RSS Feed for Thị trường lò hơi tầng sôi tuần hoàn (CFB) và một số xu hướng chính trên toàn cầu | Tạp chí Năng lượng Việt Nam Thứ năm 18/09/2025 08:29
TRANG TTĐT CỦA TẠP CHÍ NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM

Thị trường lò hơi tầng sôi tuần hoàn (CFB) và một số xu hướng chính trên toàn cầu

 - Trong tổng hợp dưới đây là thị trường lò hơi nhà máy điện - Quy mô ngành toàn cầu, thị phần, xu hướng, cơ hội và dự báo 2023-2027 phân theo loại (lò hơi tháp than nghiền, lò hơi CFB và các loại khác), theo công nghệ (dưới tới hạn, siêu tới hạn, cực siêu tới hạn), theo loại nhiên liệu (khí, than, dầu và các loại khác) và theo khu vực, đặc biệt là thị trường lò hơi CFB. Như chúng ta đều biết, tất cả các nhà máy nhiệt điện hiện có của Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam (TKV) và Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương của Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN)... đang sử dụng hiệu quả công nghệ này.
Thách thức, rủi ro khi triển khai dự án điện hạt nhân - Khuyến nghị cho EVN và PVN Thách thức, rủi ro khi triển khai dự án điện hạt nhân - Khuyến nghị cho EVN và PVN

Báo cáo The World Nuclear Industry Status Report 2024 (WNISR2024), công bố tháng 9/2024, cung cấp dữ liệu chi tiết về tình hình vận hành, tiến độ xây dựng, các trường hợp đình trệ, hoặc vượt chi phí. Với cách tiếp cận định lượng dựa trên các chỉ số khách quan, WNISR2024 mang lại góc nhìn thiết thực cho các quốc gia đang cân nhắc triển khai, hoặc mở rộng chương trình điện hạt nhân - trong đó có Việt Nam. (Tổng hợp, phân tích và khuyến cáo từ thực tiễn của chuyên gia Tạp chí Năng lượng Việt Nam).

I. Về thị trường lò hơi nhà máy điện:

Thị trường lò hơi nhà máy điện toàn cầu dự kiến ​​sẽ tăng trưởng với tốc độ cao trong giai đoạn dự báo 2023-2027. Sự tăng trưởng của thị trường có thể là do quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa ngày càng tăng, cũng như nhu cầu về điện ngày càng tăng. Sự phụ thuộc ngày càng tăng vào các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh, tự động hóa thông minh và các thiết bị khác sẽ thúc đẩy nhu cầu về điện trong giai đoạn dự báo.

Thị trường lò hơi nhà máy điện toàn cầu được phân khúc theo loại, công nghệ, loại nhiên liệu và khu vực. Tùy thuộc vào công nghệ, thị trường được chia thành dưới tới hạn, siêu tới hạn và cực siêu tới hạn. Phân khúc siêu tới hạn dự kiến ​​sẽ thống trị thị trường do ngày càng chú trọng vào việc nâng cao hiệu suất sử dụng than trong các nhà máy điện. Tùy thuộc vào loại nhiên liệu, thị trường được chia thành khí đốt, than đá, dầu mỏ và các loại khác.

Về mặt địa lý, khu vực châu Á - Thái Bình Dương là thị trường có quy mô lớn nhất và được dự đoán sẽ tăng trưởng với tốc độ nhanh nhất do có nhiều dự án mở rộng công suất ở Trung Quốc và Ấn Độ. Ngoài ra, để đáp ứng nhu cầu điện ngày càng tăng ở Trung Quốc, Ấn Độ, nhu cầu về lò hơi ở các quốc gia này khiến khu vực châu Á - Thái Bình Dương trở thành thị trường có lợi nhuận cho các nhà sản xuất lò hơi nhà máy điện.

Thị trường nồi hơi tầng sôi tuần hoàn (CFB) và các xu hướng chính trên toàn cầu
Lò hơi CFB đang được sử dụng hiệu quả trong các nhà máy nhiệt điện của Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam (TKV).

II. Về thị trường CFB:

Thị trường lò hơi tầng sôi tuần hoàn (CFB) toàn cầu đã có sự tăng trưởng và chuyển đổi đáng kể trong những năm gần đây, nhờ sự hội tụ của nhiều yếu tố làm thay đổi bối cảnh năng lượng và công nghiệp. Lò hơi CFB đã trở thành công nghệ chủ chốt trong quá trình chuyển đổi sang các nguồn năng lượng sạch hơn và bền vững hơn. Được biết đến với tính linh hoạt về nhiên liệu, hiệu quả và lượng khí thải thấp, các lò hơi này đã được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất điện và các ngành công nghiệp.

Một trong những động lực chính thúc đẩy thị trường CFB là động lực toàn cầu hướng tới mục tiêu giảm phát thải carbon và chuyển sang các nguồn năng lượng sạch hơn. Các chính phủ và ngành công nghiệp trên toàn thế giới đang ngày càng tìm kiếm những cách thức để giảm lượng khí thải carbon và công nghệ CFB đáp ứng các mục tiêu này bằng cách cho phép đốt cháy hiệu quả nhiều loại nhiên liệu (than, sinh khối và chất thải), đồng thời giảm thiểu lượng khí thải. Tính linh hoạt này đưa lò hơi CFB trở thành thành phần quan trọng trong quá trình chuyển đổi sang năng lượng sạch.

Hơn nữa, thị trường đã tăng trưởng đáng kể do tính hiệu quả về mặt chi phí của công nghệ CFB, đặc biệt là trong các dự án phát điện quy mô lớn. Lò hơi CFB mang lại hiệu quả kinh tế theo quy mô, tăng hiệu suất và ổn định lưới điện, khiến chúng trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các công ty điện lực và các ngành công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng.

Thị trường CFB đa dạng về công suất, loại nhiên liệu và ứng dụng. Trong khi các cơ sở lắp đặt lớn trên 300 MW vẫn chiếm ưu thế, các lò hơi CFB nhỏ hơn đang trở nên nổi bật trong sản xuất điện phân tán và các quy trình công nghiệp. Việc đốt chung sinh khối, sử dụng cốc dầu mỏ và những tiến bộ trong công nghệ đốt đang mở rộng các lựa chọn nhiên liệu cho lò hơi CFB.

III. Triển vọng của công nghệ CFB:

Ưu điểm chính của công nghệ CFB là khả năng đốt cháy hiệu quả các nhiên liệu có hàm lượng calo thấp, nhiều tro, nhiên liệu có sản lượng các chất dễ bay hơi thấp và nhiên liệu xỉ, hiệu quả liên kết oxit lưu huỳnh cao (trên 90%) khi đưa đá vôi vào lò, đối với hầu hết các nhiên liệu lưu huỳnh ở Nga. Đây là phương pháp rẻ nhất, đảm bảo tuân thủ ngay cả các tiêu chuẩn triển vọng về khí thải SO2; lượng khí thải oxit nitơ thấp (dưới 300 mg/m3) mà không cần sử dụng các phương tiện làm sạch nitơ đặc biệt, khả năng đốt nhiên liệu có chất lượng khác nhau trong cùng một lò hơi, sơ đồ chuẩn bị nhiên liệu đơn giản (chỉ cần nghiền là đủ). Vì vậy, lò hơi CFB có khả năng cạnh tranh khá cao khi đốt nhiều loại nhiên liệu của Nga.

Thực tế là Ba Lan, sau khi gia nhập Liên minh châu Âu, đã buộc phải hiện đại hóa ngành điện than của mình theo tiêu chuẩn khí thải của châu Âu. Ba Lan đã trở thành thị trường lớn của Foster-Wheeler - nhà cung cấp và phát triển lớn nhất các loại lò hơi này. Trung Quốc - nơi có giới hạn nghiêm ngặt về khí thải độc hại, đang tìm cách giới thiệu công nghệ mới để đốt than địa phương chất lượng thấp. Vì vậy, trong 5 năm qua, số lượng các lò hơi này ở Trung Quốc đã tăng mạnh và một số tổ máy lớn (công suất 220-265 MW) đã được đưa vào vận hành.

Gần đây, ngày càng có nhiều sự quan tâm đến các cơ sở lắp đặt hệ thống đốt kết hợp sinh khối (chất thải chế biến gỗ, chất thải nông nghiệp, v.v...) và than. Rõ ràng là việc đốt rác thải có độ ẩm cao, hàm lượng tro và lưu huỳnh thấp và than có hàm lượng tro, lưu huỳnh cao rất hiệu quả, mang lại hiệu quả bảo vệ môi trường bổ sung và tiết kiệm nhiên liệu không tái tạo. Đồng thời, lượng khí thải CO2 cũng giảm hơn một nửa.

IV. Đặc điểm chính của công nghệ CFB:

Đặc điểm chính của công nghệ đốt nhiên liệu rắn trong lò sôi là sự hiện diện của một lượng lớn vật liệu trơ trong lò. Khi vận tốc khí vượt quá vận tốc lưu hóa tối thiểu (lực cản tương ứng với lực hấp dẫn), thể tích của lớp tăng lên và các bong bóng khí được hình thành. Chế độ này tương ứng với tầng sôi dạng bong bóng. Khi vận tốc khí tiếp tục tăng, các bong bóng hòa vào nhau và các hạt phía trên lớp kết hợp thành các nhóm có nồng độ cao. Trường hợp này tương ứng với một lớp chất lưu hỗn loạn. Nếu các hạt bị thu giữ và đưa trở lại giường, lưu thông trong một mạch kín thì chế độ hoạt động này được gọi là giường lưu hóa tuần hoàn. Lượng vật liệu tuần hoàn tiêu thụ cao hơn hàng trăm lần so với lượng khí tiêu thụ trong hệ thống và trong một số trường hợp phụ thuộc vào khối lượng của lớp có vận tốc khí và kích thước hạt không đổi.

Như vậy, có thể đảm bảo quá trình đốt cháy nhiều loại nhiên liệu khác nhau, ngay cả những loại nhiên liệu có độ phản ứng thấp, trong đó lượng nguyên tố dễ cháy không đáng kể so với vật liệu chuyển động trơ. Nhiệt độ thấp và quá trình đốt cháy theo giai đoạn (thiếu oxy, hoặc khí hóa ở phần dưới của lò) dẫn đến sự giảm mạnh sự hình thành oxit nitơ. Việc bổ sung chất hấp thụ giá rẻ - đá vôi - diễn ra ở nhiệt độ tối ưu là 850-870°C, mang lại hiệu quả liên kết oxit lưu huỳnh rất cao (lên tới 95%).

Ngoài ra, còn có những lợi thế khác được nhận thấy rõ nhất trong điều kiện đốt cháy nhiều loại nhiên liệu chất lượng thấp và chất thải công nghiệp - từ chất thải từ ngành công nghiệp giấy và bột giấy (vỏ cây, nước thải) đến hóa dầu (than cốc dầu mỏ).

Phân tích một số nghiên cứu kinh tế được tiến hành tại Hoa Kỳ, Đan Mạch, Ba Lan, Anh và Nga cho thấy: Trong điều kiện của các tổ máy 150-300 MW, khi đốt nhiên liệu đòi hỏi phải sử dụng lưu huỳnh và làm sạch nitơ, vốn đầu tư và chi phí điện tại các nhà máy nhiệt điện sử dụng lò hơi CFB thấp hơn 7-8% so với các tổ máy truyền thống.

Hiện nay, nhiều công ty ở Nga và Mỹ vẫn đang lập đề xuất đầu tư cho các nhà máy điện chạy bằng than. Trong một số trường hợp, người ta so sánh giữa lò hơi đốt than phun và lò hơi CFB. Đối với một số nhiên liệu, chẳng hạn như quá trình đốt than mịn tại Nhà máy điện Novocherkassk, hoặc chất thải làm giàu than tại Nhà máy điện Nesvetai, thì đơn giản là không có giải pháp thay thế nào cho công nghệ CFB. Trong những điều kiện khác, cơ sở nhiên liệu và yêu cầu về khí thải tại địa phương quyết định rất nhiều.

Sự gia tăng đột biến trong nguồn cung cấp thiết bị năng lượng, bao gồm cả lò hơi CFB, đã dẫn đến sự giảm giá của chúng. Các loại lò hơi rẻ nhất được sản xuất tại Trung Quốc - nơi chi phí vốn cụ thể cho tất cả các thiết bị đảo lò hơi là khoảng 300-350 $/kW. Đối với điều kiện của Nga, chi phí này không được cao hơn ở Ba Lan - 420 $/kW.

V. Các động lực cơ bản của thị trường lò CFB:

1. Tăng cường tập trung vào năng lượng sạch và giảm phát thải:

Một trong những yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy thị trường lò hơi CFB toàn cầu là sự tập trung ngày càng tăng vào các nguồn năng lượng sạch và giảm phát thải khí nhà kính. Các chính phủ, ngành công nghiệp và tổ chức môi trường trên toàn thế giới đang nỗ lực đạt được các mục tiêu giảm phát thải carbon đầy tham vọng.

2. Tính linh hoạt của nhiên liệu phổ quát:

Tính linh hoạt của lò hơi CFB về mặt nhiên liệu là yếu tố chính khiến chúng được triển khai trên toàn thế giới. Công nghệ CFB có thể đốt cháy hiệu quả nhiều loại nhiên liệu, bao gồm than, sinh khối, chất thải rắn đô thị và thậm chí cả than cốc dầu mỏ. Khả năng thích ứng này vô cùng có giá trị đối với những khu vực có nguồn nhiên liệu đa dạng và cho phép sử dụng nhiên liệu thay thế và bền vững. Khi thế giới tìm cách giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo và ít carbon, tính linh hoạt về nhiên liệu của lò hơi CFB khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng để phát điện.

3. Hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng:

Lò hơi CFB nổi tiếng với hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao và tính linh hoạt trong vận hành. Chúng có thể tạo ra hơi nước ở nhiệt độ và áp suất cao hơn so với nồi hơi thông thường, giúp tăng hiệu suất nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Hiệu quả này giúp giảm mức tiêu thụ nhiên liệu và chi phí vận hành cho các nhà máy điện và ngành công nghiệp sử dụng công nghệ CFB. Trong thời đại mà hiệu quả năng lượng là ưu tiên hàng đầu, lò hơi CFB mang lại giá trị hấp dẫn trong việc tối đa hóa sản xuất năng lượng, đồng thời giảm thiểu mức tiêu thụ tài nguyên.

4. Nhu cầu ngày càng tăng đối với việc đốt chung và sử dụng sinh khối:

Nhu cầu đốt sinh khối kết hợp với than để phát điện đang ngày càng tăng do những cân nhắc về môi trường và kinh tế. Lò hơi CFB rất phù hợp cho việc đốt chung, vì chúng có thể hoạt động hiệu quả với nhiều loại nhiên liệu khác nhau. Đốt đồng thời sinh khối giúp giảm phát thải khí nhà kính, cải thiện an ninh năng lượng và thúc đẩy việc sử dụng bền vững các nguồn tài nguyên sinh khối. Khi chính phủ khuyến khích sử dụng sinh khối và các ngành công nghiệp tìm kiếm các giải pháp năng lượng sạch hơn, lò hơi CFB đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xu hướng đốt đồng thời.

5. Mở rộng ứng dụng công nghiệp:

Mặc dù lò hơi CFB thường được sử dụng để phát điện, nhưng việc sử dụng chúng đang mở rộng sang nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Các ngành công nghiệp như công nghiệp hóa chất, hóa dầu và giấy ngày càng sử dụng nhiều lò hơi CFB để gia nhiệt quy trình và tạo hơi nước. Khả năng tạo ra hơi nước ở nhiệt độ và áp suất cao của lò hơi CFB khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ và áp suất chính xác. Khi các ngành công nghiệp tìm cách cải thiện hiệu quả hoạt động và giảm phát thải, công nghệ CFB đang trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược năng lượng của họ.

VI. Các vấn đề chính của thị trường lò CFB:

1. Chi phí đầu tư ban đầu cao:

Một trong những thách thức lớn mà thị trường lò hơi CFB toàn cầu phải đối mặt là khoản đầu tư ban đầu tương đối cao để thiết kế, xây dựng và lắp đặt hệ thống lò hơi CFB. Lò hơi CFB là giải pháp kỹ thuật phức tạp đòi hỏi đầu tư vốn đáng kể, đặc biệt là đối với các công trình lớn hơn và hiện đại hơn. Chi phí không chỉ bao gồm lò hơi, mà còn bao gồm các hệ thống phụ trợ, thiết bị kiểm soát môi trường và thay đổi cơ sở hạ tầng. Rào cản tài chính này có thể đặc biệt khó khăn đối với các công ty nhỏ hơn và các thị trường mới nổi, ngăn cản họ áp dụng công nghệ CFB, mặc dù công nghệ này mang lại lợi ích về mặt môi trường và hiệu quả.

2. Cung cấp nhiên liệu và khả năng cung cấp:

Tính khả dụng và nguồn cung cấp nhiên liệu phù hợp cho lò hơi CFB có thể là một thách thức đáng kể, đặc biệt khi cân nhắc các nguồn nhiên liệu thay thế và bền vững. Trong khi lò hơi CFB được biết đến với tính linh hoạt về nhiên liệu, việc tìm kiếm và duy trì nguồn cung cấp liên tục sinh khối, chất thải, hoặc các nhiên liệu không truyền thống khác có thể là một thách thức. (Ví dụ, sinh khối phụ thuộc vào các yếu tố theo mùa và tính sẵn có của từng khu vực, khiến việc tạo ra chuỗi cung ứng đáng tin cậy trở nên rất quan trọng).

Ngoài ra, vận chuyển nhiên liệu và hậu cần có thể làm tăng thêm độ phức tạp, cũng như chi phí cho hoạt động của lò hơi CFB.

3. Tuân thủ các yêu cầu quy định và tiêu chuẩn môi trường:

Các quy định nghiêm ngặt về môi trường và tiêu chuẩn khí thải đang thúc đẩy việc áp dụng công nghệ CFB, nhưng chúng cũng tạo ra nhiều thách thức cho các nhà sản xuất và nhà điều hành. Việc tuân thủ các giới hạn phát thải đối với các chất gây ô nhiễm như lưu huỳnh đioxit (SO2), nitơ oxit (NOx) và các hạt vật chất đòi hỏi các công nghệ kiểm soát tiên tiến như hệ thống khử lưu huỳnh trong khí thải (FGD) và hệ thống khử xúc tác chọn lọc (SCR). Những công nghệ bổ sung này không chỉ làm tăng chi phí vốn và vận hành, mà còn đòi hỏi phải bảo trì cẩn thận để đảm bảo tuân thủ. Việc tuân thủ các quy định về môi trường khu vực và thay đổi vẫn là một thách thức liên tục đối với thị trường lò hơi CFB.

4. Cạnh tranh từ các công nghệ thay thế:

Lò hơi CFB phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các công nghệ đốt tiên tiến khác và các nguồn năng lượng tái tạo như tua bin khí, nồi hơi siêu tới hạn, siêu siêu tới hạn và quang điện mặt trời. Các công nghệ này có những lợi thế riêng biệt và việc lựa chọn phụ thuộc vào các yếu tố như hiệu quả phát điện, chi phí vốn và chính sách năng lượng khu vực. Lò hơi CFB phải liên tục cải tiến và chứng minh tính ưu việt của mình về mặt linh hoạt trong sử dụng nhiên liệu, giảm phát thải và hiệu quả vận hành tổng thể để duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường cạnh tranh khốc liệt.

5. Phân mảnh thị trường và sự khác biệt theo khu vực:

Thị trường lò hơi CFB toàn cầu đang bị phân mảnh do sự khác biệt về động lực thị trường giữa các khu vực. Môi trường pháp lý, chính sách năng lượng và tình trạng sẵn có của nhiên liệu có sự khác biệt đáng kể giữa các khu vực. (Ví dụ, khu vực châu Á - Thái Bình Dương, đặc biệt là Trung Quốc, Ấn Độ đang chứng kiến ​​sự tăng trưởng đáng kể về số lượng lắp đặt CFB do nhu cầu điện tăng và sự chuyển dịch sang các nguồn năng lượng sạch hơn).

Ngược lại, Bắc Mỹ và châu Âu có tốc độ áp dụng chậm hơn, chủ yếu là do lo ngại về môi trường và các sáng kiến ​​chính trị. Những người tham gia thị trường phải giải quyết những khác biệt trong khu vực, điều chỉnh chiến lược của mình và đầu tư vào các giải pháp thị trường để tối đa hóa thành công trong bối cảnh thị trường đa dạng này.

VII. Những xu thế chính của thị trường CFB:

1. Tăng cường áp dụng các giải pháp năng lượng sạch:

Bối cảnh năng lượng toàn cầu đang trải qua sự chuyển đổi đáng kể với sự chú trọng ngày càng tăng vào các nguồn năng lượng sạch và bền vững. Khi các quốc gia và ngành công nghiệp nỗ lực giảm lượng khí thải carbon và đạt được mục tiêu về năng lượng tái tạo, lò hơi tầng sôi tuần hoàn (CFB) ngày càng được ưa chuộng.

2. Sự chú ý ngày càng tăng đối với lò hơi CFB sinh khối:

Lò hơi CFB sinh khối đang ngày càng phổ biến như một giải pháp năng lượng bền vững và thân thiện với môi trường. Việc sử dụng nhiên liệu sinh học như gỗ, chất thải nông nghiệp và chất thải rắn đô thị trong lò hơi CFB đang ngày càng tăng do lượng khí thải nhà kính của chúng thấp hơn so với nhiên liệu hóa thạch thông thường. Lò hơi CFB sinh khối đặc biệt hấp dẫn ở những khu vực có nguồn tài nguyên sinh khối phong phú và đóng vai trò quan trọng trong việc giảm sự phụ thuộc vào than và các nguồn năng lượng có hàm lượng carbon cao khác.

3. Tiến bộ công nghệ và hiệu quả tăng lên:

Những cải tiến liên tục trong công nghệ lò hơi CFB góp phần nâng cao hiệu quả và độ tin cậy khi vận hành. Các nhà sản xuất đang phát triển các thiết kế CFB tiên tiến giúp sản xuất hơi nước nhiều hơn, tính linh hoạt của nhiên liệu tốt hơn và cải thiện hiệu suất đốt cháy.

Ngoài ra, số hóa và tự động hóa được tích hợp vào hệ thống lò hơi để tối ưu hóa hoạt động, theo dõi năng suất và giảm thời gian chết. Những tiến bộ này hấp dẫn các ngành công nghiệp đang tìm kiếm các giải pháp tiết kiệm chi phí và năng lượng.

4. Mở rộng ứng dụng của lò CFB ngoài phát điện:

Mặc dù lò hơi tầng sôi tuần hoàn được sử dụng rộng rãi trong sản xuất điện, nhưng ứng dụng của chúng đang mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác nhau bao gồm các quy trình công nghiệp và sưởi ấm khu vực. Các ngành công nghiệp như hóa chất, hóa dầu và giấy đang áp dụng nồi hơi tầng sôi tuần hoàn do những ưu điểm độc đáo của chúng như khả năng đốt cháy nhiều loại nhiên liệu khác nhau và tạo ra hơi nước ở nhiệt độ, áp suất cao. Hơn nữa, lò hơi tầng sôi tuần hoàn được sử dụng cho các dự án sưởi ấm khu vực, cung cấp giải pháp sưởi ấm hiệu quả và bền vững cho khu vực đô thị.

5. Tăng trưởng theo khu vực và đa dạng hóa thị trường:

Thị trường lò hơi tầng sôi tuần hoàn toàn cầu đang có sự khác biệt về tăng trưởng và đa dạng hóa theo khu vực. Khu vực châu Á - Thái Bình Dương, đặc biệt là Trung Quốc, Ấn Độ là thị trường chiếm ưu thế do quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng, nhu cầu điện ngày càng tăng và các sáng kiến ​​của chính phủ nhằm giảm tiêu thụ than, cũng như khí thải. Ở Bắc Mỹ và châu Âu, mối quan ngại về môi trường và chính sách năng lượng tái tạo đang thúc đẩy việc áp dụng công nghệ tầng sôi tuần hoàn.

Ngoài ra, ở một số khu vực còn có sự phát triển của hệ thống micro-CFB để sản xuất điện và nhiệt phân tán tại các cộng đồng và ngành công nghiệp nhỏ.

6. Các yếu tố chính góp phần vào sự thống trị của lò hơi CFB dưới tới hạn:

Hiệu quả kinh tế:

Lò hơi CFB dưới tới hạn được biết đến với chi phí xây dựng và vận hành tương đối thấp so với lò hơi siêu tới hạn và siêu siêu tới hạn. Điều này khiến chúng trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các dự án có hạn chế về ngân sách, hoặc nơi mà tính khả thi về mặt kinh tế của nhà máy điện là yếu tố được cân nhắc hàng đầu.

Tính linh hoạt của nhiên liệu lò hơi CFB dưới tới hạn có tính linh hoạt tuyệt vời về nhiên liệu, cho phép đốt nhiều loại nhiên liệu khác nhau bao gồm than, sinh khối và chất thải rắn đô thị. Tính linh hoạt này làm cho chúng phù hợp với những khu vực có nguồn nhiên liệu đa dạng và tình trạng sẵn có của nhiên liệu thay đổi.

Phân khúc than:

Trong nhiều thập kỷ, ngành công nghiệp than đã phát triển cơ sở hạ tầng vững chắc cho hoạt động khai thác, vận chuyển và lưu trữ. Chuỗi cung ứng vững chắc này đảm bảo nguồn cung cấp than liên tục và đáng tin cậy cho các nhà máy điện được trang bị lò hơi CFB. Cơ sở hạ tầng hiện có tạo điều kiện thuận lợi cho việc tích hợp các hệ thống CFB đốt than vào cân bằng năng lượng.

Công nghệ lò hơi CFB đã chứng minh được khả năng tương thích cao với than làm nguồn nhiên liệu. Lò hơi tầng sôi tuần hoàn dưới tới hạn, trên tới hạn và trên siêu tới hạn đã được thiết kế và tối ưu hóa để đốt than hiệu quả, khiến chúng trở thành sự lựa chọn ưu tiên cho các dự án điện chạy bằng than.

Vấn đề môi trường:

Bắc Mỹ thống trị thị trường lò hơi tầng sôi tuần hoàn toàn cầu vào năm 2022. Bắc Mỹ, đặc biệt là Hoa Kỳ và Canada, đã thực hiện các quy định nghiêm ngặt về môi trường nhằm mục đích giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy các nguồn năng lượng sạch hơn. Các quy định này, bao gồm Kế hoạch Điện sạch và Tiêu chuẩn Danh mục Năng lượng Tái tạo (RPS), đã dẫn đến sự chuyển dịch từ sản xuất điện bằng than sang các giải pháp thay thế sạch hơn. Lò hơi tầng sôi tuần hoàn rất phù hợp để đốt nhiều loại nhiên liệu khác nhau, bao gồm than chất lượng thấp và sinh khối, đồng thời giảm lượng khí thải. Điều này phù hợp với cam kết của khu vực nhằm giảm lượng khí thải carbon và dẫn đến việc áp dụng rộng rãi hơn công nghệ CFB.

Bắc Mỹ tự hào có nguồn tài nguyên sinh khối dồi dào như chất thải gỗ, chất thải nông nghiệp và chất thải rắn đô thị. Những nguồn tài nguyên này có tiềm năng to lớn cho việc sản xuất năng lượng bền vững và lò hơi CFB là giải pháp hấp dẫn để chuyển đổi sinh khối thành điện sạch. Với sự quan tâm ngày càng tăng đối với các nguồn năng lượng tái tạo, lò hơi CFB đã được sử dụng đáng kể trong các dự án năng lượng sinh khối trên khắp lục địa./.

TS. NGUYỄN THÀNH SƠN

Có thể bạn quan tâm

Các bài đã đăng

[Xem thêm]
Phiên bản di động