Khơi thông chính sách phát triển LNG để góp phần đảm bảo an ninh năng lượng Việt Nam
11:02 | 30/06/2023
Đề xuất mô hình và chính sách hiện thực hóa mục tiêu điện LNG theo Quy hoạch điện VIII Quy hoạch điện VIII đã xác định nguồn nhiệt điện khí tái hóa từ LNG (hay gọi tắt là “khí LNG”) chiếm tỷ trọng khoảng hơn 14,9% tổng công suất toàn hệ thống phát điện vào năm 2030 và là một trong các nguồn giúp đảm bảo cung cấp đủ, ổn định, an toàn hệ thống điện quốc gia. Nhưng để hiện thực hóa mục tiêu phát triển nguồn điện này, rất cần thúc đẩy sự phát triển thị trường khí LNG tại Việt Nam hiệu quả, cạnh tranh và bền vững. Khi ngành công nghiệp khí LNG phát triển thuận lợi sẽ đóng góp tích cực vào an ninh năng lượng và phát triển bền vững của đất nước. |
Xu hướng sử dụng LNG trên thế giới và hiện trạng của Việt Nam Nhận thức rõ tầm quan trọng của sản xuất xanh, năng lượng xanh, trong bối cảnh phát triển kinh tế gắn liền với bảo vệ môi trường, Tổng công ty Khí Việt Nam (PV GAS) tiên phong nhập khẩu khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - một dạng năng lượng xanh đã được biết đến trên thế giới, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng của quốc gia, cũng như thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp trong nước. |
Thị trường LNG chuyển biến thuận lợi cho người mua và cơ hội của Việt Nam Giá khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) tại các thị trường châu Á, châu Âu liên tục giảm mạnh do khí hậu và lượng hàng tồn kho lớn. Đây có thể là cơ hội để Việt Nam nhập khẩu và chuyển dịch dài hạn sang điện khí LNG. |
Mô hình sử dụng nhiên liệu LNG phù hợp với các định hướng lớn của Nhà nước:
Nghị quyết 55/NQ-BCT của Bộ Chính trị về định hướng Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia của Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 đã yêu cầu phát triển công nghiệp khí, ưu tiên đầu tư hạ tầng kỹ thuật phục vụ nhập khẩu và tiêu thụ khí LNG. Mục tiêu đủ năng lực nhập khẩu khí LNG khoảng 8 tỷ m3 vào năm 2030 và 15 tỷ m3 vào năm 2045.
Quy hoạch điện VIII được Chính phủ thông qua mới đây cũng đã định hướng phát triển các dự án nhà máy điện dùng nhiên liệu truyền thống chuyển sang sử dụng khí thiên nhiên hóa lỏng với quy mô rất lớn, từ 0% hiện nay lên xấp xỉ 22.400 MW năm 2030, chiếm gần 14,9% tổng quy mô nguồn năm 2030.
Quy hoạch điện VIII được thông qua cho thấy Chính phủ đã định hướng các nhà máy điện dùng nhiên liệu truyền thống chuyển sang sử dụng khí LNG. |
Theo các chuyên gia năng lượng: Nghị quyết 55/NQ-BCT của Bộ Chính trị và Quy hoạch điện VIII là là bước quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển nguồn cung khí LNG và đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia. Đây là những chính sách định hướng chiến lược để thúc đẩy sử dụng khí LNG như một nguồn năng lượng sạch và hiệu quả.
Những chính sách này định hướng việc sử dụng khí LNG như một cách thức đa dạng hóa nguồn cung cấp năng lượng. Điều này rất quan trọng để giảm sự phụ thuộc vào nguồn dầu mỏ và than, đồng thời bù đắp lượng khí đốt trong nước đang suy giảm. Việc đa dạng hóa nguồn cung cấp giúp giảm rủi ro trong tình hình biến đổi khí hậu và giúp tăng cường sự ổn định năng lượng.
Việc sử dụng khí LNG làm nguồn cung cấp năng lượng cũng góp phần đảm bảo an ninh năng lượng. Bởi phát triển nguồn cung khí LNG giúp giảm sự phụ thuộc vào nguồn cung cấp năng lượng từ một khu vực nhất định (mỏ than, mỏ dầu, khí). Điều này làm giảm rủi ro về khả năng bị gián đoạn nguồn cung cấp và tăng khả năng ứng phó với các tình huống khẩn cấp.
Không những thế, phát triển nguồn cung khí LNG cũng góp phần vào sự phát triển kinh tế. Việc đầu tư và xây dựng cơ sở hạ tầng liên quan đến khí LNG tạo ra cơ hội việc làm và thúc đẩy các ngành công nghiệp liên quan như vận tải biển, xây dựng và công nghệ.
Ngoài ra, khí LNG có khả năng cung cấp năng lượng ổn định, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sản xuất, kinh doanh.
Lựa chọn cần thiết cho bài toán năng lượng và môi trường:
Theo nhìn nhận của các chuyên gia năng lượng: LNG đã trở thành một trong các lựa chọn hàng đầu để giải quyết bài toán năng lượng và môi trường, do nhiên liệu này có đặc tính sạch hơn, hiệu suất cao, tiết kiệm tài nguyên và tăng độ linh hoạt.
LNG được coi là một nguồn năng lượng sạch hơn so với nhiều nguồn năng lượng khác như than và dầu mỏ. Việc sử dụng khí LNG giúp giảm khí thải carbon và ô nhiễm không khí, đồng thời cải thiện chất lượng không khí và môi trường sống. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tác động tiêu cực lên môi trường và khí hậu toàn cầu. Nếu so với các nhiên liệu truyền thống như than và dầu mỏ, khí LNG gây ra ít ô nhiễm môi trường hơn. Việc sử dụng khí LNG không chỉ giảm thiểu khí thải CO2 mà còn giảm thiểu các chất gây ô nhiễm như SOX (các oxit lưu huỳnh) và NOX (các oxit nitơ) - đồng nghĩa với việc giảm tác động tiêu cực lên chất lượng không khí và môi trường sống.
Ngoài ra, quá trình sản xuất và vận chuyển khí LNG cũng được thực hiện theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn và môi trường. Công nghệ tiên tiến được áp dụng để tối ưu hóa quy trình, giảm thiểu lãng phí và tác động đến môi trường.
Trong quá trình chuyển dịch năng lượng, sử dụng nhiên liệu LNG là giải pháp chuyển tiếp cần thiết khi giảm phát thải khí nhà kính ở Việt Nam, trước khi chúng ta phát triển các nguồn năng lượng tái tạo để có thể thay thế hầu hết các nguồn nhiên liệu có nguồn gốc hóa thạch, nhằm tiến tới phát thải ròng bằng “0”.
LNG mang lại nhiều lợi ích về môi trường, hiệu suất và tiết kiệm tài nguyên. Nhiên liệu này đóng vai trò quan trọng trong giải quyết các vấn đề về năng lượng, môi trường, và góp phần vào xây dựng chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh, phát triển bền vững. Nhưng để thúc đẩy sử dụng khí LNG, cần có các chính sách cụ thể và biện pháp hỗ trợ của Nhà nước, cùng với sự tăng cường nhận thức và hợp tác quốc tế. Điều này bao gồm đầu tư vào cơ sở hạ tầng khí LNG, đảm bảo an ninh, an toàn trong quá trình sản xuất, vận chuyển và lưu trữ khí LNG, cũng như thúc đẩy sự phối hợp quốc tế trong lĩnh vực này.
Hình ảnh mô phỏng “con đường LNG” từ tàu cập cảng vào Kho chứa LNG Thị Vải theo hệ thống ống dẫn chuyên dụng và được kiểm soát an toàn, hiệu quả. |
Khơi thông thị trường LNG:
Tình hình thị trường khí LNG tại Việt Nam đang trên đà khởi sắc trong những năm gần đây. Tuy nhiên, còn tồn tại nhiều khó khăn, vướng mắc cần được tháo gỡ để thúc đẩy thị trường khí LNG tại Việt Nam phát triển bền vững.
Theo Tổng công ty Khí Việt Nam (PV GAS): Việc xây dựng hạ tầng phục vụ việc nhập khẩu, tồn trữ và phân phối LNG đến khách hàng với chi phí tối ưu nhất là vấn đề rất thách thức đòi hỏi quy mô đầu tư lớn, đồng bộ, cũng như phối hợp nhịp nhàng giữa các bên liên quan. Thêm nữa, để xây dựng một thị trường khí LNG bền vững, đóng góp vào việc đảm bảo an ninh năng lượng, bảo vệ môi trường, cần có các quy định và chính sách rõ ràng để hỗ trợ, thúc đẩy phát triển nguồn cung khí mới, đặc biệt là LNG.
Với LNG nhập khẩu cho phát điện, rất cần có những cơ chế chính sách cụ thể hơn cho việc sử dụng LNG làm nguồn nhiên liệu chính. Bao gồm các thỏa thuận thương mại dài hạn để đảm bảo hiệu quả kinh tế cho các nhà máy điện phát điện dùng nguồn LNG nhập khẩu và tăng độ mở trong biên độ cho phép của giá điện, giúp các nhà máy điện phát điện từ nguồn LNG có thể đảm bảo hiệu quả kinh tế của dự án.
Bằng cách giải quyết triệt để những thách thức, khó khăn hiện tại, LNG nhập khẩu sẽ đóng vai trò tiên phong trong quá trình xây dựng và hoàn thiện thị trường năng lượng cạnh tranh như đã được nêu trong định hướng chiến lược phát triển năng lượng quốc gia Việt Nam đến năm 2030 tầm nhìn đến năm 2045./.
HOÀNG HƯNG