Đình chỉ hỗ trợ kỹ thuật của USAID và các tác động đến ngành năng lượng Việt Nam
06:23 | 12/03/2025
![]() Như chúng ta đều biết, Chỉ thị đầu tiên của năm 2025 (số 1/CT-TTg, ngày 3/1) Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính yêu cầu Bộ trưởng Công Thương chỉ đạo triển khai, hoàn thành công tác đầu tư dự án Nhà máy điện hạt nhân Ninh Thuận trong 5 năm. Sau chỉ đạo của Thủ tướng, câu hỏi được dư luận quan tâm là: Trong khoảng thời gian này, chúng ta có thể hoàn thành được không? Để giải đáp phần nào cho nội dung này, bước đầu, Hội đồng Khoa học Tạp chí Năng lượng Việt Nam có một số trao đổi, nhận định, đề xuất dưới đây. |
![]() Bài báo dưới đây của các tác giả thuộc Bộ Công Thương, Hội đồng Khoa học Tạp chí Năng lượng Việt Nam đề cập đến kiện toàn bộ máy tổ chức, lựa chọn công nghệ, tiến độ đầu tư, đào tạo nhân lực, công tác truyền thông... Cùng với đó là một số kiến nghị đối với các cơ quan quản lý nhà nước cần lưu ý, xem xét, báo cáo Thủ tướng Chính phủ quyết định các vấn đề có liên quan trong quá trình thực hiện đầu tư dự án điện hạt nhân Ninh Thuận 1, Ninh Thuận 2 đảm bảo hiệu quả và tiến độ. Rất mong nhận được sự chia sẻ của các nhà quản lý, chuyên gia và bạn đọc. |
I. Giới Thiệu:
Trong thập kỷ qua, Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID) đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình bối cảnh năng lượng của Việt Nam bằng cách cung cấp hỗ trợ kỹ thuật, tạo điều kiện thu hút đầu tư tư nhân và thúc đẩy các giải pháp năng lượng sạch. Sự hỗ trợ này đã trở nên then chốt trong việc hiện đại hóa hạ tầng năng lượng và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch của Việt Nam. Tuy nhiên, với việc đình chỉ các chương trình hỗ trợ kỹ thuật của USAID theo chính sách “America First” (nước Mỹ trên hết), ngành năng lượng Việt Nam có thể đối mặt với những thách thức ảnh hưởng môi trường đầu tư và các chính sách chuyển dịch năng lượng.
Bài phân tích này sẽ trình bày ngắn gọn các chương trình hỗ trợ năng lượng của USAID tại Việt Nam, nêu bật những đóng góp quan trọng cho quá trình chuyển đổi sang năng lượng tái tạo và phân tích các tác động ngắn hạn, cũng như dài hạn khi sự hỗ trợ này bị đình chỉ.
II. Bối cảnh lịch sử và vai trò của USAID trong ngành năng lượng Việt Nam:
1. Sự phát triển của nhu cầu năng lượng ở Việt Nam:
Sự công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng của Việt Nam đã thúc đẩy nhu cầu năng lượng tăng mạnh. Trong quá khứ, Việt Nam chủ yếu dựa vào than và các nhiên liệu hóa thạch khác, nhưng hiện nay đang ưu tiên đa dạng hóa cơ cấu năng lượng bằng cách tích hợp các nguồn tái tạo (như năng lượng gió, mặt trời, sinh khối). Việc đảm bảo an ninh năng lượng và giảm thiểu tác động môi trường đã đặt ra nhu cầu cấp bách về kiến thức kỹ thuật tiên tiến, cũng như các khoản đầu tư tài chính.
2. Đóng góp của USAID trong hỗ trợ kỹ thuật:
USAID đã trở thành đối tác chủ chốt trong việc hỗ trợ chuyển đổi sang năng lượng bền vững tại Việt Nam. Sự hỗ trợ kỹ thuật của USAID không chỉ giúp phát triển các dự án, mà còn đóng góp xây dựng năng lực cho các cơ quan trong nước về chính sách năng lượng, cải cách quy định và huy động vốn đầu tư. Các sáng kiến tiêu biểu minh họa phạm vi và chiều sâu sự tham gia của USAID bao gồm:
2.1. Chương trình năng lượng phát thải thấp Việt Nam (V-LEEP):
Được khởi động vào giữa những năm 2010, V-LEEP tập trung vào việc xây dựng chiến lược năng lượng dài hạn và huy động đầu tư tư nhân cho các dự án năng lượng tái tạo. Với khoảng 311 triệu USD được huy động và phát triển khoảng 300 MW năng lượng tái tạo qua các dự án do khu vực tư nhân dẫn dắt, V-LEEP đã đóng góp quan trọng vào việc tích hợp các giải pháp năng lượng sạch vào hệ thống năng lượng quốc gia.
2.2. Chương trình năng lượng phát thải thấp Việt Nam II (V-LEEP II):
Dựa trên thành công của giai đoạn đầu, V-LEEP II được khởi động vào năm 2022 với số vốn 36 triệu USD nhằm tiếp tục cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tài chính, với mục tiêu đưa vào vận hành đến 2.000 MW năng lượng tái tạo trong giai đoạn 2020-2025. Giai đoạn này không chỉ mở rộng hỗ trợ trong việc thiết kế dự án mà còn tăng cường chuyên môn kỹ thuật nhằm cải thiện chính sách và khung pháp lý về năng lượng.
2.3. Dự án năng lượng phân tán đô thị Việt Nam tại TP. Hồ Chí Minh:
Với ngân sách hơn 11 triệu USD, USAID và Sở Công Thương TP. Hồ Chí Minh đã hợp tác đẩy mạnh sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả, cũng như phát triển và triển khai các nguồn năng lượng tái tạo mới. Một số kết quả đạt được bao gồm:
2.3.1. Xây dựng chiến lược phát thải ròng bằng không của Thành phố và lộ trình thực hiện, xây dựng đề xuất chiến lược mở rộng các nguồn năng lượng sạch và mới.
2.3.2. Giúp huy động 4,2 triệu USD vốn đầu tư cho các công ty phát triển năng lượng sạch, các doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực năng lượng (như dự án hydro xanh, hệ thống pin lưu trữ năng lượng, xe máy điện và hệ sinh thái giao thông điện).
2.3.3. Đào tạo hơn 500 nhân viên của các tổ chức tài chính chủ chốt về các công cụ tài chính tiên tiến (như trái phiếu xanh và năng lượng sạch) nhằm thúc đẩy đầu tư, cũng như cấp khoản vay cho các dự án về năng lượng sạch. Đào tạo gần 200 cán bộ, các nhà quản lý năng lượng, các nhà quản lý kỹ thuật để đẩy mạnh việc triển khai các chính sách và biện pháp về sử dụng năng lượng hiệu quả.
2.3.4. Thành lập Chương trình Quỹ Thách thức Đổi mới Sáng tạo, qua đó tài trợ cho 7 giải pháp đổi mới sáng tạo trong giải quyết các vấn đề về năng lượng và môi trường đô thị ở TP. HCM.
2.4. An ninh năng lượng đô thị Việt Nam tại Đà Nẵng:
Dự án An ninh Năng lượng Đô thị Việt Nam do USAID tài trợ là dự án 4 năm (2019-2023) với ngân sách 14 triệu USD và có mục tiêu thúc đẩy triển khai các giải pháp năng lượng phân tán tiên tiến ở các khu vực đô thị tại TP. Đà Nẵng và Hồ Chí Minh. Dự án đã hỗ trợ Việt Nam đáp ứng nhu cầu năng lượng đang gia tăng nhanh chóng và giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí tại các khu vực đô thị thông qua phối hợp với chính quyền các thành phố và tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh cho các doanh nghiệp.
Những dự án này đã cung cấp cho Việt Nam các kiến thức quan trọng về thực tiễn triển khai dự án, giảm thiểu rủi ro và thu hút đầu tư, điều cần thiết cho một quốc gia đang trong quá trình chuyển đổi năng lượng.
III. Thành tựu và cơ chế hỗ trợ kỹ thuật của USAID:
1. Tạo điều kiện thu hút đầu tư và khuyến khích đổi mới:
USAID làm việc chặt chẽ với các cơ quan chính phủ, các nhà phát triển tư nhân để hoàn thiện các đề án dự án, đánh giá khả thi, cũng như áp dụng các thực tiễn tốt nhất về bền vững môi trường và tài chính. Những nghiên cứu này thường làm cơ sở để huy động thêm đầu tư và thu hút các công ty đa quốc gia.
Các sáng kiến của USAID bao gồm đào tạo chuyên môn cho cán bộ và nhà hoạch định chính sách trong nước, từ đó nâng cao năng lực quản lý các dự án năng lượng phức tạp. Quá trình xây dựng năng lực này giúp các bên liên quan có thể tự chủ tiếp tục phát triển các dự án năng lượng trong tương lai.
USAID hỗ trợ việc soạn thảo chính sách và xây dựng khung quy định nhằm tạo ra môi trường thuận lợi cho đầu tư tư nhân. Việc này giúp giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài và đảm bảo sự phù hợp của chiến lược năng lượng quốc gia với tiêu chuẩn toàn cầu.
2. Lợi ích môi trường và kinh tế, xã hội:
Sự hỗ trợ kỹ thuật của USAID đã tạo ra những tác động vượt ra ngoài việc tăng công suất nguồn năng lượng tái tạo (NLTT). Việc thúc đẩy NLTT giúp giảm phát thải khí nhà kính, góp phần vào nỗ lực chống biến đổi khí hậu. Sự chuyển dịch khỏi nhiên liệu hóa thạch cũng cải thiện chất lượng không khí và sức khỏe cộng đồng.
Phát triển các dự án NLTT mở ra nhiều cơ hội kinh tế mới, tạo việc làm, kích thích nền kinh tế địa phương và giảm phụ thuộc vào nguồn năng lượng truyền thống, từ đó tăng tính bền vững cho nền kinh tế.
Ngoài ra, hợp tác với các chuyên gia quốc tế giúp Việt Nam tiếp cận với công nghệ tiên tiến và các phương pháp quản lý hiện đại, qua đó nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành năng lượng trên thị trường khu vực.
IV. Các tác động tiềm tàng của việc đình chỉ hỗ trợ kỹ thuật của USAID:
Việc đình chỉ hỗ trợ kỹ thuật của USAID dự kiến sẽ gây ra những tác động trong ngành năng lượng của Việt Nam:
1. Trì hoãn các dự án năng lượng tái tạo và chậm trễ quá trình chuyển đổi:
Không còn sự hỗ trợ kỹ thuật và tài chính từ USAID, các dự án năng lượng đang được triển khai, hoặc chuẩn bị sẽ gặp khó khăn và bị trì hoãn. Nhiều dự án phụ thuộc vào hướng dẫn và chiến lược giảm thiểu rủi ro mà USAID đã cung cấp, do đó, việc đình chỉ đột ngột có thể kéo dài thời gian hoàn thành dự án.
Hỗ trợ của USAID đã là chất xúc tác cho đổi mới trong ngành. Khi sự hỗ trợ này biến mất, các nhà phát triển và cơ quan chính phủ có thể gặp khó khăn trong việc bắt kịp với các công nghệ năng lượng tái tạo tiên tiến, dẫn đến tình trạng tụt hậu về mặt công nghệ.
2. Giảm sự tự tin của nhà đầu tư tư nhân và khó khăn trong việc huy động đầu tư:
Một trong những vai trò quan trọng của USAID là cung cấp các nghiên cứu khả thi và đánh giá rủi ro cho các dự án, qua đó tạo niềm tin cho các nhà đầu tư tư nhân. Khi hỗ trợ này bị đình chỉ, niềm tin của các nhà đầu tư vào tính khả thi của các dự án mới có thể giảm sút, dẫn đến sự dè dặt trong việc cam kết vốn.
Thiếu đi sự hỗ trợ trong thiết kế dự án và huy động vốn, các dự án có thể gặp phải chi phí tăng cao, cũng như sự không chắc chắn về tài chính. Điều này càng làm giảm nhịp độ đầu tư tư nhân và gây áp lực cho nguồn vốn chung của ngành năng lượng.
3. Thách thức về chính sách và năng lực thể chế:
USAID đã đóng góp quan trọng vào việc xây dựng và củng cố khung chính sách năng lượng của Việt Nam. Sự vắng mặt của chuyên môn này có thể ảnh hưởng tới tiến độ cải cách, gây khó khăn trong việc tạo ra một môi trường ổn định và thu hút đầu tư trong dài hạn.
Các chương trình xây dựng năng lực của USAID mang lại lợi ích lâu dài. Khi hỗ trợ kỹ thuật bị đình chỉ, việc phát triển chuyên môn trong nước có thể gặp khó khăn, ảnh hưởng đến khả năng quản lý và điều phối các dự án năng lượng phức tạp trong tương lai.
4. Hệ quả môi trường và xã hội:
Nếu các dự án năng lượng tái tạo bị trì hoãn, hoặc hủy bỏ, Việt Nam có thể buộc phải tiếp tục dựa vào điện than. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng môi trường mà còn gây khó khăn trong việc đáp ứng các cam kết quốc tế về giảm khí nhà kính. Sự phụ thuộc vào than có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề sức khỏe liên quan đến ô nhiễm không khí, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống của người dân. Các lợi ích về sức khỏe mà năng lượng tái tạo mang lại (như giảm các bệnh về hô hấp và cải thiện chất lượng không khí) có thể bị suy giảm.
V. Chiến lược giảm thiểu và các hướng giải quyết thay thế:
1. Huy động nguồn lực trong nước:
Chính phủ có thể cần tăng cường huy động nguồn lực nội địa cho các dự án năng lượng tái tạo, bao gồm việc tăng ngân sách cho nghiên cứu và phát triển, trợ giá cho hạ tầng năng lượng sạch, cũng như đơn giản hóa quy trình pháp lý nhằm thu hút đầu tư tư nhân.
Tăng cường hợp tác giữa khu vực công và tư nhân (PPP) có thể giúp lấp đầy khoảng trống mà USAID để lại. Việc xây dựng các khung hợp tác khuyến khích đầu tư và chia sẻ rủi ro sẽ giúp Việt Nam duy trì tiến độ phát triển các dự án năng lượng tái tạo.
2. Hợp tác với các tổ chức đa phương và đối tác trong khu vực:
Các tổ chức như Ngân hàng Thế giới (WB), Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) cùng với các tổ chức tài chính đa phương khác có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tài chính thay thế, dựa vào các chương trình đã được thiết lập trong lĩnh vực năng lượng.
Tăng cường hợp tác với các nước láng giềng và các liên minh năng lượng khu vực có thể cung cấp cho Việt Nam nguồn lực chuyên môn và chia sẻ kinh nghiệm. Việc hợp tác này cũng giúp tạo điều kiện cho các dự án năng lượng xuyên biên giới với quy mô lớn hơn.
3. Nâng cao năng lực địa phương và khuyến khích đổi mới:
Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề chuyên sâu về năng lượng tái tạo sẽ giúp phát triển nguồn nhân lực trong nước, tạo ra lực lượng chuyên môn có khả năng quản lý các công nghệ năng lượng tiên tiến. Hợp tác với các trường đại học và viện nghiên cứu là yếu tố then chốt để đạt được điều này.
Khuyến khích các ‘khởi nghiệp’ và doanh nghiệp nội địa sáng tạo trong lĩnh vực năng lượng có thể giúp tạo ra một hệ sinh thái tự duy trì, dần dần giảm sự phụ thuộc vào hỗ trợ kỹ thuật bên ngoài. Xây dựng các trung tâm đổi mới sáng tạo và tạo động lực cho nghiên cứu phát triển công nghệ năng lượng sẽ đóng vai trò quan trọng trong chiến lược này.
VI. Kết luận:
Việc đình chỉ hỗ trợ kỹ thuật của USAID có tác động quan trọng đối với ngành năng lượng của Việt Nam. Sự tham gia của USAID qua các chương trình hỗ trợ kỹ thuật cho năng lượng nêu trên không chỉ thúc đẩy sự phát triển các dự án năng lượng tái tạo mà còn nâng cao năng lực thể chế và thu hút được nguồn đầu tư tư nhân đáng kể. Sự gián đoạn đột ngột này đặt ra nhiều thách thức - từ việc trì hoãn dự án, giảm niềm tin đầu tư, làm yếu khung pháp lý, đến các tác động tiêu cực đối với môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Tuy nhiên, bên cạnh những thách thức, đây cũng là cơ hội để Việt Nam đánh giá lại chiến lược năng lượng của mình. Bằng cách huy động nguồn lực nội địa, xây dựng các đối tác với các tổ chức tài chính quốc tế và hợp tác khu vực, cũng như đầu tư mạnh mẽ vào phát triển năng lực nội địa, đổi mới sáng tạo, Việt Nam có thể giảm thiểu tác động tiêu cực của việc đình chỉ hỗ trợ kỹ thuật, cũng như duy trì đà phát triển của ngành năng lượng tái tạo.
Trong những năm tới, tương lai của ngành năng lượng Việt Nam sẽ phụ thuộc vào khả năng ứng phó với những sự thay đổi tương tự thông qua các phản ứng chính sách kịp thời, cũng như kế hoạch chiến lược dài hạn, nhằm đảm bảo an ninh năng lượng, tính bền vững kinh tế và bảo vệ môi trường./.
NGUYỄN ANH TUẤN (B) - HỘI ĐỒNG KHOA HỌC TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM