Ưu, nhược điểm của xăng sinh học và một số nhận định về thị trường Việt Nam
06:21 | 08/09/2025
![]() Công ty cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn (BSR) phối hợp với Tổng công ty Dầu Việt Nam (PVOIL) đã xuất bán thương mại lô xăng sinh học E10 RON95 đầu tiên bằng đường bộ, phân phối tại tỉnh Quảng Ngãi và các khu vực lân cận. |
Đôi nét về xăng sinh học:
Gọi là xăng sinh học và biofuel đều đúng. “Biofuel” là thuật ngữ tiếng Anh chung cho nhiên liệu sinh học, còn “xăng sinh học” là một loại cụ thể của biofuel, được pha trộn từ xăng truyền thống và cồn sinh học (ethanol). Thuật ngữ “biofuel” có vẻ bao trùm, gồm nhiều loại nhiên liệu khác nhau như dầu sinh học, khí sinh học, trong khi “xăng sinh học” chỉ nhiên liệu lỏng dùng cho động cơ xăng.
Biofuel là một loại nhiên liệu được tạo ra từ các nguyên liệu gốc sinh học như thực vật, tảo, chất thải nông nghiệp, hoặc chất béo động vật. Nó là nguồn năng lượng tái tạo, có thể thay thế một phần, hoặc toàn bộ nhiên liệu hóa thạch. Có hai loại nhiên liệu sinh học chính là nhiên liệu sinh học thế hệ thứ nhất - được làm từ cây lương thực như dầu cọ, ngô, hoặc mía... Nhiên liệu sinh học thế hệ thứ hai - được làm từ sinh khối phi lương thực, chẳng hạn như phế thải nông nghiệp, hoặc chất thải lâm nghiệp.
Các loại biofuel phổ biến, bao gồm xăng sinh học (gasohol/biogasoline) là hỗn hợp xăng truyền thống với cồn sinh học (ethanol). Dầu sinh học (biodiesel) được sản xuất từ chất béo động thực vật. Khí sinh học (biogas) là khí được tạo ra từ quá trình phân hủy chất hữu cơ.
Xăng sinh học (E5, E10, E85) là một dạng cụ thể của biofuel. Nó là hỗn hợp của xăng truyền thống và cồn sinh học (ethanol) với các tỷ lệ khác nhau. Sản phẩm này có hàm lượng oxy cao hơn, giúp nhiên liệu cháy sạch hơn, giảm khí thải độc hại và tăng hiệu suất động cơ. Cồn ethanol trong xăng sinh học chủ yếu được sản xuất từ các nguyên liệu nông nghiệp như sắn, ngô, mía…
Ưu điểm của xăng sinh học:
Các loại nhiên liệu như dầu diesel sinh học và ethanol sinh học hoạt động tương tự như xăng, hoặc dầu diesel, nhưng thân thiện với môi trường hơn. Nhiên liệu sinh học rất quan trọng trong việc giảm lượng khí thải carbon, đặc biệt là trong các lĩnh vực mà điện khí hóa gặp khó khăn - như vận tải đường dài, hàng không và các ngành công nghiệp nặng. Nó cũng giúp cân bằng lưới điện phụ thuộc vào các nguồn năng lượng tái tạo không liên tục như gió và mặt trời. Dưới đây là một số lợi ích phổ biến nhất.
1. Lượng khí thải thấp: Ưu điểm rõ ràng nhất của nhiên liệu sinh học là chúng tạo ra rất ít, hoặc không phát thải khí nhà kính (GHG). Mặc dù việc đốt cháy bất cứ thứ gì cũng tạo ra một số sản phẩm phụ có hại, nhưng nguyên liệu sinh học trong các loại nhiên liệu này có xu hướng đốt cháy sạch hơn nhiều so với các loại nhiên liệu thay thế từ dầu mỏ. Dầu diesel sinh học tạo ra lượng khí thải GHG ít hơn 74% trong suốt vòng đời so với dầu diesel thông thường.
Nhiều loại nhiên liệu sinh học cũng có nguồn gốc từ thực vật, chúng hấp thụ carbon dioxide khi chúng phát triển. Do đó, nhiên liệu có nguồn gốc thực vật có thể bù đắp phần lớn lượng khí thải nhờ vào lượng khí thải mà nguyên liệu sinh học loại bỏ khỏi khí quyển trong quá trình quang hợp. Việc để cây phát triển lâu hơn trước khi thu hoạch để sản xuất nhiên liệu sinh học sẽ tối đa hóa lợi ích này.
2. Quãng đường di chuyển dài của xe: Một lợi thế khác của nhiên liệu sinh học là chúng không bị hạn chế về phạm vi di chuyển như xe điện chạy bằng pin. Hầu hết xe điện (EV) ngày nay không thể di chuyển xa như các loại xe chạy bằng xăng trước khi sạc, khiến chúng trở nên bất tiện do thời gian sạc lâu và cơ sở hạ tầng sạc hạn chế. Xe chạy bằng nhiên liệu sinh học không gặp phải trở ngại này, khiến chúng trở nên thiết thực hơn.
Nhiên liệu sinh học đốt cháy ở tốc độ tương tự như dầu diesel, vì vậy ô tô có thể sử dụng chúng mà không phải lo lắng về phạm vi hoạt động ngắn. Quá trình tiếp nhiên liệu cũng giống hệt như xăng, chỉ mất vài phút thay vì hàng giờ để xe sẵn sàng hoạt động trở lại. Những lợi ích này đặc biệt hứa hẹn cho các ứng dụng tầm xa như hàng không và vận tải biển.
3. Dễ triển khai: Nhiên liệu sinh học còn được gọi là nhiên liệu “thả” - nghĩa là chúng đã sẵn sàng để sử dụng trên các phương tiện hiện có. Động cơ diesel có thể chứa hỗn hợp nhiên liệu lên đến 85% ethanol và 100% biodiesel mà không cần bất kỳ sự điều chỉnh nào. Mặc dù có vẻ như là một lợi thế nhỏ, nhưng nó mang lại cho nhiên liệu sinh học một lợi thế tiện lợi rất lớn so với các lựa chọn phát thải thấp khác.
Việc có sẵn nhiên liệu thả giúp ô tô, xe tải, máy kéo và thiết bị hạng nặng có thể giảm lượng khí thải mà không cần nâng cấp tốn kém. Tài xế và doanh nghiệp có thể giảm lượng khí thải carbon ngay cả khi không đủ khả năng mua một chiếc xe điện mới hơn, đắt tiền hơn.
4. Tiềm năng cho một nền kinh tế tuần hoàn: Tùy thuộc vào nguyên liệu đầu vào mà nhà sản xuất sử dụng, nhiên liệu sinh học cũng có thể thúc đẩy một nền kinh tế tuần hoàn. Nhiều nguồn nhiên liệu tiềm năng đến từ chất thải nông nghiệp, vì vậy việc biến những nguồn tài nguyên này thành nhiên liệu sẽ giải quyết hai vấn đề môi trường cùng một lúc. Lượng khí thải liên quan đến phương tiện sẽ giảm khi sự phụ thuộc vào chất thải và bãi chôn lấp giảm.
Một chuỗi cung ứng khép kín - trung tâm của một nền kinh tế tuần hoàn như vậy - cũng mang lại những lợi ích ngoài tính bền vững. Một số ngành công nghiệp có thể tiết kiệm hàng tỷ đô la mỗi năm bằng cách tái sử dụng vật liệu hết hạn sử dụng thay vì thải bỏ chúng. Nhu cầu chuỗi cung ứng bổ sung của mô hình này cũng có thể tạo ra việc làm và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.
Nhược điểm của nhiên liệu sinh học:
Mặc dù những ưu điểm này rất đáng kể, nhưng điều quan trọng là phải xem xét cả ưu điểm và nhược điểm của nhiên liệu sinh học. Những nguồn tài nguyên này, mặc dù có lợi theo nhiều cách, nhưng cũng có những nhược điểm đáng được quan tâm.
1. Những tuyên bố sai lệch về khí thải: Một trong những vấn đề lớn nhất của nhiên liệu sinh học là chúng không phải lúc nào cũng “xanh” như vẻ bề ngoài. Mặc dù chúng tạo ra ít khí thải GHG hơn đáng kể so với nhiên liệu hóa thạch, nhưng chúng không hoàn toàn không phát thải. Do đó, chúng có thể khiến các doanh nghiệp, hoặc cá nhân tin rằng chúng bền vững hơn so với thực tế. Bất kỳ sự giảm phát thải GHG nào cũng có lợi, nhưng lợi thế này có thể đạt đến điểm lợi nhuận giảm dần khi mức tiêu thụ nhiên liệu tăng lên. Một số hoạt động cũng có thể trì hoãn các mục tiêu phát thải bằng 0 lớn hơn để thay thế bằng nhiên liệu sinh học. Khi thời gian để ngăn chặn những tác động tồi tệ nhất của biến đổi khí hậu ngày càng cạn kiệt, những khả năng như vậy ngày càng trở nên nan giải hơn.
2. Những biến chứng về nguyên liệu: Một nhược điểm khác của nhiên liệu sinh học là chúng thường phụ thuộc vào nguyên liệu thô vốn có thể được sử dụng cho các mục đích khác, đặc biệt là thực phẩm. Ở Hoa Kỳ, phần lớn ethanol đến từ ngô, vì vậy sự quan tâm ngày càng tăng đối với ethanol sinh học như một nguồn năng lượng có thể cạnh tranh với ngô để phục vụ cho con người, hoặc động vật tiêu thụ. Dân số ngày càng tăng và nhu cầu điện năng ngày càng tăng càng làm trầm trọng thêm những lo ngại này.
Tương tự, việc trồng trọt để sản xuất nhiên liệu có thể chiếm mất diện tích đất lẽ ra được sử dụng để trồng trọt lương thực. Mặc dù có thể sản xuất nhiên liệu sinh học từ vật liệu tái chế, hoặc nguyên liệu thô không phải thực phẩm như tảo, nhưng những lựa chọn thay thế này thường có chi phí cao hơn.
3. Giảm môi trường sống: Liên quan đến điều này, nhiên liệu sinh học có thể góp phần làm mất môi trường sống và nạn phá rừng trầm trọng hơn. Các trang trại có thể cần phải khai hoang thêm đất để trồng nguyên liệu mà không phải cạnh tranh không gian với cây lương thực. Do đó, các trang trại lớn sẽ mở rộng ra xa hơn vào môi trường xung quanh, khiến động vật ngày càng có ít đất để sinh sống. Khi các trang trại lấn sâu hơn vào các hệ sinh thái khác nhau, chúng cũng có thể gây ô nhiễm các môi trường sống còn lại. Phân bón và thuốc trừ sâu có thể ngấm vào môi trường, dẫn đến xói mòn đất và có khả năng gây độc cho các loài hoang dã tự nhiên.
Tương lai của nhiên liệu sinh học tại Việt Nam:
Khi các quốc gia tìm cách giảm nhiên liệu hóa thạch và giảm lượng khí thải carbon, nhiên liệu sinh học đang chứng tỏ vai trò quan trọng trong mọi lĩnh vực - từ giao thông vận tải, công nghiệp, đến sản xuất điện và sử dụng năng lượng trong xây dựng. Nó cũng giúp cân bằng lưới điện ngày càng được cung cấp bởi năng lượng mặt trời và gió, ứng phó với những biến động của các nguồn năng lượng này.
Quan trọng hơn, nhiên liệu sinh học mang đến một trong những con đường thực tế nhất để giảm phát thải carbon trong các lĩnh vực khó giảm thiểu, như vận tải hàng hóa đường dài, hàng không và các ngành công nghiệp nặng như thép, xi măng, hóa chất - những lĩnh vực mà điện khí hóa đơn thuần vẫn chưa khả thi.
Theo hội thảo “Phát triển nhiên liệu sinh học trong thời kỳ mới - Những nhiệm vụ trọng tâm để kiến tạo tương lai nhiên liệu bền vững cho Việt Nam” do Bộ Công Thương tổ chức ngày 27/8/2025, nhiên liệu sinh học được coi là giải pháp chiến lược, không chỉ giúp giảm phát thải khí nhà kính, mà còn gia tăng giá trị cho nông nghiệp, thúc đẩy ngành công nghiệp mới và mở ra cơ hội phát triển kinh tế xanh. Việt Nam có nhiều tiềm năng để tham gia xu thế này nhờ lợi thế về nguồn nguyên liệu sẵn có, đồng thời đã xác định rõ định hướng phát triển nhiên liệu sinh học trong Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia, gắn với mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050 theo tinh thần Nghị quyết số 55 của Bộ Chính trị.
Nhiên liệu sinh học được coi là giải pháp chiến lược, không chỉ giúp giảm phát thải khí nhà kính mà còn gia tăng giá trị cho nông nghiệp, thúc đẩy ngành công nghiệp mới và mở ra cơ hội phát triển kinh tế xanh.
Theo Bộ Công Thương: Xăng sinh học E10 đã bắt đầu được cung cấp thí điểm tại Hà Nội, TPHCM, Hải Phòng và nhận được sự chuẩn bị hạ tầng từ các doanh nghiệp đầu mối như Petrolimex, PVOIL, Sài Gòn Petro. Dự kiến, từ ngày 1/1/2026, E10 sẽ được cung ứng đồng bộ trên phạm vi cả nước. Năng lực sản xuất trong nước hiện mới đáp ứng khoảng 40% nhu cầu, phần còn lại vẫn phải nhập khẩu. Tâm lý e ngại của người tiêu dùng, nhất là với xe đời mới, cộng với mức chênh lệch giá giữa E5 và RON95 chưa đủ hấp dẫn đã khiến thị phần nhiên liệu sinh học suy giảm. Đến năm 2024, E5 chỉ chiếm khoảng 21% thị trường; tại nhiều địa phương lớn, tỷ lệ này xuống dưới 20%.
Bộ Công Thương xác định: Từ năm 2026, Việt Nam sẽ bắt buộc áp dụng xăng E10 trên toàn quốc, ngoại trừ một số lĩnh vực đặc thù như quốc phòng, an ninh, hay hàng không.
Tương lai nhiên liệu sinh học tại Việt Nam có tín hiệu tích cực với việc Nhà máy Nhiên liệu Sinh học Dung Quất dự kiến vận hành trở lại cuối năm 2025, hỗ trợ lộ trình bắt buộc sử dụng xăng sinh học E10 từ đầu năm 2026.
Ngoài sản xuất công nghiệp, nhiên liệu sinh học còn tạo cơ hội cho nông nghiệp Việt Nam. Với hơn 500.000 ha sắn, sản lượng trên 10 triệu tấn/năm, ngành ethanol sẽ tạo đầu ra ổn định, giảm phụ thuộc vào xuất khẩu tiểu ngạch, giúp nông dân yên tâm sản xuất. Các nhà máy ethanol cũng đang cải tiến công nghệ để tận dụng phụ phẩm như CO₂ lỏng, dầu fusel, DDGS phục vụ chăn nuôi, qua đó giảm chi phí và tăng sức cạnh tranh.
Riêng ethanol nội địa hoàn toàn có khả năng cạnh tranh với nhập khẩu và chỉ phải nhập bổ sung khi sản xuất trong nước chưa đáp ứng đủ nhu cầu. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu nhiên liệu mà còn góp phần quan trọng vào mục tiêu phát triển bền vững, giảm phát thải, và hướng đến trung hòa carbon của Việt Nam. Các yếu tố thúc đẩy sự phát triển bao gồm:
1. Chính sách nhà nước: Chính phủ đang thúc đẩy việc sử dụng nhiên liệu sinh học E10 trên toàn quốc từ đầu năm 2026, tạo động lực cho các nhà máy sản xuất ethanol hoạt động trở lại.
2. Tái khởi động nhà máy Dung Quất: Việc Nhà máy Nhiên liệu Sinh học Dung Quất, sau hơn một thập kỷ dừng hoạt động đầu tư, sắp vận hành trở lại cho thấy quyết tâm tái khởi động sản xuất nhiên liệu sinh học trong nước.
3. Giảm phụ thuộc nhập khẩu: Sản xuất nhiên liệu sinh học trong nước giúp đảm bảo an ninh năng lượng và giảm sự phụ thuộc vào nguồn cung nhập khẩu.
4. Mục tiêu bền vững: Phát triển nhiên liệu sinh học là một phần trong chiến lược phát triển bền vững, hướng tới nền kinh tế tuần hoàn và mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050.
5. Tăng cường công tác truyền thông tạo niềm tin rộng rãi trong cộng đồng, đặc biệt là trong bối cảnh nhận thức và khi cơ chế tài chính, thuế, tín dụng cho lĩnh vực này vẫn chưa được thông thoáng./.
BBT TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM
Link tham khảo:
https://www.goldenagri.com.sg/what-is-biofuel-pros-cons/
https://revolutionized.com/advantages-and-disadvantages-of-biofuels/