Luật Năng lượng Trung Quốc và một vài nhận xét khi liên hệ với thực tiễn Việt Nam
06:20 | 09/12/2024
Cam kết Net zero vào năm 2060 và chính sách đầu tư các nguồn điện của Trung Quốc Khử cacbon trong ngành năng lượng là một quy trình phức tạp, đòi hỏi phải có đường lối vững chắc và được hỗ trợ khoa học ở cấp chính phủ. Quá trình này cũng đòi hỏi tư duy chiến lược dài hạn, dự đoán xu hướng thị trường trong một, hoặc hai thập kỷ để chuyển đổi hiệu quả toàn bộ nền kinh tế hướng tới một tương lai phát thải ròng bằng 0. Đề cập đến vấn đề này, Tạp chí Năng lượng Việt Nam xin giới thiệu bài viết dưới đây của TS. Xuyang Dong - Nhà phân tích chính sách năng lượng và tài chính khí hậu Trung Quốc để bạn đọc tham khảo. |
Từ nhập khẩu LNG của Trung Quốc và biến động giá, nhận định về thị trường Việt Nam Qua phân tích số liệu nhập khẩu LNG vào Trung Quốc của chuyên gia Tạp chí Năng lượng Việt Nam dưới đây có thể thấy được xu hướng sử dụng, cũng như giá cả của loại nhiên liệu này trên thế giới. Và từ biến động giá, đối chiếu với Quyết định 126 của Bộ Công Thương có thể nhận định giá nhập khẩu LNG, giá điện LNG của Việt Nam trong tương lai tới. |
Thấy gì trong định hướng chính sách ‘carbon thấp’ của Trung Quốc (giai đoạn 2024-2030)? Nhằm sớm đạt được các mục tiêu carbon thấp như cam kết, Trung Quốc vừa công bố định hướng chỉ đạo chuyển đổi xanh mang tính đột phá để phấn đấu đến năm 2030 thị phần nhiên liệu phi hóa thạch (gió, mặt trời, thủy điện, điện hạt nhân ven biển) sẽ chiếm 25% tổng cơ cấu năng lượng quốc gia. Tạp chí Năng lượng Việt Nam tổng hợp, biên dịch một số thông tin liên quan đến định hướng này để bạn đọc tham khảo. |
Bối cảnh ra đời của Luật Năng lượng Trung Quốc:
Truyền thông Trung Quốc trích dẫn các ý kiến chuyên gia cho rằng: Với việc thông qua Luật Năng lượng (Energy Law - gọi tắt là Luật) cho thấy quốc gia trên tỷ dân muốn thực hiện cam kết trung hòa carbon hay Net zero vào năm 2060.
Giới chuyên gia lưu ý: Với tư cách là quốc gia sản xuất và tiêu thụ năng lượng lớn nhất thế giới, Trung Quốc từ lâu đã thiếu một đạo luật năng lượng cơ bản và toàn diện. Việc ban hành Luật mới nói trên sẽ lấp đầy khoảng trống pháp lý, nhằm đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, thúc đẩy chuyển đổi xanh và ít carbon.
Lộ trình của Luật bắt đầu từ năm 1979, chính thức được soạn thảo năm 2006. Năm 2007, Văn phòng Nhóm lãnh đạo năng lượng quốc gia đã công bố dự thảo đầu tiên của Luật để lấy ý kiến công chúng, nhưng sau đó lại bị giãn tiến độ vào năm 2015. Năm 2020, Cơ quan Năng lượng Quốc gia (NEA) đã ban hành dự thảo Luật để lấy ý kiến công chúng và đến nay đã qua ba lần sửa đổi trước khi phê duyệt chính thức ngày 8/11/2024.
Luật mới gồm 9 phần:
- Các quy định chung.
- Quy hoạch năng lượng.
- Phát triển và sử dụng năng lượng.
- Hệ thống thị trường năng lượng.
- Dự trữ năng lượng và ứng phó khẩn cấp.
- Đổi mới khoa học và công nghệ năng lượng.
- Giám sát và quản lý.
- Trách nhiệm pháp lý.
- Các điều khoản bổ sung.
Luật mới gồm 80 Điều, chia làm 9 Chương và chính thức có hiệu lực ngày 1 tháng 1 năm 2025, đóng vai trò là khung pháp lý cấp cao, giải quyết các vấn đề cốt lõi và đặt nền tảng cho sự phát triển quy định trong tương lai ngành năng lượng ở Trung Quốc.
Dưới đây là phân tích của trang tin thông tin pháp lý toàn cầu hàng đầu của Anh Lexology về các điểm nhấn quan trọng trong đạo luật này:
I. Mục đích và mục tiêu:
Điều 1 của Luật nêu rõ mục đích “thúc đẩy phát triển năng lượng chất lượng cao, bảo vệ an ninh năng lượng quốc gia, chuyển đổi xanh và phát thải carbon thấp, phát triển bền vững nền kinh tế, xã hội, thúc đẩy mức carbon dioxide đạt đỉnh và tính trung hòa carbon trong một cách chủ động, ổn định của Trung Quốc”.
Khi xem xét toàn văn của Luật cho thấy, mục đích và mục tiêu trung vào 3 khía cạnh chính sau:
1. “An ninh năng lượng”:
Luật Năng lượng thiết lập khuôn khổ vững chắc để đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia thông qua các cơ chế:
- Cải thiện hệ thống dự trữ năng lượng và cơ chế khẩn cấp ứng phó năng lượng. Thực hiện mô hình dự trữ của Chính phủ sẽ được kết hợp với dự trữ của doanh nghiệp, dự trữ vật chất sẽ được phối hợp với dự trữ năng lực sản xuất và trữ lượng khoáng sản.
- Phát triển, cải thiện quy hoạch năng lượng trên cơ sở toàn diện và cụ thể theo ngành, trải rộng trên toàn quốc, khu vực, tỉnh, khu tự trị và thành phố trực thuộc.
- Phát triển và cải thiện các chính sách phát triển, sử dụng năng lượng theo phân loại, với các chính sách phù hợp được thiết kế cho các loại tài nguyên năng lượng khác nhau.
- Các doanh nghiệp đảm nhận việc cung cấp năng lượng (điện, khí đốt và năng lượng sưởi ấm) phải đảm bảo rằng, người sử dụng năng lượng trong khu vực dịch vụ của mình “có được dịch vụ cung cấp năng lượng an toàn, bền vững và đáng tin cậy”.
- Tăng cường phát triển và bảo vệ cơ sở hạ tầng năng lượng. Chính quyền nhân dân các tỉnh, khu tự trị và thành phố trực thuộc trung ương phải “dự trữ đất và biển để xây dựng cơ sở hạ tầng năng lượng theo quy hoạch năng lượng”.
2. “Phát triển năng lượng chất lượng cao”:
Khái niệm “phát triển năng lượng chất lượng cao” như được nêu trong Luật nhằm đạt được mục tiêu sử dụng năng lượng hiệu quả, bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế, xã hội bền vững, đồng thời đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia. Để hiện thực hóa mục tiêu này, Luật nhấn mạnh đến các khía cạnh chính như:
- Tăng cường quản lý tiết kiệm năng lượng.
- Thúc đẩy phát triển và sử dụng năng lượng.
- Thiết lập hệ thống thị trường năng lượng mạnh mẽ.
- Tăng cường hệ thống tiêu chuẩn năng lượng.
- Khuyến khích đổi mới khoa học và công nghệ về năng lượng.
- Thúc đẩy hợp tác năng lượng quốc tế.
Ngoài ra, Luật còn nhấn mạnh sự chuyển đổi chiến lược từ “kiểm soát kép việc tiêu thụ năng lượng” sang “kiểm soát kép lượng khí thải carbon”.
3. “Chuyển đổi xanh, ít carbon và phát triển bền vững”:
Mục tiêu này phải phù hợp với “phát triển năng lượng chất lượng cao”. Luật ưu tiên mục tiêu “đạt mức phát thải carbon dioxide và tính trung hòa carbon”, thiết lập một khuôn khổ toàn diện để đạt được sự chuyển đổi xanh và ít carbon, bao gồm:
- Thúc đẩy việc thay thế năng lượng hóa thạch bằng năng lượng phi hóa thạch một cách an toàn, đáng tin cậy và có trật tự.
- Cải thiện cơ chế bảo đảm cho việc tiêu thụ và hấp thụ điện được tạo ra từ các nguồn năng lượng tái tạo.
- Làm cho việc tiêu thụ năng lượng từ khâu đầu đến khâu cuối sạch hơn, ít cacbon hơn, hiệu quả hơn và thông minh hơn.
- Thiết lập cơ chế thúc đẩy tiêu thụ năng lượng xanh thông qua việc thực hiện chứng chỉ điện xanh và các hệ thống khác.
- Các tổ chức công phải ưu tiên mua, sử dụng năng lượng tái tạo và các sản phẩm, dịch vụ sạch, ít carbon, tiết kiệm năng lượng.
II. Phát triển và sử dụng năng lượng phi hóa thạch:
Để đạt được mục tiêu chuyển đổi xanh, ít cacbon và phát triển bền vững, Luật thiết lập khuôn khổ thay thế năng lượng, ưu tiên thay thế các nguồn năng lượng hóa thạch bằng các nguồn năng lượng phi hóa thạch.
Các nguồn năng lượng phi hóa thạch bo gồm điện hạt nhân và năng lượng hạt nhân. “Năng lượng tái tạo” được định nghĩa là năng lượng có thể được bổ sung và tái tạo một cách bền vững thông qua các quá trình tự nhiên trong khoảng thời gian tương đối ngắn bao gồm: Thủy điện, gió, mặt trời, sinh khối, địa nhiệt, đại dương v.v…
Luật “ưu tiên sử dụng” năng lượng tái tạo, thiết lập một hệ thống khuyến khích thay thế các nguồn năng lượng không phải hóa thạch cho nhiên liệu hóa thạch. Cụ thể, Luật yêu cầu “hỗ trợ phát triển và ưu tiên năng lượng tái tạo, thúc đẩy việc thay thế năng lượng hóa thạch bằng năng lượng không phải hóa thạch một cách an toàn, đáng tin cậy và có trật tự”.
Cơ quan năng lượng có thẩm quyền trực thuộc Hội đồng Nhà nước có nhiệm vụ chỉ đạo thực hiện các mục tiêu phát triển, sử dụng các nguồn năng lượng không hóa thạch và được giám sát hàng năm và công bố công khai.
Liên quan đến việc tiêu thụ năng lượng tái tạo, Luật yêu cầu các cơ quan năng lượng quốc gia phải thiết lập mục tiêu tối thiểu về tỷ lệ năng lượng tái tạo trong tổng mức tiêu thụ năng lượng. Yêu cầu tăng cường cải thiện cơ chế bảo đảm tiêu thụ và hấp thụ điện năng được tạo ra từ các nguồn năng lượng tái tạo. “Các doanh nghiệp cung cấp điện, doanh nghiệp bán điện, người sử dụng điện có liên quan và các doanh nghiệp sử dụng nhà máy điện tự cung cấp điện v.v… phải chịu trách nhiệm tiêu thụ và hấp thụ điện năng được tạo ra từ các nguồn năng lượng tái tạo theo các quy định có liên quan do nhà nước ban hành”.
Chi tiết, Luật quy định cụ thể việc phát triển và sử dụng các nguồn năng lượng phi hóa thạch như sau:
- Năng lượng gió và mặt trời: Luật nhấn mạnh “thúc đẩy phát triển, sử dụng”, “tuân thủ phát triển tập trung, phân tán, đẩy nhanh việc xây dựng các cơ sở sản xuất điện gió, quang điện, hỗ trợ phát triển, sử dụng năng lượng gió phân tán và năng lượng quang điện gần đó, phát triển điện gió ngoài khơi một cách hợp lý, có trật tự và phát triển mạnh mẽ sản xuất nhiệt điện mặt trời (sử dụng các tấm gương để tập trung nhiệt của mặt trời)” - (Điều 25).
- Năng lượng sinh khối: Khuyến khích phát triển và sử dụng năng lượng sinh khối hợp lý, phù hợp với điều kiện của địa phương.
- Thủy điện: Nhà nước cân đối hợp lý giữa phát triển thủy điện và bảo tồn sinh thái, đồng thời kiểm soát chặt chẽ việc phát triển các trạm thủy điện nhỏ.
- Điện hạt nhân: Nhà nước sẽ phát triển điện hạt nhân một cách chủ động, an toàn và có trật tự. Luật quy định Nhà nước phải “tăng cường quản lý, giám sát việc quy hoạch, lựa chọn địa điểm, thiết kế, xây dựng, vận hành nhà máy điện hạt nhân và các công trình liên quan khác theo chức năng” - (Điều 27).
III. Phát triển và sử dụng năng lượng hóa thạch:
Trong khi ưu tiên thay thế an toàn và có trật tự năng lượng hóa thạch bằng năng lượng phi hóa thạch, Luật cũng thừa nhận vai trò cơ bản của năng lượng hóa thạch trong việc đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia. Theo đó, Luật thúc đẩy phát triển hợp lý và sử dụng năng lượng hóa thạch một cách sạch, hiệu quả. Cụ thể như sau:
- Than: Nhà nước sẽ tối ưu hóa bố cục và cơ cấu công nghiệp phát triển than, khuyến khích phát triển nền kinh tế tuần hoàn ở các khu vực khai thác than, tối ưu hóa cơ cấu tiêu thụ than, thúc đẩy sử dụng than sạch và hiệu quả. Đồng thời, tối đa hóa đảm bảo cơ bản và quy định hệ thống vai trò của than trong hệ thống cung cấp năng lượng.
- Dầu mỏ và khí đốt tự nhiên: Nhà nước sẽ tăng cường thăm dò, khai thác tài nguyên dầu mỏ, khí đốt tự nhiên và tăng cường năng lực bảo đảm nguồn cung dầu khí trong nước. Phát triển dầu khí trên bờ và ngoài khơi ngang nhau. Khuyến khích phát triển quy mô lớn các nguồn tài nguyên dầu khí phi truyền thống (dầu đá phiến, khí đá phiến và metan trong tầng than...). Nhà nước sẽ hỗ trợ phát triển và sử dụng hợp lý các loại nhiên liệu mới, cũng như nguyên liệu công nghiệp có thể thay thế dầu khí.
- Nhiệt điện than: Nhà nước đẩy mạnh phát triển điện sạch, hiệu quả từ các nhà máy nhiệt điện than, bố trí hợp lý việc xây dựng các nhà máy nhiệt điện than theo nhu cầu vận hành ổn định hệ thống điện và bảo đảm cung cấp điện, nâng cao năng lực điều tiết phát điện than.
IV. Phát triển và sử dụng các nguồn năng lượng khác:
Để thống nhất các mục tiêu với mục tiêu tổng thể, Luật đưa ra các quy định chính nhằm hỗ trợ phát triển và sử dụng các nguồn năng lượng khác:
- Hệ thống điện: Nhà nước đẩy nhanh xây dựng hệ thống điện kiểu mới. Tăng cường xây dựng đồng bộ các nguồn điện, lưới điện, thúc đẩy chuyển đổi thông minh cơ sở hạ tầng lưới điện, xây dựng lưới điện siêu nhỏ thông minh, nâng cao năng lực tiếp nhận, phân bổ, điều tiết năng lượng tái tạo của lưới điện.
- Lưu trữ năng lượng: Bố trí hợp lý và phát triển, xây dựng chủ động, trật tự các nhà máy thủy điện tích năng, thúc đẩy phát triển chất lượng cao các loại hình lưu trữ năng lượng mới - (Điều 32).
- Năng lượng hydro: Phát triển và sử dụng năng lượng hydro một cách chủ động, có trật tự để thúc đẩy sự phát triển chất lượng cao của ngành năng lượng hydro.
- Dịch vụ năng lượng: Khuyến khích phát triển năng lượng phân tán và các dịch vụ năng lượng toàn diện. Phát triển bổ sung và cung cấp chung năng lượng hỗn hợp, thúc đẩy mạnh mẽ các dịch vụ bảo tồn năng lượng theo định hướng thị trường (như quản lý năng lượng theo hợp đồng).
- Chứng chỉ xanh: Thiết lập cơ chế thúc đẩy tiêu thụ năng lượng xanh thông qua việc thực hiện chứng chỉ điện xanh và các hệ thống khác.
- Các doanh nghiệp tham gia cung cấp điện, khí đốt, nhiệt và năng lượng khác được yêu cầu: Đảm bảo rằng, người sử dụng năng lượng trong khu vực kinh doanh của mình được cung cấp dịch vụ năng lượng an toàn, bền vững, đáng tin cậy. Không được từ chối, hoặc gián đoạn việc cung cấp năng lượng; cung cấp dịch vụ mà không có lý do theo luật định, hoặc theo thỏa thuận, hoặc tăng giá, thu phí bất hợp pháp, giảm số lượng cung cấp, hoặc hạn chế số lượng mua mà không được chấp thuận”.
Ngoài ra, doanh nghiệp phải công khai thông số kỹ thuật dịch vụ, tiêu chuẩn tính phí, các kênh khiếu nại và cung cấp dịch vụ tra cứu công khai cho người sử dụng năng lượng.
V. Giám sát và trách nhiệm pháp lý:
Luật dành riêng Chương VII đưa ra các quy định toàn diện về nhiệm vụ giám sát, thanh tra của các cơ quan năng lượng có thẩm quyền và các biện pháp liên quan (bao gồm các doanh nghiệp, đơn vị điều độ, giao dịch thị trường, người sử dụng và các đơn vị khác để tiến hành thanh tra tại chỗ, phỏng vấn nhân sự có liên quan, sao chụp các tài liệu, vật liệu, dữ liệu điện tử...).
Các đơn vị được thanh tra và nhân sự có liên quan phải hỗ trợ việc giám sát này và không được từ chối, hoặc cản trở. Ngoài ra, Luật quy định rằng: Bộ phận năng lượng của Quốc vụ viện sẽ phối hợp với các cơ quan có liên quan tăng cường xây dựng hệ thống tín dụng cho ngành năng lượng và thiết lập hệ thống hồ sơ tín dụng theo các quy định có liên quan do nhà nước ban hành.
Quy định hậu quả pháp lý đối với hành vi vi phạm các quy định của Luật:
1. Người nào lạm dụng quyền hạn, bỏ bê nhiệm vụ, thiên vị, hoặc giả mạo để trục lợi vi phạm Luật sẽ bị xử lý kỷ luật theo quy định của pháp luật.
- Doanh nghiệp liên quan đến cung cấp điện, khí đốt, nhiệt và năng lượng khác, nếu vi phạm nghĩa vụ cung cấp năng lượng theo luật định có thể bị yêu cầu khắc phục vi phạm và có thể bị xử phạt hành chính. Cụ thể hơn, nếu doanh nghiệp không công khai các thông số kỹ thuật dịch vụ, tiêu chuẩn tính phí, hoặc các kênh gửi khiếu nại... hoặc không cung cấp dịch vụ điều tra công khai cho người sử dụng năng lượng, thì doanh nghiệp đó có thể bị yêu cầu khắc phục việc không tuân thủ, hoặc bị cảnh cáo, thông báo phê bình. Nếu doanh nghiệp từ chối thực hiện có thể bị phạt từ 100.000 NDT đến 200.000 NDT - (Điều 72).
- Doanh nghiệp năng lượng: Doanh nghiệp không cung cấp dữ liệu liên quan về giá cả và chi phí theo yêu cầu có thể bị yêu cầu khắc phục vi phạm, nhận cảnh báo, hoặc thông báo phê bình và có thể bị phạt từ 100.000 - 200.000 NDT nếu tiếp tục không tuân thủ. Chưa hết, Luật còn quy định các quy định xử phạt đối với doanh nghiệp năng lượng và các tổ chức, cá nhân liên quan khác không thực hiện nghĩa vụ cung cấp khẩn cấp năng lượng.
VI. Triển vọng sau Luật:
Việc Trung Quốc ban hành Luật Năng lượng đầu tiên này không chỉ củng cố và hệ thống hóa các quy định, thông lệ hiện hành trong lĩnh vực năng lượng, mà còn đưa ra các mục tiêu và yêu cầu mới.
Dự kiến, các cơ quan quốc gia có liên quan sẽ ban hành các chính sách bổ sung và hướng dẫn thực hiện, kèm theo các diễn giải cụ thể về luật trong tương lai gần. Các biện pháp như vậy sẽ rất cần thiết để giải quyết những mâu thuẫn tiềm ẩn giữa Luật mới và các luật, quy định, quy tắc hành chính hiện hành dành riêng cho từng lĩnh vực, cũng như đưa ra hướng dẫn chi tiết về các yêu cầu mới của Luật Năng lượng Trung Quốc đối với luật cấp cao hơn.
VII. Một vài nhận xét liên hệ với Việt Nam:
Theo các thông tin trên, đối với Trung Quốc, Luật Năng lượng được soạn thảo đầu tiên để lấy ý kiến từ năm 2007, sau đó tạm hoãn và được khởi động soạn thảo lại từ năm 2020.
Như vậy, sau gần 4 năm tích cực soạn thảo và hoàn thiện, Luật Năng lượng đã được Quốc hội Trung Quốc thông qua tháng 11/2024 và sẽ có hiệu lực từ ngày 1/1/2025.
Đối với Việt Nam, hiện nay chúng ta đã có Luật Điện lực, Luật Năng lượng Nguyên tử, Luật Dầu khí, Luật Địa chất và Khoáng sản... Tuy nhiên, cho đến nay chưa đề cập đến việc soạn thảo Luật Năng lượng.
Ngoài ra, quá trình nghiên cứu, soạn thảo và hoàn thiện bộ luật đầu tiên cũng tốn khá nhiều thời gian. (Như đã nêu, ở Trung Quốc, từ khi khởi động lại việc soạn thảo đến khi ban hành cũng mất gần 4 năm). Vậy, trong bối cảnh hiện nay, Luật Năng lượng có thực sự cần thiết khi chúng ta đã có các luật cho các lĩnh vực điện, than, dầu khí, năng lượng nguyên tử?
Thiết nghĩ, các cơ quan quản lý nhà nước chức năng cần nghiên cứu và đề xuất các khuyến nghị tới cấp thẩm quyền về nội dung nêu trên. Bởi vấn đề này đang trở nên quan trọng hơn, khi chúng ta đang tích cực thực hiện cam kết Net zero vào năm 2050 và cần hoàn thiện đồng bộ các hành lang pháp lý trong lĩnh vực năng lượng, đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, thúc đẩy chuyển dịch năng lượng theo hướng chuyển đổi xanh, ít carbon trong tương lai tới./.
BBT TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM
Tham khảo:
https://www.junhe.com/legal-updates/2549
https://www.chinadaily.com.cn/a/202411/09/WS672ec1f8a310f1265a1cc68c.html
https://www.enerdata.net/publications/daily-energy-news/china-developping-renewables.html
https://www.gov.cn/yaowen/liebiao/202411/content_6985761.htm