RSS Feed for Phân tích về mục tiêu 150 nghìn MW năng lượng tái tạo của Việt Nam đến năm 2035 | Tạp chí Năng lượng Việt Nam Thứ ba 01/07/2025 15:43
TRANG TTĐT CỦA TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM

Phân tích về mục tiêu 150 nghìn MW năng lượng tái tạo của Việt Nam đến năm 2035

 - Phân tích của chuyên gia Hội đồng Khoa học Tạp chí Năng lượng Việt Nam trong Báo cáo dưới đây cho thấy: 150.000 MW có thể vượt quá các mục tiêu hiện tại được ghi nhận trong các văn bản chính sách chính thức. Để đạt được sự tăng trưởng này, Việt Nam cần có những thay đổi mang tính cách mạng trong cơ chế, chính sách (bổ sung, hoặc điều chỉnh), đầu tư cơ sở hạ tầng và phát triển nguồn nhân lực. Báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học hỏi kinh nghiệm quốc tế, giải quyết các nút thắt hiện tại trong quy trình phê duyệt và phát triển dự án, đồng thời xây dựng một lực lượng lao động đủ năng lực để quản lý, vận hành hệ thống năng lượng tái tạo quy mô lớn.
Đề xuất hướng dẫn chi tiết (Nghị định, Thông tư) cho 5 giai đoạn phát triển dự án điện hạt Ninh Thuận 1 và 2 Đề xuất hướng dẫn chi tiết (Nghị định, Thông tư) cho 5 giai đoạn phát triển dự án điện hạt Ninh Thuận 1 và 2

Luật Năng lượng Nguyên tử (sửa đổi) được Quốc hội thông qua ngày 27/6/2025. Theo hướng dẫn hiện hành về xây dựng các dự án luật, Luật Năng lượng Nguyên tử (sửa đổi) chỉ quy định khung, nên cần sớm ban hành các Nghị định, Thông tư hướng dẫn thi hành, đặc biệt là đối với nhà máy điện hạt nhân. Bài viết này, chuyên gia Tạp chí Năng lượng Việt Nam phân tích những nội dung đã được quy định rõ trong Luật Năng lượng Nguyên tử (sửa đổi) và đề xuất một số điểm cần có hướng dẫn chi tiết để có thể sớm đưa Luật vào đời sống.

Việt Nam đang đặt ra mục tiêu phát triển thêm khoảng 150.000 MW năng lượng tái tạo đến năm 2035. Với giả định trung bình 100 MW cho mỗi dự án, điều này đồng nghĩa với việc cần triển khai thêm 1.500 dự án trong vòng 10 năm - một con số khổng lồ [*]. Do đó, báo cáo này sẽ phân tích tính khả thi của mục tiêu, các cơ chế, chính sách hiện hành, cũng như tiềm năng hỗ trợ triển khai nhanh chóng, đồng thời đánh giá những thách thức, đặc biệt là về nguồn nhân lực và đề xuất các giải pháp chính sách để đạt được mục tiêu một cách hiệu quả, bền vững.

I. Mục tiêu đầy tham vọng về năng lượng tái tạo của Việt Nam đến năm 2035:

Mục tiêu phát triển thêm 150.000 MW năng lượng tái tạo (NLTT) vào năm 2035, tương đương khoảng 1.500 dự án (với quy mô trung bình 100 MW mỗi dự án) là một mục tiêu vô cùng tham vọng.

Về cơ cấu nguồn, các nguồn NLTT chính được Việt Nam ưu tiên phát triển bao gồm điện mặt trời (cả tập trung và trên mái nhà), điện gió (trên bờ, gần bờ và ngoài khơi), điện sinh khối và điện từ chất thải.

Việc đạt được mục tiêu 150.000 MW NLTT vào năm 2035 sẽ mang lại nhiều lợi ích to lớn cho Việt Nam.

Thứ nhất: Sẽ giúp tăng cường an ninh năng lượng, giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu, vốn tiềm ẩn nhiều rủi ro về giá cả và nguồn cung. Trong bối cảnh nhu cầu điện năng dự kiến tăng khoảng 10-12% mỗi năm cho đến năm 2030, việc phát triển năng lượng tái tạo sẽ giúp đáp ứng nhu cầu này một cách bền vững.

Thứ hai: Việc chuyển đổi sang năng lượng sạch sẽ góp phần giảm phát thải khí nhà kính, thực hiện các cam kết quốc tế của Việt Nam về ứng phó với biến đổi khí hậu và hướng tới mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050.

Thứ ba: Sự phát triển của ngành NLTT sẽ tạo ra nhiều cơ hội kinh tế mới, bao gồm việc làm trong các lĩnh vực sản xuất, lắp đặt, vận hành và bảo trì các nhà máy điện tái tạo, cũng như phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ liên quan. Ngoài ra, việc sử dụng NLTT có thể giúp các doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về phát triển bền vững và thu hút đầu tư từ các công ty có cam kết về sử dụng năng lượng sạch.

Tuy nhiên, việc triển khai một số lượng lớn dự án NLTT trong thời gian ngắn cũng đặt ra những thách thức không nhỏ. Nó đòi hỏi một lượng vốn đầu tư khổng lồ. Theo ước tính: Việt Nam cần khoảng 27 tỷ USD mỗi năm (từ nay đến năm 2030) để đáp ứng nhu cầu điện ngày càng tăng. Việc huy động nguồn vốn này từ các nguồn khác nhau, bao gồm cả đầu tư công, tư nhân trong nước và nước ngoài là một nhiệm vụ quan trọng. Bên cạnh đó, việc phát triển cơ sở hạ tầng truyền tải, phân phối điện cũng cần được đầu tư mạnh mẽ để có thể hấp thụ và truyền tải hiệu quả lượng điện năng lớn từ các nguồn tái tạo, vốn có tính biến động và thường tập trung ở các khu vực có điều kiện tự nhiên thuận lợi.

II. Cơ chế, chính sách hỗ trợ triển khai nhanh chóng NLTT:

1. Đánh giá các chính sách hiện hành: Cơ chế giá FIT (Feed-in Tariff) đã từng là một công cụ hiệu quả để thúc đẩy sự phát triển ban đầu của điện mặt trời và điện gió ở Việt Nam. FIT đã tạo ra một thị trường hấp dẫn cho các nhà đầu tư bằng cách đảm bảo một mức giá mua điện cố định trong thời gian dài, giúp giảm rủi ro đầu tư và khuyến khích các dự án được triển khai nhanh chóng. Nhờ FIT, công suất điện mặt trời của Việt Nam đã tăng trưởng vượt bậc trong giai đoạn 2019-2020, đưa Việt Nam trở thành quốc gia có công suất điện mặt trời lớn nhất khu vực.

Tuy nhiên, việc áp dụng FIT với mức giá tương đối cao cũng gây ra những vấn đề như tăng chi phí cho Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) - đơn vị mua điện duy nhất và có thể dẫn đến tăng giá điện cho người tiêu dùng. Hơn nữa, sự phát triển quá nhanh chóng của các dự án điện mặt trời dưới cơ chế FIT, đặc biệt là ở các tỉnh Ninh Thuận, Bình Thuận, đã gây áp lực lên hạ tầng truyền tải và dẫn đến tình trạng cắt giảm công suất. Sau đó, việc Chính phủ xem xét lại các quy định về giá FIT một cách hồi tố đã gây ra những lo ngại trong cộng đồng nhà đầu tư, đặc biệt là các nhà đầu tư nước ngoài, về tính ổn định của chính sách và sự tôn trọng cam kết của chính phủ.

2. Cơ chế đấu thầu đang được xem là một giải pháp thay thế cho FIT, với mục tiêu giảm chi phí sản xuất điện và tăng tính cạnh tranh trong ngành NLTT. Cơ chế đấu thầu cho phép các nhà phát triển cạnh tranh về giá bán điện, từ đó có thể giảm giá thành điện năng tái tạo. Việt Nam đã bắt đầu triển khai các dự án thí điểm đấu thầu cho điện mặt trời nổi và dự kiến sẽ mở rộng cơ chế này cho các loại hình NLTT khác.

Tuy nhiên, việc triển khai đấu thầu cũng đặt ra những thách thức riêng. Chẳng hạn như cần có quy trình xét thầu minh bạch, hiệu quả, đảm bảo sự tham gia của nhiều nhà đầu tư và có cơ chế giải quyết tranh chấp rõ ràng. Một số lo ngại cũng được đặt ra về việc liệu cơ chế đấu thầu có thể đảm bảo được tốc độ triển khai nhanh chóng như mong muốn, đặc biệt là khi xét đến các yếu tố như quy trình phê duyệt dự án, khả năng huy động vốn và năng lực của các nhà thầu.

3. Cơ chế mua bán điện trực tiếp (DPPA) là một chính sách mới được ban hành, cho phép các khách hàng tiêu thụ điện lớn mua điện trực tiếp từ các nhà máy điện tái tạo thông qua lưới điện quốc gia hoặc đường dây riêng. DPPA được kỳ vọng sẽ thúc đẩy việc sử dụng NLTT trong các ngành công nghiệp và thương mại, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp có mục tiêu phát triển bền vững và giảm phát thải carbon. Theo một khảo sát, đã có nhiều doanh nghiệp lớn và các dự án NLTT bày tỏ sự quan tâm đến cơ chế DPPA.

Tuy nhiên, việc triển khai DPPA trên thực tế có thể gặp phải những thách thức liên quan đến giá điện, phí truyền tải và các quy định kỹ thuật.

Các cơ chế, chính sách tiềm năng khác: Để đạt được mục tiêu phát triển NLTT một cách nhanh chóng, hiệu quả, Việt Nam có thể tham khảo và áp dụng các cơ chế chính sách đã được chứng minh là thành công ở các quốc gia khác trên thế giới.

Ưu đãi thuế và hỗ trợ vốn: Nhiều quốc gia đã sử dụng các biện pháp ưu đãi thuế. Chẳng hạn như giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, miễn thuế nhập khẩu cho thiết bị NLTT; áp dụng mức chiết khấu theo vòng đời dự án mà không phải theo chiết khấu tài chính thông thường và các chương trình hỗ trợ vốn (cho vay ưu đãi, bảo lãnh tín dụng) để giảm chi phí đầu tư ban đầu cho các dự án NLTT và tăng tính hấp dẫn của chúng. Việt Nam cũng đang áp dụng một số hình thức ưu đãi này, nhưng có thể cần mở rộng và tăng cường hơn nữa để đáp ứng quy mô của mục tiêu 150.000 MW.

Đơn giản hóa thủ tục cấp phép: Quy trình cấp phép phức tạp và kéo dài có thể là một rào cản lớn đối với việc triển khai nhanh chóng các dự án NLTT. Các quốc gia thành công thường có các cơ chế “một cửa”, hoặc các quy trình phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan liên quan để giảm thiểu thời gian và chi phí cho nhà đầu tư. Việt Nam cần xem xét cải cách thủ tục hành chính trong lĩnh vực NLTT để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các dự án.

Cơ chế hạn ngạch và chứng chỉ NLTT (Renewable Portfolio Standards - RPS): RPS là một chính sách yêu cầu các công ty cung cấp điện phải có một tỷ lệ nhất định điện năng từ các nguồn tái tạo trong tổng lượng điện mà họ bán ra. Để đáp ứng yêu cầu này, các công ty có thể tự sản xuất điện tái tạo, hoặc mua chứng chỉ NLTT từ các nhà máy điện tái tạo khác. RPS tạo ra một thị trường ổn định cho NLTT và khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực này. Việt Nam có thể nghiên cứu áp dụng cơ chế RPS để thúc đẩy sự phát triển bền vững của NLTT.

Tập trung vào phát triển lưới điện thông minh và hệ thống lưu trữ năng lượng: Để có thể tích hợp hiệu quả một lượng lớn điện năng từ các nguồn tái tạo có tính biến động như gió, mặt trời, việc đầu tư vào lưới điện thông minh và hệ thống lưu trữ năng lượng là vô cùng quan trọng. Các chính sách khuyến khích đầu tư vào các công nghệ này, cũng như các quy định về kết nối lưới điện cho các dự án lưu trữ năng lượng sẽ đóng vai trò then chốt.

Hỗ trợ nghiên cứu và phát triển (R&D): Đầu tư vào R&D trong lĩnh vực NLTT có thể giúp giảm chi phí, nâng cao hiệu suất và phát triển các công nghệ mới phù hợp với điều kiện của Việt Nam. Các chính phủ thành công thường có các chương trình tài trợ và khuyến khích cho hoạt động R&D trong lĩnh vực này.

Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng: Các chính sách khuyến khích cộng đồng tham gia vào các dự án năng lượng tái tạo. Chẳng hạn như thông qua các mô hình đồng sở hữu, hoặc các chương trình hỗ trợ lắp đặt điện mặt trời trên mái nhà cho hộ gia đình, có thể giúp tăng cường sự ủng hộ của công chúng và đẩy nhanh quá trình chuyển đổi năng lượng.

III. Đánh giá tính khả thi của mục tiêu +150.000 MW:

1. Tốc độ phát triển hiện tại và dự báo: Mặc dù Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong việc phát triển NLTT, đặc biệt là điện gió, mặt trời, việc đạt được mục tiêu +150.000 MW vào năm 2035 sẽ đòi hỏi một tốc độ tăng trưởng chưa từng có. Trong giai đoạn 2019-2020, công suất điện mặt trời đã tăng trưởng rất nhanh chóng nhờ cơ chế FIT. Tuy nhiên, tốc độ này đã chậm lại sau khi FIT hết hiệu lực. Để đạt được mục tiêu +150.000 MW trong vòng 10 năm, Việt Nam cần bổ sung trung bình 15.000 MW công suất NLTT mỗi năm, tương đương với việc hoàn thành khoảng 150 dự án quy mô 100 MW mỗi năm. Con số này cao hơn nhiều so với tốc độ phát triển hiện tại và các mục tiêu được đề ra trong Quy hoạch điện VIII (QHĐ VIII).

Theo dự báo, nhu cầu điện năng của Việt Nam sẽ tiếp tục tăng khoảng 10-12% mỗi năm trong 5 năm tới. Việc đáp ứng nhu cầu này bằng NLTT đòi hỏi sự đầu tư và nỗ lực rất lớn.

2. Tiềm năng tài chính và thách thức huy động vốn: Việc triển khai khoảng 1.500 dự án NLTT sẽ đòi hỏi một nguồn vốn đầu tư khổng lồ. Theo ước tính, tổng nhu cầu vốn cho phát triển nguồn và lưới điện trong giai đoạn 2026-2030 có thể lên tới 136-172 tỷ USD. Để đạt được mục tiêu công suất 150.000 MW vào năm 2035, con số này còn có thể cao hơn nhiều. Huy động được nguồn lực tài chính từ cả ba khu vực (nhà nước, tư nhân trong nước và đầu tư nước ngoài) là một thách thức lớn, nhất là trong bối cảnh còn tồn tại những lo ngại về sự ổn định và nhất quán của chính sách, đặc biệt sau các thay đổi hồi tố liên quan đến cơ chế FIT trước đây.

Việt Nam cần xây dựng một môi trường đầu tư minh bạch, ổn định và có thể dự đoán để thu hút các nhà đầu tư dài hạn. Các hình thức đầu tư như đối tác công tư (PPP) và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) sẽ đóng vai trò then chốt trong việc hiện thực hóa các mục tiêu này.

3. Công nghệ và đổi mới sáng tạo: Để đạt được mục tiêu 150.000 MW NLTT vào năm 2035, Việt Nam cần đẩy mạnh tiếp cận và ứng dụng các công nghệ tiên tiến, bao gồm điện mặt trời, điện gió trên bờ và ngoài khơi, điện sinh khối, cũng như các giải pháp lưu trữ năng lượng. Mặc dù sở hữu tiềm năng lớn về điện mặt trời và điện gió, đặc biệt là điện gió ngoài khơi, nhưng hạ tầng công nghệ hiện tại vẫn chưa đủ để khai thác hiệu quả các nguồn lực này.

Phát triển điện gió ngoài khơi, một trụ cột tiềm năng trong chuyển dịch năng lượng, đòi hỏi đầu tư mạnh mẽ vào khảo sát địa hình, công nghệ nền móng, lắp đặt ngoài khơi và vận hành bảo trì - những lĩnh vực mà Việt Nam còn thiếu kinh nghiệm và năng lực. Bên cạnh đó, công nghệ lưu trữ năng lượng (như pin lithium-ion, thủy điện tích năng và lưu trữ nhiệt) là yếu tố then chốt để đảm bảo vận hành hệ thống điện ổn định khi tỷ trọng NLTT cao.

Để đảm bảo phát triển bền vững, Việt Nam cần đẩy mạnh chuyển giao công nghệ từ các quốc gia tiên tiến, đồng thời đầu tư vào nâng cao năng lực nghiên cứu, phát triển (R&D) và sản xuất thiết bị trong nước. Chính sách hỗ trợ đổi mới sáng tạo, hợp tác công - tư và liên kết với các trung tâm công nghệ quốc tế sẽ là chìa khóa để xây dựng nền tảng công nghệ nội lực vững chắc.

4. Cơ sở hạ tầng: Một trong những thách thức lớn nhất để đạt được mục tiêu 150.000 MW NLTT là sự phát triển đồng bộ của cơ sở hạ tầng truyền tải và phân phối điện. Việc tích hợp một lượng lớn điện năng từ các nguồn tái tạo, vốn có tính biến động và thường tập trung ở các khu vực xa trung tâm tiêu thụ, đòi hỏi sự nâng cấp, mở rộng đáng kể của lưới điện. Tình trạng quá tải lưới điện và cắt giảm công suất đã xảy ra ở một số khu vực có nhiều dự án điện mặt trời.

Để tránh tình trạng này tái diễn và đảm bảo khả năng hấp thụ toàn bộ công suất từ 150.000 MW NLTT, Việt Nam cần có kế hoạch đầu tư dài hạn và hiệu quả vào lưới điện, bao gồm cả việc phát triển lưới điện thông minh cùng các giải pháp lưu trữ năng lượng.

IV. Thách thức nguồn nhân lực trong triển khai quy mô lớn dự án NLTT:

Việc triển khai khoảng 1.500 dự án năng lượng tái tạo trong vòng 10 năm tới sẽ tạo ra áp lực lớn đối với nguồn nhân lực, đặc biệt là nhân lực có trình độ cao và chuyên môn sâu trong nhiều khâu khác nhau của chuỗi phát triển dự án. Nhu cầu không chỉ giới hạn trong kỹ thuật mà còn bao gồm lĩnh vực quản lý, pháp lý và đàm phán kinh tế.

1. Xét thầu: Cần có đội ngũ chuyên gia có kiến thức sâu rộng về công nghệ năng lượng tái tạo, pháp luật về đấu thầu và các quy định liên quan để có thể đánh giá, lựa chọn các nhà thầu có năng lực và uy tín.

2. Quản lý dự án: Sự thiếu hụt các nhà quản lý dự án chuyên nghiệp sẽ ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát tiến độ, chi phí và chất lượng trong điều kiện triển khai đồng thời nhiều dự án.

3. Đàm phán PPA: Việc thương lượng hợp đồng mua bán điện (PPA) hiệu quả đòi hỏi đội ngũ chuyên gia có kinh nghiệm trong cả tài chính, kinh tế năng lượng, pháp lý để bảo vệ lợi ích quốc gia và đảm bảo tính hấp dẫn với nhà đầu tư.

4. Nghiệm thu kỹ thuật: Đòi hỏi các kỹ sư có năng lực kiểm định và đánh giá độc lập các công trình NLTT để thực hiện công tác nghiệm thu, đảm bảo các dự án đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn.

5. Đấu nối và truyền tải: Sự gia tăng nhanh chóng các dự án NLTT gây áp lực lớn lên hệ thống truyền tải, cũng như vận hành lưới điện, đòi hỏi nhân lực kỹ thuật có trình độ cao và kinh nghiệm thực tế.

Hiện nay, hệ thống đào tạo nhân lực ngành NLTT của Việt Nam chưa theo kịp tốc độ phát triển của thị trường. Sự thiếu hụt cả về số lượng, lẫn chất lượng nhân lực có thể dẫn đến rủi ro trong quá trình đánh giá, triển khai, cũng như vận hành các dự án, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ, chi phí và độ an toàn của hệ thống điện.

Giải pháp dài hạn đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, các cơ sở giáo dục - đào tạo và khu vực tư nhân để xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu, thực hành thực tế, cũng như thu hút chuyên gia nước ngoài trong giai đoạn chuyển tiếp.

V. Năng lực và kinh nghiệm của các đơn vị tư vấn, thẩm định, quản lý dự án NLTT tại Việt Nam:

Hiện nay, Việt Nam đã hình thành một số đơn vị tư vấn, thẩm định và quản lý dự án trong lĩnh vực NLTT. Tuy nhiên, năng lực chuyên môn, kinh nghiệm thực tiễn và mức độ sẵn sàng triển khai các dự án quy mô lớn giữa các đơn vị này còn khá chênh lệch. Trong bối cảnh mục tiêu đạt +150.000 MW NLTT vào năm 2035, nhu cầu về dịch vụ tư vấn và quản lý dự án chất lượng cao sẽ tăng mạnh (cả về số lượng, chất lượng).

Một số công ty tư vấn quốc tế đã có mặt và hoạt động tại Việt Nam, mang theo kinh nghiệm triển khai dự án NLTT ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá mức vào lực lượng tư vấn nước ngoài không phải là giải pháp bền vững. Do đó, việc đánh giá năng lực thực tế của các đơn vị trong nước, xác định các lĩnh vực còn yếu (như thiết kế kỹ thuật, lập hồ sơ PPA, phân tích tài chính, quản lý rủi ro môi trường - xã hội v.v...) là hết sức cần thiết.

Để đáp ứng nhu cầu phát triển của thị trường, Việt Nam cần triển khai các chương trình nâng cao năng lực chuyên môn cho các đơn vị tư vấn và quản lý dự án trong nước, bao gồm:

1. Các khóa đào tạo chuyên sâu theo tiêu chuẩn quốc tế (như IFC, IRENA).

2. Chương trình liên kết với các tổ chức quốc tế có kinh nghiệm triển khai dự án NLTT quy mô lớn.

3. Cơ chế khuyến khích chuyển giao công nghệ và mô hình quản lý từ các đối tác tư vấn quốc tế sang các doanh nghiệp Việt Nam.

Chỉ khi nâng cao được chất lượng tư vấn và quản lý trong nước, Việt Nam mới có thể đảm bảo được tiến độ, hiệu quả và sự an toàn kỹ thuật cho hàng loạt dự án NLTT trong giai đoạn tới.

VI. Đề xuất cơ chế, chính sách bổ sung (hoặc điều chỉnh):

Để giúp Việt Nam đạt được mục tiêu phát triển NLTT một cách hiệu quả và bền vững, đồng thời giải quyết các thách thức về nguồn nhân lực, có thể xem xét các cơ chế chính sách bổ sung hoặc điều chỉnh:

Đối với các dự án điện mặt trời mái nhà: Đối với các dự án NLTT quy mô vừa và nhỏ và đặc biệt là điện mặt trời mái nhà, các phương án chính sách sau đây là phổ biến nhất:

1. Bù đắp 1-1 cho phần điện dư thừa bằng tín dụng hóa đơn - nghĩa là 1 kWh dư thừa bằng 1 kWh trừ đi trong hóa đơn tiêu thụ. Các tín dụng hóa đơn này có thể được chuyển tiếp từ tháng này sang tháng khác để bù trừ kWh-kWh cho mức tiêu thụ điện của một người trong các kỳ hóa đơn về sau (Net Metering).

2. Bù đắp bằng tín dụng tiền, trong đó mỗi kWh dư thừa được bù đắp ở một mức giá tiền cụ thể, tổng số tiền được giảm vào hóa đơn tiền điện của khách hàng vào cuối mỗi kỳ hóa đơn, hoặc vào cuối năm (ví dụ 1 kWh=1.680 VNĐ). Theo cách này, tín dụng dư thừa có thể được chuyển tiếp để giảm vào hóa đơn tiền điện của các kỳ hóa đơn về sau (Net Billing).

3. Bù đắp bằng thanh toán tiền - có nghĩa là VNĐ/kWh, trong đó mỗi kWh dư thừa được công ty điện, đơn vị bao tiêu mua lại, hoặc được bán trực tiếp lên thị trường. Theo phương pháp này, nhà tiêu dùng nhận séc và hóa đơn vào cuối mỗi kỳ hóa đơn (Net-FIT).

4. Biểu giá FIT (còn được gọi là hợp đồng mua hết, bán hết): Phát điện tại chỗ được bán 100% lên lưới điện ở một mức giá đã xác định trước. Theo phương pháp giá FIT, không có tự tiêu thụ tại chỗ: Có hai công tơ điện riêng biệt, một công tơ đo mức tiêu thụ tại chỗ và một công tơ đo mức bán lên lưới điện. Trong hầu hết các trường hợp, mục đích của giá FIT là bù đắp chi phí, trong đó giá mua được dựa trên chi phí phát điện xấp xỉ của hệ thống điện mặt trời mái nhà, cộng với mức lợi nhuận vừa phải.

Hoàn thiện cơ chế đấu thầu cho các dự án NLTT công suất lớn: Tiếp tục hoàn thiện cơ chế đấu thầu cho các dự án NLTT, đảm bảo tính minh bạch, cạnh tranh và hiệu quả. Cần có các quy định rõ ràng về quy trình đấu thầu, tiêu chí đánh giá, cơ chế giải quyết tranh chấp và các biện pháp khuyến khích sự tham gia của nhiều nhà đầu tư, bao gồm cả các nhà đầu tư nhỏ và vừa.

Các yêu cầu sơ tuyển về tài chính lại đặt ra một rào cản tài chính cụ thể, nhằm loại bỏ các đơn vị đấu thầu không nghiêm túc. Có thể đưa một mức tiền phạt nếu không hoàn thành dự án như đã ký kết. Trong các trường hợp khác, đơn vị dự thầu được yêu cầu đưa ra một giấy bảo đảm nhận thầu - đó là một mức tiền cụ thể (thường gắn với quy mô dự án) mà các đơn vị phát triển đưa ra và có nguy cơ mất đi nếu họ thắng thầu nhưng không hoàn thành dự án như đã ký kết.

Thiết kế một cơ chế đấu thầu để áp dụng một cách hiệu quả, thành công, cần bảo đảm tính cạnh tranh, tránh thông đồng và các biến dạng thị trường khác, cũng như giảm thiểu rủi ro về tỷ lệ thực hiện dự án thấp. Một khi đã đấu thầu thành công và chào giá bán điện thấp hơn giá trần công bố, xem xét ký kết trực tiếp luôn PPA, không cần thương thảo do giá chào đã được đưa ra thấp hơn giá trần có thể chấp nhận được. Hạn chế các bước trong cơ chế đấu thầu thì mới có khả năng thúc đẩy phát triển NLTT nhanh chóng.

Đẩy mạnh đầu tư vào lưới điện thông minh và lưu trữ năng lượng: Cần có các chính sách khuyến khích, hỗ trợ đầu tư vào việc nâng cấp và mở rộng lưới điện truyền tải, phân phối, phát triển lưới điện thông minh, cũng như các hệ thống lưu trữ năng lượng để có thể tích hợp hiệu quả lượng lớn điện năng từ các nguồn tái tạo.

Tạo môi trường đầu tư thuận lợi và hấp dẫn: Tiếp tục cải thiện môi trường pháp lý và kinh doanh trong lĩnh vực NLTT, đảm bảo tính minh bạch, ổn định và dễ dự đoán của các chính sách. Cần có các biện pháp giảm thiểu rủi ro đầu tư và cung cấp các ưu đãi tài chính phù hợp để thu hút vốn đầu tư trong nước và nước ngoài.

Xây dựng cơ chế phối hợp hiệu quả giữa các bộ, ngành và địa phương: Việc triển khai các dự án NLTT liên quan đến nhiều bộ, ngành và địa phương khác nhau. Cần có một cơ chế phối hợp hiệu quả để giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình phê duyệt và triển khai dự án, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến đất đai, môi trường và kết nối lưới điện.

Hỗ trợ phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ: Để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu và tạo ra các cơ hội kinh tế trong nước, cần có các chính sách hỗ trợ phát triển ngành công nghiệp sản xuất thiết bị và linh kiện cho ngành NLTT.

Lồng ghép phát triển nguồn nhân lực vào chiến lược NLTT: Cần coi phát triển nguồn nhân lực là một yếu tố then chốt trong chiến lược phát triển NLTT. Các chính sách cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng đào tạo, tăng cường hợp tác quốc tế và thu hút nhân tài cho ngành này. Có thể xem xét việc thành lập các trung tâm đào tạo chuyên sâu về NLTT với sự tham gia của các doanh nghiệp và chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này.

Kinh nghiệm quốc tế về chính sách NLTT hiệu quả:

Quốc gia

Cơ chế chính sách chính

Tác động đến việc triển khai NLTT

Tính phù hợp với Việt Nam

Đan Mạch

Mục tiêu dài hạn, giá FIT, khuyến khích sở hữu cộng đồng

Phát triển mạnh mẽ điện gió

Phù hợp, đặc biệt trong việc xây dựng mục tiêu dài hạn và khuyến khích sự tham gia của cộng đồng

Đức

Mục tiêu tham vọng, tập trung tích hợp lưới điện

Chuyển đổi năng lượng quy mô lớn

Phù hợp, đặc biệt trong việc đầu tư vào lưới điện và hệ thống lưu trữ

Costa Rica

Ưu tiên thủy điện và địa nhiệt, chính sách nhất quán

Đạt tỷ lệ NLTT rất cao

Có thể học hỏi kinh nghiệm về chính sách nhất quán và phát triển các nguồn năng lượng phù hợp với điều kiện tự nhiên

Morocco

Dự án năng lượng mặt trời quy mô lớn, chính sách thu hút đầu tư tư nhân

Phát triển mạnh mẽ điện mặt trời tập trung

Phù hợp trong việc thu hút đầu tư tư nhân cho các dự án lớn

Ấn Độ

Ưu đãi và công cụ quản lý rủi ro

Tăng trưởng nhanh chóng điện tái tạo

Có thể học hỏi kinh nghiệm về các biện pháp khuyến khích và giảm thiểu rủi ro đầu tư

[*] Cho đến cuối năm 2024 (sau hơn 70 năm phát triển), ngành điện chúng ta mới có chưa đến 340 nhà máy điện các loại hình công nghệ. Các con số nêu trong bài đều là các giả thuyết tương đối.

TS. NGUYỄN ANH TUẤN (B) - HỘI ĐỒNG KHOA HỌC TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM

Các bài đã đăng

[Xem thêm]
Phiên bản di động