dự án thủy điện, truyền tải và phân phối điện quy mô lớn | Thành công trong lắp đặt các công trình dầu khí, giàn khoan, công trình biển sâu |
Thế mạnh | Điều độ hệ thống điện, quản lý tiến độ - chất lượng, đấu nối lưới điện quốc gia | R&D, chế tạo thiết bị siêu trường siêu trọng, quản lý chuỗi cung ứng phức tạp |
Vai trò trong dự án điện hạt nhân | Quản lý tổng thể dự án, giám sát chất lượng, điều phối vận hành và đấu nối lưới điện | Đảm nhận EPC, chế tạo - xây dựng hạ tầng kỹ thuật, phát triển công nghiệp hỗ trợ |
Ứng dụng công nghệ số | Vận hành - giám sát số liệu thời gian thực | Thiết kế - mô phỏng kỹ thuật số trong chế tạo |
Hợp tác quốc tế | Kinh nghiệm phối hợp với các nhà thầu điện quốc tế | Kinh nghiệm hợp tác quốc tế trong khai thác dầu khí và chế tạo giàn khoan |
VI. Kết luận:
Kinh nghiệm toàn cầu và khuyến nghị từ IAEA, OECD/NEA cho thấy: Thất bại thường xuất hiện khi quốc gia không tuân thủ đầy đủ khung ba giai đoạn và nguyên tắc quản lý dự án tích hợp. Ngược lại, thành công đến từ sự chuẩn bị đồng bộ về pháp lý, tài chính, công nghệ, quản lý hợp đồng, nhân lực và truyền thông xã hội.
Đối với Việt Nam, đây không chỉ là một dự án đầu tư chiến lược mà còn là cam kết dài hạn về thể chế và an toàn. Việc hoàn thiện khung pháp lý, xác định mô hình tài chính, lựa chọn công nghệ chuẩn hóa và phát triển năng lực nội bộ là các điều kiện tiên quyết. Song song, cần bảo đảm sự đồng thuận xã hội và cam kết mạnh mẽ từ Chính phủ.
Nếu thực hiện theo hướng quản lý rủi ro chủ động, áp dụng quản lý tích hợp xuyên suốt vòng đời dự án, học hỏi có chọn lọc từ kinh nghiệm quốc tế và phát triển năng lực nội sinh, chương trình điện hạt nhân của Việt Nam có thể được triển khai an toàn, hiệu quả và bền vững - góp phần bảo đảm an ninh năng lượng và phát triển kinh tế lâu dài./.
TS. LÊ CHÍ DŨNG - HỘI ĐỒNG KHOA HỌC TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM