Năm câu chuyện về chuyển đổi năng lượng thế giới trong năm 2024 của Wood Mackenzie
09:08 | 02/01/2025
Mười sự kiện tiêu biểu của ngành năng lượng Việt Nam năm 2024 và những băn khoăn, lo ngại Dựa trên kết quả nghiên cứu, đánh giá độc lập từ thông tin, báo cáo của Chính phủ, các bộ, ngành, doanh nghiệp; cũng như các tiêu chí bình chọn (tính đột phá, sự khác biệt, nổi bật, mang lại hiệu quả kinh tế, xã hội và phù hợp với xu thế phát triển) của các phân ngành năng lượng, Hội đồng Khoa học Tạp chí Năng lượng Việt Nam đã bình chọn 10 sự kiện tiêu biểu, nổi bật trong năm 2024 của ngành năng lượng Việt Nam. Cùng với nhiều điểm ‘sáng’ được chọn là những băn khoăn, lo ngại được nêu ở phần cuối 10 sự kiện. Rất mong nhận được sự chia sẻ của bạn đọc. |
1. Nhu cầu điện của Hoa Kỳ cho các trung tâm dữ liệu:
Từ 1950 đến năm 2005, nhu cầu điện năng và tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Hoa Kỳ tăng trưởng đều đặn. Tuy nhiên, sau năm 2005, nhu cầu đã đi ngang, trong khi GDP tiếp tục tăng với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 1,9%. Kể từ năm 2020, nhu cầu điện năng đã có sự thay đổi và được thiết lập cho giai đoạn tăng trưởng ít nhất là trong suốt thập kỷ còn lại này, với CAGR từ 1,2% đến 1,9% (giai đoạn 2024-2030).
Biểu đồ này (hình 1) được lấy cảm hứng từ ấn bản tháng 10 của Horizons, trong đó phân tích các cơ hội và thách thức mà ngành điện Hoa Kỳ phải đối mặt. Điều thú vị về sự tăng trưởng mới này là sự xuất hiện nhu cầu về điện của Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Điểm nhấn, sự phát triển bùng nổ của các trung tâm dữ liệu - trái tim của cơ sở hạ tầng hỗ trợ trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây, số hóa và dữ liệu lớn. Thứ hai là làn sóng công nghệ sạch mới, sản xuất chất bán dẫn, pin và thiết bị năng lượng tái tạo. Thứ ba là quá trình điện khí hóa nền kinh tế ngày càng tăng.
Sản lượng điện tăng là yếu tố cơ bản cho sự thành công của nền kinh tế mới. Chính phủ và các công ty điện Hoa Kỳ phải tìm cách đẩy nhanh quá trình phát triển lưới điện. Thách thức đáp ứng nhu cầu điện năng của sự phát triển công nghệ cao không chỉ riêng ở Hoa Kỳ, mà còn rất quan trọng nếu quốc gia này muốn duy trì vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực công nghệ số trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng từ Trung Quốc - quốc gia đã chứng minh được năng lực vô song về mở rộng thị trường nhanh chóng và tăng trưởng kinh tế.
2. Năng lượng Biển Bắc - Rùa và thỏ:
Sự thành công của cả lĩnh vực dầu khí Biển Bắc và điện gió ngoài khơi đều bắt nguồn từ động lực thúc đẩy an ninh năng lượng. Sự phát triển của dầu khí trên khắp Biển Bắc (trải dài từ Bỉ, Đan Mạch, Đức, Hà Lan, Nauy đến Anh) đã chứng kiến sự phát triển nhanh chóng sau những cú sốc dầu mỏ của những năm 1970, trong khi gần đây hơn, năng lượng gió ngoài khơi đã được các mục tiêu đặt ra trong bối cảnh bất ổn năng lượng do cuộc chiến Nga - Ukraine gây ra.
Dưới biểu ngữ của quá trình chuyển đổi năng lượng, có một câu chuyện hấp dẫn về việc một bên thay thế bên kia, năng lượng tái tạo sạch sẽ chiếm vị thế hydrocarbon bẩn. Sự đơn giản hóa này che giấu sự phức tạp của nguồn cung cấp năng lượng và lợi ích của dầu khí bên ngoài việc phát điện.
Câu hỏi thú vị ở đây là: Ngành dầu khí Biển Bắc đã để lại cho chúng ta nguồn năng lượng nào và điều này so sánh như thế nào với sản lượng điện gió ngoài khơi đang tăng nhanh? Từ bờ biển, thật khó để đánh giá được sức mạnh tuyệt vời của gió Biển Bắc. Đây thực sự là một nguồn tài nguyên đẳng cấp thế giới, giống như trữ lượng dầu khí lần đầu tiên được phát hiện ở đó vào những năm 1960. Khi chúng ta thấy sự gia tăng của một dạng năng lượng này và sự suy yếu của dạng năng lượng kia, người ta không thể không tự hỏi hai nguồn năng lượng này so sánh như thế nào.
Biểu đồ (hình 2) vẽ viễn cảnh sản lượng năng lượng cuối cùng lũy kế của dầu và khí so với gió ngoài khơi. Biểu đồ có tính đến hiệu suất nhiệt của dầu và khí. Ví dụ, khi dầu được tinh chế thành nhiên liệu vận tải, năng lượng cuối cùng tại bánh xe là 25% lượng năng lượng ban đầu. Ngược lại, sản lượng điện của gió ngoài khơi có hiệu suất là 92%. Điều đó nói lên rằng, điều có thể gây ấn tượng là phải mất bao lâu để sản lượng lũy kế của gió vượt quá sản lượng của dầu và khí - mặc dù có sự chênh lệch về hiệu suất năng lượng này.
Trên khắp Biển Bắc, công suất điện gió hiện tại là 36 GW và dự kiến sẽ vượt quá 240 GW vào năm 2050. Biểu đồ truyền đạt một số thông tin, nhưng có lẽ ấn tượng nhất là đóng góp to lớn của dầu khí vào nguồn cung cấp năng lượng và nhiệm vụ to lớn đặt ra khi xây dựng một hệ thống carbon thấp mới thay thế.
3. Điện khí hóa giao thông ở Trung Quốc:
Biểu đồ (hình 3) thật đáng kinh ngạc, cho thấy sự suy giảm của động cơ đốt trong (ICE) và sự gia tăng không thể tránh khỏi của doanh số bán xe điện tại Trung Quốc. Vài năm trước, điều này có vẻ như không tưởng. Thật vậy, châu Âu đã từng giành chiến thắng trong cuộc đua bán xe điện. Tuy nhiên, trong một trường hợp kinh điển của thành công chỉ sau ‘một đêm dài 15 năm’, Trung Quốc đang dẫn đầu thị trường xe điện và đang chuyển đổi ngành vận tải trong nước.
Chỉ xét riêng xe điện chạy bằng pin (BEV), đến năm sau, doanh số bán hàng tại Trung Quốc sẽ ngang ngửa với xe điện chạy bằng động cơ đốt trong. Sau đó, chỉ còn xe điện chạy bằng động cơ đốt trong tăng trưởng, với mức tăng trưởng hàng năm là 8% cho đến năm 2030 trong khi doanh số xe động cơ đốt trong lao dốc với tốc độ 11% hàng năm. Đến năm 2034, xe điện dự kiến sẽ chiếm 66% doanh số bán xe chở khách của Trung Quốc. (Nếu tính cả xe hybrid, xe điện của quốc gia này sẽ chiếm 89%).
Thành công của Trung Quốc trong sản xuất xe điện được đặc trưng bởi tỷ lệ chi phí trên chất lượng mà đối thủ cạnh tranh phải vật lộn để theo kịp. Các đặc điểm quan trọng của thị trường định hình ngành này bao gồm các tiêu chuẩn tiết kiệm nhiên liệu, ưu đãi bán hàng và ưu đãi sản xuất. Các tiêu chuẩn tiết kiệm nhiên liệu ngày càng tăng đang thách thức xe động cơ đốt trong, trong khi cũng thúc đẩy phạm vi hoạt động của xe điện. Trong tương lai gần, các ưu đãi của chương trình loại bỏ xe cũ sẽ duy trì đà thâm nhập của xe điện.
Sự tăng trưởng phi thường của ngành công nghiệp ô tô điện Trung Quốc đang chuyển đổi thị trường trong nước và lan tỏa ra thị trường toàn cầu. Theo dự báo từ các công ty đầu tư lớn như UBS, HSBC, Morningstar và Wood Mackenzie: Doanh số xe điện của Trung Quốc dự kiến đạt 12 triệu chiếc vào năm 2024, tăng 20% so với 2023. Trong khi đó, doanh số xe động cơ đốt trong được dự đoán giảm 10% (xuống dưới 11 triệu chiếc). Nếu các con số này chính xác, xe điện không chỉ vượt qua xe động cơ đốt trong, mà còn vượt qua cả các mục tiêu chính thức.
Chỉ trong vài năm, thị trường ôtô lớn nhất thế giới đã chuyển hướng từ động cơ đốt trong sang các loại xe điện, hybrid và hybrid sạc điện, dần làm giảm sự thống trị của ôtô chạy nhiên liệu truyền thống. Dự kiến đến 2025, xe điện sẽ lần đầu tiên vượt qua số lượng bán ra của xe động cơ đốt trong.
4. Thu hồi và lưu trữ carbon - tham vọng mới đang lên:
Theo Wood Mackenzie: Nếu việc lập biểu đồ sản lượng năng lượng cuối của dầu khí và gió ngoài khơi khiến mọi người ngạc nhiên, thì biểu đồ công suất khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) và thu hồi và lưu trữ carbon (CCS) lại khiến nhiều người phải lắc đầu (Hình 4). Biểu đồ của Wood Mackenzie không nhằm mục đích so sánh LNG và CCS - một bên là ngành cung cấp năng lượng, còn bên kia là ngành xử lý chất thải. Tuy nhiên, biểu đồ có thể làm sáng tỏ quy mô tham vọng của ngành CCS toàn cầu. Đôi khi, sự kết hợp kỳ lạ lại là cách tốt nhất để truyền đạt một quan điểm.
Về mặt hoạt động, cả hai ngành đều cung cấp khí ở trạng thái lỏng đã làm mát từ khâu sản xuất đến thị trường cuối cùng. Cả hai đều yêu cầu một mạng lưới cơ sở hạ tầng toàn cầu khổng lồ để thu gom, xử lý và vận chuyển. Một bên bắt đầu từ bể chứa và giao cho khách hàng, bên kia thì ngược lại. Một bên có thể rất có lãi, bên kia phụ thuộc vào trợ cấp (vốn không bền vững trong dài hạn), cho đến khi giá tín chỉ carbon đủ hỗ trợ thị trường CCS.
Biểu đồ (hình 4) biểu thị nguồn cung LNG toàn cầu và công suất CCS theo 4 kịch bản triển vọng chuyển đổi năng lượng của Wood Mackenzie. Ngay cả theo kịch bản chuyển đổi năng lượng bị trì hoãn, công suất CCS sẽ tăng gấp 3 lần khối lượng cung cấp LNG vào năm 2050. Trong nghiên cứu của Wood Mackenzie, con số này là gấp 4 lần. Một cân nhắc khác là tốc độ tăng trưởng cần thiết để đạt được các mục tiêu này. Trong những năm 2020, công suất LNG sẽ chứng kiến hơn 200 triệu tấn năm (mtpa) được đưa ra thị trường với tốc độ tăng trưởng hàng năm là 5%. Trong trường hợp cơ sở CCS từ năm 2030 đến năm 2050, khi CCS đã khẳng định được vị thế vững chắc hơn (với tốc độ tăng trưởng hàng năm sẽ là 13%) - tốc độ tăng trưởng mà LNG hiếm khi đạt được.
5. Mục tiêu chuyển đổi của Trung Quốc là tạo năng lượng sạch cho người dân:
Đối với những người quan sát thị trường năng lượng, biểu đồ của Trung Quốc là một điều kỳ diệu liên tục. Chưa bao giờ thế giới chứng kiến tốc độ tăng trưởng, hoặc chuyển đổi của một hệ thống năng lượng như Trung Quốc hiện đang đạt được.
Theo biểu đồ tăng trưởng (hình 5), thành phần của thị trường đang phát triển nhanh chóng. Để có thể hình dung được quy mô, công suất lắp đặt năng lượng gió, mặt trời của Trung Quốc sẽ vượt qua châu Âu và Bắc Mỹ vào năm 2025. Đến năm 2029, các nguồn carbon thấp sẽ cung cấp 50% sản lượng điện và đến năm 2037, năng lượng gió, mặt trời sẽ vượt qua năng lượng than.
Sự thay đổi nhanh chóng này được thúc đẩy bởi một chiến lược dài hạn về an ninh năng lượng và phi carbon hóa, chiến lược này đang hỗ trợ cho sự mở rộng nhanh chóng của thị trường điện. Trong 5 năm qua, nhu cầu điện hàng năm tăng trưởng 6% và đến năm 2030, triển vọng là 5%. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi chính sách mạnh mẽ của Chính phủ Trung Quốc, hỗ trợ cho ngành công nghiệp, điện khí hóa, sản xuất công nghệ cao, trung tâm dữ liệu và nhu cầu dân dụng, thương mại./.
BBT TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM
Link tham khảo:
[1] https://www.woodmac.com/horizons/five-energy-charts/